Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Cấu trúc máy tính và lập trình Assembly : LẬP TRÌNH XỬ LÝ MÀN HÌNH & BÀN PHÍM part 3 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 6 trang )

Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh
1313
THUỘC TÍNH MÀN HÌNH (tt)THUỘC TÍNH MÀN HÌNH (tt)
BấtBất kỳkỳ 11 thuộcthuộc tínhtính nàonào cũngcũng cócó thểthể thêmthêm
thuộcthuộc tínhtính nhấpnhấp nháynháy bằngbằng cáchcách chocho bitbit 77 cócó tròtrò
làlà 11 ThíThí dụdụ normalnormal blinkingblinking 8787H,H, brightbright linkinglinking
88FhFh
BấtBất kỳkỳ 11 thuộcthuộc tínhtính nàonào cũngcũng cócó thểthể thêmthêm
thuộcthuộc tínhtính nhấpnhấp nháynháy bằngbằng cáchcách chocho bitbit 77 cócó tròtrò
làlà 11 ThíThí dụdụ normalnormal blinkingblinking 8787H,H, brightbright linkinglinking
88FhFh
Card màn hình CGA và EGA không hỗ trợ thuộc tính
Underline nhưng cho phép sử dụng màu trong text
mode. Các màu được chia làm 2 loại : màu chữ
(Foreground) và màu nền (Background).
Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh
1414
BẢNG MÀU (COLOR PALETTE)BẢNG MÀU (COLOR PALETTE)
FOREGROUND OR
BACKGROUND COLOR FOREGROUND COLOR ONLY
000 BLACK 1000 GRAY
001 BLUE 1001 LIGHT BLUE
010 GREEN 1010 LIGHT GREEN
011 CYAN 1011 LIGHT CYAN
100 RED 1100 LIGHT RED
101 MAGENTA 1101 LIGHT MAGENTA
110 BROWN 1110 YELLOW
111 WHITE 1111 BRIGHT WHITE
EX : 01101110 : 06EH nền Brown, chữ Yellow, không nhấp nháy.
EX : 11010010 : 0D2H nền Magenta, chữ Green, nhấp nháy.
Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh


1515
CÁC MODE MÀN HÌNHCÁC MODE MÀN HÌNH
CácCác CardCard mànmàn hìnhhình CGA,EGA,VGACGA,EGA,VGA chocho phépphép
chuyểnchuyển đổiđổi VideoVideo modemode nhờnhờ INTINT 1010hh
CácCác trìnhtrình ứngứng dụngdụng thườngthường dùngdùng INTINT 1010hh
đểđể tìmtìm VideoVideo modemode hiệnhiện hànhhành
ExEx:: 11 ứngứng dụngdụng thườngthường muốnmuốn thểthể hiệnhiện đồđồ
họahọa vớivới độđộ phânphân giảigiải caocao ((640640xx200200)) phảiphải
kiểmkiểm tratra chắcchắc chắnchắn rằngrằng MTMT hiệnhiện đangđang sửsử
dụngdụng đangđang dùngdùng CardCard mànmàn hìnhhình CGA,VGACGA,VGA
hoặchoặc EGAEGA
Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh
1616
CÁC MODE MÀN HÌNHCÁC MODE MÀN HÌNH
CóCó 22 chếchế độđộ làmlàm việcviệc củacủa mànmàn hìnhhình :: texttext vàvà đồđồ họahọa
Chế độ màn hình :Chế độ màn hình :
25 dòng và 80 cột25 dòng và 80 cột
25 dòng và 40 cột.25 dòng và 40 cột.
Màn hình là hình ảnh của Video Ram.
Ởû chế độ text một trang màn hình
cân tối thiểu bao nhiêu byte của
VIDEO Ram
25X80X2 = 4000BYTES RAM VIDEO
VÙNG NHỚ NÀY NẰM TRÊN CARD MH
Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh
1717
CÁC MODE MÀN HÌNHCÁC MODE MÀN HÌNH
CácCác VideoVideo modemode thôngthông dụngdụng ::
Mode Mô tả
02h 80x25 black and white text

03h 80x25 color text
04h 320x400 4 color graphics
06h 640x200 2 color graphics
07h 80x25 black and white text, monochrome adaptor only
0Dh 320x200 16 color graphics
0Eh 640x200 16 colors graphics, EGA, VGA only
0Fh 640x350 monochrome graphics, EGA, VGA only
10h 640x350 16 colors graphics, EGA, VGA only
Chuoung 10 Lap trinh xu ly man hinhChuoung 10 Lap trinh xu ly man hinh
1818
TRANG MÀN HÌNH (VIDEO PAGE)TRANG MÀN HÌNH (VIDEO PAGE)
TấtTất cảcả cáccác CardCard CGACGA đềều cócó khảkhả năngnăng lưulưu
trữtrữ nhiềunhiều mànmàn hìnhhình texttext gọigọi làlà cáccác trangtrang mànmàn
hìnhhình (video(video page)page) trongtrong bộbộ nhớnhớ RiêngRiêng cardcard monomono
chỉchỉ hiểnhiển thòthò 11 trangtrang –– trangtrang 00 SốSố trangtrang phụphụ thuộcthuộc
vàovào modemode mànmàn hìnhhình
TrongTrong cardcard mànmàn hìnhhình màu,màu, tata cócó thểthể ghighi vàovào 11
trangtrang nàynày trongtrong khikhi hiểnhiển thòthò trangtrang kháckhác hoặchoặc
chuyểnchuyển đổiđổi quaqua lạilại vòvò trítrí giữagiữa cáccác trangtrang CácCác
trangtrang đượcđược đánhđánh sốsố từtừ 00 đếnđến 77

×