Tải bản đầy đủ (.pdf) (87 trang)

Giáo trình tóan lớp 7: Số hữa tỉ - số thực_Các phép toán trong Q ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (741.07 KB, 87 trang )




Giáo trình tóan lớp 7

Số hữa tỉ - số thực nước ta
Các phép toán trong Q
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ngày so n: 17/08/2009 ạ Ti t 1, 2ế
Ngày d y: 21, 22/08/2009ạ Tu n 1ầ
S h u t – S th cố ữ ỉ ố ự
Các phép toán trong Q
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn t p, h th ng hoá các ki n th c v s h u t .ậ ệ ố ế ứ ề ố ữ ỉ
- Rèn luy n k năng th c hi n phép tính, k năng áp d ng ki n th c đã h c vào t ng bàiệ ỹ ự ệ ỹ ụ ế ứ ọ ừ
toán.
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác khi làm bài t p.ệ ẩ ậ ậ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ n ễ l i c c ki n th c ạ ỏ ế ứ đó h c.ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
HS l n l t đ ng t i ch tr l i.ầ ượ ứ ạ ỗ ả ờ
GV đ a bài t p trên b ng ph .ư ậ ả ụ
HS ho t đ ng nhóm (5ph).ạ ộ
GV đ a đáp án, các nhóm ki m tra chéo l n nhau.ư ể ẫ
GV đ a ra bài t p trên b ng ph , HS lên b ng th c hi n,ư ậ ả ụ ả ự ệ
d i l p làm vào v .ướ ớ ở
HS ho t đ ng nhóm bài t p 2, 3(3ph).ạ ộ ậ


GV đ a đáp án, các nhóm đ i chi u.ư ố ế
HS lên b ng th c hi n, d i l p làm vào v .ả ự ệ ướ ớ ở
Yêu c u HS nêu cách làm, sau đó ho t đ ng cá nhânầ ạ ộ
(10ph), lên b ng trình bày.ả
I. Các ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
- S h u t : Là s vi t đ c d i d ng: ố ữ ỉ ố ế ượ ướ ạ
a
(a,b ,b 0)
b
∈ ≠Z
- Các phép toán:
+ Phép c ng:ộ
+ Phép ttr :ừ
+ Phép nhân:
+ Phép chia:
II. Bài t p:ậ
Bài t p 1:ậ Đi n vào ô tr ng: ề ố
3 2
7 5
− −
A. > B. < C. = D. ≥
Bài t p 2:ậ Tìm cách vi t đúng:ế
A. -5 ∈ Z B. 5 ∈ Q
C.
4
15

∉ Z D.
4
15


∉ Q
Bài t p 3:ậ Tìm câu sai: x + (- y) = 0
A. x và y đ i nhau.ố
B. x và - y đ i nhau.ố
C. - x và y đ i nhau.ố
D. x = y.
Bài t p 4:ậ Tính:
a,
12 4
15 26

+
(=
62
65

)
b, 12 -
11
121
(=
131
11
)
c, 0,72.
3
1
4
(=

63
50
)
d, -2:
1
1
6
(=
12
7

)
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 1
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
HS nêu cách tìm x, sau đó ho t đ ng nhóm (10ph).ạ ộ
Bài 1: Cho hai s h u t ố ữ ỉ
b
a

d
c
(b > 0; d > 0) ch ngứ
minh r ng:ằ
a.N u ế
d
c
b
a
<
thì a.b < b.c

b.N u a.d < b.c thì ế
d
c
b
a
<
Bài 2:
a. Ch ng t r ng n u ứ ỏ ằ ế
d
c
b
a
<
(b > 0; d > 0) thì
d
c
db
ca
b
a
<
+
+
<
b. Hãy vi t ba s h u t xen gi a ế ố ữ ỉ ữ
3
1−

4
1−

Tìm 5 s h u t n m gi a hai s h u t ố ữ ỉ ằ ữ ố ữ ỉ
2004
1

2003
1
Ta có:
2003
1
20032004
11
2004
1
2003
1
2004
1
<
+
+
<⇒<
4007
2
6011
3
2004
1
4007
2
2004

1
<<⇒<
6011
3
8013
4
2004
1
6011
3
2004
1
<<⇒<
Bài t p 5:ậ Tính GTBT m t cách h p lí:ộ ợ
A =
1 7 1 6 1 1
1
2 13 3 13 2 3

   
− − + + +
   
   
= … =
1 1 7 6 4 1
2 2 13 13 3 3
     
+ − + + −
     
     

= 1 – 1 + 1 = 1
B = 0,75 +
2 1 2 5
1
5 9 5 4
 
+ − +
 
 
=
3
4
+
5 2 2 1
1
4 5 5 9
 
− − +
 
 
=
1
1
9
C =
1 3 1 1
1 : . 4
2 4 2 2
   
− − −

   
   
=
3 4 9 1 1
. . 9
2 3 2 4 4
− −
− − = −
Bài t p 6:ậ Tìm x, bi t:ế
a,
1 3 1
x
2 4 4
+ =

1
x
3

 
=
 
 
b,
5 1
: x 2
6 6
+ = −
1
x

17

 
=
 
 
c,
2
x x 0
3
 
− =
 
 

Bài 1: Gi iả : Ta có:
bd
bc
d
c
bd
ad
b
a
== ;
a. M u chung b.d > 0 (do b > 0; d > 0)ẫ
nên n u: ế
bd
bc
bd

ad
<
thì da < bc
b. Ng c l i n u a.d < b.c thìượ ạ ế
d
c
b
a
bd
bc
bd
ad
<⇒<
Ta có th vi t: ể ế
bcad
d
c
b
a
<⇔<
x 0
2
x
3
 = 

 

 


=
 

 

Bài 2: Gi iả :
a. Theo bài 1 ta có:
bcad
d
c
b
a
<⇔<

(1)
Thêm a.b vào 2 v c a (1) ta có:ế ủ
a.b + a.d < b.c + a.b


a(b + d) < b(c + a)

GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 2
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
8013
4
10017
5
2004
1
8013

4
2004
1
<<⇒<
10017
5
12021
6
2004
1
10017
5
2004
1
<<⇒<
V y các s c n tìm là:ậ ố ầ
12021
6
;
10017
5
;
8013
4
;
6011
3
;
4007
2

Bài 3: Tìm t p h p các s nguyên x bi t r ngậ ợ ố ế ằ














+<<−
2
1
21:
45
31
1.5,42,3:
5
1
37
18
5
2:
9
5

4 x
Ta có: - 5 < x < 0,4 (x

Z)
Nên các s c n tìm: x ố ầ
{ }
1;2;3;4 −−−−∈
Bài 4: Tính nhanh giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
P =
13
11
7
11
5
11
4
11
13
3
7
3
5
3
4
3
3
11
7
11
2,275,2

13
3
7
3
6,075,0
++−
++−
=
++−
++−

Bài 5: Tính
M =






+






+







+







2
9
25
2001
.
4002
11
2001
7
:
34
33
17
193
.
386
3
193
2


db
ca
b
a
+
+
<
(2)
Thêm c.d vào 2 v c a (1): a.d +ế ủ
c.d < b.c + c.d
d(a + c) < c(b + d)
d
c
db
ca
<
+
+


(3)
T (2) và (3) ta có:ừ
d
c
db
ca
b
a
<

+
+
<
b. Theo câu a ta l n l t có:ầ ượ
4
1
7
2
3
1
4
1
3
1 −
<

<



<

7
2
10
3
3
1
7
2

3
1 −
<

<



<

10
3
13
4
3
1
10
3
3
1 −
<

<



<

Bài 4: =
11

3
13
1
7
1
5
1
4
1
.11
13
1
7
1
5
1
4
1
3
=






++−







++−
Bài 5: =






++






+−
2
9
50
11
25
7
:
34
33
34
3

17
2
=
2,05:1
50
2251114
:
34
3334
==
+++−
V yậ
4
1
7
2
10
3
13
4
3
1 −
<

<

<

<


3. C ng c :ủ ố Nh c l i các d ng bài t p đã ch a.ắ ạ ạ ậ ữ
4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề Xem l i các bài t p đã làm.ạ ậ
*Rỳt kinh nghi m:ệ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 3
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ngày so n: 17/08/2009 ạ Ti t 3, 4ế
Ngày d y: 28, 29/08/2009ạ Tu n 2ầ
Giá tr tuy t đ i c a m t s h u t .ị ệ ố ủ ộ ố ữ ỉ
luy n t p gi I các phép toán trong qệ ậ ả
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn đ nh nghĩa giá tr tuy t đ i c a m t s h u t . Cách tìm giá tr tuy t đ i c a m t s h u t .ị ị ệ ố ủ ộ ố ữ ỉ ị ệ ố ủ ộ ố ữ ỉ
- Rèn k năng gi i các bài t p tìm x, th c hi n thành th o các phép toán.ỹ ả ậ ự ệ ạ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ n ễ l i các ki n th c đó h c.ạ ế ứ ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
HS nh c l i đ nh nghĩa giá tr tuy t đ i c a m tắ ạ ị ị ệ ố ủ ộ
s h u t .ố ữ ỉ
Nêu cách làm bài t p 1.ậ
HS ho t đ ng cá nhân (4ph) sau đó lên b ng trìnhạ ộ ả
bày.
? Đ rút g n bi u th c A ta ph i làm gì?ể ọ ể ứ ả
HS: B d u GTTĐ.ỏ ấ

? V i x ớ > 3,5 thì x – 3,5 so v i 0 nh th nào? ớ ư ế
HS:
? Khi đó
x 3,5−
= ?
GV: T ng t v i x ươ ự ớ < 4,1 ta có đi u gì?ề
⇒ HS lên b ng làm, d i l p làm vào v .ả ướ ớ ở
? Bi u th c A đ t giá tr nh nh t khi nào? Khi đó xể ứ ạ ị ỏ ấ
Bài t p 1:ậ Tìm x, bi t:ế
a,
x
= 4,5 ⇒ x = ± 4,5
b,
x 1+
= 6 ⇒
x 1 6
x 1 6
+ =


+ = −


x 5
x 7
=


= −


c,
1
x 3,1 1,1
4
+ − =

1
x 3,1 1,1
4
+ = +
= 4,2

1
x 4,2
4
1
x 4,2
4

+ =



+ = −



79
x
20

89
x
20

=




=



Bài t p 2:ậ Rút g n bi u th c v i:ọ ể ứ ớ
3,5 ≤ x ≤ 4,1
A =
x 3,5 4,1 x− − −
V i: ớ 3,5 ≤ x ⇒ x – 3,5 > 0 ⇒
x 3,5−
= x – 3,5
x ≤ 4,1 ⇒ 4,1 – x > 0 ⇒
4,1 x−
= 4,1 – x
V y: A = x – 3,5 – (4,1 – x)ậ
= x – 3,5 – 4,1 + x = 2x – 7,6
Bài t p 3:ậ Tìm x đ bi u th c:ể ể ứ
a, A = 0,6 +
1
x
2


đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
b, B =
2 2
2x
3 3
− +
đ t giá tr l n nh t.ạ ị ớ ấ
Gi iả
a, Ta có:
1
x
2

> 0 v i x ớ ∈ Q và
1
x
2

= 0 khi x =
1
2
.
V y: A = 0,6 + ậ
1
x
2

> 0, 6 v i m i x ớ ọ ∈ Q. V y A đ tậ ạ
giá tr nh nh t b ng 0,6 khi x = ị ỏ ấ ằ

1
2
.
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 4
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
= ?
HS ho t đ ng nhóm (7ph).ạ ộ
GV đ a đáp án đúng, các nhóm ki m tra chéo l nư ể ẫ
nhau.
Bài 6: Tìm 2 s h u t a và b bi tố ữ ỉ ế
A + b = a . b = a : b
Bài 7: Tìm x bi t:ế
a.
2003
1
2004
9
−=−− x
b.
2004
1
9
5
=− x
x =
2004
9
2003
1


x =
2004
1
9
5

x =
1338004
5341
4014012
16023
=
x =
6012
3337
18036
10011
=
Bài 8: S n m chính gi a ố ằ ữ
3
1

5
1
là s nào?ố
Ta có:
15
8
5
1

3
1
=+
v y s c n tìm làậ ố ầ
15
4
Bài 9: Tìm x
Q∈
bi t ế
a.
3
2
5
2
12
11
=






+− x

20
3−
=⇒ x
b.
7

5
5
2
:
4
1
4
3 −
=⇒=+ xx
c.
( )
20
3
2
.2 >⇒>






+− xxx
và x <
3
2−
Bài 10: Ch ng minh các đ ng th cứ ẳ ứ
b, Ta có
2
2x 0
3

+ ≥
v i m i ớ ọ x ∈ Q và
2
2x 0
3
+ =
khi
2
2x
3
+
= 0 ⇒ x =
1
3

V y B đ t giá tr l n nh t b ng ậ ạ ị ớ ấ ằ
2
3
khi x =
1
3

.
Bài 6: Gi iả : Ta có a + b = a . b

a = a . b = b(a - 1)

1
1−
=

a
b
a
(1)
Ta l i có: a : b = a + b (2)ạ
K t h p (1) v i (2) ta có: b = - 1 ế ợ ớ
Q∈
; có x =
Q∈
2
1
V y hai s c n tìm là: a = ậ ố ầ
2
1
; b = - 1
Bài 7: b.
2004
1
9
5
=− x
x =
2004
9
2003
1

x =
2004
1

9
5

x =
1338004
5341
4014012
16023
=
x =
6012
3337
18036
10011
=
Bài 8: Ta có:
15
8
5
1
3
1
=+
v y s c n tìm là ậ ố ầ
15
4
Bài 9: Tìm x
Q∈
bi t ế
a.

3
2
5
2
12
11
=






+− x

20
3−
=⇒ x
b.
7
5
5
2
:
4
1
4
3 −
=⇒=+ xx
c.

( )
20
3
2
.2 >⇒>






+− xxx
và x <
3
2−
Bài 10: Ch ng minh các đ ng th cứ ẳ ứ
a.
1
11
)1(
1
+
−=
+ aaaa
;
VP =
VT
aaaa
a
aa

a
=
+
=
+

+
+
)1(
1
)1()1(
1
b.
)2)(1(
1
)1(
1
)2)(1(
2
++

+
=
++ aaaaaaa
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 5
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
a.
1
11
)1(

1
+
−=
+ aaaa
;
b.
)2)(1(
1
)1(
1
)2)(1(
2
++

+
=
++ aaaaaaa
Bài 11: Th c hi n phép tính:ự ệ
2003
2002
2001.2003
2002
1
−+
VP =
VT
aaaaaa
a
aaa
a

=
++
=
++

++
+
)2)(1(
2
)2)(1()2)(1(
2
Bài 11: Th c hi n phép tính:ự ệ
2002
)20022001(20031
2003
2002
2001.2003
2002
1 −+
=−+
=
1
2002
2002
2002
20031
−=

=


3. C ng c :ủ ố
- Nh c l i các d ng toán đã ch a.ắ ạ ạ ữ
4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã làm.ạ ậ
- Xem l i lu th a c a m t s h u t .ạ ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
*Rỳt kinh nghi m:ệ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 6
Ký duyệt giỏo ỏn
Ngày 24/08/2009
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ngày so n: 17/08/2009 ạ Ti t 5-6ế
Ngày d y: 05,06/09/2009ạ Tu n 3ầ
lu th a c a m t s h u tỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn t p c ng c ki n th c v lu th a c a m t s h u t .ậ ủ ố ế ứ ề ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
- Rèn k năng th c hi n thành th o các phép toán.ỹ ự ệ ạ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ n ễ l i các ki n th c đó h c.ạ ế ứ ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
? Vi t d ng t ng quát lu th a cua m t s h u t ? ế ạ ổ ỹ ừ ộ ố ữ ỉ
?Nêu m t s quy c và tính ch t c a lu th a?ộ ố ướ ấ ủ ỹ ừ
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
GV d a vào ph n ki m tra bài cũ ch t l iự ầ ể ố ạ

các ki n th c c b n.ế ứ ơ ả
GV đ a ra b ng ph bài t p 1, HS suy nghĩư ả ụ ậ
trong 2’ sau đó đ ng t i ch tr l i.ứ ạ ỗ ả ờ
I. Ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
a, Đ nh nghĩa:ị
x
n
= x.x.x….x (x ∈ Q, n ∈ N*)
(n th a s x)ừ ố
b, Quy c:ướ
x
0
= 1;
x
1
= x;
x
-n
=
n
1
x
(x ≠ 0; n ∈ N*)
c, Tính ch t:ấ
x
m
.x
n
= x
m


+ n
x
m
:x
n
= x
m

– n
(x ≠ 0)
n
n
n
x x
y y
 
=
 
 
(y ≠ 0)
(x
n
)
m
= x
m.n
II. Bài t p:ậ

Bài t p 1:ậ Th c hi n phép tính:ự ệ

a, (-5,3)
0
=
b,
3 2
2 2
.
3 3
   
− −
   
   
=
c, (-7,5)
3
:(-7,5)
2
=
d,
2
3
3
4
 
 

 
 
 
 

 
=
e,
6
6
1
.5
5
 
 
 
=
f, (1,5)
3
.8 =
g, (-7,5)
3
: (2,5)
3
=
h,
2
6 2
5 5
 
+ =
 
 
i,
2

6 2
5 5
 

 
 
=
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 7
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
GV đ a ra bài t p 2.ư ậ
? Bài toán yêu c u gì?ầ
HS:
? Đ so sánh hai s , ta làm nh th nào? ể ố ư ế
⇒ HS suy nghĩ, lên b ng làm, d i l p làmả ướ ớ
vào v .ở
GV đ a ra bài t p 3.ư ậ
HS ho t đ ng nhóm trong 5’.ạ ộ
Đ i di n m t nhóm lên b ng trình bày, cácạ ệ ộ ả
nhóm còn l i nh n xét.ạ ậ
? Đ tìm x ta làm nh th nào? ể ư ế
L n l t các HS lên b ng làm bài, d i l pầ ượ ả ướ ớ
làm vào v .ở
Bài t p 2:ậ So sánh các s : a, 3ố
6
và 6
3
Ta có: 3
6
= 3
3

.3
3
6
3
= 2
3
.3
3
⇒ 3
6
> 6
3
b, 4
100
và 2
200
Ta có: 4
100
= (2
2
)
100
= 2
2.100
= 2
200
⇒ 4
100
= 2
200

Bài t p 3:ậ Tìm s t nhiên n, bi t:ố ự ế
a,
n
32
4
2
=
⇒ 32 = 2
n
.4 ⇒ 2
5
= 2
n
.2
2
⇒ 2
5
= 2
n

+ 2
⇒ 5 = n + 2 ⇒ n = 3
b,
n
625
5
5
=
⇒ 5
n

= 625:5 = 125 = 5
3
⇒ n = 3
c, 27
n
:3
n
= 3
2
⇒ 9
n
= 9 ⇒ n = 1
Bài t p 4:ậ Tìm x, bi t:ế
a, x:
4
2
3
 
 
 
=
2
3
⇒ x =
5
2
3
 
 
 

b,
2 3
5 5
.x
3 3
− −
   
=
   
   
⇒ x =
5
3

c, x
2
– 0,25 = 0 ⇒ x = ± 0,5
d, x
3
+ 27 = 0 ⇒ x = -3
e,
x
1
2
 
 
 
= 64 ⇒ x = 6
3. C ng c :ủ ố
- Nh c l i các d ng toán đã ch a.ắ ạ ạ ữ

4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã làm.ạ ậ
- Xem l i lu th a c a m t s h u t .ạ ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
*Rỳt kinh nghi m:ệ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 8
Ký duyệt giỏo ỏn
Ngày 01/09/2009
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ngày so n: 17/08/2009 ạ Ti t 7-8ế
Ngày d y: 12,13/09/2009ạ Tu n 4ầ
lu th a c a m t s h u tỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
(Ti p)ế
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn t p c ng c ki n th c v lu th a c a m t s h u t .ậ ủ ố ế ứ ề ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
- Rèn k năng th c hi n thành th o các phép toán.ỹ ự ệ ạ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ n ễ l i các ki n th c đó h c.ạ ế ứ ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
? Vi t d ng t ng quát lu th a cua m t s h u t ? ế ạ ổ ỹ ừ ộ ố ữ ỉ
?Nêu m t s quy c và tính ch t c a lu th a?ộ ố ướ ấ ủ ỹ ừ
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
GV đ a b ng ph có bài t p 1.ư ả ụ ậ
HS suy nghĩ trong 2’ sau đó l n l t lênầ ượ

b ng làm, d i l p làm vào v .ả ướ ớ ở
GV đ a ra bài t p 2.ư ậ
? Đ so sánh hai lu th a ta th ng làmể ỹ ừ ườ
nh th nào? ư ế
HS ho t đ ng nhóm trong 6’.ạ ộ
Hai nhóm lên b ng trình bày, các nhóm cònả
I. Ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
II. Bài t p:ậ

Bài t p 1:ậ th c hi n phép tính:ự ệ
a,
2 2 3 2
1 3 5 3
4. 1 25 : :
4 4 4 2
 
       
+
 
       
       
 
 
=
25 9 64 8
4. 25. . .
16 16 125 27
+
=
25 48 503

4 15 60
+ =
b,
( )
0
2
3
1 1
2 3. 1 2 : .8
2 2
   
+ − + −
 
 
   
=8 + 3 – 1 + 64 = 74
c,
6 2
6 1
3 : 2
7 2
   
− − +
   
   
=
1 1
3 1 2
8 8
− + =

d,
( )
2
1
5
5
1 1
5 . .
2 10



 
 
 
=
5
2
5
1 1
5 . .
10
1
2
 
 
 
=
( )
5 2

5
1
5 .2 .
5.2
=
3
1 1
2 8
=
e,
6 5 9
4 12 11
4 .9 6 .120
8 .3 6
+

=
12 10 9 9
12 12 11 11
2 .3 2 .3 .3.5
2 .3 2 .3
+

=
12 10
11 11
2 .3 (1 5)
2 .3 (6 1)
+


=
2.6 4
3.5 5
=
Bài t p 2:ậ So sánh:
a, 2
27
và 3
18
Ta có: 2
27
= (2
3
)
9
= 8
9
3
18
= (3
2
)
9
= 9
9
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 9
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
l i nh n xét.ạ ậ
GV đ a ra bài t p 3, yêu c u h c sinh nêuư ậ ầ ọ
cách làm.

HS ho t đ ng cá nhân trong 10’ạ ộ
3 HS lên b ng trình bày, d i l p ki m traả ướ ớ ể
chéo các bài c a nhau.ủ
Vì 8
9
< 9
9
⇒ 2
27
< 3
18
b, (32)
9
và (18)
13
Ta có: 32
9
= (2
5
)
9
= 2
45

2
45
< 2
52
< (2
4

)
13
= 16
13
< 18
13
V y (32)ậ
9
< (18)
13
Bài t p 3:ậ Tìm x, bi t:ế
a,
x
8
4
3 2
4 3
 
=
 
 
(⇒ x = - 4)
b, (x + 2)
2
= 36

2 2
2 2
(x 2) 6
(x 2) ( 6)


+ =

+ = −


x 2 6
x 2 6
+ =


+ = −


x 4
x 8
=


= −

c, 5
(x – 2)(x + 3)
= 1
⇒ 5
(x – 2)(x + 3)
= 5
0
⇒ (x – 2)(x + 3) = 0


x 2 0
x 3 0
− =


+ =


x 2
x 3
=


= −

3. C ng c :ủ ố
? Nh c l i đ nh nghĩa lu th a c a m t s h u t ?ắ ạ ị ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
? Lu th a c a m t s h u t có nh ng tính ch t gì?ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ ữ ấ
4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã ch a.ạ ậ ữ
*Rỳt kinh nghi m:ệ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 10
Ký duyệt giỏo ỏn
Ngày 08/09/2009
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ti t 9, 10:ế

T L TH CỈ Ệ Ứ
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn t p c ng c ki n th c v t l th c.ậ ủ ố ế ứ ề ỉ ệ ứ
- Rèn k năng th c hi n thành th o các bài toán v t l th c, ki m tra xem các t s có l p thànhỹ ự ệ ạ ề ỉ ệ ứ ể ỉ ố ậ
m t t l th c không, tìm x trong t l th c, các bài toán th c tộ ỉ ệ ứ ỉ ệ ứ ự ế.
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ n ễ l i các ki n th c đó h c.ạ ế ứ ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
? Phát bi u đ nh nghĩa t l th c? ể ị ỉ ệ ứ
?T l th c có nh ng tính ch t gì?ỉ ệ ứ ữ ấ
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
? Phát bi u đ nh nghĩa v t l th c?ể ị ề ỉ ệ ứ
? Xác đ nh các trung t , ngo i t c a t lị ỉ ạ ỉ ủ ỉ ệ
th c?ứ
? T l th c có nh ng tính ch t gì?ỉ ệ ứ ữ ấ
? Nêu tính ch t c a dãy các t s b ng nhau?ấ ủ ỉ ố ằ
GV đ a ra bài t p 1.ư ậ
? Đ ki m tra xem 2 t s có l p thành m t tể ể ỉ ố ậ ộ ỉ
l th c không ta làm nh th nào? ệ ứ ư ế
HS: Có hai cách:
C1: Xét xem hai t s có b ng nhau không.ỉ ố ằ
(Dùng đ nh nghĩa)ị
C2: Xét xem tích trung t có b ng tích ngo i tỉ ằ ạ ỉ
không. (Dùng tính ch t c b n)ấ ơ ả
⇒ HS ho t đ ng cá nhân trong 5ph.ạ ộ
M t vài HS lên b ng trình bày, d i l pộ ả ướ ớ
ki m tra chéo bài c a nhau.ể ủ

GV đ a ra bài t p 2.ư ậ
? Mu n l p các t l th c t đ ng th c c aố ậ ỉ ệ ứ ừ ẳ ứ ủ
4 s ta làm nh th nào? ố ư ế
? T m i đ ng th c đã cho, ta có th l pừ ỗ ẳ ứ ể ậ
đ c bao nhiêu t l th c?ượ ỉ ệ ứ
⇒ HS ho t đ ng nhóm.ạ ộ
? Đ ki m tra xem 4 s khác 0 có l p thành t lể ể ố ậ ỉ ệ
th c không ta làm nh th nào?ứ ư ế
⇒ Hãy l p các t l th c t nh ng s đã choậ ỉ ệ ứ ừ ữ ố
I. Ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
1. Đ nh nghĩa:ị
= =
a c
(a:b c:d)
b d
là m t t l th cộ ỉ ệ ứ
2. Tính ch t c b n c a t l th c:ấ ơ ả ủ ỉ ệ ứ
* Tính ch t 1:ấ
=
a c
b d
⇒ad = bc
* Tính ch t 2ấ : a.d = b.c

=
a c
b d
;
=
d c

b a
;
=
d b
c a
;
d b
c a
=
3. Tính ch t c a dãy t s b ng nhau:ấ ủ ỉ ố ằ
=
a c
b d

=
a c
b d
=
a c
b d
±
±
II. Bài t p:ậ
Bài t p 1:ậ Các t s sau có l p thành t lỉ ố ạ ỉ ệ
th c không? vì sao?ứ
a)
3 1
:
5 7


1
21:
5
b)
1 1
4 :7
2 2
và 2,7: 4,7
c)
1 1
:
4 9

1 2
:
2 9
d)
2 4
:
7 11

7 4
:
2 11
Bài t p 2:ậ L p t t c các t l th c cóậ ấ ả ỉ ệ ứ
đ c t các đ ng th c sau:ượ ừ ẳ ứ
a) 2. 15 = 3.10
b) 4,5. (- 10) = - 9. 5
c)
1 2 2

.2 .1
5 7 5
=
Bài t p 3:ậ T các s sau có l p đ c t lừ ố ậ ượ ỉ ệ
th c không?ứ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 11
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
(N u có th )ế ể
GV gi i thi u bài t p 4.ớ ệ ậ
HS lên b ng th c hi n, d i l p làm vào vả ự ệ ướ ớ ở
và nh n xét bài trên b ng.ậ ả
a) 12; - 3; 40; - 10
b) - 4, 5; - 0, 5; 0, 4; 3, 6; 32, 4
Bài t p 4:ậ Tìm x, bi t:ế
a) 2: 15 = x: 24
b) 1, 56: 2, 88 = 2, 6: x
c)
1 1
3 :0,4 x:1
2 7
=
d) (5x):20 = 1:2
e) 2, 5: (-3, 1) = (-4x): 2,5
3. H ng d n v nhà: ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã làm.ạ ậ
- Ôn l i các bài t p v dãy các t s b ng nhau.ạ ậ ề ỉ ố ằ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 12
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ti t 11:ế
T L TH C Ỉ Ệ Ứ

TÍNH CH T C A DÃY T S B NG NHAUẤ Ủ Ỉ Ố Ằ
I. M C TIÊU:Ụ
- Rèn k ỹ năng gi i thành th o các d ng bài t p s d ng tính ch t c b n c a dãy t s b ng nhau:ả ạ ạ ậ ử ụ ấ ơ ả ủ ỉ ố ằ
tìm x, bài t p th c tậ ự ế.
- Rèn k năng ch ng minh các t l th c.ỹ ứ ỉ ệ ứ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph .ả ụ
2. H c sinh:ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
?Viết tính ch t c a dãy t s b ng nhau?ấ ủ ỉ ố ằ
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
GV đ a ra bài t p 1.ư ậ
? Mu n tìm x, y ta làm nh th nào? ố ư ế
HS:
GV h ng d n cách làm các ph n b, c, d.ướ ẫ ầ
HS ho t đ ng nhóm, m t nhóm lên b ngạ ộ ộ ả
báo cáo, các nhóm còn l i ki m tra chéo l nạ ể ẫ
nhau.
GV đ a ra bài t p 2, HS đ c đ u bài.ư ậ ọ ầ
Bài t p 1:ậ Tìm x, y, z bi t:ế
a)
x y
3 5
=
và x + y = 32
b) 5x = 7y và x - y = 18
c)
x y

3 5
=

và xy =
5
27

d)
x y
3 4
=

y z
3 5
=
và x - y + z = 32
Gi iả
a)
b) T 5x = 7y ừ ⇒
x y
7 5
=
Theo tính ch t c a dãy t s b ng nhau taấ ủ ỉ ố ằ
có:
c) Gi s : ả ử
x y
3 5
=

= k

⇒ x = - 3k; y = 5k.
V y: (-3k).5k =ậ
5
27

⇒ k
2
=
1
81
⇒ k = ⇒ x = ; y =
d) T ừ
x y
3 4
=

x 1 y 1
. .
3 3 4 3
=

x y
9 12
=
(1)
y z
3 5
=

y 1 z 1

. .
3 4 5 4
=

y z
12 20
=
(2)
T (1) và (2) ta suy ra: ừ
x y z
9 12 20
= =
Theo tính ch t c a dãy t s b ng nhau taấ ủ ỉ ố ằ
có:
Bài t p 2:ậ M t tr ng có 1050 HS. S HSộ ườ ố
c a 4 kh i 6; 7; 8; 9 l n l t t l v i 9; 8; 7;ủ ố ầ ượ ỉ ệ ớ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 13
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
? Đ tìm s HS c a m i kh i ta làm nhể ố ủ ỗ ố ư
th nào? ế
⇒ GV h ng d n h c sinh cách trình bàyướ ẫ ọ
bài gi i.ả
HS ho t đ ng nhóm, đ i di n m t nhóm lênạ ộ ạ ệ ộ
b ng trình bày bài làm.ả
GV đ a ra bài t p 3.ư ậ
HS lên b ng trình bày, d i l p làm vào v .ả ướ ớ ở
6. Hãy tính so HS c a m i kh i.ủ ỗ ố
Gi iả
G i s h c sinh c a các kh i 6; 7; 8; 9 l nọ ố ọ ủ ố ầ
l t là x; y; z; t ta có:ượ

x + y + z + t = 1050

x y z t
9 8 7 6
= = =
Theo tính ch t c a dãy t s b ng nhau ta có: ấ ủ ỉ ố ằ
x y z t x y z t 1050
9 8 7 6 9 8 7 6 30
+ + +
= = = = =
+ + +
= 35
V y: ậ S HS kh i 6 là: x = ố ố
S HS kh i 7 là: y = ố ố
S HS kh i 8 là: z = ố ố
S HS kh i 9 là: t = ố ố
Bài t p 3:ậ Ba l p 7A; 7B; 7C tr ng đ cớ ồ ượ
180 cây. Tính s cây tr ng c a m i l p,ố ồ ủ ỗ ớ
bi t r ng s cây tr ng đ c c a m i l pế ằ ố ồ ượ ủ ỗ ớ
l n l t t l v i 3; 4; 5.ầ ượ ỉ ệ ớ
Gi iả
G i s cây tr ng đ c c a m i l p l nọ ố ồ ượ ủ ỗ ớ ầ
l t là x; y; z ta có:ượ
x + y + z = 180 và
x y z
3 4 5
= =
Theo tính ch t c a dãy t s b ng nhau taấ ủ ỉ ố ằ
có:
3. C ng c :ủ ố

- GV ch t l i các d ng bài t p đã ch a.ố ạ ạ ậ ữ
4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã làm.ạ ậ
- Ôn l i ch đ 1 chu n b ki m tra.ạ ủ ề ẩ ị ể
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 14
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ti t 12: ế
KI M TRA CH Đ 1Ể Ủ Ề
I. TR C NGHI M:Ắ Ệ (4 đ)
Khoanh tròn vào ch cái đ ng tr c câu tr l i đúng:ữ ứ ướ ả ờ
Câu 1: Trong các tr ng h p sau, tr ng h p nào có các s cùng bi u di n m t s h u t ?ườ ợ ườ ợ ố ể ễ ộ ố ữ ỉ
A. 0, 4; 2;
1
2
;
2
4
B.
5
10
; 0, 5;
1
2
;
20
40
C. 0,5;
5
10


;
1
2
;
12
24
D.
5
7

;
5
8

; 5;
5
9

Câu 2: Kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau là:ẳ ị ẳ ị
A. S 0 là s h u t .ố ố ữ ỉ
B. S 0 là s h u t d ng.ố ố ữ ỉ ươ
C. S 0 là s h u t âm.ố ố ữ ỉ
D. S 0 không ph i s h u t âm cũng không ph i s h u t d ng.ố ả ố ữ ỉ ả ố ữ ỉ ươ
Câu 3: Phép tính
2 4
.
7 9

có k t qu là:ế ả
A.

2
63

; B.
6
63

; C.
8
63

; D.
8
63
Câu 4: k t qu c a phép tính (-3)ế ả ủ
6
. (-3)
2
là:
A. -3
8
B. (-3)
8
C. (-3)
12
D. -3
12

Câu 5: Giá tr c a x trong phép tính: ị ủ
5 1

x
6 8
− =
là:
A.
17
24
; B.
23
24
; C.
17
24

; D.
23
24

Câu 6: Cho đ ng th c: 4.12 = 3.16. Trong các t l th c sau, t l th c đúng là:ẳ ứ ỉ ệ ứ ỉ ệ ứ
A.
4 16
3 12
=
B.
12 4
3 16
=
C.
4 3
12 16

=
D.
4 16
3 12
=
Câu 7: Cho t l th c sau: ỉ ệ ứ
x 15
13 65
=
. V y giá tr c a x là:ậ ị ủ
A. 5 B. 3 C. -5 D. -3
Câu 8: Cho t l th c ỉ ệ ứ
a c
b d
=
. Theo tính ch t c a dãy t s b ng nhau, ta có:ấ ủ ỉ ố ằ
A.
a c a c
b d b d

= =
+
B.
a c a c
b d b d
+
= =

C.
a c a c

b d b d
+
= =
+
D.
a c a c
b d b d
= = +
II. T LU N:Ự Ậ (6đ)
Bài 1: Tính: (3đ)
a,
2 4
5 5

+
b,
11 33 1
: .
4 16 3

 
 
 
c,
5 13 5 15
. .
7 2 7 2
+
Bài 2: Tìm x, bi t: (2đ)ế
a, 10 + x = 12, 5 b,

3 x
4 24
=
Bài 3: (1đ)
So sánh: 2
30
+ 3
30
+ 4
30
và 3. 24
10
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 15
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ch đ 2:ủ ề Đ NG TH NG VUÔNG GÓC ƯỜ Ẳ
Đ NG TH NG SONG SONGƯỜ Ẳ
Ti t 13, 14:ế
HAI GÓC Đ I Đ NH. HAI Đ NG TH NG VUÔNG GÓC.Ố Ỉ ƯỜ Ẳ
GÓC T O B I M T Đ NG TH NG C T HAI Đ NG TH NG.Ạ Ở Ộ ƯỜ Ẳ Ắ ƯỜ Ẳ
I. M C TIÊU:Ụ
- Ôn t p các ki n th c v hai đ ng th ng vuông góc, hai góc đ i đ nh, góc t o b i m tậ ế ứ ề ườ ẳ ố ỉ ạ ở ộ
đ ng th ng c t hai đ ng th ng.ườ ẳ ắ ườ ẳ
- Rèn luy n k năng v hình và gi i các bài t p v hai đ ng th ng vuông góc.ệ ỹ ẽ ả ậ ề ườ ẳ
II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph , êke, th c đo góc, th c th ng.ả ụ ướ ướ ẳ
2. H c sinh:ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ

GV đ a ra các câu h i d n d t HS nh cư ỏ ẫ ắ ắ
l i các ki n th c đã h c v hai góc đ iạ ế ứ ọ ề ố
đ nh, hai đ ng th ng vuông góc, đ ngỉ ườ ẳ ườ
trung tr c c a đo n th ng, góc t o b iự ủ ạ ẳ ạ ở
m t đ ng th ng c t hai đ ng th ng.ộ ườ ẳ ắ ườ ẳ
HS đ c đ bài.ọ ề
? Bài toán cho bi t gì? Yêu c u gì?ế ầ
⇒ HS lên b ng v hình.ả ẽ
? Ta c n tính s đo nh ng góc nào?ầ ố ữ
I. Ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
1. Đ nh nghĩa:ị
xx' ⊥yy' ⇔
·
xOy
= 90
0
2. Các tính ch t:ấ
Có m t và ch m t đ ng th ng m đi quaộ ỉ ộ ườ ẳ
O: m ⊥ a
3. Đ ng trung tr c c a đo n th ng:ườ ự ủ ạ ẳ
d là đ ng trung tr c c a ABườ ự ủ

d AB t¹iI
IA IB



=

4. Hai góc đ i đ nh:ố ỉ

* Đ nh nghĩa:ị
* Tính ch t:ấ
5. Góc t o b i m t đ ng th ng c t haiạ ở ộ ườ ẳ ắ
đ ng th ng:ườ ẳ
II. Bài t p:ậ
Bài t p 1:ậ V hai đ ng th ng c t nhau, trongẽ ườ ẳ ắ
các góc t o thành có m t góc b ng 50ạ ộ ằ
0
. Tính s đoố
các góc còn l i.ạ
Gi iả
Ta có:
·
·
xOy x'Oy'=
(đ i đ nh)ố ỉ

·
xOy
= 50
0

·
x'Oy'
= 50
0
.
L i có: ạ
·
xOy

+
·
x'Oy
= 180
0
(Hai góc k bù)ề
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 16
O
x
x
'
y
'
y
O
a
m
O
x
x
'
y
y
'
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
? Nên tính góc nào tr c?ướ
⇒ HS lên b ng trình bày, d i l p làm vàoả ướ ớ
VBT.
GV đ a b ng ph bài t p 2.ư ả ụ ậ
HS đ c yêu c u, xác đ nh yêu c u, th oọ ầ ị ầ ả

lu n nhóm kho ng 2ph.ậ ả
⇒ HS đ ng t i ch tr l i, gi i thích cácứ ạ ỗ ả ờ ả
câu sai.
GV gi i thi u bài t p 3.ớ ệ ậ
HS quan sát, làm ra nháp.
M t HS lên b ng trình bày.ộ ả

·
x'Oy
= 180
0
-
·
xOy
·
x'Oy
= 180
0
- 50
0
= 130
0
.
L i có: ạ
·
x'Oy
=
·
xOy'
= 130

0
(Đ i đ nh)ố ỉ
Bài t p 2:ậ Trong các câu sau, câu noà
đúng, câu nào sai?
a) Hai góc đ i đ nh thì b ng nhau.ố ỉ ằ
b) Hai góc b ng nhau thì đ i đ nh.ằ ố ỉ
c) Hai góc có chung đ nh thì đ i đ nh.ỉ ố ỉ
d) Hai góc đ i đ nh thì có chung đ nh.ố ỉ ỉ
e) Góc đ i đnh c a góc vuông là góc vuông.ố ỉ ủ
g) Góc đ i đnh c a góc b t là chính góc b t.ố ỉ ủ ẹ ẹ
Bài t p 3:ậ V ẽ
·
BAC
= 120
0
; AB = 2cm;
AC = 3cm. V đ ng trung tr c d1 c aẽ ườ ự ủ
đo n th ng AB, đ ng trung tr c d2 c aạ ẳ ườ ự ủ
AC. Hai đ ng trung tr c c t nhau t i O.ườ ự ắ ạ
3. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã ch a.ạ ậ ữ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 17
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
Ti t 15, 16:ế
CH NG MINH HAI Đ NG TH NG SONG SONG, HAI Đ NG TH NG VUÔNG GÓC.Ứ ƯỜ Ẳ ƯỜ Ẳ
I. M C TIÊU:Ụ
- c ng c đ nh nghĩa, tính ch t d u hi u nh n bi t hai đ ng th ng song songủ ố ị ấ ấ ệ ậ ế ườ ẳ , hai đ ngườ
th ng vuông góc.ẳ
- B c đ u h c sinh bi t cách l p lu n đ nh n bi t hai đ ng th ng song song, hai đ ngướ ầ ọ ế ậ ậ ể ậ ế ườ ẳ ườ
th ng vuông góc.ẳ

II. CHU N B :Ẩ Ị
1. Giáo viên: B ng ph , êke, th c đo góc, th c th ng.ả ụ ướ ướ ẳ
2. H c sinh:ọ
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀ TRÒẠ Ộ Ủ Ầ GHI B NGẢ
GV h ng d n HS CMướ ẫ
GV đ a bài t p lên b ng ph .ư ậ ả ụ
? Bài toán yêu c u gì? ầ
HS l n l t lên b ng trình bày.ầ ượ ả
I. Ki n th c c b n:ế ứ ơ ả
a, Đ nh nghĩa:ị
b, Tính ch t:ấ
c, D u hi u nh n bi t:ấ ệ ậ ế
II. Bài t p:ậ
Bài t p 1:ậ Cho
·
xOy

·
' 'x Oy
là hai góc
tù: Ox//O'x'; Oy//O'y'.
CMR
·
xOy
=
·
' 'x Oy

* Nh n xét:ậ
Hai góc có c nh t ng ng song song thì:ạ ươ ứ
- Chúng b ng nhau n u c hai góc đèuằ ế ả
nh n ho c đ u tù.ọ ặ ề
- Chúng bù nhau n u 1 góc nh n 1 góc tù.ế ọ
Bài t p 2ậ : Xem hình v bên (a//b//c). Tínhẽ
µ
µ

µ
1 1
; ; ;B C D E
Gi iả
Ta có
/ /a b
d b
d a

⇒ ⊥




µ
0
90B⇒ =
L i có ạ
µ
0
/ /

90
a c
d c C
d a

⇒ ⊥ ⇒ =



Ta có:

µ
0
1 1
110D G= =
(So le trong)
Ta có:
µ
µ
0
1 1
180E G+ =
(Trong cùng phía)
µ
0 0
1
110 180E + =

µ
1

E
= 70
0
Bài t p 3: ậ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 18
O
x
y
O
'
x
'
y
'
C
B
A
D
E
G
1
1
c
b
a
1
d
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
GV đ a b ng ph bài t p 3.ư ả ụ ậ
HS ho t đ ng nhóm (10') sau đó báo cáo k tạ ộ ế

qu .ả
Cho hình v sau:ẽ
a, T i sao a//b?ạ
b, c có song songv i b không?ớ
c, Tính E
1
; E
2
3. C ng c :ủ ố
? Th nào là hai đ ng th ng song song?ế ườ ẳ
? Phát bi u d u hi u nh n bi t hai đ ng th ng song song?ể ấ ệ ậ ế ườ ẳ
4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- H c thu c các tính ch t, d u hi u nh n bi t hai đ ng th ng song song.ọ ộ ấ ấ ệ ậ ế ườ ẳ
- Xem l i các bài t p đã ch a.ạ ậ ữ
Ngày so n: 17/09/2009 ạ Ti t 17 - 18ế
Ngày d y: 15,16/10/2009ạ Tu n 9ầ
N T P ễ Ậ LU TH A - T L TH CỸ Ừ Ỉ Ệ Ứ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 19
C
B
A
D
E
G
1
50
0
c
b
a

2
130
0
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
I. M c tiêu:ụ
- H c sinh n m đ c lu th a v i s mũ t nhiên - lu th a c a lu th a.ọ ắ ượ ỹ ừ ớ ố ự ỹ ừ ủ ỹ ừ
- Tích và th ng c a hai lu th a cùng c s .ươ ủ ỹ ừ ơ ố
- Lu th a c a m t tích - th ng.ỹ ừ ủ ộ ươ
- N m v ng hai tính ch t c a t l th c. Th nào là t l th c. Các h ng t c a t l th c.ắ ữ ấ ủ ỉ ệ ứ ế ỉ ệ ứ ạ ử ủ ỉ ệ ứ
- B c đ u bi t v n d ng các tính ch t c a t l th c vào gi i bài t p.ướ ầ ế ậ ụ ấ ủ ỉ ệ ứ ả ậ
- Rèn kĩ năng áp d ng các quy t c v lu th a đ tính giá tr c a bi u th c lu th a, so sánh ụ ắ ề ỹ ừ ể ị ủ ể ứ ỹ ừ
II. Chu n bẩ ị: B ng ph ghi s n đ bài:ả ụ ẵ ề
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
? Vi t d ng t ng quát lu th a cua m t s h u t ? ế ạ ổ ỹ ừ ộ ố ữ ỉ
?Nêu m t s quy c và tính ch t c a lu th a?ộ ố ướ ấ ủ ỹ ừ
? Nh c l i c c t nh ch t c a t l th c.ắ ạ ỏ ớ ấ ủ ỉ ệ ứ
2. Bài m i:ớ
HO T Đ NG C A TH Y VÀẠ Ộ Ủ Ầ
TRÒ
GHI B NGẢ
Bài 1: Vi t s 25 d i d ng luế ố ướ ạ ỹ
th a. Tìm t t c các cách vi t.ừ ấ ả ế
Bài 2: Tìm x bi tế
a.
2
2
1







−x
= 0
b. (2x - 1)
3

c.
2
2
4
1
16
1
2
1
==






+x

Bài 3: So sánh 2
225
và 3

150
Bài 4: Tính
- Hs l n b ng làmờ ả
Bài 5:
a. Hi u c a hai s ệ ủ ố
4
3
1







3
4
1






là:
Bài 1: Ta có: 25 = 25
1
= 5
2
= (- 5)

2
Bài 2: Tìm x bi tế
a.
2
2
1






−x
= 0
2
1
=⇔ x
b. (2x - 1)
3
= - 8 = (- 2)
3


2x - 1 = - 2

2x = - 1

x = -
2
1

c.
2
2
4
1
16
1
2
1
==






+x








−=⇒−=+
−=⇒=+
4
3
4

1
2
1
4
1
4
1
2
1
xx
xx
Bài 3:
Ta có: 2
225
= (2
3
)
75
= 8
75
; 3
150
= (3
2
)
75
= 9
75
Vì 8
75

< 9
75
nên 2
225
< 3
150
Bài 4: Tính
a. 3
-2
.
6
1
3
2
.
2
3
.
3
1
2
1
1.
3
2
3
3
4
4
2

34
−=








−=













−−
b.
54
24
.
4

5
.
10
1
.
50
1
1
5
2
.
5
4
1
.10.
50
1
2
2
43
4
2
4
3







=




















24
3
5
1
.
10
1
.50=
=

100
50
50
1
.
10
1
.50
22
3
=
c.
5,0
11.3.4
10.7.25
10
11
3.4
43
10
11
4
1
.
3
4.4
.
4
1
4

10
1
2
1
.
3
4
4
1
4
4
44
4
3
2
4
−=

=

==
+







GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 20

Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Toán 7ạ
A. 0 B.
10000
1
; C.
7114
1
;
D.
5184
17
; E. Không có
b.
385
5
1
:
5
1
.
5
1













=






x
thì x b ngằ
A. 1; B.
5
1
; C.
2
5
1






;D.
10
5
1







;
E.
6
5
1






Bài 6: L p t t c các t l th c cóậ ấ ả ỉ ệ ứ
th đ c t các đ ng th c sau:ể ượ ừ ẳ ứ
a. 7. (- 28) = (- 49) . 4
b. 0,36 . 4,25 = 0,9 . 1,7

Bài 7: Ch ng minh r ng t đ ngứ ằ ừ ẳ
th c a. d = b.c (c, d ứ

0) ta có t lỉ ệ
th c ứ
d
b
c

a
=
Bài 8: Cho a, b, c, d
0≠
, t t lừ ỉ ệ
th c ứ
d
c
b
a
=
hãy suy ra t l th cỉ ệ ứ
c
dc
a
ba −
=

Bài 9: Ch ng minh r ng: T t lứ ằ ừ ỉ ệ
th c ứ
d
c
b
a
=
(b + d

0) ta suy ra
db
ca

b
a
+
+
=
Bài 10: Tìm x trong các t l th cỉ ệ ứ
sau:
a.
3,0:2,0:
8
3
148
4
2
152 x=







b.
4:01,0
3
2
2:
18
5
83

30
7
85 x=







c.
Bài 5:
a. Gi iả : Ta có:
4
3
1






-
3
4
1







=
5184
17
64
1
81
1 −
=−
. V y Dậ
đúng
b. Gi iả : Ta có:
55
5
1
.
5
1






=







x

x = 1
V y A đúng.ậ
Bài 6: L p t t c các t l th c có th đ c t các đ ngậ ấ ả ỉ ệ ứ ể ượ ừ ẳ
th c sau:ứ
a. 7. (- 28) = (- 49) . 4
b. 0,36 . 4,25 = 0,9 . 1,7

28
4
49
7

=

;
25,4
7,1
9,0
36,0
=
hay
7
1
7
1


=

;
425
17
9
36
=
Bài 7: Gi i:ả
Chia c hai v c a đ ng th c ad = bc cho cd (c.dả ế ủ ẳ ứ

0) ta đ c ượ
d
b
c
a
dc
cb
dc
da
=⇒=
.
.
.
.
Bài 8: Gi i:ả
Đ t ặ
d
c
b

a
=
= k thì a = b.k; c = d.k
Ta có:
k
k
bk
kb
bk
bkb
a
ba 1)1(. −
=

=

=

(1)
k
k
dk
kd
dk
dkd
c
dc 1)1(. −
=

=


=

(2)
T (1) và (2) suy ra: ừ
c
dc
a
ba −
=

Bài 9: Gi iả :
T ừ
d
c
b
a
=


a.d = b.c nhân vào hai v v i a.bế ớ
Ta có: a.b + a.d = a.b + b.c

a(b + d) = b(a + c)

db
ca
b
a
+

+
=
Bài 10: Gi iả :
a. 0,2x = 4
5625,62,0:3,0.
8
35
3,0.
8
3
=⇒=⇒ xx
b. 0,01x.
4.
18
5
83
30
7
85
3
8






−=
3
1

29308,0:3.4.
45
88
3.4.
45
88
08,0 =⇒=⇒= xxx
c.
( )
6
5
5.5,2.
14
3
3
5
3
625,121.






−=−x
6
35
.
2
5

.
70
27
375,19 =x
5,2375,4975,19 =⇒=⇔ xx
Bài 11: Tìm x bi t ế
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 21
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Tốn 7ạ
( )
6
5
5:25,121:5,2.
14
3
3
5
3
6 x=−














Bài 11: Tìm x bi t ế
a.
210
54
25
32
+
+
=
+
+
x
x
x
x
b.
345
325
540
13


=


x
x
x
x

a.
210
54
25
32
+
+
=
+
+
x
x
x
x

(2x + 3)(10x + 2) = (5x + 2)(4x + 5)

2x
2
+ 4x + 30x + 6 = 20x
2
+ 25x + 8x + 10

34x + 6 = 33x + 10

x = 4
b.
345
325
540

13


=


x
x
x
x

(3x - 1)(5x - 34) = (40 - 5x)(25 - 3x)

15x
2
- 102x - 5x + 34 = 1000 - 120x - 125x + 15x

15x
2
- 107x + 34 = 1000 - 245x + 15x
2

138x = 996

x = 7
3. C ng c :ủ ố
? Nh c l i đ nh nghĩa lu th a c a m t s h u t ?ắ ạ ị ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
? Lu th a c a m t s h u t có nh ng tính ch t gì?ỹ ừ ủ ộ ố ữ ỉ ữ ấ
? Nh c l i c c t nh ch t c a t l th c.ắ ạ ỏ ớ ấ ủ ỉ ệ ứ
H ng d n l i các bài t p đó gi i.ướ ẫ ạ ậ ả

4. H ng d n v nhà:ướ ẫ ề
- Xem l i các bài t p đã ch a.ạ ậ ữ
*Rỳt kinh nghi m:ệ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………
Ngày so n: 17/09/2009 ạ Ti t 19 - 20ế
Ngày d y: 22,23/10/2009ạ Tu n 10ầ
CH ÙNG MINH T LỆ TH ÙC. ÁP DU NG T/Cệ ặ ệ ẽ
CỦA DA Y T SỐ BA NG NHAU _ LUYỆNế ặ ẩ
TẬP
I. M c tiêu:ụ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 22
Ký duyệt Tuần 9
Ngày 12/10/2009
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Tốn 7ạ
- H c sinh n m đ c lu th a v i s mũ t nhiên - lu th a c a lu th a.ọ ắ ượ ỹ ừ ớ ố ự ỹ ừ ủ ỹ ừ
- Tích và th ng c a hai lu th a cùng c s .ươ ủ ỹ ừ ơ ố
- Lu th a c a m t tích - th ng.ỹ ừ ủ ộ ươ
- N m v ng hai tính ch t c a t l th c. ắ ữ ấ ủ ỉ ệ ứ Th nào là t l th c. Các h ng t c a t l th c.ế ỉ ệ ứ ạ ử ủ ỉ ệ ứ
- B c đ u bi t v n d ng các tính ch t c a t l th c vào gi i bài t p.ướ ầ ế ậ ụ ấ ủ ỉ ệ ứ ả ậ
- Rèn kĩ năng áp d ng các quy t c v lu th a đ tính giá tr c a bi u th c lu th a, so sánh ụ ắ ề ỹ ừ ể ị ủ ể ứ ỹ ừ
II. Chu n bẩ ị: B ng ph ghi s n đ bài:ả ụ ẵ ề
III. TI N TRÌNH LÊN L P:Ế Ớ
1. Ki m tra bài cũ:ể
V a n v a ki m tra bài cũừ ụ ừ ể
GV: kie m tra 2 HS:ồ
HS1: Nha c lái t le th c la g ? La yộ ổ ọ ửự ứ ỡ ỏ
v dú minh hoá.ớ

HS2: Cho hóc sinh nẽu lái t/c cu a t leỷ ổ ọ
th c va t/c cu a da y t so ba ng nhau.ửự ứ ỷ ừ ổ ỏ ố
GV: cho HS nha n xe t ca ch tr nh ba yọ ự ự ỡ ứ
cu a bán. Gv nha n xe t cho ie m.ỷ ọ ự ủ ồ
HS1: T le th c la aỳng th c cu a hai tổ ọ ửự ứ ủ ửự ỷ ổ
so : ỏ
d
c
b
a
=
v dú: ty le th cớ ỷ ọ ửự
1 1,5
2 3
=
1 1,5
2 3
=
HS2:
-
d
c
b
a
=
<=> ad = bc.
- T/c cu a da y t so ba ng nhauỷ ừ ổ ỏ ố
Ne u ỏ
d
c

b
a
=

f
e
=
= K Th ỡ
k
fdb
eca
=
±±
±±
(Gia thie t ca c t so ều co nghúa).ỷ ỏ ự ổ ỏ ủ ự
2. Bài m i:ớ
Hoát o ng cu a GV va HSủ ọ ỷ ứ No i dung ba i hócọ ứ
Hoát o ng 1ủ ọ
GV: Nẽu cãu ho i cho hóc sinh nha cỷ ộ
lái ca c kie n th c c ba n va gia oự ỏ ửự ụ ỷ ứ ự
viẽn ghi lẽn ba ng.ỷ
- T le th c la g ?ổ ọ ửự ứ ỡ
- Nẽu lái t nh cha t cu a t le th c:ớ ỏ ỷ ổ ọ ửự
GV: Ca c so x:y:z t le v i ca c soự ỏ ổ ọ ụự ự ỏ
I.kie n th c c ba nỏ ửự ụ ỷ
1. T le th c la aỳng th c cu a 2 t so :ổ ọ ửự ứ ủ ửự ỷ ổ ỏ
Dáng to ng qua t: ồ ự
d
c
b

a
=
hoa c: a : b = c : dở
Ca c so dáng a,d la ngoái t ; b va c góiự ỏ ứ ổ ứ
la trung t .ứ ổ
2. T nh cha tớ ỏ :
a) T nh cha t c ba n:ớ ỏ ụ ỷ
d
c
b
a
=
<=> ad = bc.
b) T nh cha t hoa n vũ: t t le th cớ ỏ ự ửứ ổ ọ ửự
d
c
b
a
=
(a,b,c,d ≠ 0) ta co the suy ra ba t leự ồ ổ ọ
th c kha c ba ng ca ch:ửự ự ố ự
- o i ch ngoái t cho nhau.ẹ ồ ổ
- o i ch trung t cho nhau.ẹ ồ ổ
- o i ch ngoái t cho nhau va o i chẹ ồ ổ ứ ủ ồ
trung t cho nhau.ổ
c) T/c cu a da y t so ba ng nhauỷ ừ ổ ỏ ố
Ne u ỏ
d
c
b

a
=

f
e
=
= K
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 23
Tr ng THPT Đi n H iườ ề ả Giáo án D y thêm Tốn 7ạ
a,b, c ùc vie t nh the na o?ủửụ ỏ ử ỏ ứ
Th ỡ
k
fdb
eca
=
±±
±±
(Gia thie t ca c t so ềuỷ ỏ ự ổ ỏ ủ
co nghúa).ự
3. Ca c so x; y; z t le v i ca c so a, b, c.ự ỏ ổ ọ ụự ự ỏ
<=>
c
z
b
y
a
x
==
hay x:y:z = a:b:c
Hoát o ng 2ủ ọ

GV: Cho hóc sinh óc ề sau.ủ ủ
Ba i 1: Ch ng minh ra ng t aỳngứ ửự ố ửứ ủ
th c ửự
ad = bc (a,b,c,d ≠ 0) ta suy ra:
a)
a
b
c
d
d
a
c
b
d
c
d
b
c
a
b
d
c
b
a
==== );););
.
GV: La m mu 1 cãu a sau o gói 3ứ ủ ự
hóc sinh lẽn ba ng tr nh ba yỷ ỡ ứ
II.ba i ta pứ ọ
Ba i 1:ứ

a) T ad = bc (1) Chia hai ve cu a (1) cho bdửứ ỏ ỷ
Ta co :ự
d
c
b
a
bd
bc
bd
ad
== >=
b) T ad = bc (1) Chia hai ve cu a (1) cho cd taửứ ỏ ỷ
co :ự
d
b
c
a
cd
bc
cd
ad
== >=
c) T ad = bc (1) Chia 2 ve cu a (1) cho ba taửứ ỏ ỷ
co :ự
a
c
b
d
ba
bc

ba
ad
== >=
d) T ad = bc (1) Chia 2 ve cu a (1) cho ửứ ỏ ỷ ca
Ta co : ự
a
b
c
d
ca
bc
ca
ad
== >=
GV: Cho HS óc ề: La p ta t ca ca củ ủ ọ ỏ ỷ ự
t le th c co the ùc t t leổ ọ ửự ự ồ ủửụ ửứ ổ ọ
th c sau:ửự
9,11
35
1,5
15 −
=

GV: Cho HS nẽu ca ch la p va lẽnự ọ ứ
ba ng.ỷ
Ba i 2ứ :
T ửứ
9,11
1,5
35

15
9,11
35
1,5
15
=


= >

=

15
1,5
35
9,11
;
15
35
1,5
9,11

=
−−

=
GV: Cho HS óc ề: T m x trong ca c tủ ủ ỡ ự ổ
le th c.ọ ửự
a)
6,3

2
27

=
x
b) -0,52:x = -9,36: 16,38
c)
61,1
8
7
2
4
1
4
x
=
GV: Cho HS nẽu ca ch t m ngoái t vaự ỡ ổ ứ
trung t ch a bie t -> lẽn ba ng la m.ổ ử ỏ ỷ ứ
Ba i 3ứ :
a) x=
=

6,3
27.2
- 15
b) x=
=


36,9

38,16.52,0
0,91
c) x=
=
8
7
2
61,1.
4
1
4
2,38
GV: Cho HS óc ề. T m hai so x va yủ ủ ỡ ỏ ứ
bie t.ỏ
62
yx
=
va x + y = 24ứ
GV: Ta a p dúng t nh cha t na o e t mự ớ ỏ ứ ủ ồ ỡ
x va yứ
Ba i 4:ứ Ta co : ự
62
yx
=
va x + y = 24.ứ
A p dúng t nh cha t cu a da y t so ba ngự ớ ỏ ỷ ừ ổ ỏ ố
nhau ta co :ự
3
8
24

6262
==
+
+
==
yxyx
=> x = 2.3 = 6
=> y = 6.3 = 18
Ba i 5:ứ Ch ng minh ra ng t t leửự ố ửứ ổ ọ Ba i 5:ứ
GV: Nguy n Di u Linhễ ệ Trang 24

×