Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.82 KB, 2 trang )
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 28 /2011/TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promulgated under Circular No
/2011/TT-BNNPTNT date / /2011 by Minister of Agriculture and Rural
Development)
EUROPEAN COMMUNITY RE-EXPORT CERTIFICATE
CHỨNG NHẬN TÁI XUẤT CỦA HỘI ĐỒNG CHÂU ÂU
Certificate number Số chứng nhận
:
Date ngày:
Member State nước thành viên:
1. Description of re-exported product Mô tả tái
xuất:
Weight Khối lượng(kg):
`
Species Loài
Product code Mã sản phẩm
Balance from total quantity declared
in the catch certificate Cân đối từ
tổng số lượng được khai báo trong
giấy chứng nhận khai thác
2. Name of re-exporter Tên