Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 5:
i 5:
Windows Application
Windows Application
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
30. December 2006
30. December 2006
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
2
2
M
M
ụ
ụ
c l
c l
ụ
ụ
c
c
Windows Application in .NET
Windows Application in .NET
Windows Forms
Windows Forms
Windows Controls
Windows Controls
Custom Controls
Custom Controls
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
3
3
Windows Application in .NET
Windows Application in .NET
L
L
ị
ị
ch s
ch s
ử
ử
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng trên Windows
ng trên Windows
–
–
C
C
ó
ó
hai lo
hai lo
ạ
ạ
i
i
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng: rich client v
ng: rich client v
à
à
thin client.
thin client.
–
–
Ứ
Ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng rich client c
ng rich client c
ó
ó
nhi
nhi
ề
ề
u ưu đi
u ưu đi
ể
ể
m: giao di
m: giao di
ệ
ệ
n đ
n đ
ẹ
ẹ
p, t
p, t
ố
ố
c đ
c đ
ộ
ộ
x
x
ử
ử
lý cao, t
lý cao, t
ậ
ậ
n d
n d
ụ
ụ
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c c
c c
á
á
c s
c s
ứ
ứ
c m
c m
ạ
ạ
nh c
nh c
ủ
ủ
a h
a h
ệ
ệ
đi
đi
ề
ề
u h
u h
à
à
nh.
nh.
–
–
C
C
á
á
c
c
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng rich client đư
ng rich client đư
ợ
ợ
c xây d
c xây d
ự
ự
ng d
ng d
ự
ự
a trên c
a trên c
á
á
c h
c h
à
à
m API
m API
(Application Programming Interface). Do t
(Application Programming Interface). Do t
í
í
nh ph
nh ph
ứ
ứ
c t
c t
ạ
ạ
p, nên xu
p, nên xu
ấ
ấ
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n m
n m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
môi trư
môi trư
ờ
ờ
ng l
ng l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á
c (Visual Basic, MFC trên
c (Visual Basic, MFC trên
Visual C++).
Visual C++).
–
–
.NET cung c
.NET cung c
ấ
ấ
p m
p m
ộ
ộ
t gi
t gi
ả
ả
i ph
i ph
á
á
p đơn gi
p đơn gi
ả
ả
n v
n v
à
à
hi
hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
trong vi
trong vi
ệ
ệ
c
c
l
l
ậ
ậ
p tr
p tr
ì
ì
nh c
nh c
á
á
c
c
ứ
ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng rich client trên Windows
ng rich client trên Windows
namespace
namespace
System.Windows.Forms
System.Windows.Forms
–
–
Cung
Cung
c
c
ấ
ấ
p
p
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
ể
ể
l
l
à
à
m
m
vi
vi
ệ
ệ
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
Windows Form
Windows Form
Cho
Cho
ph
ph
é
é
p
p
x
x
ử
ử
lý
lý
c
c
á
á
c
c
s
s
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
chu
chu
ộ
ộ
t
t
v
v
à
à
b
b
à
à
n
n
ph
ph
í
í
m
m
Cho
Cho
ph
ph
é
é
p
p
x
x
ử
ử
lý
lý
c
c
á
á
c
c
n
n
ú
ú
t
t
l
l
ệ
ệ
nh
nh
,
,
c
c
á
á
c
c
h
h
ộ
ộ
p
p
so
so
ạ
ạ
n
n
th
th
ả
ả
o
o
,
,
c
c
á
á
c
c
thanh
thanh
cu
cu
ộ
ộ
n
n
,
,
c
c
á
á
c
c
c
c
ử
ử
a
a
s
s
ổ
ổ
,
,
…
…
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
4
4
Windows Forms
Windows Forms
L
L
à
à
c
c
á
á
c
c
c
c
ử
ử
a
a
s
s
ổ
ổ
c
c
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
ch
ch
ạ
ạ
y
y
trên
trên
Windows
Windows
–
–
T
T
ạ
ạ
o
o
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
rich client
rich client
C
C
ó
ó
í
í
t
t
nh
nh
ấ
ấ
t
t
m
m
ộ
ộ
t
t
form
form
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
Form.
Form.
Trên
Trên
form
form
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
control.
control.
M
M
ộ
ộ
t
t
control
control
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
ph
ph
á
á
t
t
sinh
sinh
s
s
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
:
:
đ
đ
ể
ể
x
x
ử
ử
lý
lý
ph
ph
ả
ả
i
i
handler
handler
s
s
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
.
.
Thay
Thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
m
m
ạ
ạ
o
o
c
c
ủ
ủ
a
a
form
form
ho
ho
ặ
ặ
c
c
control
control
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
c
c
á
á
c
c
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
.
.
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
(
(
m
m
ớ
ớ
i
i
): Anchor
): Anchor
–
–
Menu
Menu
M
M
ộ
ộ
t
t
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
menu. Menu
menu. Menu
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
nhi
nhi
ề
ề
u
u
l
l
ớ
ớ
p
p
.
.
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
: Name
: Name
v
v
à
à
Text.
Text.
S
S
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
: click
: click
Menu
Menu
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
l
l
ú
ú
c
c
run
run
-
-
time
time
–
–
Context menu
Context menu
M
M
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
menu
menu
ng
ng
ữ
ữ
c
c
ả
ả
nh
nh
.
.
Menu
Menu
ng
ng
ữ
ữ
c
c
ả
ả
nh
nh
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
gi
gi
ố
ố
ng
ng
menu
menu
thông
thông
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
–
–
B
B
à
à
i
i
t
t
ậ
ậ
p
p
:
:
xây
xây
d
d
ự
ự
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Notepad
Notepad
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
5
5
Windows Forms
Windows Forms
Dialogs
Dialogs
–
–
Hi
Hi
ể
ể
n
n
th
th
ị
ị
thông
thông
b
b
á
á
o
o
v
v
à
à
nh
nh
ậ
ậ
n
n
tr
tr
ả
ả
l
l
ờ
ờ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
–
–
C
C
ó
ó
hai
hai
ki
ki
ể
ể
u
u
Modal
Modal
v
v
à
à
Modeless.
Modeless.
–
–
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
tr
tr
ả
ả
v
v
ề
ề
c
c
á
á
c
c
gi
gi
á
á
tr
tr
ị
ị
: Abort, Cancel, Ignore, No, Yes, None,
: Abort, Cancel, Ignore, No, Yes, None,
Ok, Retry.
Ok, Retry.
–
–
Đ
Đ
ể
ể
hi
hi
ể
ể
n
n
th
th
ị
ị
h
h
ộ
ộ
p
p
tho
tho
ạ
ạ
i
i
,
,
d
d
ù
ù
ng
ng
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
Form.ShowDialog
Form.ShowDialog
().
().
Phương
Phương
th
th
ứ
ứ
c
c
n
n
à
à
y
y
s
s
ẽ
ẽ
tr
tr
ả
ả
v
v
ề
ề
gi
gi
á
á
tr
tr
ị
ị
thu
thu
ộ
ộ
c
c
ki
ki
ể
ể
u
u
DialogResult
DialogResult
.
.
Common Dialogs:
Common Dialogs:
h
h
ộ
ộ
p
p
tho
tho
ạ
ạ
i
i
thông
thông
d
d
ụ
ụ
ng
ng
–
–
Windows
Windows
cung
cung
c
c
ấ
ấ
p
p
s
s
ẵ
ẵ
n
n
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ộ
ộ
p
p
tho
tho
ạ
ạ
i
i
thông
thông
d
d
ụ
ụ
ng
ng
.
.
Đ
Đ
ó
ó
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
h
h
ộ
ộ
p
p
ch
ch
ọ
ọ
n
n
font,
font,
ch
ch
ọ
ọ
n
n
m
m
à
à
u
u
,
,
m
m
ở
ở
file,
file,
đ
đ
ó
ó
ng
ng
file,
file,
…
…
–
–
M
M
ỗ
ỗ
i
i
h
h
ộ
ộ
p
p
tho
tho
ạ
ạ
i
i
tương
tương
ứ
ứ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
1
1
l
l
ớ
ớ
p
p
trong
trong
namespace Forms,
namespace Forms,
v
v
à
à
c
c
ó
ó
tương
tương
ứ
ứ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ
ặ
ặ
c
c
trưng
trưng
riêng
riêng
bi
bi
ệ
ệ
t
t
.
.
C
C
á
á
c
c
l
l
ớ
ớ
p
p
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
:
:
ColorDialog
ColorDialog
,
,
FontDialog
FontDialog
,
,
OpenFileDialog
OpenFileDialog
,
,
SaveFileDialog
SaveFileDialog
,
,
PageSetupDialog
PageSetupDialog
,
,
PrintDialog
PrintDialog
,
,
PrintPreviewDialog
PrintPreviewDialog
.
.
–
–
B
B
à
à
i
i
t
t
ậ
ậ
p
p
:
:
l
l
à
à
m
m
t
t
ố
ố
t
t
hơn
hơn
ứ
ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
Notepad.
Notepad.
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
6
6
Windows Controls
Windows Controls
C
C
ó
ó
r
r
ấ
ấ
t
t
nhi
nhi
ề
ề
u
u
control
control
trong
trong
Windows.
Windows.
M
M
ỗ
ỗ
i
i
control
control
đ
đ
ề
ề
u
u
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đi
đi
ề
ề
u
u
khi
khi
ể
ể
n
n
thông
thông
qua
qua
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
/
/
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
v
v
ớ
ớ
i
i
tên
tên
g
g
ợ
ợ
i
i
nh
nh
ớ
ớ
.
.
–
–
Labels
Labels
–
–
Buttons
Buttons
–
–
Checkboxes
Checkboxes
–
–
Menus
Menus
–
–
Radio buttons
Radio buttons
–
–
Combo boxes
Combo boxes
–
–
Listboxes
Listboxes
–
–
Textboxes
Textboxes
–
–
Tabcontrols
Tabcontrols
–
–
Toolbars
Toolbars
–
–
Tree views
Tree views
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
7
7
Windows Controls
Windows Controls
Data Binding
Data Binding
–
–
L
L
à
à
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
g
g
ắ
ắ
n
n
k
k
ế
ế
t
t
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
v
v
à
à
o
o
m
m
ộ
ộ
t
t
control
control
M
M
ỗ
ỗ
i
i
control
control
đ
đ
ề
ề
u
u
ch
ch
ứ
ứ
a
a
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
.
.
V
V
í
í
d
d
ụ
ụ
:
:
h
h
ộ
ộ
p
p
checkbox
checkbox
s
s
ẽ
ẽ
ch
ch
ứ
ứ
a
a
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ki
ki
ể
ể
u
u
bool
bool
,
,
h
h
ộ
ộ
p
p
textbox
textbox
ch
ch
ứ
ứ
a
a
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ki
ki
ể
ể
u
u
string,
string,
h
h
ộ
ộ
p
p
listbox
listbox
ch
ch
ứ
ứ
a
a
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
ki
ki
ể
ể
u
u
t
t
ậ
ậ
p
p
h
h
ợ
ợ
p
p
.
.
Khi
Khi
c
c
ó
ó
m
m
ộ
ộ
t
t
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
g
g
ắ
ắ
n
n
v
v
à
à
o
o
m
m
ộ
ộ
t
t
control:
control:
thông
thông
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
control
control
s
s
ẽ
ẽ
ch
ch
ứ
ứ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
t
t
ậ
ậ
p
p
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
nhưng
nhưng
ch
ch
ỉ
ỉ
c
c
ó
ó
m
m
ộ
ộ
t
t
m
m
ẩ
ẩ
u
u
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
đư
đư
ợ
ợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
l
l
à
à
hi
hi
ệ
ệ
n
n
th
th
ờ
ờ
i
i
.
.
interface
interface
IList
IList
–
–
M
M
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
mu
mu
ố
ố
n
n
tr
tr
ở
ở
th
th
à
à
nh
nh
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
th
th
ì
ì
ph
ph
ả
ả
i
i
c
c
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
t
t
giao
giao
ti
ti
ế
ế
p
p
IList
IList
.
.
H
H
ầ
ầ
u
u
h
h
ế
ế
t
t
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
t
t
ậ
ậ
p
p
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
ủ
ủ
a
a
.NET
.NET
đ
đ
ề
ề
u
u
c
c
à
à
i
i
đ
đ
ặ
ặ
t
t
giao
giao
ti
ti
ế
ế
p
p
n
n
à
à
y
y
.
.
–
–
B
B
à
à
i
i
t
t
ậ
ậ
p
p
:
:
vi
vi
ế
ế
t
t
h
h
ộ
ộ
p
p
tho
tho
ạ
ạ
i
i
ch
ch
ọ
ọ
n
n
tên
tên
,
,
nơi
nơi
ở
ở
(
(
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ố
ố
,
,
qu
qu
ậ
ậ
n
n
huy
huy
ệ
ệ
n
n
)
)
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
ngư
ngư
ờ
ờ
i
i
.
.
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
8
8
Custom Controls
Custom Controls
Custom Controls
Custom Controls
–
–
R
R
ấ
ấ
t
t
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
,
,
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
l
l
ậ
ậ
p
p
tr
tr
ì
ì
nh
nh
viên
viên
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ố
ố
i
i
tư
tư
ợ
ợ
ng
ng
đi
đi
ề
ề
u
u
khi
khi
ể
ể
n
n
.
.
–
–
Trong
Trong
.NET, custom control
.NET, custom control
đư
đư
ợ
ợ
c
c
k
k
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
l
l
ớ
ớ
p
p
UserControl
UserControl
.
.
T
T
ạ
ạ
o
o
custome
custome
control
control
đơn
đơn
gi
gi
ả
ả
n
n
–
–
G
G
ồ
ồ
m
m
m
m
ộ
ộ
t
t
t
t
ậ
ậ
p
p
c
c
á
á
c
c
control
control
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
windows
windows
Thi
Thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
như
như
m
m
ộ
ộ
t
t
windows form
windows form
M
M
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
thêm
thêm
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
v
v
à
à
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
T
T
ạ
ạ
o
o
custome
custome
control
control
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
–
–
Nh
Nh
ằ
ằ
m
m
m
m
ụ
ụ
c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
t
t
í
í
nh
nh
năng
năng
control
control
s
s
ẵ
ẵ
n
n
c
c
ó
ó
K
K
ế
ế
th
th
ừ
ừ
a
a
t
t
ừ
ừ
control
control
c
c
ầ
ầ
n
n
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
Thêm
Thêm
c
c
á
á
c
c
phương
phương
th
th
ứ
ứ
c
c
v
v
à
à
thu
thu
ộ
ộ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
c
c
ầ
ầ
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
thêm
thêm
s
s
ự
ự
ki
ki
ệ
ệ
n
n
Windows Application
Windows Application
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n
n
Quang Minh
Quang Minh
9
9
T
T
à
à
i li
i li
ệ
ệ
u tham kh
u tham kh
ả
ả
o
o
Professional C#, Second Edition
Professional C#, Second Edition
/> />
Đ
Đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
download t
download t
à
à
i li
i li
ệ
ệ
u
u
/> />-
-
day/tab.aspx
day/tab.aspx
Di
Di
ễ
ễ
n đ
n đ
à
à
n C# & .NET
n C# & .NET
/> />ory/hoc
ory/hoc
-
-
tap
tap
-
-
nghien
nghien
-
-
cuu/dot
cuu/dot
-
-
net/tab.aspx
net/tab.aspx