Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Unit 2: (advanced) docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.35 KB, 2 trang )

1

Unit 2: (advanced)


I. Vocabulary: Reading + Language focus
1. code (n) : qui tắc, mật mã
2. etiquette (n) : nghi thức xã giao
codes of etiquette
3. familiar (a) with sb / to sb : quen thuộc
familiarity (n) : tính quen thuộc
4. acquaintance (n) : người quen biết
5. acceptable (a) : có thể chấp nhận
6. equivalent (a) ~ to /i/ : tương ứng
7. address (v)~ sb : xưng hô
8. interpret (v) : giải thích, làm sáng tỏ
interpreter (n) : thông dịch viên
interpretation (n) : sự giải thích, làm sáng tỏ
9. stiff (a) : cứng đơ
10. stiffness (n) : sự cứng đơ, xác chết, người vụng về
11. maintain good eye contact: duy trì tiếp xúc qua ánh mắt
12. background (n) : nền , quá trình đào tạo
13. right away : ngay lập tức
14. untrustworthy (a) : không đáng tin cậy = unreliable
15. superior (n) (a) /iә/ : người chiếm ưu thế, cấp cao hơn ≠ inferior (n) (a)
16. inattentive (a) : không chú ý
17. dishonest (a) : không thành thật
dishonesty (n) : sự
18. in/ by contrast : tương phản, trái lại = on the contrary
19. disrespectful : không tôn trọng
20. astonish (v) : làm ngạc nhiên


astonishment (n) : sự ngạc nhiên
astonishing (a) : kinh ngạc
astonished (a)
21. indecisive (a) : lưỡng lự. phân vân
22. insensitive (a) : không nhạy cảm, không có cảm giác
23. inconsiderate (a) : không chu đáo
24. disappoint (v) : làm thất vọng
disappointment (n) : sự thất vọng
disappointed (a) : thất vọng
disappointing (a) : gây thất vọng
25. unfaithtful (a) : không thành thật
26. disagreeable : không vứa ý, khó chịu
unable (a) : không thể
disability (n) : sự bất lực
disable (v) : làm bất lực, làm tàn tật
enable sb to do sth : làm ai có khả năng
27. immature (a) : chưa trưởng thành
mature (v) (a) : (làm/ trở thành) chín chắn
maturation (n) : sự chín, sự truởng thành
28. immortal (a) : bất tử
29. pay strict attention to : chú ý chặt chẽ
2

30. prolong (v) : kéo dài

Unỉt 3: (advanced)





I. Reading:
1. fast-paced (a) : nhịp độ nhanh chóng
2. mobile (a) (v) /mәubail/ : lưu đông, biến đổi nhanh, chuyển động
3. mobility (n) : sự lưu động
4. mobilize (v) /mәubilaiz/ : huy đông, đông viên
5. mobilization (n) : sự động viên
6. emotion (n) : cảm xúc
7. average (n) (a) : trung bình
8. misbehavior (n) : cách cư xử tệ
9. uncertainty (n) : sự không chắc chắn
10. adult (n) (a) : người trưởng thành
11. assuredly (adv) : chắc chắn, nhất định = definitely
12. intense (a) : mạnh, dữ dội
intensity (n) : cường độ, sức mạnh :
intensify (v) : tăng cuờng
intenseness (n) : tính mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết
13. aggression (n) : sự gây hấn, sự xâm lược
aggressive (a) : hay gây sự, công kích
14. compete (v)~ with /i/ : cạnh tranh, thi đấu
competitive (a) /e/ : có tính cạnh tranh
competitor (n) : người tham gia thi đấu
competition (n) : sự thi đấu, cạnh tranh
15. image (n) : hình tượng
16. seemingly (adv) : có vẻ, dường như
17. adulthood (n) /^/ : tuổi trưỏng thành
18. originate (v) : khởi đầu, phát minh tạo thành
origination (n) : sự bắt đầu, nguồn gốc
originator (n) : người khởi đầu
19. lifestyle (n) : lối sống
20. admittedly : phải thừa nhận = by general admission

21. decidedly : kiên quyết, dứt khoát
22. expectedly : mong mỏi
23. repeatedly : lập lại
24. markedly /ma:ktli / : rõ rệt = noticeably
25. allegedly /e/ : được cho là
26. MOET : The Ministry of Education and Training
27. philosophy (n) : triết học
28. vocational training : đào tạo nghề
29. altogether (adv) : tổng cộng
30. nursery → kindergarten → primary school → lower secondary school → upper secondary school
→ college / university (bachelor) → (master) → (doctor)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×