Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Cấu trúc máy tính và lập trình Assembly : CHƯƠNG TRÌNH GỠ RỐI DEBUG part 5 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.1 MB, 5 trang )

7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
2121
Lệnh T (Trace)và PLệnh T (Trace)và P
cú pháp : cú pháp : T [= <điạ chỉ>][số lần]T [= <điạ chỉ>][số lần]
Mục đích : dùng để chạy 1 hay nhiều lần các lệnh
trong bộ nhớ
Ex : - T = 3000:1000
Ex : - T = 3000:1000 <số lần>
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
2222
Lệnh L (Load)Lệnh L (Load)
nạp tập tin hoặc nạp sector luận nạp tập tin hoặc nạp sector luận
lý từ đóa vào bộ nhớ.lý từ đóa vào bộ nhớ.
Cú pháp : - L <đòa chỉ> [<đóa> <sector><số>]
Dạng 1 : nếu chỉ có đòa chỉ dùng để nạp tập tin.
Tên tập tin phải được gán trước bằng lệnh N.
Tập tin luôn luôn được gán ở đòa chỉ offset 100h
Dạng 2 : nếu có đầy đủ các thông số , dùng để đọc sector
luận lý trên đóa vào bộ nhớ.
Đóa : = 0 ổ đóa A, =1 ổ đóa B, =2 ổ đóa C ….
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
2323
Lệnh H (Hex Arithmethic)Lệnh H (Hex Arithmethic)
thực hiện phép cộng và trừ hệ 16thực hiện phép cộng và trừ hệ 16
Cú pháp : - H <trò 1> <trò 2>
Kết quả : hiện ra tổng và hiệu của trò 1 và trò 2
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug


2424
Lệnh S (Search)Lệnh S (Search)
CôngCông dụngdụng :: tìmtìm kiếmkiếm tròtrò trongtrong 11 vùngvùng bộbộ nhớnhớ
CúCú pháppháp :: SS <khoảng><khoảng> <danh<danh sách>sách>
Giải thích : tìm kiếm trò có hiện diện trong vùng Giải thích : tìm kiếm trò có hiện diện trong vùng
bộ nhớ đã chỉ đònh hay không? Nếu có Debug bộ nhớ đã chỉ đònh hay không? Nếu có Debug
hiện các đòa chỉ đầu của những nơi có chứa danh hiện các đòa chỉ đầu của những nơi có chứa danh
sách.sách.
Ex : Ex : S 100 L 1000 ‘DOS’S 100 L 1000 ‘DOS’
18AF : 015418AF : 0154
18AF : 082318AF : 0823
Ex2 : Ex2 : S 2000 2200 13,15,8A, 8S 2000 2200 13,15,8A, 8
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
2525
Lệnh M (Move)Lệnh M (Move)
CôngCông dụngdụng :: chépchép nộinội dungdung vùngvùng nhớnhớ đếnđến 11
đòòa chỉchỉ kháckhác
CúCú pháppháp :: MM <khoảng><khoảng>
ExEx :: MM 100100 105105 200200
ChépChép 55 bytesbytes từtừ DSDS::100100 đếnđến DSDS::200200
Ex2 : Ex2 : M CS:100 L 50 ES:300 M CS:100 L 50 ES:300
Chép 50 bytes từ CS:100 đến ES:300 Chép 50 bytes từ CS:100 đến ES:300

×