Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Thông tin di động - Phần 3 3G and UMTS/WCDMA potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.54 MB, 21 trang )

Ph n 3ầ
3G and UMTS/WCDMA
M c tiêuụ

Mô t các yêu c u chính c a UMTS/WCDMAả ầ ủ

Li t kê các phiên b n chính c a chu n UMTS và cái mà phiên ệ ả ủ ẩ
b n đó h trả ỗ ợ

Li t kê các thành ph n chính trong m ng UMTS và các ch c ệ ầ ạ ứ
năng c a chúngủ

Mô t các giao th c giao di n vô tuy n UMTS và các kênhả ứ ở ệ ế
Tài li u tham kh oệ ả

Christophe Chevallier, Christopher Brunner, Andrea
Garavaglia, Kevin P. Murray, and Kenneth R. Baker,
editors. WCDMA (UMTS) Deployment Handbook, Wiley
& Sons, Ltd., 2006. (ISBN 13: 978-0-470-03326-5) (ISBN
10: 0-470-03326-6)

Juha Korhonen, Introduction to 3G Mobile
Communications, Artech House, 2001 (ISBN 10:
158053287X)

3rd Generation Partnership Project Technical
Specifications, />T GSM đ n UMTSừ ế
3G hay IMT-2000 là gì?

T ch c ITU (International Telecommunication Union) đ nh nghĩa các yêu ổ ứ ị
c u tr ng y u cho các d ch v vi n thông di đ ng qu c t (International ầ ọ ế ị ụ ễ ộ ố ế


Mobile Telecommunications 2000 / IMT-2000), th ng đ c bi t đ n ườ ượ ế ế
nh … ư
3G
ITU thông qua h chu n th a mãn đ c tiêu chí c a IMT-2000ọ ẩ ỏ ượ ủ

Các yêu c u 3Gầ
o
Kh năng h th ng c i thi n, t ng thích v i h th ng 2G, h tr đa ả ệ ố ả ệ ươ ớ ệ ố ỗ ợ
ph ng ti n, các d ch v d li u gói t c đ cao th a mãn các tiêu chí ươ ệ ị ụ ữ ệ ố ộ ỏ
sau:

2 Mb/s trong môi tr ng c đ nh ho c trong tòa nhàườ ố ị ặ

384kb/s trong môi tr ng thành ph ho c v i ng i đi bườ ố ặ ớ ườ ộ

144kb/s trong môi tr ng di đ ng di n r ngườ ộ ệ ộ
UMTS là gì ?

Universal Mobile Telecommunications System – UMTS

Là m t chu n IMT-2000 - gi i pháp vô tuy n di đ ng 3Gộ ẩ ả ế ộ

Đ c thi t k đ có th đ c tri n khai s d ng l i ph n l n ượ ế ế ể ể ượ ể ử ụ ạ ầ ớ
m ng lõi GSM/GPRSạ

UMTS s d ng công ngh truy nh p vô tuy n d a vào CDMA ử ụ ệ ậ ế ự
hoàn toàn m i trong d ng WCDMAớ ạ

H tr đa d ch v , phân bi t ch t l ng d ch v t t h n và t c ỗ ợ ị ụ ệ ấ ượ ị ụ ố ơ ố
đ d li u cao h n ( t i 14Mb/s)ộ ữ ệ ơ ớ

WCDMA là gì?

WCDMA = wideband code division multiple access

WCDMA (còn đ c bi t đ n nh UTRA-FDD) có các kênh ượ ế ế ư
riêng r m i kênh r ng 5MHz đ c dành cho liên l c c ẽ ỗ ộ ượ ạ ở ả
uplink và downlink

WCDMA là công ngh m ng truy nh p vô tuy n (radio access ệ ạ ậ ế
network –RAN) trong chu n UMTSẩ

R t nhi u ng i s d ng t UMTS nh WCDMA ấ ề ườ ử ụ ừ ư

Bài gi ng này dùng t WCDMA đ ch t i công ngh t i giao ả ừ ể ỉ ớ ệ ạ
di n vô tuy n s d ng trong UMTS, và UMTS đ ch t i m t ệ ế ử ụ ể ỉ ớ ộ
h th ng hoàn ch nhệ ố ỉ
M ng UMTSạ
D i t n đ c c p phát cho UMTS-WCDMAả ầ ượ ấ
Băng thông UMTS-WCDMA
Ai đ nh nghĩa các chu n UMTS/WCDMA ?ị ẩ
Các phiên b n và đ c tính 3GPPả ặ
Con đ ng phát tri n băng r ng di đ ng đã đ c hình thành thành côngườ ể ộ ộ ượ
M t s chu n UMTS ộ ố ẩ
Ch đủ ề S specification seriesố
Hi u su t RFệ ấ 25.1xx
L p v t lýớ ậ 25.2xx
L p 2 và 3ớ 25.3xx
UTRAN 25.4xx
L p NAS (CC,SS, SMS,MM)ớ 22.xxx, 23.xxx, 24.xxx
D ch v d li u chuy n m ch góiị ụ ữ ệ ể ạ 22.060, 23.060

D ch v d li u chuy n m ch kênhị ụ ữ ệ ể ạ 23.910
D ch v tho iị ụ ạ 26.Xxx
USIM 31.xxx
LTE 36.xxx
T GSM đ n WCDMA – d ch v d li uừ ế ị ụ ữ ệ
T GSM đ n WCDMA – s phát tri n c a ừ ế ự ể ủ
t c đ d li uố ộ ữ ệ
Ki n trúc m ng UMTSế ạ
Ki n trúc m ng UMTSế ạ
Thi t b ng i dùng (UE)ế ị ườ

Universal subscriber Indentity
Module (USIM)

ng d ng đ qu n lý thông tin ứ ụ ể ả
đăng ký hòa m ng c a UE và ạ ủ
các ch c năng authenticationứ

Thi t b di đ ng (Mobile ế ị ộ
Equipment)
M ng truy nh p vô tuy n m t đ t toàn c u ạ ậ ế ặ ấ ầ
(UTRAN)

UTRAN = Universal terrestrial radio access network
M ng lõi (CN- core network) ạ
Topology m ng UMTS – quy ho ch m ngạ ạ ạ

×