Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

Trắc nghiệm ôn tập môn hệ thống mạng pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (332.02 KB, 64 trang )






TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP MÔN HỆ THỐNG MẠNG
Câu 1 : Nh ng thi t b l p 1 nào sau đây đ c s d ng đ m r ng m ng LAN :ữ ế ị ớ ượ ử ụ ể ở ộ ạ
a. Hub
b. Switch
c. Repeater
d. Bridge
Câu 2 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11000001. V y nó thu c l p nào:ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớ
a. L p Dớ
b. L p Eớ
c. L p Cớ
d. L p Aớ
Câu 3 : Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng: 11100001. V y nó thu c l p nào:ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớ
a. L p Bớ
b. L p Cớ
c. L p Dớ
d. L p Eớ
Câu 4 : Giao th c nào th c hi n truy n các thông báo đi u khi n gi a các gateway ho c tr mứ ự ệ ề ề ể ữ ặ ạ
c a liên m ng:ủ ạ
a. ARP
b. ICMP
c. RARP
d. TCP
Câu 5 : L nh ping s d ng các gói tin nào sau đây :ệ ử ụ
a. echo
b. TTL


c. SYN
d. FIN
Câu 6 : L p nào th c hi n vi c ch n đ ng và chuy n ti p thông tin; th c hi n ki m soátớ ự ệ ệ ọ ườ ể ế ự ệ ể
lu ng d li u và c t/h p d li u:ồ ữ ệ ắ ợ ữ ệ
a. Session
b. Network
c. Transport
d. Data link
Câu 7 : Ph ng th c nào mà trong đó c hai bên đ u có th đ ng th i g i d li u đi:ươ ứ ả ề ể ồ ờ ử ữ ệ
a. Full – duplex
b. Simplex
c. Half – duplex
d. Ph ng th c khácươ ứ
Câu 8 : Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệ
a. 192.168.1.2
b. 255.255.255.255
c. 230.20.30.40
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 9 : Đ a ch IP nào sau đây là đ a ch qu ng bá cho m t m ng b t kỳ:ị ỉ ị ỉ ả ộ ạ ấ
a. 172.16.1.255
b. 255.255.255.255
c. 230.20.30.255
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 10: Trong s các c p giao th c và c ng d ch v sau, c p nào là sai :ố ặ ứ ổ ị ụ ặ
a. SMTP: TCP Port 25
b. FTP: UDP Port 22
c. HTTP: TCP Port 80
d. TFTP: TCP Port 69
e. DNS: UDP Port 53
Câu 11 : Đ a ch 19.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉ

a. Broadcast l p Bớ
b. Broadcast l p Aớ
c. Host l p Aớ
d. Host l p Bớ
Câu 12 : Trong ki n trúc phân t ng m ng, t ng nào có liên k t v t lýế ầ ạ ầ ế ậ
a. T ng 1ầ
b. T ng nầ
c. T ng iầ
d. T ng i <>1ầ
Câu 13: Topo m ng c c b nào mà t t c các tr m phân chia chung m t đ ng truy n chính:ạ ụ ộ ấ ả ạ ộ ườ ề
a. Bus
b. Star
c. Ring
d. Hybrid
Câu 14: D ch v nào cho phép chuy n các file t tr m này sang tr m khác, b t k y u t đ aị ụ ể ừ ạ ạ ấ ể ế ố ị
lý hay h đi u hành s d ng:ệ ề ử ụ
a. FTP
b. Telnet
c. Email
Câu 15: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý đ m b o tinớ ấ ươ ệ ể ề ế ậ ả ả
c y :ậ
a. Physical
b. Data link
c. Network
d. Transport
Câu 16: L p B đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ố
a. 8
b. 6
c. 14
d. 2

Câu 17: Byte đ u tiên c a m t đ a ch IP có d ng : 00000001. V y nó thu c l p nào:ầ ủ ộ ị ỉ ạ ậ ộ ớ
a. L p Aớ
b. L p Cớ
c. L p Bớ
d. L p Dớ
Câu 18: L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý đ m b o tinớ ấ ươ ệ ể ề ế ậ ả ả
c y :ậ
a. Physical
b. Network
c. Data link
d. Transport
Câu 19: Thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong m ng hình sao (STAR)ế ị ạ ể ế ố ạ
a. Switch/Hub
b. Router
c. Repeater
d. NIC
Câu 20: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u hànhệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ề
Windows)
a. nslookup
b. Route
c. ipconfig
d. Tracert
Câu 21: L p nào cung c p các ph ng ti n đ ng i s d ng có th truy nh p đ c vào môiớ ấ ươ ệ ể ườ ử ụ ể ậ ượ
tr ng OSI và cung c p các d ch v thông tin phân tán:ườ ấ ị ụ
a. Transport
b. Presentation
c. Session
d. Application
Câu 22: T ng hai trong mô hình OSI tách lu ng bit t T ng v t lý chuy n lên thành:ầ ồ ừ ầ ậ ể
a. Frame

b. Segment
c. Packet
d. PSU
Câu 23 : Các tr m ho t đ ng trong m t m ng v a nh máy ph c v (server), v a nh máyạ ạ ộ ộ ạ ừ ư ụ ụ ừ ư
khách ( client) có th tìm th y trong m ng nào ?ể ấ ạ
a. Client/Server
b. Ethernet
c. Peer to Peer
d. LAN
Câu 24 : Đ k t n i tr c ti p hai máy tính v i nhau ta có th dùng :ể ế ố ự ế ớ ể
a. Cáp chéo (Cross- Cable)
b. Cáp th ng ( Straight Cable)ẳ
c. Rollover Cable
d. Không có lo i nàoạ
Câu 25 : Mô hình phân l p OSI có bao nhiêu l p :ớ ớ
a. 7
b. 4
c. 5
d. 2
Câu 26 : Các đ n v d li u giao th c trong l p 2 c a mô hình OSI đ c g i là :ơ ị ữ ệ ứ ớ ủ ượ ọ
a. PDU
b. Packet
c. CSU
d. Frame
Câu 27 : M t m ng con l p A m n 5 bit đ chia subnet thì SM s là :ộ ạ ớ ượ ể ẽ
a. 255.248.0.0
b. 255.255.255.1
c. 255.255.255.248
d. 255.255.255.128
Câu 28 : M t m ng con l p A m n 7 bit đ chia subnet thì SM s là :ộ ạ ớ ượ ể ẽ

a. 255.255.254.192
b. 255.254.0.0
c. 255.248.0.0
d. 255.255.255.254
Câu 29 : M t m ng con l p A c n ch a t i thi u 255 host s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ứ ố ể ử ụ
a. 255.255.254.0
b. 255.0.0.255
c. 255.255.255.240
d. 255.255.255.192
Câu 30 : M t m ng con l p A m n 1 bit đ chia subnet thì SM s là :ộ ạ ớ ượ ể ẽ
a. 255.255.128.0
b. 255.128.0.0
c. 255.255.255.240
d. 255.255.128.0
Câu 31 : M t m ng con l p B m n 5 bit đ chia subnet thì SM s là :ộ ạ ớ ượ ể ẽ
a. 255.255.248.0
b. 255.255.255.1
c. 255.255.255.248
d. 255.255.255.128
Câu 32 : M t m ng con l p B m n 7 bit đ chia subnet thì SM s là :ộ ạ ớ ượ ể ẽ
a. 255.255.254.0
b. 255.255.254.192
c. 255.255.255.240
d. 255.255.255.254
Câu 33 : M t m ng l p B c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụ
a. 255.255.224.0
b. 255.0.0.255
c. 255.255.192.0
d. 255.255.255.224
Câu 34 : M t m ng l p B c n chia thành 9 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụ

a. 255.255.240.0
b. 255.0.0.255
c. 255.224.255.0
d. 255.255.255.224
Câu 35 : M t m ng l p B c n chia thành 15 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụ
a. 255.255.224.0
b. 255.0.0.255
c. 255.255.240.0
d. 255.255.255.224
Câu 36: L p C đ c phép m n t i đa bao nhiêu bit cho subnet :ớ ượ ượ ố
a. 8
b. 6
c. 4
d. 2
Câu 37 : M t m ng l p C c n chia thành 5 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụ
a. 255.255.224.0
b. 255.0.0.255
c. 255.224.255.0
d. 255.255.255.224
Câu 38 : M t m ng l p C c n chia thành 3 m ng con s d ng SM nào sau đây :ộ ạ ớ ầ ạ ử ụ
a. 255.255.224.0
b. 255.0.0.255
c. 255.255.255.192
d. 255.255.255.224

CÂU 1: L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption) d li u?ớ ị ệ ữ ệ
A) Application
B) Presentation
C) Session
D) Transport

CÂU 2: Hãy ch n các b c h p lý đ c th c hi n trong quá trình đóng gói d li uọ ướ ợ ượ ự ệ ữ ệ
(encapsulation)?
A) Data-segments-packets-frames-bits
B) Data-packets-segments-frames-bits
C) Data-frames-segments-packets-bits
D) Data-segments-frames-packets-bits
CÂU 3: N u l y 1 đ a ch l p B đ chia subnet v i netmask là 255.255.240.0 thì có bao nhiêuế ấ ị ỉ ớ ể ớ
subnets có th s d ng đ c (useable subnets)?ể ử ụ ượ
A) 2
B) 6
C) 14
D) 30
CÂU 4: Trang thi t b m ng nào dùng đ n i các m ng và ki m soát đ c broadcast?ế ị ạ ể ố ạ ể ượ
A) Hub
B) Bridge
C) Ethernet switch
D) Router
CÂU 5: đ a ch nào là đ a ch broadcast c a l p 2?ị ỉ ị ỉ ủ ớ
A) 111.111.111.111
B) 255.255.255.255
C) AAAA.AAAA.AAAA
D) FFFF.FFFF.FFFF
CÂU 6: Đ a ch nào đ c SWITCH s d ng khi quy t đ nh g i data sang c ng (port) nào?ị ỉ ượ ử ụ ế ị ử ổ
A) Source MAC address
B) Destination MAC address
C) Network address
D) Subnetwork address
CÂU 7: Th giao ti p m ng (NIC) thu c l p nào trong mô hình OSI?ẻ ế ạ ộ ớ
A) Layer 2
B) Layer 3

C) Layer 4
D) Layer 5
CÂU 8: N u 4 PCs k t n i v i nhau thông qua HUB thì c n bao nhiêu đ a ch IP cho 5 trangế ế ố ớ ầ ị ỉ
thi i b m ng này?ế ị ạ
A) 1
B) 2
C) 4
D) 5
CÂU 9: Routers làm vi c l p nào trong mô hình OSI?ệ ở ớ
A) Layer 1
B) Layer 2
C) Layer 3
D) Layer 4
CÂU 10: Đ dài t i đa cho phép khi s d ng dây cáp m ng UTP là bao nhiêu mét?ộ ố ử ụ ạ
A) 100
B) 185
C) 200
D) 500
CÂU 11: Có bao nhiêu vùng va ch m (collision domains) trong m ng g m 88 máy tính , 10ạ ạ ồ
HUB và 2 REPEATER?
A) 1
B) 10
C) 12
D) 100
CÂU 12: Đi u gì s x y ra v i d li u khi có va ch m (collision)?ề ẽ ả ớ ữ ệ ạ
A) HUB/SWITCH s g i l i d li uẽ ử ạ ữ ệ
B) D li u s b phá h ng t ng bit m t.ữ ệ ẽ ị ỏ ừ ộ
C) D li u s đ c xây d ng l i t i máy nh n.ữ ệ ẽ ượ ự ạ ạ ậ
CÂU 13:Công ngh LAN nào s d ng CSMA/CD?ệ ử ụ
A) Ethernet

B) Token Ring
C) FDDI
D) T t c cá câu trên.ấ ả
CÂU 14: Trang thi t b m ng nào làm gi m b t s va ch m (collisions)?ế ị ạ ả ớ ự ạ
A) Hub
B) NIC
C) Switch
D) Transceiver
CÂU 15:Công ngh m ng LAN nào đ c s d ng r ng rãi nh t hi n nay?ệ ạ ượ ử ụ ộ ấ ệ
A) Token Ring
B) Ethernet
C) ArcNet
D) FDDI
CÂU 16: Ph n nào trong đ a ch IP đ c ROUTER s d ng khi tìm đ ng đi?ầ ị ỉ ượ ử ụ ườ
A) Host address
B) Network address (đ a ch m ng)ị ỉ ạ
C) Router address (đ a ch c a ROUTER)ị ỉ ủ
D) FDDI
CÂU 17: Đ a ch nào là đ a ch Broadcast c a l p C?ị ỉ ị ỉ ủ ớ
A) 190.12.253.255
B) 190.44.255.255
C) 221.218.253.255
D) 129.219.145.255
CÂU 18: S l ng bit nhi u nh t có th m n đ chia subnets c a đ a ch IP l p C là baoố ượ ề ấ ể ượ ể ủ ị ỉ ớ
nhiêu?
A) 2
B) 4
C) 6
D) 8
CÂU 19: Trong HEADER c a IP PACKET có ch a :ủ ứ

A) Source address
B) Destination address
C) Source and Destination addresses
D) Không ch a đ a ch nào cứ ị ỉ ả
CÂU 20: L p nào trong mô hình OSI đóng gói d li u kèm theo IP HEADER?:ớ ữ ệ
A) Layer 1
B) Layer 2
C) Layer 3
D) Layer 4
CÂU 21: Đ a ch 139.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉ
A) Broadcast l p Bớ
B) Broadcast l p Aớ
C) Broadcast l p Cớ
D) Host l p Bớ
CÂU 22: S nh phân nào d i đây có giá tr là 164ố ị ướ ị
A) 10100100
B) 10010010
C) 11000100
D) 10101010
CÂU 23: Đ a ch l p nào cho phép m n 15 bits đ chia subnets?ị ỉ ớ ượ ể
A) l p Aớ
B) l p Bớ
C) l p Cớ
D) Không câu nào đúng
CÂU 24: Giao th c nào dùng đ tìm đ a ch MAC khi bi t đ a ch IP c a máy tínhứ ể ị ỉ ế ị ỉ ủ
A) RARP
B) DHCP
C) TCP/IP
D) ARP
CÂU 25: TCP làm vi c l p nào c a mô hình OSI?ệ ở ớ ủ

A) Layer 4
B) Layer 5
C) Layer 6
D) Layer 7
CÂU 26: Giao th c nào d i đ y không đ m b o d li u g i đi có t i máy nh n hoàn ch nhứ ướ ậ ả ả ữ ệ ử ớ ậ ỉ
hay không?
A) TCP
B) ASP
C) ARP
D) UDP
CÂU 27: Nh ng trang thi t b nào có th s d ng đ ngăn cách các collision domains? (ch nữ ế ị ể ử ụ ể ọ
3)
A) Hubs/Repeaters
B) Routers
C) Bridges
D) Switches
CÂU 28: Đ dài c a đ a ch MAC là?ộ ủ ị ỉ
A) 8 bits
B) 24 bits
C) 36 bits
D) 48 bits
CÂU 29: Trang thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong m ng hình saoế ị ạ ể ế ố ạ
(STAR)
A) Switch/Hub
B) Router
C) Repeater
D) NIC
CÂU 30: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u hànhệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ề
Windows)
A) nslookup

B) ipconfig
C) Route
D) Tracert
CÂU 31: H đi u hành nào d i đây có tr giúp v tính an toàn (security)ệ ề ướ ợ ề
A) Windows 95 / 98
B) Windows NT
C) Windows ME
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 32: Giao th c m ng nào d i đây đ c s d ng trong m ng c c b LANứ ạ ướ ượ ử ụ ạ ụ ộ
A) TCP/IP
B) NETBIOS
C) IPX
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 33: Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệ
A) 192.168.1.2
B) 255.255.255.254
C) 10.20.30.40
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 34: Thi t b m ng nào sau đây là không th thi u đ c trong m ng Internet (là thànhế ị ạ ể ế ượ ạ
ph n c b n t o lên m ng Internet)ầ ơ ả ạ ạ
A) HUB
B) SWITCH
C) ROUTER
D) BRIGDE
CÂU 35: Đ a ch IP nào sau đây không đ c dùng đ k t n i tr c ti p trong m ng Internetị ỉ ượ ể ế ố ự ế ạ
(không t n t i trong m ng Internet) :ồ ạ ạ
A) 126.0.0.1
B) 192.168.98.20
C) 201.134.1.2
D) T t c các câu trênấ ả

CÂU 36: Đ a ch IP nào sau đây thu c l p C :ị ỉ ộ ớ
A) 190.184.254.20
B) 195.148.21.10
C) 225.198.20.10
D) Câu A) và B)
CÂU 37: L nh PING dùng đ :ệ ể
A) ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay khôngể ứ
B) ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay khôngể ạ ộ ố
C) ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông khôngể ạ
D) ki m tra các máy tính có truy c p vào Internet khôngể ậ
CÂU 38: L nh nào sau đây cho bi t đ a ch IP c a máy tính :ệ ế ị ỉ ủ
A) IP
B) TCP_IP
C) FTP
D) IPCONFIG
CÂU 39: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask làạ ứ ề
255.255.255.0 thì c p máy tính nào sau đây liên thôngặ
A) 192.168.1.3 và 192.168.100.1
B) 192.168.15.1 và 192.168.15.254
C) 192.168.100.15 và 192.186.100.16
D) 172.25.11.1 và 172.26.11.2
CÂU 40: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và Subnet Mask là 255.255.255.224 hãyạ ứ
xác đ nh đ a ch broadcast c a m ng n u bi t r ng m t máy tính trong m ng có đ a chị ị ỉ ủ ạ ế ế ằ ộ ạ ị ỉ
192.168.1.1
A) 192.168.1.31
B) 192.168.1.255
C) 192.168.1.15
D) 192.168.1.96
CÂU 41: Đi u gì x y ra khi máy tính A g i broadcasts (ARP request) đi tìm đ a ch MAC c aề ả ử ị ỉ ủ
máy tính B trên cùng m t m ng?ộ ạ

A) Máy ch DNS s tr l i A v i đ a ch MAC c a B.ủ ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
B) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) và t t c s tr l iấ ả ạ ề ậ ượ ầ ấ ả ẽ ả ờ
A v i đ a ch MAC c a B.ớ ị ỉ ủ
C) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) nh ng ch có B m iấ ả ạ ề ậ ượ ầ ư ỉ ớ
tr l i A v i đ a ch MAC c a mình.ả ờ ớ ị ỉ ủ
D) Các Router g n nh t nh n đ c yêu c u (ARP request) s tr l i A v i đ a ch MAC c aầ ấ ậ ượ ầ ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
B ho c s g i ti p yêu c u này t i các router khác (forwards the request to another router).ặ ẽ ử ế ầ ớ
CÂU 42: Máy tính A và Z có đ a ch trên 2 SUBNET khác nhau. Đi u gì x y ra khi máy tính Aị ỉ ề ả
g i broadcasts (ARP request) đi tìm đ a ch MAC c a máy tính Z. ử ị ỉ ủ
A) Không có tr l i (no response).ả ờ
B) Router s tr l i v i đ a ch MAC c a Z.ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
C) Router s tr l i v i đ a ch MAC c a mìnhẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
D) Router s g i ti p yêu c u (ARP request) t i subnet c a Z và lúc đó Z có th tr l i A.ẽ ử ế ầ ớ ủ ể ả ờ

1/ M ng máy tính là ạ
Các máy tính k t n i v i nhau b ng đ ng truy n v t lý. ế ố ớ ằ ườ ề ậ
Các máy tính trao đ i thông tin v i nhau tuân theo t p giao th c. ổ ớ ậ ứ
Các máy tính k t n i v i nhau b ng các đ ng truy n v t lý và ho t đ ng theo m tế ố ớ ằ ườ ề ậ ạ ộ ộ
ki n trúc m ng xác đ nh ế ạ ị
Các máy tính k t n i v i nhau chia s ngu n thông tin chung. ế ố ớ ẻ ồ

2/ M c tiêu k t n i máy tính thành m ng là ụ ế ố ạ
Chia s tài nguyên m ng, nâng cao đ tin c y, chinh ph c kho ng cách. ẻ ạ ộ ậ ụ ả
Chia s ph n c ng, ph n m m, nâng cao đ tin c y, chinh ph c kho ng cách. ẻ ầ ứ ầ ề ộ ậ ụ ả
Chia s thông tin, nâng cao đ tin c y, chinh ph c kho ng cách. ẻ ộ ậ ụ ả
Cung c p các d ch v m ng đa d ng, chia s tài nguyên, nâng cao đ tin c y, chinh ph cấ ị ụ ạ ạ ẻ ộ ậ ụ
kho ng cách và gi m b t các chi phí v đ u t . ả ả ớ ề ầ ư

3/ Quá trình chia d li u thành các gói có kích th c quy đ nh g i là quá trình ữ ệ ướ ị ọ
Đóng gói d li u ữ ệ

Phân m nh ả
Phân m nh và đóng gói. ả
Truy n s li u. ề ố ệ

4/ Các m ng máy tính đ c thi t k và cài đ t theo quan đi m ạ ượ ế ế ặ ể
Có c u trúc đa t ng . ấ ầ
Nhi u t ng. ề ầ
Theo l p. ớ
T p h p ậ ợ

5/ D li u truy n t t ng th i c a h th ng phát sang t ng th i c a ữ ệ ề ừ ầ ứ ủ ệ ố ầ ứ ủ
h th ng nh n (tr t ng th p nh t- t ng v t lý) b ng cách truy n ệ ố ậ ừ ầ ấ ấ ầ ậ ằ ề
Tr c ti p ự ế
Gián ti p ế
T i b nh đ m ạ ộ ớ ệ
Qua giao di n gi a 2 t ng ệ ữ ầ

6/ Ch c năng c a t ng trình bày là chuy n đ i ứ ủ ầ ể ổ
Ngôn ng ng i s d ng v ngôn ng chung c a m ng ữ ườ ử ụ ề ữ ủ ạ
C u trúc thông tin v c u trúc khung. ấ ề ấ
Khuôn d ng c a gói tin. ạ ủ
Các phiên truy n thông gi a các th c th . ề ữ ự ể

7/ Ch c năng c a t ng v n chuy n là ứ ủ ầ ậ ể
V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End). ậ ể ữ ủ
Ki m soát l i và lu ng d li u. ể ỗ ồ ữ ệ
Đóng gói và v n chuy n thông tin ậ ể
Phân m nh và đóng gói d li u. ả ữ ệ

8/ Ch c năng c a t ng liên k t d li u là ứ ủ ầ ế ữ ệ

T o khung thông tin (Frame), ạ
Đóng gói d li u ữ ệ
Ch n đ ng ọ ườ
V n chuy n thông tin gi a các máy ch (End to End). ậ ể ữ ủ

9/ Các giao th c ng d ng ho t đ ng trên ứ ứ ụ ạ ộ
T ng ng d ng. ầ ứ ụ
T ng trình bày. ậ
T ng phiên. ầ
T ng liên k t d li u. ầ ế ữ ệ

10/ Giao th c TCP là giao th c ứ ứ
H ng liên k t ướ ế
Không liên k t. ế
Đ m b o đ tin c y cao ả ả ộ ậ
Trao đ i d li u gi a các thành ph n c a m ng ổ ữ ệ ữ ầ ủ ạ

11/ CSMA/CD là ph ng pháp truy nh p ng u nhiên s d ng cho m ng có c u trúc hình ươ ậ ẫ ử ụ ạ ấ
Vòng (RING)
Sao (STARR).
BUS.
Lai ghép BUS-STAR

12/ Mô hình 802 chia t ng ng d ng c a mô hình OSI thành 2 t ng con: ầ ứ ụ ủ ầ
LLC và MAC.
TCP và UDP
TCP và IP
ARP và RARP

13/ Các tr m c a m ng c c b Token Ring ho t đ ng nh là m t b chuy n ti p (Repeater)ạ ủ ạ ụ ộ ạ ộ ư ộ ộ ể ế

h tr cho s … ỗ ợ ự
Khu ch đ i tín hi u suy hao ế ạ ệ
Gi m th i gian tr tín hi u ả ờ ễ ệ
Gi m l u l ng đ ng truy n ả ư ượ ườ ề
Gi m kh năng suy hao ả ả

14/ Công ngh nào sau đây có đ đài c a khung d li u c đ nh: ệ ộ ủ ữ ệ ố ị
X25
Frame Relay
ISDN
ATM

15/ D ch v VoIP truy n tho i s d ng giao th c ị ụ ề ạ ử ụ ứ
IP
TCP
UDP
HTTP
Sai

16/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh c đi m c a m ng có c u trúc đi m- đi mẳ ị ề ượ ể ủ ạ ấ ể ể
(Point to Point):
Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) th p. ả ụ ộ ấ
Hi u su t s d ng đ ng truy n th p. Chi m d ng nhi u tài nguyên ệ ấ ử ụ ườ ề ấ ế ụ ề
Đ tr l n, t n nhi u th i gian đ thi t l p đ ng truy n và x lý t i các node. ộ ễ ớ ố ề ờ ể ế ậ ườ ề ử ạ
T c đ trao đ i thông tin th p. ố ộ ổ ấ

17/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v đ c tr ng c a m ng qu ng bá. ẳ ị ề ặ ư ủ ạ ả
T t c các node cùng truy nh p chung trên m t đ ng truy n v t lý. ấ ả ậ ộ ườ ề ậ
N i t ng c p node l i v i nhau theo m t hình h c xác đ nh. ố ừ ặ ạ ớ ộ ọ ị
Các node trung gian: ti p nh n, l u tr t m th i và g i ti p thông tin. ế ậ ư ữ ạ ờ ử ế

Kh năng đ ng đ thông tin (Collision) th p. ả ụ ộ ấ

18/ T ng nào xác đ nh giao di n gi a ng i s d ng và môi tr ng OSI ? ầ ị ệ ữ ườ ử ụ ườ
T ng ng d ng ầ ứ ụ
T ng trình bày ầ
T ng phiên ầ
T ng v n chuy n ầ ậ ể

19/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v truy n d li u theo ph ng th c không liênẳ ị ề ề ữ ệ ươ ứ
k t: ế
Đ tin c y cao. ộ ậ
Ki m soát l i. ể ỗ
Ki m soát lu ng. ể ồ
Lo i b các gói tin trùng nhau khi nh n ạ ỏ ậ

20/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v quá trình phân m nh gói tin: ẳ ị ề ả
Làm gi m th i gian x lý ả ờ ử
Làm tăng tính linh ho t c a m ng ạ ủ ạ
nh h ng đ n t c đ trao đ i d li u trong m ng. Ả ưở ế ố ộ ổ ữ ệ ạ
Tâng t c đ trao đ i thông tin trong m ng ố ộ ổ ạ

21/ Nh ng giao th c nào sau đây thu c t ng v n chuy n (Transport Layer) trong mô hình TCP/ữ ứ ộ ầ ậ ể
IP ?
UDP
IP
TCP
ARP

22/ Giao th c nào sau đây thu c t ng m ng (Internet Layer) trong mô hình TCP/IP ? ứ ộ ầ ạ
FTP

IP
TCP
ARP

23/ Giao th c TCP ho t đ ng cùng t ng v i nh ng giao th c nào: ứ ạ ộ ầ ớ ữ ứ
ARP, RARP
UDP
TELNET, FTP
IP, ARP

24/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v nh c đi m l n nh t c a các ph ng phápẳ ị ề ượ ể ớ ấ ủ ươ
dùng th bài: ẻ
Có kh năng đi u hoà l u l ng trong m ng ả ề ư ượ ạ
Kh năng phát hi n l i và ki m soát lu ng ả ệ ỗ ể ồ
Cho phép truy n kh i l ng d li u khác nhau ề ố ượ ữ ệ
L p ch đ u tiên c p phát cho các tr m ậ ế ộ ư ấ ạ

25/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v tính năng đi u khi n lu ng: ẳ ị ề ề ể ồ
Không liên k t, có báo nh n. ế ậ
Không liên k t, không báo nh n. ế ậ
H ng liên k t, không báo nh n. ướ ế ậ
H ng liên k t ướ ế

26/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v ch c năng c a Token BUS ẳ ị ề ứ ủ
B sung đ nh kỳ các tr m ngoài vòng logic n u có nhu c u truy n d li u. ổ ị ạ ế ầ ề ữ ệ
Thêm m t tr m không còn nhu c u truy n d li u vào vòng logic. ộ ạ ầ ề ữ ệ
Lo i b m t tr m không còn nhu c u truy n d li u ra kh i vòng logic. ạ ỏ ộ ạ ầ ề ữ ệ ỏ
Qu n lý l i, kh i t o vòng logic, khôi ph c d li u b m t do g y vòng logic. ả ỗ ở ạ ụ ữ ệ ị ấ ẫ

27/ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng khi nói v hi u qu c a ph ng pháp truy nh p đ ng truy n trong tr ngẳ ị ề ệ ả ủ ươ ậ ườ ề ườ

h p t i nh : ợ ả ẹ
CSMA/CD
1. Why were TCP/IP protocols developed?
a) To insure that error correction of each packet takes place.
b) To allow cooperating computers to share resources across a network.
c) To allocate resources that are needed for operating a computer on a LAN.
d) To determine the "best path" decision making when forwarding packets of data.

2. Which of the following are functions of a web browser without the addition of plug-ins?
(Choose three.)
a) updates IRQ's
b) receives information
c) requests information
d) contacts web servers
e) displays flash animation
f) displays Quicktime movies

3. What is the numeric base of hexadecimal numbers?
a) Base 2
b) Base 8
c) Base 10
d) Base 16
e) Base 32

4. In an 8 bit binary number, what is the total number of combinations of the eight bits?
a) 128
b) 254
c) 255
d) 256
e) 512

f) 1024

5. Convert the decimal number 231 into its binary equivalent. Select the correct answer from
the list below.
a) 11110010
b) 11011011
c) 11110110
d) 11100111
e) 11100101
f) 11101110

6. Convert the hexadecimal number CD into its base 10 equivalent. Select the correct answer
from the list below.
a) 197
b) 199
c) 201
d) 203
e) 205
f) 207

7. Convert the hexadecimal number 19 into its base 10 equivalent. Select the correct answer
from the list below.
a) 19
b) 91
c) 52
d) 25
e) 36
f) 63

8. Which of the following are popular web browsers? (Choose two.)

a) Acrobat
b) Internet Explorer
c) Macromedia Flash
d) Netscape Navigator
e) Quicktime
f) World Wide Web

9. Which of the following are valid hexadecimal numbers? (Choose three.)
a) DEF3
b) 1G45
c) *1F35
d) DH3F
e) 453
f) X35F

10. What are the requirements for an Internet connection? (Choose three.)
a) remote host
b) physical connection
c) logical connection
d) local connection
e) application

11. Which of the following interprets the data and displays the information in an
understandable form for the user to see?
a) application
b) protocol stack
c) remote devices
d) logical connection
e) physical connection


12. Which of the following are considered to be "always on" services? (Choose two.)
a) DSL
b) ISDN
c) 56kbps
d) cable modem

13. Which of the following will test the internal loopback of a node?
a) ping 10.10.10.1
b) ping 192.168.1.1

×