Trang 106
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_cmdLuu A_Button Lưu bài làm private
2 m_cmdDong A_Button Đóng private
3 m_tvChuongTrinh A_TreeView Chương trình ọc
theo lớp
private
4 m_rtbBaiHoc A_RichTextB
ox
Bài học lý
thuyết
private
5 m_lstBaiTap A_ListBox Danh sách bài
tập ứng với bài
lý thuyết
private
6 m_rtbDeBai A_RichTextB
ox
Đề bài tập SGK private
7 m_ucBaiLam A_UserContro
l
Bài làm private
Trang 107
• Danh sách các đối tượng xử lý
• Danh sách các biến cố xử lý
STT Thể hiện Loại biến cố Xử lý Ghi chú
5. m_tvChuongTrinh A_ItemClick Hiển thị bài lý
thuyết tương ứng
public
6. m_cmdLuu A_Click Lưu bài làm public
7. m_lstBaiTapSGK A_SelectedIndexChanged Hiển thị bài tập
SGK
public
8. m_cmdDong A_Click Đóng màn hình public
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_xlOnTapLyThuyet XuLy_OnTap
LyThuyet
Thực hiện việc
xử lý các chức
năng liên quan
đến ôn tập lý
thuyết như :
hiển thị bài lý
thuyết , bài tap
SGK , hướng
dẫn làm bài , bài
giải , lưu bài
làm
private
Trang 108
3.4.4.3 Màn hình luyện giải đề thi tự luận
• Nhiệm vụ : cho phép học sinh luyện giải các đề thi tự luận
trong thư viện có sẵn , thực hiện tính thời gian.
Hình 10 : Màn hình giải đề thi tự luận
Trang 109
• Danh sách các đối tượng thể hiện
• Danh sách các đối tượng xử lý
• Danh sách các biến cố
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_cmdDong A_Button Đóng private
2 m_tvDeThi A_TreeView Đề thi private
3 m_cmdLuuBaiLam A_Button Lưu bài làm private
4 m_cboDoKho A_ComboBox Độ khó private
5 m_rtbDeBai A_RichTextB
ox
Đề bài tập SGK private
6 m_dtpThoiGianLam
Bai
A_DateTimePi
cker
Thời gian làm
bài
private
7 m_ucBaiLam A_UserContro
l
Bài làm private
8 m_cmdTinhThoiGian A_Button Tính thời gian private
9 m_rtbHuongDan A_RichTextB
ox
Hướng dẫn private
10 m_rtbBaiGiai A_RichTextB
ox
Bài giải private
11 m_cboDangBai A_Combobox Dạng bài private
12 m_tmrBoDinhThoi A_Timer Bộ định thời private
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_xlGiaiDeThiTuLu
an
XuLy_GiaiDe
ThiTuLuan
Thực hiện việc
xử lý các chức
năng liên quan
đến giải đề thi tự
luận : hiển thị
bài tập và các
thuộc tính của
bài tập
private
STT Thể hiện Loại biến cố xử lý Ghi chú
1 m_tvDeThi A_ItemClick Hiển thị đề bài public
2 m_cmdDong A_Click Đóng màn hình public
3 m_cmdLuu A_Click Lưu bài làm public
4 m_cmdTinhThoiGian A_Click Tính thời gian public
Trang 110
Trang 111
3.4.4.4 Màn hình luyện giải đề thi trắc nghiệm
• Nhiệm vụ : cho phép học sinh luyện giải các đề thi trắc nghiệm
trong thư viện có sẵn , thực hiện tính thời gian và chấm điểm
Hình 11 : Màn hình giải đề thi trắc nghiệm
Trang 112
• Danh sách các đối tượng thể hiện
• Danh sách các đối tượng xử lý
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_cmdKiemTraNhan
h
A_Button Kiểm tra kết quả private
2 m_cmdDong A_Button Đóng private
3 m_tvDeThi A_TreeView Đề thi private
4 m_cmdDapAn A_Button Đáp án private
5 m_cboDoKho A_ComboBox Độ khó private
6 m_rtbDeBai A_RichTextB
ox
Đề bài tập SGK private
7 m_dtpThoiGianLam
Bai
A_DateTimePi
cker
Thời gian làm
bài
private
8 m_cmdTinhThoiGian A_Button Tính thời gian private
9 m_rtbHuongDan A_RichTextB
ox
Hướng dẫn private
10 m_rtbBaiGiai A_RichTextB
ox
Bài giải private
11 m_cboDangBai A_Combobox Dạng bài private
12 m_optCauA A_RadioButto
n
Câu A private
13 m_optCauB A_RadioButto
n
Câu A private
14 m_optCauC A_RadioButto
n
Câu B private
15 m_optCauD A_RadioButto
n
Câu C private
16 m_optCauE A_RadioButto
n
Câu D private
17 m_tmrBoDinhThoi A_Timer Bộ định thời private
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_xlGiaiDeThiTrac
Nghiem
XuLy_GiaiDe
ThiTracNghie
m
Thực hiện việc
xử lý các chức
năng liên quan
đến giải đề thi
trắc nghiệm :
hiển thị bài tập
và các thuộc
tính của bài tập
private
Trang 113
Trang 114
• Danh sách các biến cố
3.4.4.5 Màn hình viết cấu hình electron
• Nhiệm vụ : cho phép học sinh giải bài tập dạng viết cấu hình
electron .
Hình 12 : Màn hình viết cấu hình electron
STT Thể hiện Loại biến cố xử lý Ghi chú
1 m_tvDeThi A_ItemClick Hiển thị đề bài public
2 m_cmdDong A_Click Đóng màn hình public
3 m_cmdTinhThoiGian A_Click Tính thời gian public
4 m_cmdKiemTraNhan
h
A_Click Kiểm tra xem
liệu lựa chọn đã
đúng kết quả
chưa
public
5 m_cmdKetQua A_Click Hiển thị kết quả public
Trang 115
• Danh sách các đối tượng thể hiện
• Danh sách các biến cố
3.4.4.6 Màn hình viết phương trình phản ứng
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_lblHinhThuc A_Label Hình thức private
2 m_grpBaiTap A_Group Bài tập private
3 m_lblDeBai A_Label Đề bài private
4 m_rtbDeBai A_RichTextB
ox
Đề bài private
5 m_rtbBaiLam A_RichTextB
ox
Bài làm private
6 m_rtbBaiGiai A_RichTextB
ox
Bài giải private
7 m_cmdBaiLam A_Button private
8 m_cmdBaiGiai A_Button private
STT Thể hiện Loại biến cố xử lý Ghi chú
1 m_cboHinhThuc A_SelectedInd
exChanged
Thay đổi hình
thức giải toán
public
2 m_cmdBaiLam A_Click Phát sinh bài
làm
public
3 m_cmdGiaiBaiTap A_Click Tiến hành giải
bài tập
public
Trang 116
Hình 13 : Màn hình viết phương trình phản ứng
• Danh sách các đối tượng thể hiện
• Danh sách các biến cố
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_lblHinhThuc A_Label Hình thức private
2 m_grpBaiTap A_Group Bài tập private
3 m_lblDeBai A_Label Đề bài private
4 m_rtbDeBai A_RichTextB
ox
Đề bài private
5 m_rtbBaiLam A_RichTextB
ox
Bài làm private
6 m_rtbBaiGiai A_RichTextB
ox
Bài giải private
7 m_cmdBaiLam A_Button private
8 m_cmdBaiGiai A_Button private
Trang 117
STT Thể hiện Loại biến cố xử lý Ghi chú
1 m_cboHinhThuc A_SelectedInd
exChanged
Thay đổi hình
thức giải toán
public
2 m_cmdBaiLam A_Click Phát sinh bài
làm
public
3 m_cmdGiaiBaiTap A_Click Tiến hành giải
bài tập
public
Trang 118
3.4.4.7 Màn hình bảng hệ thống tuần hoàn
Hình 14 : Bảng hệ thống tuần hoàn
• Danh sách các đối tượng thể hiện
Trang 119
• Danh sách các đối tượng xử lý
• Danh sách các biến cố
ST Thể hiện Loại biến cố Xử lý Ghi chú
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_ptbBangTuanHoa
n
A_PictureBox Bảng tuần hoàn private
2 m_lblKyHieuNguyen
To
A_Label Ký hiệu nguyên
tố
private
3 m_lblTenNguyenTo A_Label Tên nguyên tố private
4 m_lblDienTichNguye
nTo
A_Label Diện tích
nguyên tố
private
5 m_lblNguyenTuKhoi A_Label Khối lượng
nguyên tố
private
6 m_lblDoAmDien A_Label Độ âm điện private
7 m_lblCauHinhElectro
n
A_Label Cấu hình
electron
private
8 m_lblSoOxiHoa A_Label Số oxi hóa private
9 m_lblLabel1 A_Label private
10 m_lblLabel2 A_Label private
11 m_lblLabel3 A_Label private
12 m_lblLabel4 A_Label private
13 m_lblLabel5 A_Label private
14 m_lblLabel6 A_Label private
15 m_lblLabel7 A_Label private
STT Thể hiện Loại Diễn giải Ghi chú
1 m_xlBangHeThongT
uanHoan
XuLy_BangH
eThongTuanH
oan
Thực hiện việc
xử lý các chức
năng liên quan
đến truy xuất
thông tin về
bảng hệ thống
tuần hoàn : ký
hiệu , tên ,
nguyên tử khối ,
điện tích , độ âm
điện , số oxi hóa
, cấu hình
electron .
private
Trang 120
T
m_ptbBangTuanHoa
n
A_Click Thông tin
chi tiết về
nguyên tố
được chọn :
ký hiệu , tên
, nguyên tử
khối , điện
tích , độ âm
điện , số oxi
hóa , cấu
hình electron
.
public
3.4.4.8 Màn hình bảng tính tan
Hình 15 : Bảng tính tan
• Danh sách các đối tượng thể hiện