Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Phần mềm hỗ trợ ôn thi Hóa -6 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (458.95 KB, 15 trang )










Trang 76
I.A.1.a.30. Lớp Axit :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_axit enumAxit Xđ các axit có thể có private
2 m_tinhAxit enumTinhAxit Xđ tính axit private
3
m_trangThai string Trạng thái của axit
(loãng, đặc nóng…)
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
Ten enumAxit m_axit public
read – only
2
TinhAxit enumTinhAxit m_tinhAxit public
read – only


3 TrangThai string m_trangThai public

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
LaAxit ten : string xd tên đó có là
axit?
True : đúng
false : sai
public
static
2
XacDinhAxit ten : string xd axit đó là
axit nào?
Đối tượng
Axit
public
static
3
TacDung b : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus
?
public
4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus ? public
5 TacDung kl : KimLoai this + kl? tìm m_ptpus

public
… … … … … …

6 TacDung chatTGs :
DanhSachChat
xd chất còn lại
+ this ?
tìm m_ptpus

public
virtual

I.A.1.a.31. Lớp Bazo :
• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_bazo enumBazo Xđ các bazo có thể có private
2 m_tinhTan bool Xđ tính tan của bazo private









Trang 77

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 Ten enumBazo m_bazo public

2
TinhTan bool m_tinhTan public
read – only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
LaBazo ten : string xd tên đó có là
Bazo?
True:đúng
false : sai
public
static
2
XacDinhBazo ten : string xđ loại Bazo
ứng với tên
đó?
Null : ko xác
định
public
static
3 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public
4 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public
5
TacDung b : Bazo this + b? tìm m_ptpus? Public
virtual


I.A.1.a.32. Lớp BazoKiem :

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public
2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public
3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public
4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public
… … … … … …
5 TacDung chatTGs :
DanhSachChat
this +
chatConLai?
Tìm m_ptpus? Public
virtual











Trang 78

I.A.1.a.33. Lớp BazoKiemTho :

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public
2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public
3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public
4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public
… … … … … …
5 TacDung chatTGs :
DanhSachChat
this +
chatConLai?
Tìm m_ptpus? Public
virtual

I.A.1.a.34. Lớp BazoLuongTinh :

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public
2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public
3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public
4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public

… … … … … …
5 TacDung chatTGs :
DanhSachChat
this +
chatConLai?
Tìm m_ptpus? Public
virtual

I.A.1.a.35. Lớp BazoNhomPhu

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1 TacDung pk:PKNhomVII this + pk? Tìm m_ptpus? Public
2 TacDung axit : Axit this + axit? Tìm m_ptpus? Public
3 TacDung m : Muoi this + m? tìm m_ptpus? Public
4 TacDung bazo : Bazo this + bazo? Tìm m_ptpus? Public
… … … … … …
5 TacDung chatTGs :
DanhSachChat
this +
chatConLai?
Tìm m_ptpus? Public
virtual











Trang 79
I.A.1.a.36. Lớp HopChatOH :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_nts NguyenTo[2] 2 nguyên tố tạo nên đối
tượng lớp hopchatoh
private
2
m_sonts int[2] Số lượng của 2 nguyên
tố
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
NguyenTo1 NguyenTo Nguyên tố thứ 1 public
read – only
2
NguyenTo2 NguyenTo Nguyên tố thứ 2 public
read – only

3
SoNguyenTo1 int Số nguyến tố 1 public
read – only
4 SoNguyenTo2 int Số nguyến tố 2 public
read – only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
XacDinhHopChatOH ten : string Xđ tên đó là
oxit hay RH
?
null : không

Public
static

I.A.1.a.37. Lớp Oxit :

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
LaOxit ten : string xđ tên đó là
oxit

true : đúng
false : sai
Public
static
2
XacDinhOxit ten : string Xđ loại Oxit null : không

public
static










Trang 80
I.A.1.a.38. Lớp RH

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú
1
LaRH ten : string Xđ tên đó là
RH
true : đúng
false : sai

Public
static
2
XacDinhRH ten : string Xđ loại RH null : không

public
static

I.A.1.a.39. Lớp DanhSachNguyenTo :
• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_list ArrayList Tập hợp nguyên tố private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
Count int Đếm số lượng nguyên
tố
public
read – only
2
indexer NguyenTo Trả về đối tượng của
lớp NguyenTo ứng
với index
public
read - only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :


STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
Add nt : NguyenTo Thêm đối tượng của
lớp NguyenTo
Public

2
AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối
tựơng
public
3
Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng
NguyenTo ra khỏi
tập hợp
public
4
Clone Nhân bản ra một đối
tượng
DanhSachNguyenTo
mới dựa trên đối
tương hiện có
public
5
Clear Xoá toàn bộ đối
tượng NguyenTo
public










Trang 81
I.A.1.a.40. Lớp TapHopNguyenTo :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :
STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_NguyenTos

HashTable Lưu đối tượng
NguyenTo và số
lượng của chúng
private
2
m_ds DanhSachNguyenTo Lưu tập các đối
tượng hiện có
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 TapHopNTo HashTable m_NguyenTos public
2

DanhSachNguyenTo DanhSachNguyenTo m_ds public
read - only
3
this[index :
NguyenTo]
int Trả về số
lượng
NguyenTo
public
4
this[index : string] int Trả về số
lượng
NguyenTo
public
5
Count int Đềm số lượng
NguyenTo
public
read - only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết
quả
Ghi
chú
1
Add nt : NguyenTo
chiSo : int

Thêm đối tượng của
lớp NguyenTo với số
lượng
Public

2 AddRange h : HashTable Thêm tập các đối tựơng public
3
Remove nt : NguyenTo Xoá 1 đối tựơng
NguyenTo ra khỏi tập
hợp
public
4
Clone Nhân bản ra một đối
tượng
DanhSachNguyenTo
mới dựa trên đối tựong
hiện có
public
5
Clear Xoá toàn bộ đối tượng
NguyenTo
public










Trang 82
I.A.1.a.41. Lớp DanhSachChat :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_list ArrayList Tập hợp chất vô cơ private


• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
Count int Đếm số lượng chất vô

public
read – only
2
indexer ChatVoCo Trả về đối tượng của
lớp ChatVoCo ứng
với index
public
read - only


• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi

chú
1
Add chat :
ChatVoCo
Thêm đối tượng
của lớp
ChatVoCo
Public

2
AddRange arr : ArrayList Thêm tập các đối
tượng
public
3
Remove chat :
ChatVoCo
Xoá 1 đối tựơng
ChatVoCo ra
khỏi tập hợp
public
4
Clone Nhân bản ra một
đối tượng
DanhSachChat
mới dựa trên đối
tượng hiện có
public
5
Clear Xoá toàn bộ đối
tượng ChatVoCo

public










Trang 83
I.A.1.a.42. Lớp TapHopChat

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_chats

HashTable Lưu đối tượng
ChatVoCo và số lượng
của chúng
private
2
m_ds DanhSachChatVoCo Lưu tập các đối tượng
hiện có
private
• Danh sách các thuộc tính (properties) :


STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 TapHopNTo HashTable m_chats public
2
DanhSachChatVoCo DanhSachChatVoCo m_ds public
read - only
3
this[index :
ChatVoCo]
int Trả về số
lượng
ChatVoCo
public
4
this[index : string] int Trả về số
lượng
ChatVoCo
public
5
Count int Đếm số lượng
ChatVoCo
public
read - only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết
quả
Ghi
chú

1
Add nt : ChatVoCo
chiSo : int
Thêm đối tượng của
lớp ChatVoCo với số
lượng
Public

2 AddRange h : HashTable Thêm tập các đối tựơng public
3
Remove nt : ChatVoCo Xoá 1 đối tựơng
ChatVoCo ra khỏi tập
hợp
public
4
Clone Nhân bản ra một đối
tượng
DanhSachChatVoCo
mới dựa trên đối tựong
hiện có
public
5
Clear Xoá toàn bộ đối tượng
ChatVoCo
public










Trang 84

I.A.1.a.43. Lớp PhuongTrinhPhanUng

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_chatThamGias TapHopChat Chất tham gia private
2 m_chatTaoThanhs TapHopChat Chất tạo thành private
3 m_xucTac string Xúc tác private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 ChatThamGia TapHopChat m_chatThamGias public
2 ChatTaoThanh TapHopChat m_chatTaoThanhs public
3 XucTac string m_xucTac public
4 SoChatTrongPtpu int Số chất trong ptpu public

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú
1
ToString Thể hiện chuỗi
hiển thị ptpu
Chuổi hiển thị

ptpu
Public
override

I.A.1.a.44. Lớp PhuongTrinhPhanUngCollection :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_list ArrayList Tập hợp phương trình
phản ứng
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
Count int Đếm số lượng
phương trình phản
ứng
public
read – only
2
indexer PhuongTrinhPhanUng Trả về đối tượng của
lớp
PhuongTrinhPhanUng
ứng với index
public
read - only










Trang 85

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

ST
T
Tên Tham số Xử lý Kế
t
qu

Ghi
chú
1
Add nt :
PhuongTrinhPhanU
ng
Thêm đối tượng của lớp
PhuongTrinhPhanUng
Publi
c


2
AddRang
e
arr : ArrayList Thêm tập các đối tựơng publi
c
3
Remove nt :
PhuongTrinhPhanU
ng
Xoá 1 đối tựơng
PhuongTrinhPhanUng ra
khỏi tập hợp
publi
c
4
Clone Nhân bản ra một đối tượng
PhuongTrinhPhanUngColleti
on mới dựa trên đối tựong
hiện có
publi
c
5
Clear Xoá toàn bộ đối tượng
PhuongTrinhPhanUng
publi
c


I.A.1.a.45. Lớp ChatPhanUng :


• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_chat ChatVoCo Đối tượng chất vô cơ private
2
m_chiSo int Số lựơng của đối
tượng trong ptpu
private
3 m_khoiLuong float Khối lượng private
4 m_soMol float Số mol private
5 m_donVi DonVi (g, kg, tấn…) private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
DaXacDinh bool Kiểm tra ChatVoCo
đã tính khối lượng
hoặc số mol chưa?
public
read – only
2
ChiSo int m_chiSo public
read – only










Trang 86
3
KhoiLuong float m_khoiLuong public
read – only
4
DonVi DonVi m_donVi public
read – only
5
SoMol float m_soMol public
read – only
6
Chat ChatVoCo m_chat public
read – only
7
TenChat string Tên của chất vô cơ public
read – only

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
Tinh chat2 :
ChatPhanUng
Tính toán các
giá trị của đối

tượng khi biết
đối tượng
khác
tính
m_khoiLuong
và m_soMol
Public

I.A.1.a.46. Lớp TapHopChatTrongPtpu :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_list ArrayList Chứa tập hợp các đối
tượng của lớp
ChatPhanUng
private
2
m_daTinh bool Kiểm tra đã tính giá trị
?
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
Count int Đềm số lượng các đối
tượng ChatPhanUng
public

read – only
2
DaTinh bool Đã tính ? public
read - only










Trang 87
• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
Add chat :
ChatPhanUng
Thêm mới 1 đối
tượng
ChatPhanUng
Public

2
Remove chat :

ChatPhanUng
Xoá đối tượng
ChatPhanUng
public
3
Clear Xoá toàn bộ đối
tượng
ChatPhanUng
public
4
Tinh Tính toán các đối
tượng
ChatPhanUng
public

I.A.1.a.47. Lớp PhuongTrinhPhanUngHoanChinh

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1 m_ptpu PhuongTrinhPhanUng private
2
m_tapHopChat TapHopChatTrongPtpu Tập hợp chất tương
ứng của
PhuongTrinhPhanUng
private

• Danh sách các thuộc tính (properties) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú

1
DaXacDinhPtpu bool Kiểm tra đã xđ
ptpu?
Public
read –
only
2 PhuongTrinh PhuongTrinhPhanUng m_ptpu public
3 TapHopChat TapHopChatTrongPtpu m_tapHopChat public

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
Tinh Tính giá trị
của các chất
trong ptpu
Public












Trang 88
I.A.1.a.48. Lớp DataBase :

• Danh sách các biến thành phần (fields) :

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_dataSet DataSet Chứa tòan bộ dữ liệu
được lưu trong file
.mdb
private

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết
quả
Ghi
chú
1
SoOxiHoa ten : string Xđ tập hợp
số oxi hoá
của 1
nguyên tố
int[] Public

2
KhoiLuongNTu ten : string Xđ khối
lượng
nguyên tử

của nguyên
tố
float public
3
CauHinhElectron ten : string Xđ cấu
hình
electron
của nguyên
tố
string public
4
SoHieuNguyenTu ten : string Xđ số hiệu
nguyên tử
của nguyên
tố
int public
5
TimTenBietSoHieuNguyenTu soHieuNguyen
Tu : int
Tìm tên
của nguyên
tố khi biết
số hiệu
nguyên tử
của nó
string public











Trang 89
I.A.1.a.49. Lớp Math :

• Danh sách các hàm thành phần (methods) :

STT
Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi
chú
1
USCLN a : int
b : int
tìm USCLN
của 2 số a, b
USCLN của
(a,b)
Public
static
2
BSCNN a : int
b : int
tìm BSCNN
của 2 số a,b
BSCNN của
(a ,b )

public
static
3
ChiHet soBiChia : int
soChia : int
kiểm tra
soBiChia có
chia hết cho
soChia ?
true : đúng
false : sai
public
static

3.3.2.3.2 Lớp Lop

• các thuộc tính

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_strTenLop

A_String Tên lớp private
2
m_arrChuongs Chuong Các chương
thuộc lớp
private

• các phương thức


STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú
1 ThemChuong Thêm chương public
2 XoaChuong Xóa chương public
3
TimChuong maso :
A_String
Tìm chương public
4 KiemTraHopLe Kiểm tra hợp lệ public
5 SuaLop Sửa lớp public

3.3.2.3.3 Lớp Chuong


• các thuộc tính

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_strTenChuong

A_String Tên chương private
2 m_arrBaiLyThuyets BaiLyThuyet Các bài thuộc chương private










Trang 90

• các phương thức

STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú
1 ThemBai Thêm bài public
2 XoaBai Xóa bài public
3 TimChuong maso : A_String Tìm bài public
4 KiemTraHopLe Kiểm tra hợp lệ public
5 SuaChuong Sửa chương public
6
LopThuocVe Lớp mà chương
thuộc về
đối tượng
kiểu Lop
public

3.3.2.3.4 lớp BaiLyThuyet

• các thuộc tính

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1
m_strTenBaiLT

A_String Tên lớp private
2
m_arrBaiTapSGKs BaiTapSGK Các bài tập
thuộc lớp
private


• các phương thức

STT Tên Tham số Xử lý Kết quả Ghi chú
1
ThemBaiTap Thêm bài
tập
public
2 XoaBaiTap Xóa bài tap public
3
KiemTraHopLe Kiểm tra
hợp lệ
public
4 SuaBai Sửa bài LT public
5
ChuongThuocVe Chương mà
bài LT thuộc
về
đối tượng
kiểu
Chuong
public

3.3.2.3.5 Lớp XuLy_OnTapLyThuyet


• các thuộc tính

STT Tên Loại Ý nghĩa Ghi chú
1

m_tvChuongTrinh

A_TreeView Chương
trình học
private
2 m_rtbBaiLyThuyet A_RichTextBox Bài lý private

×