Bệnh tụ huyết trùngBệnh tụ huyết trùng
(Bovine Haemorrhagic Septicemia)(Bovine Haemorrhagic Septicemia)
11 TTììnhnh hhììnhnh
BệnhBệnh phânphân bốbố ởở tấttất cảcả CácCác nớcnớc trêntrên thếthế giớigiới,, phổphổ biếnbiến ởở
trâutrâu,, bòbò,, bòbò ssữữaa ởở cáccác nớcnớc châuchâu áá,, châuchâu PhiPhi vàvà MỹMỹ LaLa TinhTinh
ởở ViệtViệt Nam,Nam, từtừ lâulâu bệnhbệnh đãđã phátphát sinhsinh thànhthành cáccác ổổ dịchdịch đđịaịa
phơngphơng trongtrong đànđàn trâutrâu,, bòbò vàvà bòbò ssữữaa
22
NguyênNguyên
nhânnhân
22
NguyênNguyên
nhânnhân
BệnhBệnh xảyxảy rara dodo vivi khuẩnkhuẩn tụtụ huyếthuyết trùngtrùng ((PasteurelllaPasteurellla
multocidamultocida,, PasteurelllaPasteurellla heamoliticaheamolitica))
ViVi khuẩnkhuẩn nhỏnhỏ,, hhììnhnh cầucầu trựctrực khuẩnkhuẩn:: gramgram âmâm;; KhiKhi nhuộmnhuộm
bắtbắt màumàu hồnghồng sẫmsẫm ởở haihai đđầuầu vivi khuẩnkhuẩn
TrongTrong tựtự nhiênnhiên,, vivi khuẩnkhuẩn tồntồn tạitại đđợcợc từtừ 11 22 thángtháng ởở nhnhữữngng
nơinơi ẩmẩm,, thiếuthiếu áánhnh sángsáng mặtmặt trờitrời
TrâuTrâu bòbò khoẻkhoẻ cócó tỷtỷ lệlệ mangmang mầmmầm bệnhbệnh từtừ 33 55%%
33 TriệuTriệu chứngchứng vàvà bệnhbệnh tíchtích
a)a) TriệuTriệu chứngchứng lâmlâm sàngsàng
ThờiThời giangian ủủ bệnhbệnh ngắnngắn:: 66 2424 giờgiờ
SốtSốt caocao lyly bbìì từtừ 4040 4242,,00
00
C,C, ăănn ítít hoặchoặc bỏbỏ ăănn;; chảychảy
nớcnớc mắtmắt;; nớcnớc mũimũi
HạchHạch lâmlâm baba dớidới hầuhầu,, trớctrớc vaivai,, trớctrớc đđùiùi sngsng toto
ThởThở nhanhnhanh,, mạnhmạnh vàvà khókhó,, hoho khoạckhoạc
ĐĐ
ôô
ii
khikhi
ỉaỉa
chảychảy
nặngnặng
,,
phânphân
cócó
máumáu
ĐĐ
ôô
ii
khikhi
ỉaỉa
chảychảy
nặngnặng
,,
phânphân
cócó
máumáu
SúcSúc vậtvật chếtchết sausau 22 44 ngàyngày dodo nhiễmnhiễm trùngtrùng huyếthuyết vàvà
suysuy hôhô hấphấp
b)b) BệnhBệnh tíchtích
CácCác phủphủ tạngtạng:: phổiphổi,, thậnthận,, gangan,, hạchhạch lâmlâm baba hầuhầu vàvà
trớctrớc đđùiùi,, trớctrớc vaivai đđềuều sngsng toto cócó tụtụ huyếthuyết vàvà xuấtxuất huyếthuyết
BaoBao timtim vàvà xoangxoang ngựcngực chứachứa dịchdịch vàngvàng
Bß bÖnh thë khã ch¶y nhiÒu n−íc m¾t,
dÞch mòi
Mµng phæi dÇy lªn vµ dÝnh vµo thanh
m¹c ngùc
dÞch mòi
m¹c ngùc
Phæi vµ mµng phæi bÞ viªm dÝnh tô huyÕt Phæi s−ng thòng, tô huyÕt vµ xuÊt huyÕt
44 ĐĐiềuiều kiệnkiện lâylây truyềntruyền bệnhbệnh
ĐĐộngộng vậtvật mắcmắc bệnhbệnh:: trâutrâu,, bòbò vàvà bòbò ssữữaa,, dê,dê, ngựangựa,,
lợnlợn,, bòbò rừngrừng,, hơuhơu,, nainai ởở cáccác lứalứa tuổituổi đđềuều bịbị bệnhbệnh
CáchCách lâylây lanlan:: ViVi khuẩnkhuẩn từtừ súcsúc vậtvật bệnhbệnh phảiphải rara môimôi
trờngtrờng SúcSúc vậtvật khoẻkhoẻ ăănn uốnguống phảiphải vivi khuẩnkhuẩn sẽsẽ bịbị bệnhbệnh
MùaMùa phátphát bệnhbệnh:: cáccác thángtháng nóngnóng ẩmẩm từtừ mùamùa hèhè đđếnến
mùamùa thuthu
55 ChẩnChẩn đđoánoán
ChẩnChẩn đđoánoán lâmlâm sàngsàng:: trâutrâu bòbò sốtsốt caocao,, sngsng hạchhạch
hầuhầu,, thởthở khókhó;; mổmổ khámkhám súcsúc vậtvật bệnhbệnh cócó xuấtxuất huyếthuyết cáccác phủphủ
tạngtạng
ChẩnChẩn đđoánoán phòngphòng thíthí nghiệmnghiệm:: ttììmm vivi khuẩnkhuẩn từtừ bệnhbệnh
phẩmphẩm quaqua nuôinuôi cấycấy,, phânphân lậplập vivi khuẩnkhuẩn trêntrên cáccác môimôi trờngtrờng,,
tiêmtiêm truyềntruyền đđộngộng vậtvật:: chuộtchuột bạch,bạch, chuộtchuột langlang,, thỏthỏ
ChẩnChẩn đđoánoán miễnmiễn dịchdịch:: làmlàm cáccác phảnphản ứngứng huyếthuyết thanhthanh
miễnmiễn dịchdịch (ELISA,(ELISA, NTNT))
66 ĐĐiềuiều trịtrị
SửSử dụngdụng 11 hoặchoặc phốiphối hợphợp 22 trongtrong cáccác khángkháng sinhsinh,, liênliên tụctục 33 55
ngàyngày
StreptomycinStreptomycin:: 2020 3030 mg/kgmg/kg thểthể trọngtrọng
KanamycinKanamycin:: 2020 3030 mg/kgmg/kg thểthể trọngtrọng
OxytetracyclinOxytetracyclin:: 2020 3030 mg/kgmg/kg thểthể trọngtrọng
PhốiPhối hợphợp vớivới 11 trongtrong cáccác SulfamidSulfamid sausau::
SulfathiazonSulfathiazon:: 2020 3030 mg/kgmg/kg thểthể trọngtrọng
SulfamerazinSulfamerazin:: 2020 3030 mg/kgmg/kg thểthể trọngtrọng
TrợTrợ
timtim
mạchmạch
::
TiêmTiêm
CafeinCafein
,,
vitaminvitamin
BB
11
,,
vitaminvitamin
CC
TrợTrợ
timtim
mạchmạch
::
TiêmTiêm
CafeinCafein
,,
vitaminvitamin
BB
11
,,
vitaminvitamin
CC
TruyềnTruyền dịchdịch:: nớcnớc sinhsinh lýlý mặnmặn,, ngọtngọt:: 10001000 20002000 ml/kgml/kg thểthể
trọngtrọng
77 PhòngPhòng bệnhbệnh
SửSử dụngdụng vacxinvacxin:: cócó thểthể sửsử dụngdụng vacxinvacxin keokeo phènphèn;; vacxinvacxin PP5252;;
vacxinvacxin nhũnhũ hoáhoá theotheo đđịnhịnh kỳkỳ 66 thángtháng//lầnlần
PhátPhát hiệnhiện sớmsớm súcsúc vậtvật bệnhbệnh,, cáchcách lyly,, đđiềuiều trịtrị kịpkịp thờithời
ThựcThực hiệnhiện cáccác biệnbiện pháppháp vệvệ sinhsinh thúthú ýý