Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Các dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng anh pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.48 KB, 2 trang )

Tr ờng THCS T ờng sơn anh sơn nghệ an
Cấu trúc các thì trong tiếng Anh
Tên thì Khẳng định phủ định(not) Nghi vấn(?) Trạng từ
Hiện tại
đơn
S + Vs/es(o,ch,sh,s,x)+ O
( I,we,you,they + V/
He ,she ,it + Vs/es)
S + dont/doesnt + V + O
( I,we,you,they + don t/
He ,she ,it + doesn t )
(Wh) + do/does + S + V ? always,usually,often.sometimes
never,every ,normally,rarely,
seldom.;once a ;twice a
Hiện tại
tiếp diễn
S + am/are/is + Ving + O S + am/are/is NOT+Ving +O (Wh)+am/are/is +S +Ving+O now,at the moment,today,
at present .dấu chấm than(!)
Hiện tại
hoàn
thành
S +have/has+Ved/cột 3+O
( I,we,you,they + have/
He ,she ,it + has)
S +havent/hasnt +Ved/cột 3 (Wh) +have/has + S+Ved/cột
3 ?
for,sinceyet,already,recently,sofar
,several,lately,
how long,ever,never,just
Quá khứ
đơn


S +Ved/cột2 + O S + didnt + V + O (Wh) + Did + S + V ? yesterday,last ; ago.in+thời
gian ở quá khứ
Tơng lai
đơn
S+ will+ V + O
(I/We + Shall)
S + wont + V + O (Wh) + will + S + V ? tomorrow,next ;in + thời gian
trong tơng lai
Quá khứ
tiếp diễn
S+ was/were + Ving +O
( we,you,they + Were/
I,He ,she ,it + was)
S + wasnt/werent + Ving (Wh) + Was/were Ving + O When,While:diễn tả 1 hành động
đang xẩy ra tại 1 thời điểm trong
quá khứ
gián tiếp
Trực tiếp gián tiếp Trực tiếp gián tiếp Trực tiếp gián tiếp Trực tiếp gián tiếp
I He/she this that am/are/is was/were yesterday the day before
my his/her these those dont/doesnt didnt must had to
me him/her today that day have/has had can could
we they tonight that night here there hiện tại quá khứ
our their will would now then ago before
us them shall should tomorrow the next day you I/he/she
Câu hỏi :-Yes/No : S + asked +ai(wanted to know) +If ( Whether) + S + V So sánh hơn ngắn : S
1
+ be +tính từ ngắn ER+than + S
2
- Wh : S + asked +ai(wanted to know) +WH + S + V So sánh hơn dài : S
1

+ be +MORE tính từ dài +than + S
2
-Had better;ought to;Should;If I were you S + advised Ai (Not ) To + V So sánh bằng : S
1
+be +AS + Tính từ + AS + S
2

- Would you like?I Would like S + invited Ai To + V So sánh hơn nhất ngắn : S
1
+ be +THE tính từ ngắn EST
- V + O ? Dont + V + O S +told/asked Ai (Not) To +V So sánh hơn nhất ngắn : S
1
+ be +THE MOST tính từ dài
When +S +V
Quá khứ đơn
,S +was/were + Ving S + have/has + Ved/cột
3
since S + V
quá khứ đơn
Who + V ( chủ ngữ chỉ ngời)
Điều kiện loại 1 có thật ở hiện tại ; If + S +V
hiên tại đơn
, S + will(can/must) + V Which +S+V(+V) (Chủ ngữ và tân ngữ chỉ vật)
Điều kiện loại 2không có thật ở hiện tại ; If + S +V
quá khứ đơn/ BE

WERE
,S + would(could/should/might) + V Whom +S + V (Tân ngữ chỉ
ngời) That (không có dấu phẩy thay cho cả chủ ngữ lẫn tân ngữ cả ngời lẫn vật) Where ( Thay cho nơi chốn ,địa điểm ,there)
When ( Thay cho thời gian ,then) Whose ( Thay cho : my,your,his,her,their,our,its,Nams) + Danh từ

Cấu trúc các thì bị động trong tiếng Anh( BE + Ved/cột3)
Chủ động : S + V + O
bị động : S + BE + Ved/cột3 + O
Tên thì Khẳng định Phủ định(not) Nghi vấn(?)
Hiện tại đơn S + + am/are/is + Ved/cột3 S + am/are/is + NOT+ Ved/cột3 Am/are/is +S + Ved/cột3 ?
Hiện tại tiếp diễn S + am/are/is + BEING +
Ved/cột3
S +am/are/is NOT+BEING +V ed/côt3 Am/are/is +S +BEING + Ved/cột3?
Hiện tại hoàn thành S +have/has+BEEN +Ved/cột3 S +havent/hasnt +BEEN +Ved/cột 3 Have/has + S +BEEN+Ved/cột3?
Quá khứ đơn S + was/were +Ved/cột3 S + wasnt/werent + Ved/cột3 Was/were + S +Ved/cột3?
Quá khứ tiếp diễn S+ was/were +BEING+ Ved/cột3 S + wasnt/werent +BEING +Ved/cột3 Was/were +S +BEING +Ved/cột3?
ĐTKK:can,would,must,
will,shall,should,have to,
ought to,be able to,
be going to,could,
may,might,
S+ ĐTKK + BE + Ved/cột3 S + ĐTKK +NOT BE+ Ved/cột ĐTKK + S + BE + Ved/cột3?
- Bị động đặc biệt ( Với các động từ : Think,say,tell,understand,believe, )
S
1
+V
1
+That + S
2
+V
2
+ O
Cách 1 : It + BE + V
1
ed/cột3 that + S

2
+V
2
+ O - S + prefer + N/Ving + TO + N/Ving :Thích hơn
Cách 2 : S
2
+ BE + V
1
ed/cột3 + TO + V
2
+ O - S + would rather + S + V(qúa khứ đơn)
- NEED + Ving ( mang nghĩa bị động) -S + would rather + V than +V
- Have Some thing DONE : Nhờ ai làm gì -S +would prefer to V
- S + Make + Ai + V + O - Although/though/eventhough + S +V ( Mặc dầu)
S + BE MADE To + V + O - Inspite of /despite +N/Ving ( mặc dầu)
USED TO + V (Didn t USE TO + V ) : Trớc đây thờng làm
BE/GET USED TO + Ving :Quen?bắt đầu quen với
It + ( Takes/took/will take) + Ai + Quảng thời gian + To + V: Mất thời gian để làm gì = S +(spend/spent/will spend) + quảng thời gian + Ving
It is + Quảng thời gian + Since + S + (Last) + V
( quá khứ đơn)
Would you mind + Ving/IF + S+ V
( quá khứ đơn)
Do you mind + Ving/ IF + S+ V
( hiện tại đơn)
WISHes/ed That + S + V
( quá khứ đơn)
:ớc ở hiện tại( Nếu BE WERE)

S + HAD Ved/cột3 :ớc ở quá khứ
Would +V : Ước ở tơng lai

Be TOO + Tính từ(for Ai) TO + V= BE +Tính từ ENOUGH (for Ai) TO +V= BE +So +Tính từ That S + V=S +Be SUCH + (A/AN) +Tính từ
+Danh từ That + S + V
Chủ ngữ ( Trớc S) Tân ngữ ( Sau S) S + started/began +ving(to +V) S + have /has +Ved/cột 3
I/We Me/ Us It +is/was (very) + tính từ ( for ai ) +to + V
He?She Him?Her
They Them
Năm học 2010-2011
S O
I Me
We Us
They Them
He Him
She Her
Lets +V = why dont we +V? = Shall we + V = What/how
about + Ving ? = S + suggest + Ving( That S + should + V
A little / little + N
không đếm đợc
,A few/few + N
số nhiều
Less Fewer
Ving is/ was (very) tớnh t = It is/was (very) to V

×