Tải bản đầy đủ (.pptx) (18 trang)

Báo cáo KTMT 2 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.83 MB, 18 trang )

Báo cáo
BÀI TẬP LỚN KIẾN TRÚC MÁY TÍNH
TÌM HIỂU HOẠT ĐỘNG KHỐI ALU, SO SÁNH CARRY
LOOK-AHEAD ADDER & RIPPLE ADDER VÀ MÔ TẢ
PHÉP NHÂN KHÔNG DẤU
1
Thành viên
2
Họ tên Số hiệu Sinh viên
Nguyễn Bá Hùng 20073678
Nguyễn Duy Khiêm 20071567
Đỗ Nguyễn Ngọc Nguyên 20072127
Lê Văn Quyền 20072361
Phạm Hoàng Việt 20073463
Nội dung đề tài
3
Giới thiệu ALU
So sánh CLA & RAMô tả bộ
nhân không dấu
1. Giới thiệu khối ALU
4
IAS, 1945

Nguồn gốc hình thành
1. Giới thiệu khối ALU
5
ALU
Cộng, trừ, nhân chia số nguyên
Các phép toán logic: and, or, not
Dịch bit


Chức năng
2. So sánh Carry Look-Ahead Adder và
Ripple Adder
6
Sum = A ⊕ B
Cout = A.B
HA
A B
Cout
Sum
A B Sum Cout
0 0 0 0
0 1 1 0
1 0 1 0
1 1 0 1

Nguồn gốc hình thành

Bộ cộng không đầy đủ
2. So sánh Carry Look-Ahead Adder và
Ripple Adder
Sum = A ⊕ B ⊕ Cin
Cout = A.B + B.Cin
+ A.Cin
FA
A B
Cin
Cout
Sum
Cin A B Sum Cout

0 0 0 0 0
0 0 1 1 0
0 1 0 1 0
0 1 1 0 1
1 0 0 1 0
1 0 1 0 1
1 1 0 0 1
1 1 1 1 1

Nguồn gốc hình thành

Bộ cộng đầy đủ
A
B
A
B
Cin
Cout

Nguồn gốc hình thành

Bộ cộng Ripple Adder

Trễ bộ cộng = Tc * n

Tc = (Cin:Cout delay)
Ci
n
FA
A B

Co
ut
Su
m
C0
FA
A0 B0
FA
A1 B1
FA
A2 B2
FA
An-1Bn-1
C
n
. . .
2. So sánh Carry Look-Ahead Adder và
Ripple Adder
S0S1S2Sn-1
2. So sánh Carry Look-Ahead Adder và
Ripple Adder
Gi = Ai.Bi
Pi = (Ai xor Bi)
C1 = G0 + P0.C0
C2 = G1 + P1.C1 = G1 + P1.G0 + P1.P0.C0
C3 = G2 + P2.G1 + P2.P1.G0 + P2.P1.P0.C0
C4 = G3 + P3.G2 + P3.P2.G1 + P3P2.P1.G0 + P3P2.P1.P0.C0

Nguồn gốc hình thành


Bộ cộng Ripple Adder
2. So sánh Carry Look-Ahead Adder và
Ripple Adder

Kết luận:

Carry Look-ahead Adder (CLA) nhanh hơn Ripple
Adder (RA)

CLA phức tạp hơn, sử dụng nhiều LEs (Logic
Element) hơn.

Một bộ cộng RA không giới hạn số bit, một bộ cộng
CLA tối đa 4 bit (do fan-out)
3. Mô tả bộ nhân không dấu
11
Sơ đồ thanh ghi
12
Bộ tổng n bit
Logic điều khiển cộng
và dịch phải
AoAn-1
Co
Cn-
1
Cn BoBn-1
13
Start
ASBN
B  SN

Cn C  0
Ccout  n
B0=1
count=0
Stop
Dịch phải Cn, C, B
Ccount  Ccount -1
Cn C 
C+A
Y
N
N
Y
Lưu đồ thuật toán
14
Select
Clk
Reset
start
Resent_product
Load_product
Shift_product
Clk
Reset
Load
Shift_right
Load_multiplier
Shift_multiplier
Ship_multiplicant
Clk

Load
Shift_right
Datain
Dataout
Datain
Datain
Dataout
Clk
Load
Dataout
Sơ đồ thiết kế
Thanh ghi AThanh ghi B
Thanh ghi C
Ripple Adder
Logic điều khiển
cộng và dịch
15
S0
S3 S1
S2
FSM
Start = 1
Start = 0
Counter
Counter != 0
Load_product
Loop counter
Dịch thanh ghi
Multiplier & Product
Counter = 0

Done = 1
16
Mô phỏng trên kit DE2
17
Q&A
18
Cám ơn thầy và các bạn
đã chú ý lắng nghe!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×