Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.3 KB, 3 trang )
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 28 /2011/TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm
2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promulgated under
Circular No /2011/TT-BNNPTNT date / /2011 by Minister of
Agriculture and Rural Development)
TRANSPORT DETAILS
THÔNG TIN VẬN TẢI
Document number Số chứng nhận
…………………………………………………………………………………………………………
………
1.1. Country of Exportation Quốc gia xuất khẩu:
Port/airport/other place of departure Cảng/sân bay/ địa điểm xuất phát khác:
Vessel name –voyage No./Bill of landing No Tên tàu-số chuyến/số vận đơn đường biển
Flight number/airway bill number Số chuyến bay/Số vận đơn hàng không:
Truck nationality and registration number Quốc tịch xe và số đăng ký:
Railway bill number Số vận đơn đường sắt:
Other transport documents Các giấy tờ vận tải khác:
1.2 Exporter Signature Chữ ký của chủ hàng xuất khẩu
Container number (s), see
list below
Số công - ten - nơ, xem
danh sách kèm theo