Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

QUẢN TRỊ SẢN XUẤT - Phần 1 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (393.08 KB, 15 trang )

Quan tri san xuat
D BÁO NHU C U S N PH MỰ Ầ Ả Ẩ
A. Khái ni m :ệ
1. Khái ni m : ệ D báo nh ng v n đ xãy ra trong t ng lai d a vào nh ng s li u hi n t i, xu h ng .ự ữ ấ ề ươ ự ữ ố ệ ệ ạ ướ
Đ c đi m chung c a d báoặ ể ủ ự
- Khi ti n hành d báo c n gi thi t: h th ng các y u t nh h ng đ n giá tr c a đ iế ự ầ ả ế ệ ố ế ố ả ưở ế ị ủ ạ
l ng d báo trong quá kh s ti p t c cho nh h ng trong t ng lai. ượ ự ứ ẽ ế ụ ả ưở ươ
- Không có m t d báo nào hoàn h o 100%ộ ự ả
- D báo d a trên di n đ i t ng kh o sát càng r ng, càng đa d ng thì càng có nhi u khự ự ệ ố ượ ả ộ ạ ề ả
năng cho k t qu chính xác h n Ví d : D báo v giá xăng d u trong th i gian t iế ả ơ ụ ự ề ầ ờ ớ
- Đ chính xác c a d báo t l ngh ch v i kho ng th i gian d báo.ộ ủ ự ỉ ệ ị ớ ả ờ ự
- D báo ng n h n th ng chính xác h n d báo trung và dài h n. ự ắ ạ ườ ơ ự ạ
2. Các lo i d báo :ạ ự
a. Căn c vào th i gian : ứ ờ
 D báo dài h n : ự ạ Có th i gian l n h n 3 nămờ ớ ơ
 D báo trung h n:ự ạ Có th i gian t 3 tháng đ n 3 nămờ ừ ế
 D báo ng n h n:ự ắ ạ Có th i gian nh h n 3 thángờ ỏ ơ
b. Căn c vào n i dung:ứ ộ
 D báo kinh tự ế :Th ng là d báo chung v tình hình phát tri n kinh t c a m t chườ ự ề ể ế ủ ộ ủ
th (DN, vùng, qu c gia, khu v c hay kinh t th gi i), Do các c quan nghiên c u, vi n,ể ố ự ế ế ớ ơ ứ ệ
tr ng ĐH có uy tín th c hi nườ ụ ệ
 D báo k thu t công ngự ỹ ậ h : ệ D báo đ c p đ n m c đ phát tri n c a khoa h cự ề ậ ế ứ ộ ể ủ ọ
công ngh trong t ng lai. Lo i d báo này đ c bi t quan tr ng v i các ngành có hàmệ ươ ạ ự ặ ệ ọ ớ
l ng k thu t cao nh : năng l ng nguyên t , vũ tr , đi n t , nhiên li u… Câu h i:ượ ỹ ậ ư ượ ử ụ ệ ử ệ ỏ
theo b n công ngh nào là công ngh c a t ng lai?ạ ệ ệ ủ ươ
 D báo nhu c uự ầ : D ki n, đánh giá nhu c u trong t ng lai c a các s n ph m, giúpự ế ầ ươ ủ ả ẩ
Dn xác đ nh đ c ch ng lo i, s l ng s n ph m c n s n xu t và ho ch đ nh ngu nị ượ ủ ạ ố ượ ả ẩ ầ ả ấ ạ ị ồ
l c c n thi t đ đáp ngự ầ ế ể ứ
 D báo dân s , th i ti t ự ố ờ ế …
B. Các ph ng pháp d báo :ươ ự
- Ph ng pháp đ nh tính : ươ ị D báo d a trên ý ki n c a ch quan c a các ch th đ c kh o satự ự ế ủ ủ ủ ủ ể ượ ả


nh : gi i qu n lý, b ph n bán hàng, khách hàng ho c c a các chuyên giaư ớ ả ộ ậ ặ ủ
- Ph ng pháp đ nh l ng : ươ ị ượ D báo d a trên s li u th ng kê trong quá kh v i s h tr c aự ự ố ệ ố ứ ớ ự ỗ ợ ủ
các mô hình toán h c.ọ
1. CÁC PH NG PHÁP D BÁO Đ NH TÍNHƯƠ Ự Ị
a. L y ý ki n ban Lãnh đ o, ng i đi tr c :ấ ế ạ ườ ướ
- N i dung: ộ D báo v nhu c u SP đ c xây d ng d a trên ý ki n d báo c a cán bự ề ầ ượ ự ự ế ự ủ ộ
qu n lý các phòng, ban ch c năng c a DN.ả ứ ủ
- u đi mƯ ể : S d ng t i đa trí tu và kinh nghi m c a cán b tr c ti p ho t đ ng trênử ụ ố ệ ệ ủ ộ ự ế ạ ộ
th ng tr ng.ươ ườ
- Nh c đi m: ượ ể nh h ng quan đi m c a ng i có th l c. Vi c gi i h n trách nhi mẢ ưở ể ủ ườ ế ự ệ ớ ạ ệ
d báo trong m t nhóm ng i d làm n y sinh t t ng l i, trì tr .ự ộ ườ ễ ả ư ưở ỉ ạ ệ
b. L y ý ki n nhà phân ph i, b ph n bán hàngấ ế ố ộ ậ
- N i dung: ộ Nhân viên bán hàng s đ a ra d tính v s l ng hàng bán trong t ng laiẽ ư ự ề ố ượ ươ
lĩnh v c mình ph trách. Nhà qu n lý có nhi m v th m đ nh, phân tích, t ng h p đở ự ụ ả ệ ụ ẩ ị ổ ợ ể
đ a ra m t d báo chung chính th c c a DN.ư ộ ự ứ ủ
- u đi m: Ư ể Phát huy đ c u th c a nhân viên bán hàng.ượ ư ế ủ
- Nh c đi m: ượ ể Nhân viên bán hàng th ng hay nh m l n trong xác đ nh: nhu c u tườ ầ ẫ ị ầ ự
nhiên (need) – nhu c u (requirement) – nhu c u có kh năng thanh toán (demand) . K tầ ầ ả ế
qu ph thu c vào đánh giá ch quan c a ng i bán hàng.ả ụ ộ ủ ủ ườ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
1
Quan tri san xuat
c. L y ý ki n ng i tiêu dùng, khách hàngấ ế ườ
- N i dung: ộ Đi u tra ý ki n khách hàng đ đ a ra d báo v nhu c u s n ph m. Cáchề ế ể ư ự ề ầ ả ẩ
làm: phi u đi u tra, ph ng v n…ế ề ỏ ấ
- u đi m:Ư ể Hi u rõ thêm yêu c u c a khách hàng đ hoàn thi n s n ph m.ể ầ ủ ể ệ ả ẩ
- Nh c đi mượ ể :Ch t l ng d báo ph thu c nhi u vào trình đ chuyên nghi p c a ng iấ ượ ự ụ ộ ề ộ ệ ủ ườ
đi u tra;Hi u ng đám đông.ề ệ ứ
d. D a vào ý ki n các chuyên gia trong ngành (Ph ng pháp Delphi)ự ế ươ
 N i dung ộ D báo đ c xây d ng trên ý ki n c a các chuyên gia trong ho c ngoàiự ượ ự ế ủ ặ

doanh nghi p.ệ
 Thành ph n tham gia th c hi nầ ự ệ :
* Nh ng ng i ra quy t đ nh;ữ ườ ế ị
* Các chuyên gia đ xin ý ki n;ể ế
* Các nhân viên đi u ph i.ề ố
 Các b c th c hi n:ướ ự ệ
1. Thành l p ban ra quy t đ nh và nhóm đi u ph i viênậ ế ị ề ố
2. Xác đ nh m c đích, nhi m v , ph m vi và th i gian d báoị ụ ệ ụ ạ ờ ự
3. Ch n chuyên gia đ xin ý ki nọ ể ế
4. Xây d ng b n câu h i đi u tra, g i chuyên gia (l n 1)ự ả ỏ ề ử ầ
5. Nh n, phân tích, t ng h p câu tr l iậ ổ ợ ả ờ
6. Vi t l i b n câu h i cho phù h p h n, g i chuyên gia (l n 2)ế ạ ả ỏ ợ ơ ử ầ
7. Ti p t c nh n - t ng h p – phân tích – làm m i -g iế ụ ậ ổ ợ ớ ử
8. Th c hi n các b c 6-7 và ch d ng l i khi k t qu d báo tho mãn yêu c u vàự ệ ướ ỉ ừ ạ ế ả ự ả ầ
m c đích đ ra.ụ ể
 u đi mƯ ể :
- Khách quan h n, tránh đ c m i quan h tr c ti p gi a các cá nhânơ ượ ố ệ ự ế ữ
- Đ c bi t hi u qu trong lĩnh v c d báo công ngh . (Vì sao?)ặ ệ ệ ả ự ự ệ
 Nh c đi m:ượ ể
- Đòi h i trình đ t ng h p r t caoỏ ộ ổ ợ ấ
- N i dung các câu h i có th đ c hi u theo nhi u nghĩa khác nhau -> n i dung trộ ỏ ể ượ ể ề ộ ả
l i không t p trungờ ậ
- Thành ph n các chuyên gia d thay đ i vì th i gian ti n hành th ng không d i 1ầ ễ ổ ờ ế ườ ướ
năm
- Vi c n danh ng i tr l i có th làm gi m đ tin c y và trách nhi m c a ng iệ ẩ ườ ả ờ ể ả ộ ậ ệ ủ ườ
đ a ra ý ki n.ư ế
Ph ng pháp Delphil l n đ u tiên đ c t p đoàn Rand (M ) ng d ng năm 1948 khi hươ ầ ầ ượ ậ ỹ ứ ự ọ
mu n d báo v kh năng M b t n công b ng vũ khí h t nhân.ố ự ề ả ỹ ị ấ ằ ạ
2. CÁC PH NG PHÁP D BÁO Đ NH L NGƯƠ Ự Ị ƯỢ
 D a trên các s li u th ng kê trong quá kh v i s h tr c a các mô hình toán h c đ ti nự ố ệ ố ứ ớ ự ỗ ợ ủ ọ ể ế

hành d báo.ự
 Hai mô hình toán thông d ng nh t th ng dùng trong d báo là: d báo theo chu i th i gianụ ấ ườ ự ự ỗ ờ
và hàm nhân qu .ả
I. Ph ng pháp bình quân di đ ng:ươ ộ
1. Bình quân di đ ng gi n đ n : ộ ả ơ D báo nhu c u c a kỳ ti p theo d a trên k t qu trung bìnhự ầ ủ ế ự ế ả
c a các kỳ tr c đó.ủ ướ
n
A
F
n
i
i
n

=
+
=
1
1
Trong đó:
- F
n+1
là nhu c u d báo cho giai đo n n+1;ầ ự ạ
- A
i
là nhu c u th c t c a giai đo n i;ầ ự ế ủ ạ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
2
Quan tri san xuat
- n S giai đo n có nhu c u th c t dùng đ quan sát ố ạ ầ ự ế ể

• u đi mƯ ể :
- Chính xác h n ph ng pháp gi n đ nơ ươ ả ơ
- Phù h p v i nh ng dòng yêu c u đ u có xu h ng n đ nh.ợ ớ ữ ầ ề ướ ổ ị
• Nh c đi mượ ể :
- Ph i l u tr m t s l ng d li u khá l n.ả ư ữ ộ ố ượ ữ ệ ớ
2. Bình quân di đ ng có tr ng s :ộ ọ ố
 N i dung: ộ Là ph ng pháp trung bình đ ng có tính đ n nh h ng c a t ng giai đo n khácươ ộ ế ả ưở ủ ừ ạ
nhau đ n nhu c u thông qua s d ng tr ng sế ầ ử ụ ọ ố.
Nhu c uầ
d báoự
=

=
n
i 1
[Tr ng s th i kỳ n X nhu c u th i kỳ n]ọ ố ờ ầ ờ
∑ Các tr ng sọ ố
 u đi m: Ư ể Cho k t qu sát v i th c t h n so v i pp tbd gi n đ n vì có s d ng h sế ả ớ ự ế ơ ớ ả ơ ử ụ ệ ố
 Nh c đi mượ ể
D báo không b t k p xu h ng thay đ i c a nhu c u;ự ắ ị ướ ổ ủ ầ
Đòi h i ghi chép s li u chính xác và đ l n.ỏ ố ệ ủ ớ
II. Ph ng pháp san b ng s mũ:ươ ằ ố
1. N i dung: ộ Nh m kh c ph c nh c đi m c a ph ng pháp tr c, pp san b ng mũ cho r ng dằ ắ ụ ượ ể ủ ươ ướ ằ ằ ự
báo m i b ng d báo c a giai đo n tr c đó c ng v i t l chênh l ch gi a nhu c u th c và dớ ằ ự ủ ạ ướ ộ ớ ỉ ệ ệ ữ ầ ự ự
báo c a giai đo n đó qua, có đi u ch nh cho phù h p.ủ ạ ề ỉ ợ
2. Công th c:ứ
F
t
= F
t-1

+ á( A
(t-1)
- F
(t-1)
) v iớ F là d báoự
A là th c hi nự ệ
á là h s san b ngệ ố ằ
3. L a ch n h sự ọ ệ ố á
 Ch s ỉ ố α th hi n đ nh y c m c a sai s d báo, nên ph thu c nhi u vào lo i hình s nể ệ ộ ả ả ủ ố ự ụ ộ ề ạ ả
ph m và kinh nghi m c a ng i kh o sát; 0≤ ẩ ệ ủ ườ ả α ≤1
 MAD : đ l ch tuy t đ i bình quân ( càng nh càng t t)ộ ệ ệ ố ỏ ố
n
FA
MAD
n
i
ii

=

=
1
n : s giai đ an kh o sátố ọ ả
 V i m i ớ ỗ α : MAD
min
 á có tính chính xác nh tấ
III. Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng:ươ ự ườ ướ
Ph ng trình đ ng khuynh h ng : ươ ườ ướ y = ax +b
v i ớ x : s th t th i gian ; s giai đo n kh o sátố ứ ự ờ ố ạ ả
y : s th c t trong quá kh và s d báo trong t ng laiố ự ế ứ ố ự ươ

H s a,b tính theo công th c:ệ ố ứ




=
22
)(xnx
yxnxy
a

xayb
−=
IV. D báo theo đ ng khuynh h ng có ch s th i vự ườ ướ ỉ ố ờ ụ :
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
3
Quan tri san xuat
Có 2 tr ng h pườ ợ :
1. Không n đ nh ch tiêấ ị ỉ u :
 B c 1ướ : D báo theo đ ng khuynh h ng (yi)ự ườ ướ
 B c 2ướ : Xác đ nh ch s th i v theo t ng th i kỳ (Is)ị ỉ ố ờ ụ ừ ờ
 B c 3ướ :
iii
Isyy ×=
(
i
y
: d báo theo đ ng khuynh h ng có ch s th i v )ự ườ ướ ỉ ố ờ ụ
2. Có n đ nh ch tiêuấ ị ỉ :
 B c 1ướ : Xác đ nh d báo bình quân t ng th i kỳ(ị ự ừ ờ

y
)
 B c 2ướ : Xác đ nh ch s th i v theo t ng th i kỳ (Is)ị ỉ ố ờ ụ ừ ờ
 B c 3ướ :
ii
Isyy ×=

Bài t pậ
Bài 1: Gi i trong giáo trìnhả
Bài 2: Có s li u th ng kê t tháng 1 đ n tháng 8 v s l ng khách c a khách s n A (c t 1,2) Yêu c u :ố ệ ố ừ ế ề ố ượ ủ ạ ộ ầ
Hãy d báo s l ng khách t tháng 4 đ n tháng 9 theo các ph ng pháp :ự ố ượ ừ ế ươ
 Bình quân di đ ng gi n đ n v i s bình quân đ c tính t ng 2 tháng,ộ ả ơ ớ ố ượ ừ
 Bình quân di đ ng có tính đ n đ tin c y, bi t đ tin c y ộ ế ộ ậ ế ộ ậ á = 0,4, â = 0,6
Bài gi iả
Tháng
S l ngố ượ
(l t khách)ượ
D báoự
PHỤ
GHI
BQ di đ ng gi n đ nộ ả ơ BQ di đ ng có tr ng sộ ọ ố
1 220
á = 0,4
2 300
â = 0,6
3 250
4 280 = (250+300)/2 275,00
= á x 250+ â x 300
280,00
5 380 = (280+250)/2 265,00

= á x 280+ â x 250
262,00
6 410 = (380+280)/2 330,00
= á x 380+ â x 280
320,00
7 390 = (410+380)/2 395,00
= á x 410+ â x 380
392,00
8 370 = (390+410)/2 400,00
= á x 390+ â x 410
402,00
9 = (370+390)/2 380,00
= á x 370+ â x 390
382,00
Bài 3: B nh vi n C n Th có s th ng kê ng i nh p vi n trong 10 tu n qua (C t 1,2) .D báo s ng iệ ệ ầ ơ ố ố ườ ậ ệ ầ ộ ự ố ườ
nh p vi n tu n th 11 b ng :ậ ệ ầ ứ ằ
 Bình quân di đ ng gi n đ n v i s bình quân đ c tính t ng 3 tu n,ộ ả ơ ớ ố ượ ừ ầ
 Bình quân di đ ng có tr ng s l n l t ộ ọ ố ầ ượ á = 0,5, â = 0,3, ä = 0,2
Bài gi iả
Tu nầ
S nh pố ậ
vi n (ng i)ệ ườ
D báoự
PHỤ
GHI
BQ di đ ng gi n đ nộ ả ơ BQ di đ ng có tr ng sộ ọ ố
1 29
á = 0,5
2 26
â = 0,3

3 25
ä = 0,2
4 28
5 38
6 25
7 34
8 25
9 29
10 30
11 = (30+29+25)/3 28,00
= á x30 + â x29+ ä x25
22,00
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
4
Quan tri san xuat
Bài 4 : Có s li u v nhu c u th c t l t khách c a khách s n qua các tu n(c t 1,2) , Đi n k t qu vàoố ệ ề ầ ự ế ượ ủ ạ ầ ộ ề ế ả
các ô tr ng bi t s bình quân di đ ng đ c tính theo 3 tháng và có các h s tin c y ố ế ố ộ ượ ệ ố ậ á = 0,2, â = 0,3, ä =
0,5
Bài gi iả
Tu nầ
Nhu c uầ
th c tự ế
Nhu c u d báo(s l t ng i)ầ ự ố ượ ườ
PHỤ
GHI
Bình quân gi n đ nả ơ Bình quân có đ tin c yộ ậ
1 24
á = 0,2
2 23
â = 0,3

3 27
ä = 0,5
4 29 = (27+23+24)/3 24,67
= á x27+ â x23+ ä x24
24,30
5 37 = (29+27+23)/3 26,33
= á x29+ â x27+ ä x23
25,40
6 31 = (37+29+27)/3 31,00
= á x37+ â x29+ ä x27
29,60
7 35 = (31+37+29)/3 32,33
= á x31+ â x37+ ä x29
31,80
8 43 = (35+31+37)/3 34,33
= á x35+ â x31+ ä x37
34,80
Bài 5 : Trong 5 năm qua công ty kinh doanh xe g n máy không ng ng tăng doanh s xe bán ra nh (c tắ ừ ố ư ộ
1,2), Hãy dùng ph ng pháp san b ng s mũ v i h s ươ ằ ố ớ ệ ố á = 0,30 đ d báo cho năm 2004,Bi t r ng nămể ự ế ằ
1999 đã d báo đ c 1000 xe,ự ượ
Bài gi iả
Năm
S xe bánố
ra (Ai)
D báoự
Cách tính Fi
1999 1200 1000
2000 1265 =1000+ 0,3 x (1200 – 1000) 1060
2001 1248 =1060+ 0,3 x (1265 – 1060) 1122
2002 1320 =1122+ 0,3 x (1248 – 1122) 1159

2003 1296 =1159+ 0,3 x (1320 – 1159) 1208
2004 =1208+ 0,3 x (1296 – 1208) 1234
Bài 6 : Hãy đánh giá d báo s l ng s n ph m bút bi tiêu th c a 2 doanh nghi p d ng c văn phòngự ố ượ ả ẩ ụ ủ ệ ụ ụ
ph m nh sau :ẩ ư
Bài gi iả
Quý
B ch đ ngạ ằ Sinh viên Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ố
D báoự
(cây)
Th c tự ế
(cây)
B chạ
đ ngằ
Sinh
viên
B ch đ ngạ ằ Sinh viên
1
170,000 157,325 12,675 6,000 12,675 6,000
2
170,000 185,362 15,362 7,000 15,362 7,000
3
180,000 162,536 17,464 4,300 17,464 4,300
4
160,000 166,732 6,732 320 6,732 320
B chđ nạ ằ
g Sinh viên
Đ l ch tuy t đ i bìnhộ ệ ệ ố
quân (MAD)
13,058,25 4,405
MAD

min
= 4,405  d báo s l ng s n ph m bút bi tiêu th c a doanh nghi p Sinhự ố ượ ả ẩ ụ ủ ệ
viên chính xác h n ơ
Bài 7 : Hai Phó giám đ c c a xí nghi p d báo s s n ph m bán đ c. H i ông PGĐ nào d báo đúng h nố ủ ệ ự ố ả ẩ ượ ỏ ự ơ
Bài gi iả
Năm
S bánố
th c tự ế
S d báoố ự
c a PGĐủ
kinh doanh
S d báoố ự
c a PGĐủ
S n xu tả ấ
Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ố
D báoự
c a PGĐủ
kinh doanh
D báoự
c a PGĐủ
S n xu tả ấ
1 45,231 45,000 45,200 231 31
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
5
Quan tri san xuat
2 44,985 44,500 45,000 485 15
3 45,672 45,500 45,600 172 72
4 43,959 43,000 44,000 959 41
5 44,165 44,000 44,200 165 35


D báoự
c a PGĐủ
kinh
doanh
D báoự
c a PGĐủ
S nả
xu tấ
Đ l ch tuy t đ iộ ệ ệ ố
bình quân (MAD)
369,4 31,8
MAD
min
= 31,8  D báo c a PGĐ S n xu tự ủ ả ấ chính xác h n ơ
Bài 8: M t đ i lý ô tô d báo trong tháng 2 bán 142 xe Toyota, nh ng th c t tháng 2 đã bán đ c 153ộ ạ ự ư ự ế ượ
chi c, D báo s l ng xe bán trong tháng 3 t i v i ế ự ố ượ ớ ớ á = 0,2 :
Bài gi iả
D báo s l ng xe bán trong tháng 3 t iự ố ượ ớ
F3 = F2 +
á
( A2 – F2)
F3 = 142 + 0,2 x (153 – 142) = 144,2 chi cế
Bài 9 : S l ng bán hàng t i m t công ty X trong các tháng năm 2002 nh b ng sau(c t 1,2) , Yêu c u :ố ượ ạ ộ ư ả ộ ầ

Dùng ph ng pháp san b ng s mũ đ d b1o s máy bán ra trong tháng 8 v i các hươ ằ ố ể ự ố ớ ệ
s san b ng ố ằ
á
= 0,1 và
á


= 0,5

So sánh MAD gi a 2 h s san b ng á đã cho và có k t lu n nào chính xác trong tínhữ ệ ố ằ ế ậ
toán h n,ơ
Bài gi iả
Câu 1: Dùng ph ng pháp san b ng s mũ tính d báo t ng th i kỳươ ằ ố ự ừ ờ
F
t
= F
t-1
+ á ( A
(t-1)
- F
(t-1)
)
Tháng
Số
bán
th cự
tế
Nhu c u d báoầ ự
á = 0,1 á = 0,5
Cách tính
Dự
báo
Cách tính
Dự
báo
1 100 90,00 90,00
2 105 = 90 + 0,1 * (100 - 90) 91,00 = 90 + 0,5 * (100 - 90) 95,00

3 90 = 91 + 0,1 * (105 - 91) 92,40 = 95 + 0,5 * (105 - 95) 100,00
4 100 = 92,4 + 0,1 * (90 - 92,4) 92,16 = 100 + 0,5 * (90 - 100) 95,00
5 110 = 92,164 + 0,1 * (100 - 92,16) 92,94 = 95 + 0,5 * (100 - 95) 97,50
6 120 = 92,94 + 0,1 * (110 - 92,94) 94,65 = 97,50 + 0,1 * (110 - 97,50) 103,75
7 130 = 94,65 + 0,1 * (120 - 94,65) 97,18 = 103,75 + 0,1 * 120 - 103,75) 111,88
8 = 97,18 + 0,1 * (130 - 97,18) 100,47 = 111,88 + 0,1 * (130 - 111,88) 120,94
Câu 2: H s ệ ố
á
nào chính xác h nơ
63,15
7
7
1
=

=⇒ 0,1 =

=
i
ii
FA
MAD
α
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
6
Quan tri san xuat
69,11
7
5
7

1
=

=⇒ 0, =

=
i
ii
FA
MAD
α
Ch n h s ọ ệ ố á có MAD
min
= 11,69  ch n ọ
á
= 0,5 chính xác h nơ
Bài 10: Công ty TMDV T ng h p TP có doanh s qua các tháng trong nămqua nh sau:ổ ợ ố ư
Tháng Doanh số
(10tri u đ)ệ
Tháng Doanh số
(10tri u đ)ệ
1 1123 7 1102
2 1231 8 1260
3 916 9 1018
4 1095 10 1184
5 969 11 979
6 1247 12 1252
1, Hãy dùng ph ng pháp :ươ
 Bình quân 3 tháng 1
 Bình quân di đ ng có tr ng s l n l t 0,5; 0,3; 0,2ộ ọ ố ầ ượ

 San b ng s mũ v i h ng s d báo là 0,15 và d báo trong tháng 1 làằ ố ớ ằ ố ự ự
1123 đ d báo doanh s cho tháng 1 năm t i t c th t 13,ể ự ố ớ ứ ứ ự
2, Hãy xác đ nh ph ng pháp nào chính xác nh t ( căn c vào MAD)ị ươ ấ ứ
Bài gi iả
Câu 1:
Tháng
Doanh số
(10tri u đ)ệ
D báoự
Bình quân
3 tháng 1
Bình quân di
đ ng có tr ngộ ọ
s ố 0,5; 0,3; 0,2
San b ng s mũằ ố
: h ng s dằ ố ự
báo = 0,15
1 1123,00 1123,00
2 1231,00 1123,00
3 916,00 1139,20
4 1095,00 1090,00 1051,90 1105,72
5 969,00 1080,67 1068,50 1104,11
6 1247,00 993,33 996,20 1083,85
7 1102,00 1103,67 1133,20 1108,32
8 1260,00 1106,00 1118,90 1107,37
9 1018,00 1203,00 1210,00 1130,27
10 1184,00 1126,67 1107,40 1113,43
11 979,00 1154,00 1149,40 1124,01
12 1252,00 1060,33 1048,30 1102,26
13


1138,33 1156,50 1124,72
Câu 2:
Tháng Doanh
số
(10tri uệ
Bình quân 3 tháng
1
Bình quân di đ ngộ
có tr ng sọ ố
San b ng s mũằ ố
D báoự Đ l chộ ệ D báoự Đ l chộ ệ D báoự Đ l chộ ệ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
7
Quan tri san xuat
đ)
tuy t đ iệ ố
tuy tệ
đ i ố
tuy t đ iệ ố
1,00 1123,00 1123,00 0,00
2,00 1231,00 1123,00 108,00
3,00 916,00 1139,20 223,20
4,00 1095,00 1090,00 5,00 1051,90 43,10 1105,72 10,72
5,00 969,00 1080,67 111,67 1068,50 99,50 1104,11 135,11
6,00 1247,00 993,33 253,67 996,20 250,80 1083,85 163,15
7,00 1102,00 1103,67 1,67 1133,20 31,20 1108,32 6,32
8,00 1260,00 1106,00 154,00 1118,90 141,10 1107,37 152,63
9,00 1018,00 1203,00 185,00 1210,00 192,00 1130,27 112,27
10,00 1184,00 1126,67 57,33 1107,40 76,60 1113,43 70,57

11,00 979,00 1154,00 175,00 1149,40 170,40 1124,01 145,01
12,00 1252,00 1060,33 191,67 1048,30 203,70 1102,26 149,74
13,00 1138,33 1156,50 1124,72
MAD = 126,11 MAD = 134,27 MAD = 106,39
Ch n Ph ng pháp có MADọ ươ
min
= 106,39  Ph ng pháp san b ng s mũ có h s dươ ằ ố ệ ố ự
báo là 0,15
Bài 11: Công ty TNHH Thanh Duy buôn bán máy đi n toán có doanh s bán máy PC trong năm qua chiaệ ố
theo t ng tháng .Hãy dùng ph ng pháp san b ng s mũ đ d báo s máy bán ra cho tháng 1 năm nayừ ươ ằ ố ể ự ố
b ng cách dùng h ng s san b ng ằ ằ ố ằ á = 0,3 và á = 0,5, Giã s d báo trong tháng 1 năm tr c là 37ử ự ướ
Bài gi iả
Tháng
Nhu
c uầ
th cự
D báoự
á = 0,3
D báoự
á = 0,5
1 37 37,00 37,00
2 40 37,00 37,00
3 41 37,90 38,50
4 37 38,83 39,75
5 45 38,28 38,38
6 50 40,30 41,69
7 43 43,21 45,84
8 47 43,15 44,42
9 56 44,30 45,71
10 52 47,81 50,86

11 55 49,07 51,43
12 54 50,85 53,21
13

51,79 53,61
Bài 12 : Có tài li u sau v ho t đ ng c a 1 doanh nghi p , S máy vi tính đ c tiêu th trong 5 năm quaệ ề ạ ộ ủ ệ ố ượ ụ
Năm Nhu c u th c t (A)ầ ự ế Nhu c u d ki nầ ự ế
(F)
1 2100 1950
2 3300 2050
3 2600 2700
4 2700 2950
5 3700 2650
Yêu c uầ : V i k t qu d báo cho b ng trên , theo anh (ch ) doanh nghi p s d ng ph ng pháp d báoớ ế ả ự ở ả ị ệ ử ụ ươ ự
nào? Và đ l ch tuy t đ i bình quân là bao nhiêu ?ộ ệ ệ ố
Bài gi iả
Câu 1: Nhìn vào b ng ta th y :ả ấ
D báo năm 3 = (3300+2100)/2 = 2700ự
D báo năm 4 = (2600+3300)/2 = 2950ự
D báo năm 5 = (2700+2600)/2 = 2650ự
 Doanh nghi p đã s d ng ph ng pháp bình quân gi n đ n 2 năm 1 đ d báoệ ử ụ ươ ả ơ ể ự
Câu 2: Đ chênh l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ố
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
8
Quan tri san xuat
MAD =
5
|26503700| |20503300||19502100| −++−+−
= 560
Bài 13: Nhu c u c a 1 s n ph m đ c theo dõi trong su t 6 tu n qua nh sau(c t 1,2),ầ ủ ả ẩ ượ ố ầ ư ộ

Hãy d báo nhu c u trong tu n th 7 b ng cách dùng ph ng phápự ầ ầ ứ ằ ươ
a. Bình quân di đ ng trong 5 giai đo nộ ạ
b. Bình quân di đ ng có tr ng s (W1=0,5; W2=0,3 ; W3=0,2 ) trong 3 giai đo nộ ọ ố ạ
c. San b ng s mũ b ng cách dùng ằ ố ằ á = 0,1 v i giã s d báo cho tu n th 1 là 600 SP,ớ ử ự ầ ứ
Tuầ
n
Nhu
c uầ
D BÁOỰ
bình quân di
đ ng 5 tu n 1ộ ầ
bình quân di đ ngộ
có tr ng s 3ọ ố
tu n 1ầ
San b ng s mũằ ố
v i = 0,1ớ
1 650 600,00
2 521 605,00
3 563 596,60
4 735 567,80 593,24
5 514 640,60 607,42
6 596 596,60 590,10 598,07
7 585,80 599,20 597,87
Bài 14: D báo s v cháy trong 2 quý t i b ng cách s d ng Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynhự ố ụ ớ ằ ử ụ ươ ự ườ
h ng ướ
Bài gi iả
Quý
Quý
(x)
S vố ụ

cháy (y)
xy x2
1 1 28 28 1
2 2 36 72 4
3 3 33 99 9
4 4 43 172 16
T ngổ 10

140

371

30
Bình quân
x
=2,5
y
=35
Ta có :
a =
2
5,2430
355,24371
×−
××−
=4,2
b = 35-4,2 x 2,5 = 24,5
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 4,2x + 24,5
D báoự y5 = 4,2 x 5 + 24,5 = 45,5
y6 = 4,2 x 6 + 24,5 = 49,7

Bài 15: Doanh s th tr ng c a 1 đ i lý bia đ c t ng k t t năm 1990 đ n 1996 nh sau ( doanh thuố ị ườ ủ ạ ượ ổ ế ừ ế ư : tỷ
đ ng) Hãy s d ngồ ử ụ Ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng đ d báo doanh thu t ng lo i biaươ ự ườ ướ ể ự ừ ạ
trong năm 2005,
Bài gi iả
Năm (x) x2
Bia SaiGon Bia Heiniken Bia Bivina
Doanh
thu (y)
Xy
Doanh thu
(y)
xy
Doanh
thu (y)
xy
1990 1 1 170 170 172 172 56 56
1991 2 4 190 380 175 350 70 140
1992 3 9 175 525 180 540 72 216
1993 4 16 177 708 178 712 75 300
1994 5 25 200 1000 210 1050 82 410
1995 6 36 205 1230 203 1218 80 480
1996 7 49 203 1421 215 1505 81 567

Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
9
Quan tri san xuat
T ngổ 28 140 1320 5434 1333 5547 516 2169
Bình
quân
x

=4
y
=188,57
y
=190,43
y
=73,71

Bia Sai Gon :
a =
2
47140
57,188475434
×−
××−
= 5,50
b = 188,57 - 5,50 x 4 = 166,57
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 5,5x + 166,57
 D báo năm 2005ự y16 = 5,5 x 16 + 166,57 =254,57
Bia Heiniken
a =
2
47140
43,190475547
×−
××−
= 7,68
b = 190,43 – 7,68 x 4 = 159,71
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 7,68x + 159,71
 D báo năm 2005ự y16 = 7,68 x 16 + 159,71 =282,59

Bia Bivina :
a =
2
47140
71,73472169
×−
××−
= 3,75
b = 73,71 – 3,75 x 4 = 58,71
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 3,75x + 58,71
 D báo năm 2005ự y16 = 7,68 x 16 + 159,71 =282,59
Bài 16: Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng xu h ng đ d báo nhu c u tiêu th v i t 1991 đ n 1998ươ ự ườ ướ ể ự ầ ụ ả ừ ế
và đi n k t qu vào b ngề ế ả ả :
Bài 17 : Tính đ l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ố
Bài gi iả
Năm (x) x2
Nhu c u th c tầ ự ế
(1000 m)
xy
Nhu c u dầ ự
báo (1000 m)
Đ l ch tuy tộ ệ ệ
đ i ố
|4 – 6|
(1) (2) (3)
(4) (5) (6)
(7)
1991 1 1
4583 4583 7244,42
2661,42

1992 2 4
4721 9442 7237,94
2516,94
1993 3 9
5134 15402 7231,46
2097,46
1994 4 16
7736 30944 7224,99
511,01
1995 5 25
8620 43100 7218,51
1401,49
1996 6 36
8880 53280 7212,04
1667,96
1997 7 49
9200 64400 7205,56
1994,44
1998 8 64
8900 71200 7199,08
1700,92
T ng ∑ổ
36 204 57774 292351
∑=
14551,64
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
10
Quan tri san xuat
Bình quân
x

4,5
2
x
25,5
y
7221,75 MAD= 818,96
Bài 16 :
a =
2
5,48204
75,72215,48351.292
×−
××−
= - 6,48
b = 7221,75 – (-6,48 x 4,5) = 7250,89
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = - 6,48x + 7250,89
Bài 17 : Đ l ch tuy t đ i bình quânộ ệ ệ ố :
8
8
1

=

=
i
ii
FA
MAD
Bài 18: Qua 1 năm kinh doanh , công ty TNHH H ng Phúc có ghi đ c s l p xe g n máy bán ra cho t ngồ ượ ố ố ắ ừ
tháng nh b ng , Dùng ph ng pháp ho ch đ nh theo đ ng xu h ng d báo s l p bán ra trong tháng 1ư ả ươ ạ ị ườ ướ ự ố ố

năm k :ế
Bài gi iả
Tháng (x) x2 Nhu c u th c ầ ự xy
Nhu c u dầ ự
báo (1000 m)
1 1 1
3000 3000 4964,18
2 2 4
3200 6400 4966,56
3 3 9
3140 9420 4968,94
4 4 16
3300 13200 4971,32
5 5 25
3340 16700 4973,70
6 6 36
3390 20340 4976,08
7 7 49
3260 22820 4978,46
8 8 64
3400 27200 4980,84
9 9 81
3450 31050 4983,22
10 10 100
3380 33800 4985,59
11 11 121
3470 38170 4987,97
12 12 144
3550 42600 4990,35
T ngổ 78 650 39880 264700


Bình quân 9,75 81,25 4985

a =
2
25,8112650
498575,912700.264
×−
××−
= 2,38
b = 4985 – (2,38 x 81,25) = 4681,90
 Ta có đ ng khuynh h ng : ườ ướ y = 2,38x + 4681,90
S l p bán ra trong tháng 1 năm k ( x = 13)ố ố ế
y13 = 2,38 x 13 + 4681,90 = 4992,73
Bài 19 : S n l ng nông nghi p th c t t i 1 huy n đ c t ng k t t năm 1990 đ n 1996 nh b ng , Yêuả ượ ệ ự ế ạ ệ ượ ổ ế ừ ế ư ả
c u d báo theo đ ng xu h ng c a t ng lo i m t hàng qua các năm 1997,1998,1999,2000ầ ự ườ ướ ủ ừ ạ ặ
Bài gi iả
Năm (x) X2
B pắ G oạ Khoai
S nả
l ngượ
(y)
xy
S nả
l ngượ
(y)
xy
S nả
l ngượ
(y)

xy
1990 1 1 25 25 46 46 40 40
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
11
Quan tri san xuat
1991 2 4 27 54 49 98 42 84
1992 3 9 31 93 50 150 47 141
1993 4 16 40 160 52 208 49 196
1994 5 25 43 215 56 280 48 240
1995 6 36 36 216 59 354 50 300
1996 7 49 47 329 57 399 46 322

T ngổ 28 140 249 1092 369 1535 322 1323
Bình quân 4 35,57 52,71 46
 Đ ng xu h ng c a b p : ườ ướ ủ ắ y = 3,43x + 11,86
 Đ ng xu h ng c a g o :ườ ướ ủ ạ y = 2,11x + 44,29
 Đ ng xu h ng c a khoai: ườ ướ ủ y = 1,25x + 41,00
D báoự
Năm (x) B pắ G oạ Khoai
1997 8 49,29 61,14 51,00
1998 9 52,71 63,25 52,25
1999 10 56,14 65,36 53,50
2000 11 59,57 67,46 54,75
Bài 20 : M t nhà máy th ng kê s qu t bán đ c trong 2 năm 2001 và 2002 trong b ng ,ộ ố ố ạ ượ ả
Yêu c uầ :
1. Tính ch s mùa v các tháng trong nămỉ ố ụ
2. D báo doanh s bán hàng trong năm 2003 có các ch s mùa v bi tự ố ỉ ố ụ ế : Trong năm 2001 ng iườ
ta mong đ i nhu c u tiêu th hàng tháng trong năm 2003 là 1000 s n ph mợ ầ ụ ả ẩ
Bài gi iả
Tháng

Nhu c uầ
khách hàng
Nhu c u bìnhầ
quân
Nhu c uầ
bình quân
hàng tháng
Ch sỉ ố
th iờ
vụ
i
Is
T l chỷ ệ ỉ
số
Doanh số
bán hàng
trong năm
2003
2001 2002 2001-2002
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
2
)3()2(
)4(
ii
i
+
=
24
)3( (2)
∑∑

+
i
i
)5(
)4(
( )
1001)6(
×−
i
i
)6(1000 ×
1 800 1000 900 940 0,957 -4,3% 957
2 750 850 800 940 0,851 -14,9% 851
3 800 900 850 940 0,904 -9,6% 904
4 900 1100 1000 940 1,064 6,4% 1064
5 1150 1310 1230 940 1,309 30,9% 1309
6 1100 1200 1150 940 1,223 22,3% 1223
7 1000 1100 1050 940 1,117 11,7% 1117
8 900 1100 1000 940 1,064 6,4% 1064
9 850 950 900 940 0,957 -4,3% 957
10 750 850 800 940 0,851 -14,9% 851
11 750 850 800 940 0,851 -14,9% 851
12 800 800 800 940 0,851 -14,9% 851
T ngổ 10550 12010 11280
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
12
Quan tri san xuat
Bài 21 : M t c a hàng bán xe máy có th ng kê s hàng bán ra trong 12 quý ( 3 năm) trong b ng, Yêu c uộ ử ố ố ả ầ :
1. Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng d báo s xe bán ra trong 4 quýươ ự ườ ướ ự ố
c a năm th 4ủ ứ

2. Dùng ph ng pháp d báo theo đ ng khuynh h ng d báo s xe bán ra trong 4 quýươ ự ườ ướ ự ố
c a năm th 4 nh ng có đi u ch nh theo mùaủ ứ ư ề ỉ
Bài gi iả
Câu 1 :
Năm Quý (x) x2
S xe bánố
đ c (y)ượ
xy
Th 1ứ 1 1 1
90 90
2 2 4
130 260
3 3 9
200 600
4 4 16
170 680
Th 2ứ 1 5 25
130 650
2 6 36
190 1140
3 7 49
250 1750
4 8 64
220 1760
Th 3ứ 1 9 81
190 1710
2 10 100
220 2200
3 11 121
310 3410

4 12 144
300 3600
T ngổ 78 650 2400 17850
Bình quân 6,5 54,17 200 1487,5
 Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 15,7x + 97,7
D báoự : 4 quý năm th tứ ư :
Quý 1 (x = 13 ) = 15,7 x 13 + 97,7 = 302
Quý 2 (x = 14 ) = 15,7 x 14 + 97,7 = 318
Quý 3 (x = 15 ) = 15,7 x 15 + 97,7 = 333
Quý 4 (x = 16 ) = 15,7 x 16 + 97,7 = 349
Câu 2 :
Quý
S l ng bán raố ượ
Nhu c uầ
bình
quân
Nhu
c uầ
bình
quân
hàng
tháng
Ch sỉ ố
th i v ờ ụ
Năm
1
Năm
2
Năm
3

3 năm
i
Is
1
90 130 190
137 200 0,683
2
130 190 220
180 200 0,900
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
13
Quan tri san xuat
3
200 250 310
253 200 1,267
4
170 220 300
230 200 1,150
T ngổ 590 790 1020 800
D báoự : 4 quý năm th tứ ư :
Quý
i
Is
D báoự
i
y
D báo ự
i
y
theo mùa

1 0,683 302 206
2 0,900 318 286
3 1,267 333 422
4 1,150 349 401
Bài 22 : C a hàng c khí theo dõi s máy phát đi n 5ML hi u Honda bán ra trong t ng quý c a 4 năm qua ,ử ơ ố ệ ệ ừ ủ
D báo s l ng bán ra c a trong qu1y 17 đ n quý 20 có chú ý đ n y u t theo mùaự ố ượ ủ ế ế ế ố
Bài gi iả
Năm Quý (x) x2
S l ngố ượ
bán đ cượ
(y)
xy
Th 1ứ 1 1 1
1 1
2 2 4
3 6
3 3 9
4 12
4 4 16
2 8
Th 2ứ 1 5 25
1 5
2 6 36
3 18
3 7 49
5 35
4 8 64
3 24
Th 3ứ 1 9 81
2 18

2 10 100
4 40
3 11 121
6 66
4 12 144
3 36
Th 4ứ 1 13 169
2 26
2 14 196
5 70
3 15 225
7 105
4 16 256
4 64
T ngổ 136 1496 55 534
Bình quân 8.50 93.50 3.44 33.38
a =
195,0
5,8161496
44.35.816534
2
=
×−
××−
b = 3,44 – 0,195 x 8,5 =
 Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 0, 195x – 1,775
B c 1ướ :Tính d báo yi (i=17,18,19,20)ự
D báoự : 4 quý năm k ti pế ế :
Quý 1 (x = 17 ) = 0,195 x 17 – 1,775 = 5,1
Quý 2 (x = 18 ) = 0,195 x 18 – 1,775 = 5,3

Quý 3 (x = 19 ) = 0,195 x 19 – 1,775 = 5,49
Quý 4 (x = 20 ) = 0,195 x 20 – 1,775 = 5,69
B c 2ướ : Tính
i
Is
Quý S l ng bán ra (1000SP)ố ượ S l ngố ượ
bán bình
S l ngố ượ
bình quân
Ch sỉ ố
th i v ờ ụ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
14
Quan tri san xuat
quân
hàng tháng
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 4 năm
i
Is
1
1 1 2 2
1,500 3,438 0,436
2
3 3 4 5
3,750 3,438 1,091
3
4 5 6 7
5,500 3,438 1,600
4
2 3 3 4

3,000 3,438 0,873
T ngổ 10 12 15 18 13,750
B c 3ướ : Tính d báo s l ng bán ra cũa năm th 5ự ố ượ ứ :
Quý
i
Is
D báoự
i
y
D báo ự
i
y

theo mùa
1 0,436 5,1 2,19
2 1,091 5,3 5,77
3 1,600 5,49 8,78
4 0,873 5,69 4,95
Bài 23 : Giám đ c công ty liên doanh VS mu n l p k ho ch tài chính choi t ng quý trong năm t i d c vàoố ố ậ ế ạ ừ ớ ự
các s xe t i nh bán ra đ c m i quý c a 3 năm qua , Hãy dùng PP ho ch đ nh theo xu h ng có xétố ả ỏ ượ ở ỗ ủ ạ ị ướ
nh h ng c a mùa đ d báo s bán cho các qúy năm t i ả ưở ủ ể ự ố ớ
Bài gi iả
Năm Quý (x) X2
S l ngố ượ
bán đ cượ
(y)
xy
Th 1ứ 1 1 1
520 520
2 2 4

730 1460
3 3 9
820 2460
4 4 16
530 2120
Th 2ứ 1 5 25
590 2950
2 6 36
810 4860
3 7 49
900 6300
4 8 64
600 4800
Th 3ứ 1 9 81
650 5850
2 10 100
900 9000
3 11 121
1000 11000
4 12 144
650 7800
T ngổ 78 650 8700 59120
Bình quân 6,5 725 4927
 Đ ng xu h ng: ườ ướ y = 17,97x + 608,2
B c 1ướ :Tính d báo yi (i=13,14,15,16)ự
D báoự : 4 quý năm k ti pế ế :
Quý 1 (x = 13 ) = 17,97 x 13 + 608,2 = 842
Quý 2 (x = 14 ) = 17,97 x 14 + 608,2 = 860
Quý 3 (x = 15 ) = 17,97 x 15 + 608,2 = 878
Quý 4 (x = 16 ) = 17,97 x 16 + 608,2 = 896

B c 2ướ : Tính
i
Is
Quý
S l ng bán raố ượ
(1000SP)
S l ng bánố ượ
bình quân
S l ngố ượ
bình
quân
hàng
tháng
Ch sỉ ố
th i v ờ ụ
Năm
1
Năm
2
Năm
4
4 năm
i
Is
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
15

×