Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo án đại số lớp 8 - Tiết 28: PHÉP TRỪ CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.92 KB, 6 trang )

Giáo án đại số lớp 8 - Tiết 28:
Bài 6:
PHÉP TRỪ CÁC PHÂN THỨC ĐẠI SỐ
I.Mục tiêu:
-Học sinh biết tìm phân thức đối của một phân thức
cho trước.
-Nắm chắc và biết sử dụng quy tắc phép trừ phân
thức để giải một số bài tập đơn giản.
-Tiếp tục rèn luyện kỹ năng cộng phân thức.
II.Phương pháp:
-Nêu vấn đề
-HS hoạt động theo nhóm
III.Chuẩn bị:
-GV: SGK
-HS: SGK, bảng phụ. HS thuộc hằng đảng thức và
quy tắc cộng phân thức
IV.Các bước:
1. KTBC:
Tính cộng:
0
0)5(555











 yxyx
xx
yx
x
yx
x

Nhận xét ? và suy ra:
B
A
B
A


2. Bài mới:

Ghi bảng Hoạt động của
HS
Hoạt động của
GV
I.Phân thức đối:
-Hai phân thức
được gọi là đối
nhau nếu tổng
của chúng bằng 0

TL1:Nhận xét 2
phân thức có
tổng là 0
HS có thể nhận

xét 2 PT có mẫu
chung và tử đối
nhau
H1: Nhận xét
tổng 2 phân
thức trên?
-GV giới thiệu 2
phân thức vừa
nêu là hai phân
thức đối của
nhau
VD: (HS tự chọn
VD)
-HS có thể nêu
vài VD 2 phân
thức đối
H2: Nêu thêm
VD?
Chú ý:
B
A
B
A
B
A
B
A





 ;
-HS nêu H3: Phân thức
đối của PT ?
B
A

của PT
B
A

?
-GV hướng dẫn
cách ký hiệu PT
đối
II.Phép trừ:
Quy tắc: SGK/49
)(
D
C
B
A
D
C
B
A

-Ghi quy tắc. -Giới thiệu quy
tắc trừ
-Chú ý:

)(
D
C
B
A
D
C
B
A

D
C
B
A
D
C
B
A




VD:
xyyxxy
yx
yxxy
yx
yxxy
y
yxxy

x
yxxyxy
yxxyxy
1
)()(
)(
)()(
)(
1
)(
1
)(
1
)(























-HS làm VD
theo hướng dẫn
của GV
-HS sửa vào tập

-Cho VD
-Gợi ý cho HS
áp dụng công
thức mới học
-Gọi HS làm
?3.

-HS làm theo
nhóm trong
bảng phụ
-Cho HS làm
theo nhóm
?4.
1
163
1
9
1
9

1
2
1
9
1
9
1
2




















x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

-Mỗi em làm
vào tập
-Một em lên sửa

-Các em khác
nhận xét
-Cho HS làm cá
nhân trong
khoảng 3 phút
-gọi 1 em lên
sửa.
-Kiểm tra 1 vài
em khác
3. Củng cố:
- Nhắc lại quy tắc cộng trừ
- Làm BT 29, 30/50
4. Hướng dẫn HS học ở nhà:

- học quy tắc/49
- Làm BT 31, 33, 34/50
V/ Rút kinh nghiệm:








×