Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Luận văn : Nghiên cứu đa dạng nguồn gen dứa Cayenne bằng phương pháp marker phân tử part 6 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (335.46 KB, 10 trang )


51
- Tiếp tục ứng dụng phương pháp marker phân tử trên nhiều giống khác để nghiên
cứu sự đa dạng di truyền và nhận diện giống.
TÀI LIỆU THAM KHẢO

TIẾNG VIỆT
1. Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang, 2004. Di truyền phân tử. NXB Nông Nghiệp TP
Hồ Chí Minh.

2. Bùi Chí Bửu, 2002. Cơ sở di truyền tính kháng sâu bệnh hại cây trồng. Nhà xuất
bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang: 11-53, 89-108, 183-195.

3. Claude Py và M. A. tisseau., 1993. Cây dứa (Ưng Định dịch). Nhà xuất bản nông
thôn.

4. Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Văn Niệm, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Lê Trung Kiên,
1998. Nghiên cứu một số enzyme của Ong nội (Apis cerana) ở bốn địa phương khác
nhau. Báo Cáo khoa học.

5. Nguyễn Thị Thu Đông, 1998. Khảo sát tính đa dạng di truyền của hai tập đoàn
giống xoài (Mangifera indica) bằng phương pháp điện di Isozyme. Luận án thạc sĩ
khoa học nông học, Đại Học Cần Thơ, Tp. Cần Thơ, trang 14 - 15.

6. Vũ Công Hậu, 1999. Trồng cây ăn quả ở Việt Nam. Nhà xuất bản Nông Nghiệp,
trang 185 – 212.

7. Nguyễn Văn Kế, 2001. Cây ăn quả nhiệt đới. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Thành
Phố Hồ Chí Minh.

8. Nguyễn Thị Lang, 1999. Những phương pháp cơ bản trong nghiên cứu Công Nghệ


Sinh Học. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh.

9. Nguyễn Thanh Nhàn và ctv, 2003. Phân biệt các giống và phân tích nhóm / loài
thuộc chi Citrus ở Việt Nam bằng chỉ thị RAPD. Kết quả nghiên cứu công nghệ rau
quả, 2002-2003, Viện nghiên cứu cây ăn quả miền nam. Nhà xuất bản Nông
Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang 48 - 56.

10. Phan Lê Diệu Phương, 2003. So sánh đặc điểm nông học và bước đầu tìm hiểu tính
đa dạng di truyền của một số giống dưa leo được ưa chuộng. Luận văn tốt nghiệp
kỹ sư Nông Học, Đại Học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh, 55 trang.

11. Phạm Bình Quyền, 2002. Đa dạng sinh học. Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia, Hà
Nội.


52
12. Richard B. Primack, 1999. Cơ sở sinh học bảo tồn. Nhà xuất bản Khoa Học và Kỹ
Thuật.

13. Khuất Hữu Thành, 2003. Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen. Nhà xuất bản
khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, trang 151 – 157.

14. Lê Duy Thành, 2000. Cơ sở di truyền chọn giống thực vật. Nhà xuất bản khoa học
kỹ thuật, Hà Nội, trang 139 – 154.

15. Hoàng Thị Bích Thuỷ , 2004. Nghiên cứu đa dạng di truyền của các giống (dòng)
dứa bằng chỉ thị RAPD. Luận văn tốt nghiệp kỹ sư Công Nghệ Sinh Học, Đại Học
Khoa Học Tự Nhiên.

16. Đoàn Hữu Tuấn và Tạ Minh Tiến, 2003. Khảo sát thị trường dứa thế giới và nhu

cầu dứa tươi ở Đồng Bằng Sông Cửu Long. Kết quả nghiên cứu khoa học công
nghệ rau quả 2001-200, Viện Nghiên Cứu Cây Ăn Quả Miền Nam. Nhà xuất bản
Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh.

17. Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải, 2002. Kỹ thuật trồng dứa. Nhà xuất bản Nông
Nghiệp Hà Nội. 257 trang.

18. Đỗ Đức Tuyến, 2000. Nghiên cứu sự đa hình di truyền của một số dòng, giống lúa
phục vụ công tác chọn giống. Khoá luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy nghành
Sinh Học.

19. Trần Thị Oanh Yến, Luro Francosis và Nguyễn Ngọc Thi, 2003. Phân tích tính đa
dạng di truyền nguồn gen cây có múi ở Việt Nam bằng microsattelitte marker. Kết
quả nghiên cứu công nghệ rau quả, 2002-2003, Viện nghiên cứu cây ăn quả miền
nam. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang 57 - 66.

TIẾNG NƢỚC NGOÀI

20. Anon, 2002. FAOSTAT Database. Food and Agriculture Organisation of the
United Nations. Rome, Italy.

21. Antoni Rafalski, Scott Tingey and Jonhn G.K. Williams, 1994. Random amplified
polymorphic DNA (RAPD) markers. Plant molecular biology manual / H4, p.1 - 8.


22. Aradhya M.K., Zee F. and Manshardt R.M. 1994. Isozyme variation in cultivated
sand wild pineapple. Euphytica 79: 87–99.

23. Bachmann K., 1992. Phenotypic similarity and genetic relationship among
populations of Microseris bigelovi (Aster-aceae: Lactuceae). Bot. Acta, 105: 337-

342


53
24. Boonsermsuk, S., T. Anai, K. Hasegawa, and S. Hisajima, 1997. Variation in
Random Amplified Polymorphic DNA of sago palm (Metroxylon Spp.) in
ThaiLand. Japan. J. Trop. Agr. 41 (2): 89 – 92.

25. Duval M.F., and d‟Eeckenbrugge G., 1993. Genetic variability in the genus
Ananas. Acta Hort 334: 27 – 32.

26. Duval M-F., J-L. Noyer., X. Perrier., G. Coppens d'Eeckenbrugge and P. Hamon.,
2001. Molecular diversity in pineapple assessed by RFLP markers. Theoretical and
Applied Genetics 102: 83 - 90.

27. Ellsworth, D.L., D. Rittenhouse, and R.L Honeycutt. 1993. Artifactual variation in
random amplified polymorphic DNA banding patterns. Bio Techniques 14: 214 –
217.
28. Henry T Nguyen, 1998. Molecular Marker Protocol. Section III, Texas Technology
University plant molecular genetics laboratory.


29. Kangle Zheng, Ning Huang, John Bennett and Gurdev S. Khush,1995. PCR- bases
marker-assisted selection in rice breeding. IRRI discation paper series No. 12.

30. Martínez de Toada, F. and Sancha, J.C Ampelographical characterization of red
Vitis vinifera L. cultivars preserved in Rioja. Bulletin de l`OIV, Mars-Avril 1997a,
vol. 70, no. 793 - 794, p. 220 – 234.

31. Nguyen Thi Lang, 2002. Protocol for molecular biotechnology. Ed. Nong Nghiep

Publisher, Ho Chi Minh City.

32. Phạm Thi Be Tu, Nguyen Thi Lang và Bui Chi Buu, 2003. Soybean genetic
diversity analysis. OmonRice 11: 138 - 141. Agricultural Publishing House, Ho
Chi Minh City.

33. Pham Trung Nghia, JPS. Malik, Mp.Paamdeey and NR.Singh, 1999. Genetic
distance analysis ò hydrids parental line based on morphological raits and markers.
OmonRice, Journ Cuu Long Delta Rice Research Insitute Vietnam, p 49 – 59.
Agricultural Publishing House, Ho Chi Minh City.

34. Rohfl FJ, 1992. NTSYSpc: Numercial taxonomy and multivariate analysis system.
New York: Exeter Software.

35. Rohrbach, KG, Leal, F., and Coppens d‟Eeckenbrugge, G., 2003. History,
distribution and world production. The Pineapple:Botany, Production and Uses
(Eds. Bartholomew, DP, Paull, RE and Rohrbach, KG) . CABI Publishing, Oxon,
UK, p 1- 12.

36. Sanewski, G and Scott, C., 2000. The Australian pineapple industry. In:
Proceedings of the Third International Pineapple Symposium (Eds.

54
Subhadrabandhu, Sand Chairidchai P.). International Society for Horticultural
Science, Pattaya, Thailand, p 53 - 55.

37. Sergio Feuse, Kelin Meler, Marcos Daquinta, Miguel P. Guerra and Rubens O.
Nordari, 2003. Plantcell, Tissue and Organ Culture, 72: 221 - 227).

38. Sneath, P. H. A. and R. R. Sokal., 1973. Numerical Taxonomy. Freeman, San

Francisco. 573 pages.

39. Sun, Samuel S.M., 1994. Methods in plant molecular biology and agricultural
biotechnology: a laboratory training manual. Asian Vegetable Research and
Development Center: Shahua, Tainan, Taiwan (ROC), p – 41.

40. Tanksley, S.D., N.Ahn, M.Cause, R.Coffman, T.Fulton, S.R.McCouch,
G.Sencond, T.Tai, Z.Wang, K.Wu, Z.Yu. 1991. RFLP mapping of rice genome.
Rice genetics. Vol II: 435 - 449. Intenational Rice Research Institute.

































55



PHỤ LỤC

Phụ lục I: Bảng Anova
Phân tích Anova về chiều cao cây của 50 dòng dứa Cayenne.

============================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 18.490000 18.490000 1.27 ns
NT (T) 49 2123.410000 43.334898 2.97 **
ERROR 49 715.010000 14.592041

TOTAL 99 2856.910000
=============================================================
cv = 3.6%

** = significant at 1% level; ns = not significant.

Phân tích Anova về chiều rộng tán của 50 dòng dứa Cayenne.

============================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 1.000000 1.000000 <1
NT (T) 49 6548.040000 133.633469 6.18 **
ERROR 49 1059.000000 21.612245

TOTAL 99 7608.040000
=============================================================
cv = 4.2%
** = significant at 1% level

Phân tích Anova về chiều dài lá của 50 dòng dứa Cayenne.

=============================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 2.560000 2.560000 <1
NT (T) 49 1702.000000 34.734694 3.81 **
ERROR 49 446.440000 9.111020

TOTAL 99 2151.000000
=============================================================

56
cv = 4.0%

** = significant at 1% level

Phân tích Anova về chiều rộng lá của 50 dòng dứa Cayenne.

============================================================
SV DF SS MS F
===========================================================
LL (R) 1 0.64000000 0.64000000 3.07 ns
NT (T) 49 20.86040000 0.42572245 2.04 **
ERROR 49 10.22000000 0.20857143

TOTAL 99 31.72040000
============================================================
cv = 8.5%
** = significant at 1% level; ns = not significant

Phân tích Anova về số lá trên bụi của 50 dòng dứa Cayenne.

===========================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 40.960000 40.960000 5.03 *
NT (T) 49 1496.240000 30.535510 3.75 **
ERROR 49 399.040000 8.143673

TOTAL 99 1936.240000
============================================================
cv = 4.3%
** = significant at 1% level; * = significant at 5% level
Phụ lục II: Hình dạng và màu sắc lá của 50 giống Cayenne.

Tên giống
Màu sắc
Hình dạng
Tên giống
Màu sắc
Hình dạng
OMK5
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK47
Xanh đậm
Không gai
OMK12
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK52
Xanh đậm
Không gai
OMK19
Xanh đỏ tía
Có gai
OMK49
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK10
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK50
Xanh nhạt
Không gai

OMK17
Xanh đậm
Không có gai
OMK51
Xanh với đốm nâu đỏ
Có viền
OMK2
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK61
Xanh đỏ tía
Có gai
OMK7
Xanh với đốm nâu đỏ
Có gai
OMK66
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK15
Xanh nhạt
Có gai
OMK67
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK29
Xanh nhạt
Có viền
OMK64
Xanh với đốm nâu đỏ
Có viền

OMK18
Xanh đậm
Có gai
OMK65
Xanh với đốm nâu đậm
Có gai
OMK20
Xanh đậm
Có viền
OMK71
Xanh đậm
Không gai

57
OMK4
Xanh với đốm nâu đỏ
Có viền
OMK72
Xanh đậm
Có viền
OMK11
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK73
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK1
Xanh với đốm nâu đỏ
có gai
OMK74

Xanh đốm nâu đỏ nhạt
Không gai
OMK8
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK75
Xanh đậm
Không gai
OMK9
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK56
Xanh đậm
Không gai
OMK3
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK76
Xanh đậm
Có viền
OMK59
Xanh đậm
Không có gai
OMK77
Xanh với đốm nâu đỏ
Có gai
OMK16
Xanh đỏ tía
Có gai
OMK40

Xanh đậm
Có viền
OMK44
Xanh đậm
Không có gai
OMK13
Xanh nhạt
Có gai
OMK48
Xanh với đốm nâu nhạt
Không có gai
OMK62
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK42
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK63
Xanh với đốm nâu đỏ
Có viền
OMK43
Xanh với đốm nâu đậm
Không có gai
OMK68
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai
OMK45
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK69

Xanh đỏ tía
Có viền
OMK6
Xanh với đốm nâu đỏ
Không có gai
OMK70
Xanh với đốm nâu đỏ
Không gai

Phụ lục III: Ma trận tƣơng đồng của 50 dòng)Cayenne dựa trên dữ liệu RAPD
" SIMQUAL: input=E:\tuyen\de tai\XU LY THONG KE\xuly NTSYS\tuyen.xls,
coeff=SM
" by Cols
3 50L 50 0
ThomNhat UcI KhomTayNinh UcII Codevoire DailoanBL Montique Thomphung
ThomBT9
KhomHaNoi ThomTayNinh ThomThaiLan DailoanII DailoanI ThomLamDong
ThomThailanMC
ThomTrungAn ThomBT39 ThomKienGiang ThomBT24 ThomBT28 ThomBT22
ThomBT23 ThomBT25
ThomBenLuc ThomBT27 ThomBT32 ThomBT29 ThomBT30 ThomBT31 HaNoi1
HaNoi6 HaNoi7
HaNoi4 HaNoi5 HaNoi11 HaNoi12 HaNoi13 HaNoi14 HaNoi15 ThomBT36
ThomCanTho
PhungHiep ThomBT20 TrungQuoc HaNoi2 HaNoi3 HaNoi8 HaNoi9 HaNoi10
1.0000000
0.7297297 1.0000000
0.6216216 0.6756757 1.0000000
0.7297297 0.8378378 0.7297297 1.0000000
0.7027027 0.6486486 0.4324324 0.7027027 1.0000000

0.7567568 0.6486486 0.5405405 0.8108108 0.7837838 1.0000000

58
0.7837838 0.6216216 0.5135135 0.6756757 0.7567568 0.8648649 1.0000000
0.7837838 0.6756757 0.5675676 0.7837838 0.8108108 0.7567568 0.6756757
1.0000000
0.6756757 0.6216216 0.5675676 0.6756757 0.6486486 0.8648649 0.7297297
0.6216216 1.0000000
0.5405405 0.5945946 0.5945946 0.4864865 0.5675676 0.5135135 0.4324324
0.4864865 0.6486486 1.0000000
0.7567568 0.7567568 0.4864865 0.7027027 0.6756757 0.7297297 0.7027027
0.7567568 0.7027027 0.5135135 1.0000000
0.4594595 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.3783784 0.3243243 0.2972973
0.5135135 0.4594595 0.7027027 0.4324324 1.0000000
0.8648649 0.7027027 0.5405405 0.7567568 0.7297297 0.7837838 0.8108108
0.7567568 0.6486486 0.4054054 0.8918919 0.3243243 1.0000000
0.8918919 0.7297297 0.5675676 0.7837838 0.7567568 0.8108108 0.7837838
0.8378378 0.6756757 0.4324324 0.8108108 0.4054054 0.9189189 1.0000000
0.7837838 0.6756757 0.4594595 0.6756757 0.5945946 0.7027027 0.6756757
0.6756757 0.7297297 0.4864865 0.7567568 0.3513514 0.7567568 0.7837838
1.0000000
0.8378378 0.7297297 0.5675676 0.7297297 0.7027027 0.7567568 0.7837838
0.7837838 0.6756757 0.4324324 0.8108108 0.4594595 0.8648649 0.9459459
0.7837838 1.0000000
0.7837838 0.7837838 0.6216216 0.7297297 0.8108108 0.6486486 0.7297297
0.7837838 0.5135135 0.5405405 0.7027027 0.5675676 0.7567568 0.7837838
0.5675676 0.7837838 1.0000000
0.5405405 0.4864865 0.7027027 0.4864865 0.4594595 0.4054054 0.3783784
0.5945946 0.4324324 0.6756757 0.4054054 0.9189189 0.4054054 0.4864865
0.3243243 0.4864865 0.6486486 1.0000000

0.6486486 0.7027027 0.3783784 0.5405405 0.6756757 0.5135135 0.5405405
0.6486486 0.4864865 0.4594595 0.7297297 0.5945946 0.6756757 0.6486486
0.5405405 0.6486486 0.7567568 0.5675676 1.0000000
0.6486486 0.7027027 0.4324324 0.5945946 0.6756757 0.5135135 0.5945946
0.7027027 0.4864865 0.4054054 0.7297297 0.5945946 0.6756757 0.7027027

59
0.5945946 0.7567568 0.7567568 0.5675676 0.8378378 1.0000000
0.6486486 0.5945946 0.5405405 0.6486486 0.7297297 0.6216216 0.5945946
0.8108108 0.4864865 0.5135135 0.6756757 0.6486486 0.6756757 0.7027027
0.4864865 0.7027027 0.8108108 0.7297297 0.6756757 0.7297297 1.0000000
0.7297297 0.6756757 0.5675676 0.7297297 0.8108108 0.7027027 0.6216216
0.8918919 0.5675676 0.5405405 0.7567568 0.5675676 0.7567568 0.7837838
0.5675676 0.7297297 0.8378378 0.6486486 0.7027027 0.7027027 0.9189189
1.0000000
0.4864865 0.5405405 0.7027027 0.4324324 0.3513514 0.3513514 0.3243243
0.4864865 0.4864865 0.7297297 0.4594595 0.9729730 0.3513514 0.3783784
0.3783784 0.4324324 0.5405405 0.8918919 0.5675676 0.5675676 0.6216216
0.5405405 1.0000000
0.6486486 0.7027027 0.5945946 0.6486486 0.6216216 0.6216216 0.4864865
0.7567568 0.6486486 0.6756757 0.7297297 0.7027027 0.6216216 0.6486486
0.5945946 0.6486486 0.6486486 0.6756757 0.6756757 0.6756757 0.7837838
0.8108108 0.7297297 1.0000000
0.5405405 0.7027027 0.7027027 0.7567568 0.6216216 0.5675676 0.5405405
0.7027027 0.4324324 0.4594595 0.6216216 0.5945946 0.6216216 0.6486486
0.4324324 0.6486486 0.7567568 0.6756757 0.5675676 0.6756757 0.8378378
0.8108108 0.5675676 0.7297297 1.0000000
0.5135135 0.5675676 0.7297297 0.4594595 0.3783784 0.3783784 0.3513514
0.5135135 0.5135135 0.7567568 0.4864865 0.9459459 0.3783784 0.4054054
0.4054054 0.4594595 0.5675676 0.8648649 0.5405405 0.5405405 0.6486486

0.5675676 0.9729730 0.7567568 0.5945946 1.0000000
0.5675676 0.6216216 0.5135135 0.5135135 0.4864865 0.5405405 0.6216216
0.5135135 0.5135135 0.4324324 0.5945946 0.6756757 0.5945946 0.5675676
0.5135135 0.6216216 0.6216216 0.5945946 0.7027027 0.7027027 0.7027027
0.6216216 0.7027027 0.6486486 0.5945946 0.6756757 1.0000000
0.4864865 0.5945946 0.5945946 0.4864865 0.4594595 0.4054054 0.4324324
0.5405405 0.3783784 0.6216216 0.5675676 0.8648649 0.4594595 0.4324324
0.3783784 0.4864865 0.6486486 0.7837838 0.6756757 0.6756757 0.7297297
0.6486486 0.8918919 0.7297297 0.6756757 0.8648649 0.8108108 1.0000000

60
0.5675676 0.7837838 0.5675676 0.7297297 0.5945946 0.5945946 0.5675676
0.6216216 0.5135135 0.4324324 0.6486486 0.5135135 0.6486486 0.6216216
0.5135135 0.5675676 0.6756757 0.5405405 0.6486486 0.7027027 0.7027027
0.6756757 0.5405405 0.6486486 0.7567568 0.5675676 0.7297297 0.6486486
1.0000000
0.7567568 0.7567568 0.5405405 0.7567568 0.7297297 0.6756757 0.6486486
0.7027027 0.5945946 0.5135135 0.7837838 0.4324324 0.8378378 0.7567568
0.6486486 0.7027027 0.8108108 0.4594595 0.7837838 0.6756757 0.6756757
0.7567568 0.4594595 0.6756757 0.6216216 0.4864865 0.5945946 0.5675676
0.7027027 1.0000000
0.5675676 0.5135135 0.6756757 0.5135135 0.4324324 0.4324324 0.3513514
0.5675676 0.4594595 0.7027027 0.4324324 0.8378378 0.4324324 0.4594595
0.3513514 0.4054054 0.5675676 0.9189189 0.5405405 0.4864865 0.6486486
0.6216216 0.8648649 0.7027027 0.5945946 0.8378378 0.5675676 0.7567568
0.5675676 0.4864865 1.0000000
0.4864865 0.5405405 0.7027027 0.4324324 0.3513514 0.3513514 0.3243243
0.4864865 0.4864865 0.7297297 0.4594595 0.9729730 0.3513514 0.3783784
0.3783784 0.4324324 0.5405405 0.8918919 0.5675676 0.5675676 0.6216216
0.5405405 1.0000000 0.7297297 0.5675676 0.9729730 0.7027027 0.8918919

0.5405405 0.4594595 0.8648649 1.0000000
0.4324324 0.4864865 0.6486486 0.3783784 0.2972973 0.2972973 0.2702703
0.4324324 0.4324324 0.7297297 0.4054054 0.9189189 0.2972973 0.3243243
0.4324324 0.3783784 0.4864865 0.8378378 0.5135135 0.5135135 0.5675676
0.4864865 0.9459459 0.6756757 0.5135135 0.9189189 0.6486486 0.8378378
0.4864865 0.4054054 0.8108108 0.9459459 1.0000000
0.4594595 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.3243243 0.3783784 0.3513514
0.4594595 0.5135135 0.7027027 0.4324324 0.9459459 0.3243243 0.3513514
0.3513514 0.4054054 0.5135135 0.8648649 0.5405405 0.5405405 0.5945946
0.5135135 0.9729730 0.7027027 0.5405405 0.9459459 0.7297297 0.8648649
0.5675676 0.4324324 0.8378378 0.9729730 0.9189189 1.0000000
0.4054054 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.2702703 0.3243243 0.2972973
0.4054054 0.4594595 0.7027027 0.4324324 0.8918919 0.3243243 0.3513514

×