Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tính tỷ giá hối đoái thực pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (253.77 KB, 6 trang )

Chưong trình Giảng dạy Kinh tế
Fulbright
Nguyễn Hoài Bảo 1
Tính tỷ giá hối đoái thực
19/11/2004
19/11/2004
2
Nội dung
•Chọn năm gốc để tính toán
•Tỷ giá thực song phương
•Tỷ giá thực đa phương
•Trọng số thương mại
–Các nước bạn hàng xuất và nhập khẩu chính
–Các nước có cùng thị trường xuất và nhập
khẩu (nước cạnh tranh)
•Ví dụ tính cho Việt Nam
Chưong trình Giảng dạy Kinh tế
Fulbright
Nguyễn Hoài Bảo 2
19/11/2004
3
Năm gốc
• Là năm được cho là tỷ giá đạt được tại
trạng thái cân bằng thực (e )
– Cán cân thương mại cân bằng
–Lạm phát vừa phải (thất nghiệp gần với thất
nghiệp tự nhiên)
–Tăng trưởng gần với mức tăng trưởng thông
thường
–Việt Nam: 1992
ε



19/11/2004
4
Tỷ giá thực song phương

NER: Nominal Exchange Rate = e

BRER: Bilateral Real Exchange Rate =

P*: PPI: là chỉ số giá sản xuất ( có thể thay
bằng CPI)

P: CPI
ε
P
PNER
BRER
*
×
=
Chưong trình Giảng dạy Kinh tế
Fulbright
Nguyễn Hoài Bảo 3
19/11/2004
5
Tỷ giá thực đa phương

MRER: Multilateral Real Exchange Rate

t: thời điểm t (năm, tháng)


i: các bạn hàng thương mại chính

wi: trọng số thương mại
CPI
PPINER
wMRER
ii
n
i
i

=
=
1
19/11/2004
6
Cách tính trọng số thương mại
(Dựa vào các bạn hàng xuất nhập khẩu chủ yếu)

=
+
+
=
n
i
MiXi
MiXi
wi
1

)(
)(

=
=
n
i
wi
1
1
Chưong trình Giảng dạy Kinh tế
Fulbright
Nguyễn Hoài Bảo 4
19/11/2004
7
Trọng số thương mại các bạn hàng
Việt Nam
Singapore 0.348 0.290 0.250 0.204 0.234 0.215 0.186 0.173 0.172 0.181
Japan 0.305 0.280 0.253 0.229 0.198 0.205 0.205 0.209 0.230 0.233
Taiwan POC 0.040 0.072 0.088 0.129 0.127 0.148 0.140 0.140 0.125 0.133
Korea 0.087 0.117 0.116 0.144 0.165 0.127 0.113 0.113 0.098 0.091
Hong Kong 0.047 0.063 0.074 0.065 0.078 0.066 0.060 0.053 0.044 0.026
China 0.036 0.045 0.063 0.067 0.047 0.056 0.066 0.099 0.140 0.151
Thailand 0.032 0.035 0.046 0.052 0.042 0.052 0.066 0.056 0.057 0.039
France 0.083 0.073 0.051 0.043 0.040 0.051 0.046 0.042 0.033 0.021
Germany 0.021 0.025 0.038 0.038 0.036 0.045 0.063 0.059 0.049 0.052
USA 0.001 0.001 0.020 0.029 0.032 0.035 0.054 0.056 0.051 0.071
Wi
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001
19/11/2004

8
Chỉ số giá
Vietnam 100 108.40 118.48 138.39 146.14 150.81 162.42 169.08 166.21 171.20
Singapore* 100 103.30 106.30 109.06 110.48 111.25 109.36 105.97 107.88 109.93
Japan 100 101.20 101.91 101.81 101.91 103.64 104.26 103.95 103.33 102.60
Taiwan * 100 104.00 105.56 107.67 111.01 112.90 115.83 114.21 112.38 113.96
Korea * 100 107.10 115.35 123.54 128.35 132.33 139.08 136.30 134.12 137.88
Hong Kong 100 108.50 115.99 119.00 126.02 133.33 133.87 127.04 118.78 119.97
China 100 114.60 142.33 166.39 180.20 185.24 183.76 181.19 181.91 185.55
Thailand 100 103.40 108.67 114.98 121.76 128.58 138.99 139.41 141.50 144.33
Indonesia 100 109.70 119.02 130.21 140.50 149.21 235.75 284.55 295.37 321.95
Philipine 100 106.90 115.88 125.15 136.41 144.46 158.47 168.93 176.20 188.53
France 100 102.10 103.84 105.70 107.92 109.33 110.09 110.75 112.75 114.44
Germany 100 104.50 107.32 109.15 110.46 112.11 112.79 113.57 115.96 118.28
USA 100 103.00 105.68 108.64 111.79 114.36 116.19 118.74 122.78 125.97
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001
Chưong trình Giảng dạy Kinh tế
Fulbright
Nguyễn Hoài Bảo 5
19/11/2004
9
Tỷ giá
Singapore 100 96.21 104.89 113.77 114.32 114.96 115.82 120.18 120.07 120.76
Japan 100 108.68 121.87 133.30 115.21 109.68 115.12 139.05 149.29 138.40
Taiwan 100 90.98 93.52 94.03 90.66 91.86 89.48 97.50 102.34 101.35
Korea 100 92.81 95.56 100.20 96.02 85.99 66.28 82.11 87.71 79.98
Hong Kong 100 95.49 98.51 99.06 99.03 104.76 118.92 124.78 126.24 129.48
China 100 91.33 62.93 65.37 65.63 69.70 79.26 83.30 84.64 86.93
Thailand 100 95.73 99.33 100.92 99.17 84.86 73.08 84.00 80.46 76.77
Indonesia 100 92.81 92.39 89.37 85.75 73.11 24.12 32.31 30.63 27.08

Philipine 100 89.77 94.98 98.22 96.30 90.71 74.24 81.62 73.36 67.60
France 100 89.20 93.78 104.99 102.40 95.03 106.78 107.47 94.48 97.28
Germany 100 90.14 94.65 107.88 102.69 94.36 105.61 106.14 93.60 96.11
USA 100 95.43 98.35 99.00 98.95 104.78 119.00 125.05 127.07 130.48
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001
19/11/2004
10
Kết quả
Vietnam MRER 100 93.87 93.55 87.16 81.05 77.58 73.53 77.36 81.35 79.10
Mỹ
BRER 100 90.67 87.72 77.71 75.69 79.45 85.12 87.82 93.87 96.01
China BRER 100 93.91 116.04 98.88 93.53 92.80 94.92 98.38 101.32 101.91
Thailand BRER 100 99.30 96.29 92.68 91.60 109.82 136.11 126.81 137.03 148.34
Indonesia BRER 100 96.54 94.51 92.42 91.81 109.85 243.12 161.48 172.46 188.51
Philipine BRER 100 102.42 94.43 87.49 84.21 91.44 117.52 107.70 120.70 128.97
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001
Chong trỡnh Ging dy Kinh t
Fulbright
Nguyn Hoi Bo 6
19/11/2004
11
NER v MRER
Hỡnh 1: Chổ soỏ NER vaứ MRER vụựi naờm goỏc laứ 1992.
-40
-30
-20
-10
0
10
20

30
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001
MRER
NER
19/11/2004
12
Mt s thut ng
Nominal Exchange Rete: T giỏ danh ngha
Bilateral Real Exchange Rate: T giỏ thc song phng
Multilateral Real Echange Rate: T giỏ thc a phng
Real Effective Exchange Rate: T giỏ thc hiu dng
Ch t giỏ linh hoat:
Depreciation: S gim giỏ
Appreciation: S tng giỏ
Ch t giỏ cú qun lý
Devaluation: S phỏ giỏ
Revaluation: S nõng giỏ

×