Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Cấu trúc máy tính và lập trình Assembly : CHƯƠNG TRÌNH GỠ RỐI DEBUG part 1 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 5 trang )

7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
11
CHƯƠNG TRÌNH GỢ RỐI DEBUGCHƯƠNG TRÌNH GỢ RỐI DEBUG
Dòch được 1 chương trình ngắnDòch được 1 chương trình ngắn
Mục tiêu
Xem các thanh ghi và cờ của CPUXem các thanh ghi và cờ của CPU
Xem sự thay đổi nội dung của các biếnXem sự thay đổi nội dung của các biến
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
22
Dạng lệnh của DebugDạng lệnh của Debug
<mã lệnh > <thông số><mã lệnh > <thông số>
Trong đó mã lệnh là 1 trong các chữ A,B,C,D,E, còn
thông số thì thay đổi tùy theo lệnh.
Các thông số có thể là :
Đòa chỉ : là 1 bộ đòa chỉ đầy đủ segment : offset hay chỉ cần
offset là đủ. Segment có thể dùng tên thanh ghi.
Ex : F000:0100
DS: 200
0AF5
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
33
DạngDạng lệnh của Debuglệnh của Debug
Tập tin : là 1 tham khảo tên tập tin đầy đủ, ít nhất phải có
tên tập tin.
Danh sách :
Là 1 hay nhiều trò byte hoặc chuổi cách nhau bằng dấu phẩy.
Khoảng : là 1 tham khảo đến vùng bộ nhớ
Trò : là 1 số hệ 16 có tối đa có 4 chữ số


7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
44
Tập lệnh của DebugTập lệnh của Debug
A <Assemble> :A <Assemble> :
cho phép viết từ bàn phím các lệnh mã máy cho phép viết từ bàn phím các lệnh mã máy
dưới dạng gợi nhớ.dưới dạng gợi nhớ.
A [ <đòa chỉ>]A [ <đòa chỉ>]
Ex : Ex : A 100 dòch ở đòa chỉ CS:100hA 100 dòch ở đòa chỉ CS:100h
A A dòch ở đòa chỉ hiện tạidòch ở đòa chỉ hiện tại
(Debug lấy đòa chỉ đoạn CS)(Debug lấy đòa chỉ đoạn CS)
A DS:2000h A DS:2000h
dòch ở đòa chỉ dòch ở đòa chỉ DS:2000hDS:2000h
7/8/20117/8/2011
Chuong 3 DebugChuong 3 Debug
55
TThí dụ minh họa lệnh Ahí dụ minh họa lệnh A
Phải nhập lệnh vào theo từng dòng một và Phải nhập lệnh vào theo từng dòng một và
kết thúc bằng Enter.kết thúc bằng Enter.
Kết thúc nhập nhấn Enter ở dòng trống.Kết thúc nhập nhấn Enter ở dòng trống.
Ex : Ex : A 100A 100
5514:0100 MOV AH, 25514:0100 MOV AH, 2
5514:0102 MOV DL, 415514:0102 MOV DL, 41
5514:0104 INT 21H5514:0104 INT 21H
SEGMENT OFFSET
User gỏ vào

×