Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình so sánh cường độ bức xạ hoặc độ sáng đối với hai sóng bức xạ khác nhau nhiệt độ p4 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.45 KB, 5 trang )

TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


110
• Cạc tên hiãûu ra âãưu l dảng tên hiãûu
tiãu chøn nãn thûn tiãûn cho viãûc
ghẹp näúi pháưn tỉí
• Bäü âënh trë thỉûc cháút l
cạc bäü gim ạp m bãn
trong cọ cạc l xo nhåì
âo m thay âäøi giạ trë
ạp sút âáưu ra
• Âãø hçnh thnh cạc qui lût âiãưu chènh thç ta cng thỉûc hiãûn tỉång tỉû nhỉ cạc
BÂC khạc tỉïc l sỉí dủng cạc BKÂ v mảch liãn hãû nghëch bao BKÂ âọ

Cại khạc åí âay l MLHN âỉåüc thỉûc hiãûn bàòng cạc pháưn tỉí khê nẹn nhỉ : tủ nẹn
khê, tråí khê nẹn v trong 1 säú trỉåìng håüp l cạc cạnh tay ân.
• Cạc qui lût âiãưu chènh thỉûc hiãûn khê nẹn ráút âån gin, giạ thnh tháúp, cäng
sút låïn, tạc âäüng nhanh
• Cạc âỉåìng truưn tên hiãûu sỉí dủng cạc äúng dáùn (thỉåìng bàòng kim loải hồûc
bàòng cháút do) v do täúc âäü tên hiãûu cọ váûn täúc nh hån täúc âäü ám thanh nãn
nọ gáy nhỉỵng nh hỉåíng nhỉ : mẹo, truưn kẹm => cháûm trãø
• Do âọ ta thỉåìng chè sỉí dủng BÂC khê nẹn khi âiãưu chènh âäúi tỉåüng cọ quạn
tênh nh (hàòng säú thåìi gian T = 3
÷5s) v chiãưu di ca äúng dáùn khê khäng låïn
hån 300m

Phi cọ ngưn cung cáúp âàûc biãût (trảm nẹn khê, lc dáưu, lc håi nỉåïc, lc bủi,
gim ạp sút )
• Âäü tin cáûy váûn hnh cao, kãút cáúu âån gin, dãù dng thûn tiãûn khi sỉí dủng
=> Âỉûåc sỉí dủng räüng ri trong cäng nghiãûp chãú biãún dáưu m họa cháút, dáưu


khê v cạc ngnh cäng nghiãûp khạc ngy cng âỉa v sỉí dủng BÂC khê nẹn
(cäng nghiãûp thỉûc pháøm, luûn kim, nàng lỉåüng)

* Så âäư chỉïc nàng ca cạc bäü âiãưu chènh khê nẹn
Thäng thỉåìng cọ dảng sau :









Pháưn tỉí âo lỉåìng Pháưn tỉí âiãưu khiãøn Cå cáúu cháúp hnh

1- Bäü pháûn nhảy cm (biãún thäng tin sỉû thay âäøi thäng säú âiãưu chènh-> ạp sút)
2- Bäü khúch âải khê nẹn
ngưn =
2
P khäng khê
P ra
1 2
3
4 5
6
7
8 10 9
11
I

II
III
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


111
3- Mảch liãn hãû nghëch
4- Pháưn tỉí so sạnh
5- Pháưn tỉí âiãưu khiãøn
6- Bäü khúch âải khê nẹn
7- Pháưn tỉí liãn hãû nghëch (dng tảo qui lût âiãưu chènh)
8- Âáưu vo ca CCCH
9- Pháưn khúch âải
10- Pháưn tỉí ra
11- Liãn hãû nghëch (thỉåìng sỉí dủng phỉång phạp cå khê) do CCCH khê nẹn kiãøu
t lãû nãn khäng cáưn phi cọ mảch liãn hãû nghëch bao CCCH nhỉ bäü âiãưu chènh
âiãûn cọ kiãøu têch phán)
3.2.3- Cạc ngun tàõc lm viãûc ca BÂC khê nẹn

Dỉûa trãn hai ngun tàõc:
- B trỉì xã dëch : sỉí dủng khi qui lût âån gin P, I (bäü chuøn âäøi, bäü âënh
trë)
- B trỉì lỉûc
1- Ngun tàõc b trỉì xã dëch:
Vê dủ : bäü âiãưu chènh t lãû (bäü làûp)















* Thäng säú vo thay âäøi lm thanh 3 xã dëch => 2 vo -> táúm chàõn 4 chàõn
vi phun 5 (âỉåüc cung cáúp Png = 1,4KG/cm
2
) => P åí 6 tàng lãn âi qua 7 =>
mảch liãn hãû nghëch (äúng ván sọng 8) ẹp lải -> âiãøm 0 âi ra => kẹo táúm chàõn
ra => ạp sút åí 6 gim lải bçnh thỉåìng
* Váûy âäü xã dëch ca táúm chàõn do Xv gáy ra âỉåüc b trỉì sỉû xã dëch khi tên
hiãûu ra thay âäøi (P
ra
)
Hản chãú : Âäü chênh xạc ca thiãút bë phủ thüc âäü chênh xạc ca viãûc chuøn
tên hiãûu vo thnh âäü xã dëch v phủ thüc âàûc tênh liãn hãû nghëch => kãút qu
khäng chênh xạc làõm.

2
Pngưn =1,4 kG/cm
P
ra = 0,2 - 1 kG/cm
2
1
4

5
6
7
8
Xvo
2
3
0
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


112

2- Ngun tàõc b trỉì lỉûc
Vê dủ :













Do khê nẹn tỉì ngưn pháưn låïn âi qua qu cáưu => lỉu lỉåüng låïn, màût khạc lỉu
lỉåüng vo (Pv) nh.

* Màût d cng cọ sỉû biãún thiãn vãư xã dëch nhỉng ráút nh (
µm) nãn xem nhỉ
tạc âäüng do lỉûc.

3.2.4- Cạc pháưn tỉí chênh ca bäü âiãưu chènh khê nẹn

1- Pháưn tỉí nhảy cm:

Dng chuøn âäøi tên hiãûu thay âäøi ạp sút thnh sỉû thay âäøi xã dëch hay lỉûc
* Mng ân häưi :
cọ nhiãưu loải
+ Mng phàóng (bàòng thẹp hay âäưng thau)
+ Mng nãúp säúng : cng lm bàòng thẹp hay âäưng thau















Bäü khúch âải cäng sút, khê
nẹn Png -> bưng 6 qua tiãút

lỉu 5 qua äúng phun 4 vo
bưng 3 v ra ngoi âäưng thåìi
Png -> vng dỉåïi ca qu cáư
u
7 vo äúng phun -> ra v cọ
mäüt hãû thäúng mng ân häưi
gàõn våïi äúng phun. Khi P
V
thay âäøi => âáøy táúm chàõn äúng
phun => ạp sút bưng 6 tàng
âáøy qu cáưu xúng dỉåïi =>
P
ra
tàng => âáøy táúm chàõn lã
n
=> cán bàòng.
Pvo
2
3
4
5
6
7
Pngưn =
1,4 kG/cm
2
Pra =
0,2-1 kG/cm
2
Px

Px
H
X
Px
X
H = 0
H > 0
X
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


113

*
Häüp mng
: (ghẹp hai mng nãúp säúng lải) trong mng chỉïa dáưu biãún thãú
- Cọ khi ta ghẹp hai hp mng lải thnh hãû häüp mng
- Mng vng lm bàòng cao su hồûc vi täøng håüp















* ÄÚng ván säúng:
(kiãøu häüp ân xãúp) l äúng kim loải hçnh trn, vạch lm dỉåïi dảng nãúp säúng
Âàûc tênh khi nọ chëu nẹn khạc so våïi chëu kẹo (chëu nẹn pháưn âỉåìng thàóng di
hån) do âọ ta thỉåìng dng âãø chëu nẹn. ÄÚng ván säúng cọ thãø lm tỉì thẹp hay
âäưng thau cọ khi dng mäüt säú håüp kim âàûc biãût




















X
Px
Px

X
X
P2P1
∆P∼X
X
Px
X
Px
Px
X
Nẹn
Kẹo
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II


114

* ÄÚng búc âäng
: l äúng kim loải cọ gọc åí tám thỉåìng = 270
o

Âàûc tênh däúc hån ca cạc mng khạc
















Váût liãûu cng bàòng thẹp hay âäưng thau
Mún tàng âäü xã dëch X ta thỉåìng lm äúng xồõn nhiãưu vng
* L xo: cọ nhiãưu loải











L xo trn, xồõn , l xo phàóng : 2 dảng chëu kẹo v chëu nẹn

2- Pháưn tỉí âënh trë
Xiãút tay cáưm âãø âiãưu chènh
táúm chàõn âiãưu chènh lỉåüng
khê thäng ra ngoi khäng
khê qua vi phun




Px
X
Px
X
A
A
A - A
b
b
Px Px Px Px
ngưn =
2
P ra
Thäng våïi kk

×