Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN CHƯƠNG 4 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (513.39 KB, 30 trang )


TÍNH GIÁ CÁC Đ I T NG K TOÁNỐ ƯỢ Ế
Ch ng 4ươ
GV: D ng Nguy n Thanh Tâmươ ễ

N I DUNGỘ
1. Khái ni m – Yêu c u c a tính giáệ ầ ủ
3. Tính giá m t s đ i t ng k toán ch y uộ ố ố ượ ế ủ ế
4. Trình t tính giáự
2. M t s lo i giá s d ng trong k toánộ ố ạ ử ụ ế
5. Ý nghĩa c a tính giáủ

T i sao c n tính giá đ i t ng k toán?ạ ầ ố ượ ế
M t s lo i tài s n t i đ n v SX hàng may ộ ố ạ ả ạ ơ ị
m cặ :

Xe ôtô: 04 chi c.ế

Nhà x ng: 02 x ng.ưở ưở

Máy may: 50 máy.

V i: 10.000 m.ả

Ti n m t: 500 tri u đ ng và 100.000 USD…ề ặ ệ ồ
Làm th nào đ t p h p toàn b giá tr tài s n c a ế ể ậ ợ ộ ị ả ủ
đ n v ?ơ ị

1. Khái ni m – Yêu c u c a tính giáệ ầ ủ

Khái ni m:ệ


Tính giá
- Là ph ng pháp k toánươ ế
- S d ng ử ụ th c đo giá trướ ị đ bi u hi n ể ể ệ
các lo i tài s n khác nhau ạ ả

CÁC PH NG PHÁP K TOÁNƯƠ Ế
Ghi s képổ
Tài kho nả
Ch ng t vàứ ừ
Ki m kê k toánể ế
T ng h p vàổ ợ
Cân đ i k toánố ế
Tính giá
S đ m i quan h gi a các ph ng pháp k toánơ ồ ố ệ ữ ươ ế


Yêu c u c a tính giáầ ủ :
- CHÍNH XÁC: Toàn b chi phí hình thành nên tài ộ
s n c a đ n v ph i đ c ghi chép tính toán chính ả ủ ơ ị ả ượ
xác theo t ng lo i.ừ ạ
- TH NG NH TỐ Ấ : Vi c áp d ng ph ng pháp tính ệ ụ ươ
toán, xác đ nh giá tr tài s n cùng lo i gi a các ị ị ả ạ ữ
đ n v khác nhau ph i nh nhau.ơ ị ả ư
- NH T QUÁNẤ : Ph ng pháp tính toán, xác đ nh ươ ị
giá tài s n gi a các kỳ k toán ph i n đ nh.ả ữ ế ả ổ ị
1. Khái ni m – Yêu c u c a tính giáệ ầ ủ

 GIÁ G CỐ

Khái ni m:ệ

- Là giá đ cượ tính theo s ti nố ề ho c ặ
kho n t ng đ ng ti n đã tr , ph i trả ươ ươ ề ả ả ả
- Ho c tính theo ặ giá tr h p lýị ợ c a tài ủ
s n đó vào th i đi m tài s n đ c ghi nh n. ả ờ ể ả ượ ậ
(VSA 01)
2. M t s lo i giá s d ng trong k ộ ố ạ ử ụ ế
toán

 GIÁ G CỐ

Đ c đi mặ ể :
- Đ c ghi nh n t i th i đi m tài s n tham ượ ậ ạ ờ ể ả
gia vào kh i tài s n chung c a đ n v .ố ả ủ ơ ị
- Th ng không thay đ i ngay c khi giá ườ ổ ả
c a tài s n trên th tr ng c a tài s n thay ủ ả ị ườ ủ ả
đ i.ổ
2. M t s lo i giá s d ng trong k ộ ố ạ ử ụ ế
toán

 GIÁ H CH TOÁNẠ :

Khái ni m:ệ
- Là giá do đ n v xây d ngơ ị ự
- Cho t ng đ i t ng k toán ừ ố ượ ế c thụ ể
- Ch s d ng trong ỉ ử ụ n i bộ ộ đ n v .ơ ị

M c đích:ụ
- Giúp đ n gi n b t công vi c tính toán.ơ ả ớ ệ
- Đ m b o vi c ghi s k toán k p th i.ả ả ệ ổ ế ị ờ
2. M t s lo i giá s d ng trong k ộ ố ạ ử ụ ế

toán

 GIÁ H CH TOÁNẠ :

Đ c đi m:ặ ể
- Có tính ch t n đ nh t ng đ i.ấ ổ ị ươ ố
- S d ng t m th i ử ụ ạ ờ  Cu i kỳ k toán, ph i ố ế ả
đi u ch nh giá h ch toán đã ghi s hàng ngày tr ề ỉ ạ ổ ở
l i giá th c t .ạ ự ế

Cách l a ch n:ự ọ
- Th ng s d ng ườ ử ụ giá k ho chế ạ ho c ặ giá cu i ố
kỳ tr cướ làm giá h ch toán cho kỳ này.ạ
2. M t s lo i giá s d ng trong k ộ ố ạ ử ụ ế
toán

3. Tính giá m t s đ i t ng k toán ch ộ ố ố ượ ế ủ
y uế

3.1 Tính giá Tài s n c đ nhả ố ị
3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế
3.3 Tính giá thành ph m nh p khoẩ ậ
3.5 Tính giá Ngo i t , vàng b c, đá quýạ ệ ạ
3.4 Tính giá ch ng khoánứ

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ h u hình:ữ

Tiêu chu n ghi nh n TSCĐ HH:ẩ ậ

+ Ch c ch n thu đ c l i ích kinh t trong ắ ắ ượ ợ ế
t ng lai t vi c s d ng TSCĐ HH đóươ ừ ệ ử ụ
+ Nguyên giá tài s n ph i đ c xác đ nh ả ả ượ ị
m t cách đáng tin c yộ ậ
+ Th i gian s d ng c tính trên 1 nămờ ử ụ ướ
+ Có đ tiêu chu n giá tr hi n hành.ủ ẩ ị ệ
(VSA 03)

Khái ni m TSCĐ HHệ : (VSA 03)
- Là tài s n có hình thái v t ch t do doanh nghi p ả ậ ấ ệ
n m gi đ s d ng cho ho t đ ng SXKDắ ữ ể ử ụ ạ ộ
- Phù h p v i tiêu chu n ghi nh n TSCĐ HH. ợ ớ ẩ ậ

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ h u hình:ữ
-
TSCĐ HH đ c tính theo giá g c.ượ ố
 Giá g c c a TSCĐ HH đ c g i là nguyên giáố ủ ượ ọ
-
Nguyên giá c a TSCĐ HH:ủ
+ Là toàn b các chi phíộ mà doanh nghi p ệ
ph i b ra đ có đ c TSCĐ HH.ả ỏ ể ượ
+ Tính đ n th i đi m đ a tài s n đó vào ế ờ ể ư ả
tr ng thái s n sàng s d ng.ạ ẵ ử ụ
( VSA 03)

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ h u hình:ữ

- TSCĐ HH do mua s m :ắ
Nguyên
giá
Giá
mua
=
Các kho n ả
gi m giá, ả
chi t kh uế ấ
Các kho n ả
thu không ế
đ c hoàn l iượ ạ
Chi
phí
khác
-
+
+
VD: Ngày 15/9/N đ n v mua 1 nhà x ng ph c v s n ơ ị ưở ụ ụ ả
xu t, các chi phíphát sinh nh sau:ấ ư
- Giá mua 330 tri u (đã bao g m 10% VAT)ệ ồ
- Chi phí thu mua 13,2 tri u (đã bao g m 10% ệ ồ
VAT)
Yêu c u:ầ
Tính giá c a nhà x ng.ủ ưở
Bi t đ n v tính thu theo ph ng pháp kh u tr .ế ơ ị ế ươ ấ ừ

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ h u hình:ữ

- TSCĐ HH do đ n v t xây d ng, ch t o:ơ ị ự ự ế ạ
Nguyên
giá
=
Giá tr quy t toán /ị ế
Giá thành th c t ự ế
công trình
+
Các chi
phí phát
sinh
- TSCĐ HH do đ n v đ c c p phát:ơ ị ượ ấ
Nguyên
giá
=
Giá tr theo đánh ị
giá th c t c a H i ự ế ủ ộ
đ ng giao nh n TSồ ậ
+
Các chi
phí phát
sinh
- TSCĐ HH do đ n v , cá nhân góp v n liên doanh:ơ ị ố
Nguyên
giá
=
Giá tr góp v n do ị ố
các bên liên doanh
th ng nh tố ấ
+

Các chi
phí phát
sinh

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ vô hình:

Tiêu chu n ghi nh n TSCĐ VH: (VSA 03)ẩ ậ
+ Ch c ch n thu đ c l i ích kinh t trong ắ ắ ượ ợ ế
t ng lai t vi c s d ng TSCĐ VH đóươ ừ ệ ử ụ
+ Nguyên giá tài s n ph i đ c xác đ nh ả ả ượ ị
m t cách đáng tin c yộ ậ
+ Th i gian s d ng c tính trên 1 nămờ ử ụ ướ
+ Có đ tiêu chu n giá tr hi n hành.ủ ẩ ị ệ

Khái ni m TSCĐ VHệ : (VSA 03)
- Là tài s n không có hình thái v t ch t do doanh ả ậ ấ
nghi p n m gi đ s d ng cho ho t đ ng SXKD, ệ ắ ữ ể ử ụ ạ ộ
cung c p d ch v ho c cho thuêấ ị ụ ặ
- Phù h p v i tiêu chu n ghi nh n TSCĐ VH. ợ ớ ẩ ậ

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Tính giá TSCĐ vô hình:
TSCĐ VH đ c xác đ nh giá tr ban đ u theo Nguyên giá.ượ ị ị ầ
* Nguyên giá c a TSCĐ vô hình là toàn b chi phí mà ủ ộ
đ n v ph i chi ra đ có đ c TSCĐ vô hình đ n th i ơ ị ả ể ượ ế ờ
đi m tài s n đó đ c đ a vào s d ng.ể ả ượ ư ử ụ
Ví dụ: Đ n v A mua 1 ph n m m qu n lý, các chi phí ơ ị ầ ề ả

g m:ồ
-
Giá mua: 170 tri u đ ng (ch a bao g m 10% VAT).ệ ồ ư ồ
-
Chi phí cài đ t, ch y th : 22 tri u đ ng (đã bao g m ặ ạ ử ệ ồ ồ
10% VAT).
Yêu c u: Tính nguyên giá c a ph n m m qu n lý trên.ầ ủ ầ ề ả
Bi t r ng đ n v tính thu theo ph ng pháp kh u tr .ế ằ ơ ị ế ươ ấ ừ

3.1 Tính giá tài s n c đ nhả ố ị

Giá tr còn ị
l i c aTSCĐạ ủ
Nguyên giá
c a TSCĐủ
Kh u hao lũy ấ
k c aTSCĐế ủ
= -
Kh u hao lũy k : là ph n giá tr c a TSCĐ đang s d ng đã ấ ế ầ ị ủ ử ụ
đ c phân b vào chi phí ho t đ ng c a đ n v .ượ ổ ạ ộ ủ ơ ị
Đ i v i đ n v s n xu t, kh u hao c a TSCĐ là ph n giá tr ố ớ ơ ị ả ấ ấ ủ ầ ị
c a TSCĐ đã đ c phân b vào s n ph m m i.ủ ượ ổ ả ẩ ớ
Giá tr còn l i: là s v n đ u t còn ch a phân b vào chi phí ị ạ ố ố ầ ư ư ổ
SXKD.

3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế

Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóa nh p kho:ự ế ậ
- Tr ng h p đ n v mua ngoàiườ ợ ơ ị
Giá

th c tự ế
Giá
mua
Chi t kh u TM, ế ấ
gi m giá hàng ả
mua, giá tr ị
hàng mua tr ả
l iạ
Chi phí
thu mua
khác
Các kho n ả
thu không ế
đ c NN ượ
hoàn l iạ
=
-
+
+
- Tr ng h p đ n v t ch bi n và thuê ngoài ch bi nườ ợ ơ ị ự ế ế ế ế
Giá
th c tự ế
=
Giá th c t ự ế
c a VL xu t ủ ấ
kho ch ế
bi n /đem gia ế
công
+
+

CP v n chuy n, ậ ể
b o qu n, b c ả ả ố
d khi giao và ỡ
nh nậ
Chi phí ch bi n, ế ế
ph i tr cho bên ả ả
gia công

3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế

Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóa xu t kho:ự ế ấ
- Ph ng pháp kê khai th ng xuyên (KKTX):ươ ườ
t n cu i ồ ố
kỳ
=
t n đ u ồ ầ
kỳ
+
nh p ậ
trong kỳ
-
xu t ấ
trong kỳ
M i l n nh p, xu tỗ ầ ậ ấ
v t t , hàng hóa ậ ư
Theo dõi
Ph n ánhả
Tình hình nh p – xu t – t n khoậ ấ ồ
V t t , hàng hóaậ ư
Trong kỳ k toánế


3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế

Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóa xu t kho:ự ế ấ
- Ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ (KKĐK):ươ ể ị
Giá tr ị
hàng xu t ấ
trong kỳ
=
Giá tr ị
hàng t n ồ
đ u kỳầ
+
Giá tr ị
hàng nh p ậ
trong kỳ
-
Giá tr ị
hàng t n ồ
cu i kỳố
Trong kỳ k toánế
Theo dõi nghi p v nh p khoệ ụ ậ
V t t , hàng hóaậ ư
Cu i kỳ k toánố ế
Ki m kê hàng t n khoể ồ
Tính giá tr th c tị ự ế
c a v t t , hàng hóa xu t khoủ ậ ư ấ

3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế
Tính giá th c t NVL, CCDC,ự ế

hàng hóa xu t kho trong kỳấ
(Đ i v i PP KKTX)ố ớ
Có 5 cách
Nh p tr c xu t tr c (FIFO)ậ ướ ấ ướ
Nh p sau xu t tr c (LIFO)ậ ấ ướ
Bình quân gia quy nề
Giá th c t đích danhự ế
Giá th c t tính theo h sự ế ệ ố
Tính giá th c t c a hàng t n khoự ế ủ ồ
cu i kỳố
(Đ i v i PP KKĐK)ố ớ

3.2 Tính giá th c t NVL, CCDC, hàng hóaự ế

Ví dụ: VLC: * T n kho đ u tháng 2: 1.000kgồ ầ
* V i giá th c t : 15.000.000 đ.ớ ự ế
-
Ngày 2/2: Xu t kho VLC đ SXSP 300 kg.ấ ể
-
Ngày 5/2: mua 500 kg, giá mua 15.050 đ/kg. Chi phí v n ậ
chuy n 150.000.ể
-
Ngày 10/2: xu t kho VLC đ SXSP 1.000 kg.ấ ể
-
Ngày 20/2: mua 1.500kg, giá mua 14.500 đ/kg. Chi phí v n ậ
chuy n 225.000 đ.ể
-
Ngày 25/2: xu t kho VLC đ SXSP 1.100 kg.ấ ể
Yêu c uầ : Tính giá VLC xu t kho theo PP FIFO, LIFO, BQGQ.ấ
Bi t r ng đ n v : ế ằ ơ ị

- H ch toán hàng t n kho ph ng pháp KKTX ạ ồ ươ
- Tính thu GTGT theo PP kh u tr .ế ấ ừ
- Giá mua, chi phí: ch a bao g m VAT.ư ồ

3.3 Tính giá thành ph m nh p khoẩ ậ
Giá thành
s n xu t ả ấ
th c tự ế
Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế
Chi phí nhân công tr c ti pự ế
Chi phí s n xu t chungả ấ

3.4 Tính giá ch ng khoánứ

Giá ch ng khoánứ = Giá v n = Giá th c t muaố ự ế
Giá th c t ự ế
mua
=
Giá mua +
Chi phí đ u t : chi ầ ư
phí môi gi i,t v n, ớ ư ấ
thu , phí, l phí …ế ệ

Giá xu t c a ch ng khoán đ c tính theo giá v n.ấ ủ ứ ượ ố

K toán l p d phòng gi m giá đ u t ch ng khoán khi ế ậ ự ả ầ ư ứ
có b ng ch ng v s gi m giá ch ng khoán m t cách ằ ứ ề ự ả ứ ộ
th ng xuyên trên th tr ng.ườ ị ườ
 Nh m ph n ánh giá tr thu n c a ch ng khoán.ằ ả ị ầ ủ ứ

×