Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

CHƯƠNG 5 LINDO pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.4 KB, 15 trang )


CH NG 5ƯƠ
LINDO

T NG QUANỔ

LINDO (Linear, INteractive, Discrete, Optimizer ) là ph n ầ
m m dùng đ gi i các bài toán ề ể ả Quy ho ch tuy n tính, Quy ạ ế
ho ch nguyên, Quy ho ch toàn ph ng. ạ ạ ươ Lindo đ c áp ượ
d ng r ng rãi đ gi i các bài toán t i u nh : ụ ộ ể ả ố ư ư

L a ch n t h p các s n ph m sao cho có l i nhu n cao ự ọ ổ ợ ả ẩ ợ ậ
nh tấ

S p x p nhân viên cho hi u qu nh tắ ế ệ ả ấ

T i u hóa h th ng phân ph i s n ph mố ư ệ ố ố ả ẩ

L p k ho ch s n xu tậ ế ạ ả ấ

L a ch n v trí nhà máyự ọ ị

T NG QUANỔ

T NG QUANỔ

Ngoài ra, Lindo cho phép các ch ng trình khác g i các hàm ươ ọ
trong th vi n đ ng dll c a Lindo đ gi i các bài toán quy ư ệ ộ ủ ể ả
ho ch t i u nh :ạ ố ư ư

Visual Basic



VB.NET

C++, C#.NET

FORTRAN

Delphi

T p tin c a Lindo cũng có th xu t ra các d ng t p tin khác ậ ủ ể ấ ạ ậ
nh MPS, MPSX đ trao đ i v i các ch ng trình t i u ư ể ổ ớ ươ ố ư
hóa khác nh MATLABư

CÚ PHÁP BÀI TOÁN LINDO

Hàm m c tiêu:ụ
o
MIN
o
MAX

Ràng bu c:ộ
o
ST
o
ho c SUBJECT TO/S.T./SUCH THATặ

K t thúc:ế
o
END


CÚ PHÁP

Ph i tuân theo các quy đ nh sau: ả ị
o
Các bài toán bao gi cũng b t đ u b ng MIN ho c MAX cho ờ ắ ầ ằ ặ
hàm m c tiêu.ụ
o
Tên bi n dài t i đa 8 ký t , không bao g m các ký t !, ), +, -, ế ố ự ồ ự
=, <, >
o
Ta có th đ t tên cho m i đi u ki n nh tên k t thúc b ng ể ặ ỗ ề ệ ư ế ằ
d u ngo c đ n ‘)’. (ví d thay cho dòng X<=8, ta có th nh p ấ ặ ơ ụ ể ậ
“ TGIAN) X<=8”.
o
Lindo ch dùng 5 toán t : +, -, >, <, và =.ỉ ử
o
Ta có th thêm ghi chú trong mô hình Lindo b ng cách dùng ể ằ
d u ch m than ‘!’ t i đ u chu i ký t .ấ ấ ạ ầ ỗ ự
o
Hàm m c tiêu, ràng bu c có th n m trên nhi u dòng nh ng ụ ộ ể ằ ề ư
tên bi n hay h s không đ c tách đôi. ế ệ ố ượ

CÚ PHÁP
o
V ph i c a ràng bu c luôn là h ng sế ả ủ ộ ằ ố
o
V trái c a ràng bu c luôn là bi n s và h s c a bi n sế ủ ộ ế ố ệ ố ủ ế ố
o
Các ràng bu c và hàm m c tiêu có th cùng m t dòng.ộ ụ ể ộ

o
Không phân bi t ch hoa và ch th ng.ệ ữ ữ ườ
o
Các mô hình toán đi u có ràng bu c ng m đ nh là các bi n ề ộ ầ ị ế
l n h n hay b ng không. Đ bi n có th nh n giá tr b t kỳ ớ ơ ằ ể ế ể ậ ị ấ
ta dùng t khóừ a FREE v i cú pháp FREE <Bi n>.ớ ế
o
Đ bi n có th nh n giá tr nguyên d ng ta dùng t khóa ể ế ể ậ ị ươ ừ
GIN v i cú pháp GIN<Bi n>.ớ ế
o
Đ bi n có th nh n giá tr nh phân ta dùng t khóa ể ế ể ậ ị ị ừ INT v i ớ
cú pháp INT<Bi n>ế

MÔ HÌNH BÀI TOÁN LINDO

REPORTS

Solution

REPORTS

Range

REPORTS

Statistics

REPORTS

Status


Ví dụ

Bài toán quy ho ch tuy n tínhạ ế
Công ty Reddy Mikks có m t công ty con s n xu t s n cho trong n c và ộ ả ấ ơ ướ
ngoài n c. Hai nguyên li u thô chính là A và B. Kh năng cung c p cao ướ ệ ả ấ
nh t c a A là 6 t n/ngày, c a B là 8 t n/ngày. Nhu c u h ng ngày cho ấ ủ ấ ủ ấ ầ ằ
nguyên li u thô đ c cho theo b ng sau:ệ ượ ả
M t b n nghiên c u th tr ng cho r ng nhu c u h ng ngày c a s n ộ ả ứ ị ườ ằ ầ ằ ủ ơ
trong n c không th quá nhu c u n c ngòai là 1 t n. Nghiên c u cũng ướ ể ầ ướ ấ ứ
cho bi t nhu c u s n trong n c l n nh t là 2 t n/ngày. Giá bán s n trong ế ầ ơ ướ ớ ấ ấ ơ
nu c là $2000 và ngòai n c là $3000. V y công ty ph i s n xu t bao ớ ướ ậ ả ả ấ
nhiêu s n cho trong và ngòai n c đ có doanh thu cao nh t?ơ ướ ể ấ

Ví dụ

Bài toán quy ho ch nguyênạ

LINDO COMMANDS

Lindo cho Windows đ c phát tri n t ng Lindo cho DOS v i ượ ể ừ ớ
cách th c s d ng b ng cách nh p dòng l nh. Lindo cho ứ ử ụ ằ ậ ệ
Windows th a h ng các l nh này t Lindo cho DOS và ừ ưở ệ ừ
ti p t c cho phép ng i dùng nh p l nh trong c a s ế ụ ườ ậ ệ ử ổ
command (m b ng cách ch n trình m c Windows/ Open ở ằ ọ ụ
Command Window)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×