Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

Ghép kênh phân chia theo thời gian potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (784.38 KB, 47 trang )







Ghép kênh phân chia theo thời gian
/32
9/12/2010
9/12/2010
1
1
Multiplexing
Multiplexing
/32
9/12/2010
9/12/2010
2
2
Gi
Gi


i
i
thi
thi


u
u




Gh
Gh
é
é
p
p
kênh
kênh
l
l
à
à
s
s


truy
truy


n
n
d
d


n
n

thông
thông
tin
tin
t
t


nhi
nhi


u
u
ngu
ngu


n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
nhi
nhi



u
u
đ
đ
í
í
ch
ch
thông
thông
qua
qua
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t
môi
môi
trư
trư



ng
ng
truy
truy


n
n


Môi
Môi
trư
trư


ng
ng
truy
truy


n
n
:
:
dây
dây
kim
kim

lo
lo


i
i
đôi
đôi
,
,
c
c
á
á
p
p
xo
xo


n
n
,
,
h
h


th
th



ng
ng
cao
cao
t
t


n
n
vi
vi
s
s
ó
ó
ng
ng
m
m


t
t
đ
đ



t
t
,
,
h
h


th
th


ng
ng
vi
vi
s
s
ó
ó
ng
ng
v
v


tinh
tinh
,
,

c
c
á
á
p
p
quang
quang


4
4
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
thông
thông
d
d


ng
ng
:
:



Gh
Gh
é
é
p
p
kênh
kênh
phân
phân
chia
chia
theo
theo
th
th


i
i
gian
gian
-
-
Time
Time
-
-

division
division
multiplexing (TDM)
multiplexing (TDM)


Gh
Gh
é
é
p
p
kênh
kênh
phân
phân
chia
chia
theo
theo
t
t


n
n
s
s



-
-
Frequency
Frequency
-
-
division
division
multiplexing (FDM)
multiplexing (FDM)


Gh
Gh
é
é
p
p
kênh
kênh
phân
phân
chia
chia
theo
theo


-
-

Code
Code
-
-
division
division
multiplexing (CDM)
multiplexing (CDM)


Gh
Gh
é
é
p
p
kênh
kênh
phân
phân
chia
chia
theo
theo




c
c

s
s
ó
ó
ng
ng
-
-
Wavelength
Wavelength
-
-
division multiplexing (WDM)
division multiplexing (WDM)
/32
9/12/2010
9/12/2010
3
3
FDM and TDM
FDM and TDM


C
C


hai
hai
phương

phương
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ


u
u
chia
chia
dung
dung




ng
ng
truy
truy


n
n
th

th
à
à
nh
nh
nhi
nhi


u
u
slot
slot
/32
9/12/2010
9/12/2010
4
4
FDM
FDM
F [Hz]
t
ΔF
1
….
ΔF
2
ΔF
3
ΔF

4
ΔF
5
ΔF
6
….
CHANNELS
(FREQUENCY SLOTS - CHANNELS)
Guard Band
Guard Band
/32
9/12/2010
9/12/2010
5
5
TDM
TDM
t [sec]
Δt
1
….
Δt
2
Δt
3
Δt
4
Δt
5
Δt

6
….
CHANNELS
(TIME SLOTS - CHANNELS)
B
i
Guard Time
Guard Time
/32
9/12/2010
9/12/2010
6
6
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing


Truy
Truy


n
n
d
d



n
n
t
t


nhi
nhi


u
u
ngu
ngu


n
n
đư
đư


c
c
đan
đan
xen
xen
trong

trong
mi
mi


n
n
th
th


i
i
gian
gian


PCM
PCM
l
l
à
à
d
d


ng
ng
thông

thông
d
d


ng
ng
c
c


a
a
đi
đi


u
u
ch
ch
ế
ế
d
d
ù
ù
ng
ng
v

v


i
i
TDM
TDM(PCM-TDM System)


Trong
Trong
h
h


th
th


ng
ng
PCM
PCM
-
-
TDM, 2 hay
TDM, 2 hay
nhi
nhi



u
u
kênh
kênh
tho
tho


i
i
đư
đư


c
c
l
l


y
y
m
m


u
u
,

,
chuy
chuy


n
n
đ
đ


i
i
sang
sang


PCM
PCM
v
v
à
à
sau
sau
đ
đ
ó
ó
đư

đư


c
c
gh
gh
é
é
p
p
kênh
kênh
theo
theo
th
th


i
i
gian
gian
trên
trên
1
1
môi
môi
trư

trư


ng
ng
truy
truy


n
n
duy
duy
nh
nh


t
t
/32
9/12/2010
9/12/2010
7
7
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing

• Trong TDM, mỗithiếtbị nguồnchiếmmột
băng thông truyền con vớimỗikhethời
gian (time slot)
•Cuối cùng, trở lại nguồn đầu tiên và quá
trình tiếptục
/32
9/12/2010
9/12/2010
8
8
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing
Output
Input signal A
Input signal B
Input signal C
Input signal D
B
C
D
A
A
B
C
D
Time

Output value
/32
9/12/2010
9/12/2010
9
9
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing




đ
đ


kh
kh


i
i


b
b



n
n
b
b


t
t
đ
đ


u
u
v
v


i
i
kênh
kênh
DS
DS
-
-
0
0



T
T


c
c
đ
đ


bit
bit
ngõ
ngõ
ra
ra
:
:
kbps64
sample
bits 8
x
sec
samples 8000
=
/32
9/12/2010
9/12/2010

10
10
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing


H
H


th
th


ng
ng
PCM
PCM
-
-
TDM
TDM
g
g



m
m
2
2
kênh
kênh
DS
DS
-
-
0
0


Kênh
Kênh
1
1
v
v
à
à
2
2
đư
đư


c
c

l
l


n
n




t
t
ch
ch


n
n
v
v
à
à
k
k
ế
ế
t
t
n
n



i
i
v
v


i
i
b
b


gh
gh
é
é
p
p
kênh
kênh
ngõ
ngõ
ra
ra


Frame
Frame

th
th


i
i
gian
gian
l
l
à
à
th
th


i
i
gian
gian
đ
đ


truy
truy


n
n

1
1
m
m


u
u
t
t


m
m


i
i
kênh
kênh
s
f
s
μ
125
8000
11
==
/32
9/12/2010

9/12/2010
11
11
Time
Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing




PCM
PCM
c
c


a
a
m
m


i
i
kênh
kênh
chi

chi
ế
ế
m
m
m
m


t
t
khe
khe
th
th


i
i
gian
gian
c
c


đ
đ


nh

nh
trong
trong
frame TDM
frame TDM


H
H


th
th


ng
ng
2
2
kênh
kênh
:
:


T
T


c

c
đ
đ


truy
truy


n
n
(bandwidth)
(bandwidth)
t
t


i
i
ngõ
ngõ
ra
ra
b
b


gh
gh
é

é
p
p
kênh
kênh
l
l
à
à
kbps128
sample
bits 8
x
sec
samples 8000
x
frame
channels 2
=
PCM code
Channel 1
PCM code
Channel 2
125μs
/32
9/12/2010
9/12/2010
12
12
Time

Time
-
-
Division Multiplexing
Division Multiplexing


H
H


th
th


ng
ng
n
n
kênh
kênh
:
:


T
T


c

c
đ
đ


truy
truy


n
n
(bandwidth)
(bandwidth)
t
t


i
i
ngõ
ngõ
ra
ra
b
b


gh
gh
é

é
p
p
kênh
kênh
l
l
à
à
kbps64*
sample
bits 8
x
sec
samples 8000
x
frame
channels
n
n
=
PCM code
Channel 1
125μs
PCM code
Channel 2
PCM code
Channel n

Ex: n = 32 Æ 256 Bits/frame, B = 2.048 Mbps, CLOCK = 2.048 MHz

/32
9/12/2010
9/12/2010
13
13
Digital Carrier System
Digital Carrier System


DSC
DSC
l
l
à
à
m
m


t
t
h
h


th
th


ng

ng
truy
truy


n
n
thông
thông
s
s


d
d


ng
ng
xung
xung
s
s


,
,
nhi
nhi



u
u
hơn
hơn
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
t
t
í
í
n
n
hi
hi


u
u
tương
tương
t

t


,
,
đ
đ




h
h
ó
ó
a
a
thông
thông
tin.
tin.
• The Bell system (AT&T) Hệ thống sóng mang T1 là
chuẩnthoạicủaBắcMỹ và đượccôngnhậnbởi
CCITT (ITU-T) - G.733
• Sóng mang T1 sử dụng PCM-TDM. Nó ghép 24 kênh
thoại thành 1 frame. Mỗi frame phân biệtbởi Framing
bit
• The 24-channel multiplexed bits, now a 1
st
level digital

signal (DS-1), are processed by a T1 line driver
/32
9/12/2010
9/12/2010
14
14
Digital Carrier System
Digital Carrier System
Mux
Fax
Telephone
Modem
Video
T1
CPE
analog voice
fax communication
digital data
data communication using
a modem
Video
key: CPE = customer
premises equipment
A mix of services, analog and digital,
can be carried over a
T
1 circui
t
/32
9/12/2010

9/12/2010
15
15
Digital Carrier System
Digital Carrier System
/32
9/12/2010
9/12/2010
16
16
Digital Carrier System
Digital Carrier System
Telephone 1
analog voice
Time division multiplexing over T1.
Telephone 2
analog voice
Telephone 24
analog voice
Codec1
T1 bit stream
Codec
1
Codec
2
Codec
24
TDM
Line
Driver

T1 Line Span
Transmit
Receive
PCM PCM PCM PCM
124 23
22
one frame
f
/32
9/12/2010
9/12/2010
17
17
T1 physical layout
T1 physical layout
•T1 đượclàmtừ 2 cặp dây đồng. Các cặp dây được dùng với
cấu hình full duplex với1 cặp dùng để truyềnvàcặp khác để
nhận thông tin. Customer Premises Equipment (CPE) typically
terminate a T1 with a RJ-48C jack
/32
9/12/2010
9/12/2010
18
18
Digital Carrier System
Digital Carrier System


M
M



i
i
kênh
kênh
ch
ch


a
a
8 bit
8 bit


PCM
PCM
v
v
à
à
l
l


y
y
m
m



u
u
8000
8000
l
l


n/giây
n/giây


T
T


c
c
đ
đ


truy
truy


n
n

:
:
frameper bits 192
sample
bits 8
x
frame
channels 24
=
1.536Mbp
s
kbps1536
sec
frames 8000
x
frame
bits 192
==
/32
9/12/2010
9/12/2010
19
19
Digital Carrier System
Digital Carrier System
MỖI KÊNH ĐƯỢC LẤY MẪU MỘT LẦN TRONG
1 FRAME NHƯNG KHÔNG CÙNG THỜI GIAN
1
1
2

2
24
24
/32
9/12/2010
9/12/2010
20
20
Digital Carrier System
Digital Carrier System
Bell system T1 digital carrier system
/32
9/12/2010
9/12/2010
21
21
Frame synchronization
Frame synchronization
•Một bit (framing bit) được thêm vào phía trước tín
hiệutruyềnmỗiframe
• Bit này xuấthiện1 lầnmỗi frame (8 Kbps rate) và
đượclấylạitại đầuthu
• Các bit framing đượctậphợptại đầuthu(framing
channel) đượcdùngđể duy trì frame và đồng bộ
mẫugiữabộ truyềnvàbộ thu
•Tậphợp các bit framing từ 1 mã để đầu thu hiểu
(multiframe alignment-later)
/32
9/12/2010
9/12/2010

22
22
Frame synchronization
Frame synchronization
/32
9/12/2010
9/12/2010
23
23
Frame synchronization
Frame synchronization
• 1 frame chứa: 192+1=193 bits
• Có 8000 framing bits mỗigiây
•Tốc độ đường truyềncủahệ thống số T1 là:
M
bp
s
ond
frames
x
frame
bits
544.1
sec
8000193
=
M
bp
s
bitsMbps 544.18000536.1

=
+
=
/32
9/12/2010
9/12/2010
24
24
D1
D1
-
-
type channel banks
type channel banks
• D1 framing ( T1 early version)
•Mỗi kênh sử dụng LSB gọilà
S
S
-
-
bit
bit (bit tín hiệu Æ
inband
inband
signaling
signaling) (7 bits cho thoại, 1 bit cho tín
hiệu)
• S-bit được dùng cho: FLASH-HOOK, ON-HOOK,
OFF-HOOK, DIAL PULSING, RINGING, ….
•Tốc độ kênh tín hiệu = 8 Kbps (BW waste)

thoại = 56 kbps (voice quality suffers)
128 bướclượng tử vs. 256 (with 8 bits)
• Framing bit pattern = 1 0 1 0 1 0 1 0 1 ……
(POOR) (NO SF, NO ESF)

×