Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Giới thiệu về Unity3D

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (350.25 KB, 5 trang )

Phát triển game với Unity3D – Basic, Interface
Phát triển game với Unity3D
1 .Interface – giao diện
1.1 Toolbar
1.1.1 pan (Q) – di chuyển Scene sang trái phải trên dưới
1.1.2 move(W) – di chuyển đối tượng
1.1.3 rotation(E) – xoay đối tượng
1.1.4 scale(R) – thay đổi kích thước đối tượng
Phát triển game với Unity3D – Basic, Interface
1.1.5 play (Ctrl + P) – chạy Scene
1.1.6 pause (Ctrl +Shift + P) – tạm dừng Scene
1.1.7 step (Ctrl + Alt + P) – nhảy từng bước
1.2 Window – cửa sổ
1.2.1 Scene
cửa sổ tương tác với đối tượng trong môi trường 3 chiều
1.2.2 Hierarchy
Phát triển game với Unity3D – Basic, Interface
Chứa cây phân cấp đối tượng và mối quan hệ giữa các đối tượng
1.2.3 Project
Chứa tài nguyên
1.2.4 Inspector
Hiển thị thuộc tính của đối tượng được chọn
Phát triển game với Unity3D – Basic, Interface
1.3 Menu
1.3.1 Assets – tài nguyên
1.3.1.1 create
khi tạo bất cứ tài nguyên nào đều được hiển thị trong cửa sổ Project
1.3.1.1.1 Forder – thư mục
1.3.1.1.2 Javascript, C# script, BooScript – ngôn ngữ lập trình
cho game
1.3.1.1.3 Shader -


1.3.1.1.4 Computer shader -
1.3.1.1.5 Prefab -
1.3.1.1.6 Material -
1.3.1.1.7 Animation -
1.3.1.1.8 CubeMap -
1.3.1.1.9 Lens flare -
1.3.1.1.10 Custom font -
1.3.1.1.11 Physic Material -
1.3.1.1.12 GUI Skin -
1.3.1.1.13 Animator Controller -
1.3.1.1.14 Avatar Body Mask -
1.3.1.1.15 Avatar Skeleton Mask -
1.3.2 GameObject
1.3.2.1 Create Other
khi tạo trong mục này sẽ được hiển thị trong cửa sổ Hierarchy
1.3.2.1.1 Particle System – hệ thống hạt
1.3.2.1.2 Camera - Camera
1.3.2.1.3 GUI Text -
1.3.2.1.4 GUI Teture -
1.3.2.1.5 3D Text – Văn bản 3D
1.3.2.1.6 Directional Light – Ánh sáng song song
1.3.2.1.7 Point Light – Ánh sáng điểm
1.3.2.1.8 SpotLight – Ánh sáng tỏa như đèn pha
1.3.2.1.9 Area Light – ánh sáng theo vùng
Phát triển game với Unity3D – Basic, Interface
1.3.2.1.10 Cube – hình hộp
1.3.2.1.11 Sphere – hình cầu
1.3.2.1.12 Cylinder – hình trụ
1.3.2.1.13 Capsule – hình trụ tròn hai đầu trên dưới
1.3.2.1.14 Plane – mặt phẳng

1.3.2.1.15 Cloth – quần áo, vải
1.3.2.1.16 Audio Reverb Zone – vùng âm thanh
1.3.2.1.17 Ragdoll... -
1.3.2.1.18 Tree – Tạo cây
1.3.2.1.19 Wind Zone – Tạo gió
1.3.3 Component – lớp, thuộc tính … được xây dựng sẵn
1.3.3.1
1.3.4 Terrain – địa hình

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×