Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi thử vật lý - Trương Đình Sen doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.1 KB, 5 trang )

Giáo viên biên soạn Trương Đình Den
Trang 1/4
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC 4. NĂM HỌC 08-09
Môn: Vật Lý. Thời gian: 90phút
(Số câu trắc nghiệm : 50 câu).
Câu 1. Khi con lắc đơn dao động với phương trình
)
.
(
sin
m
m
t
s
π
10
5
=
==
=
thì thế năng của nó biến đổi với tần số :
A. 2,5 Hz B. 5 Hz C. 10 Hz D. 18 Hz
Câu 2. Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương có các phương trình dao động thành phần là:
x
1
= 5sin10πt (cm) và x
2
= 5sin(10πt +
3
π
) (cm). Phươ


ng trình dao
độ
ng t

ng h

p c

a v

t là

A
. x = 5sin(10
π
t +
6
π
) (cm).
B
. x = 5
3
sin(10
π
t +
6
π
)
(cm).


C
. x = 5 3 sin(10
π
t +
4
π
) (cm).
D
. x = 5sin(10
π
t +
2
π
) (cm).
Câu 3.
M

t con l

c lò xo treo th

ng
đứ
ng có
độ
c

ng 10N/m, v

t có kh


i l
ượ
ng 25g, l

y g = 10m/s
2
. Ban
đầ
u ng
ườ
i
ta nâng v

t lên sao cho lò xo không bi
ế
n d

ng r

i th

nh

cho v

t dao
độ
ng, ch


n g

c th

i gian lúc v

t b

t
đầ
u dao
độ
ng, tr

c ox th

ng
đứ
ng chi

u d
ươ
ng h
ướ
ng xu

ng.
Độ
ng n
ă

ng và th
ế
n
ă
ng c

a v

t b

ng nhau vào nh

ng th

i
đ
i

m là:



A.
3
80 40
k
t
π π
= + s.
B.

3
80 20
k
t
π π
= + s.
C.
80 40
k
t
π π
= − + s.
D.
M

t
đ
áp s

khác .
Câu 4.
M

t con l

c
đơ
n
đượ
c treo t


i tr

n c

a 1 toa xe, khi xe chuy

n
độ
ng
đề
u con l

c dao
độ
ng v

i chu k

1s, cho
g=10m/s
2
. Khi xe chuy

n
độ
ng nhanh d

n
đề

u theo ph
ươ
ng ngang v

i gia t

c 3m/s
2
thì con l

c dao
độ
ng v

i chu k

:

A
. 0,978s
B
. 1,0526s
C
. 0,9524s
D
. 0,9216s
Câu 5.
M

t v


t dao
độ
ng
đ
i

u hoà theo ph
ươ
ng trình x = 4cos(6
π
t +
6
π
)cm. V

n t

c c

a v

t
đạ
t gia tr

12
π
cm/s khi
v


t
đ
i qua ly
độ


A.
-2
3
cm
B.
±
2cm
C.
±
2
3
cm
D.
+2
3
cm
Câu 6.
M

t con l

c
đơ

n kh

i l
ượ
ng 40g dao
độ
ng trong
đ
i

n tr
ườ
ng có c
ườ
ng
độ

đ
i

n tr
ườ
ng h
ướ
ng th

ng
đứ
ng trên
xu


ng và có
độ
l

n E = 4.10
4
V/m, cho g=10m/s
2
. Khi ch
ư
a tích
đ
i

n con l

c dao
độ
ng v

i chu k

2s. Khi cho nó tích
đ
i

n q = -2.10
-6
C thì chu k


dao
độ
ng là:

A
. 2,4s
B
. 2,236s
C
. 1,5s
D
. 3s
Câu 7.
Xét 2
đ
i

m A và B n

m trên cùng ph
ươ
ng tuy

n sóng, AB = d. G

i k là m

t s


nguyên . Ch

n câu
đ
úng :

A
. Hai
đ
i

m A, B dao
độ
ng ng
ượ
c pha khi d = ( 2k + 1) λ.
B
. Hai
đ
i

m A, B dao
độ
ng
cùng pha khi :
2
d k
λ
=


C
. Hai
đ
i

m A, B dao
độ
ng vuông pha khi
4
d k
λ
=


D
.Hai
đ
i

m A, B dao
độ
ng vuông pha khi

2 1
4
d ( k )
λ
= +

Câu 8

Sóng truy

n trên m

t n
ướ
c v

i v

n t

c 80cm/s. Hai
đ
i

m A và B trên ph
ươ
ng truy

n sóng cách nhau 10cm,
sóng truy

n t

A
đế
n M r

i

đế
n B.
Đ
i

m M cách A m

t
đ
o

n 2cm có ph
ươ
ng trình sóng là u
M
= 2sin(40
π
t +3
4
π
)cm
thì ph
ươ
ng trình sóng t

i A và B là:

A.
u
A

= 2sin(40
π
t +
13
4
π
)cm và u
B
= 2sin(40
π
t -
7
4
π
)cm.
B.
u
A
= 2sin(40
π
t -
13
4
π
)cm và
u
B
= 2sin(40
π
t +

7
4
π
)cm.

C.
u
A
= 2sin(40
π
t -
7
4
π
)cm và u
B
= 2sin(40
π
t +
13
4
π
)cm.
D.
u
A
= 2sin(40
π
t +
7

4
π
)cm và
u
B
= 2sin(40
π
t -
13
4
π
)cm.
Câu 9.
T

i hai
đ
i

m A và B (AB = 16cm) trên m

t n
ướ
c dao
độ
ng cùng t

n s

50Hz, cùng pha, v


n t

c truy

n sóng
trên m

t n
ướ
c 100cm/s . Trên AB s


đ
i

m dao
độ
ng v

i biên
độ
c

c
đạ
i là:

A.
15

đ
i

m k

c

A và B.
B.
14
đ
i

m tr

A và B.
C.
16
đ
i

m tr

A và B.
D.
15
đ
i

m tr


A và B.
Câu 10.
M

t
đĩ
a ph

ng
đ
ang quay quanh tr

c c


đị
nh và vuông góc v

i m

t ph

ng
đĩ
a v

i t

c

độ
góc không
đổ
i.
M

t
đ
i

m b

t kì n

m

mép
đĩ
a
Giáo viên biên soạn Trương Đình Den
Trang 2/4

A
. không có c

gia t

c h
ướ
ng tâm và gia t


c ti
ế
p tuy
ế
n.

B
. ch

có gia t

c h
ướ
ng tâm mà không có gia t

c ti
ế
p tuy
ế
n.

C
. ch

có gia t

c ti
ế
p tuy

ế
n mà không có gia t

c h
ướ
ng tâm.

D
. có c

gia t

c h
ướ
ng tâm và gia t

c ti
ế
p tuy
ế
n.
Câu 11.
Cho m

ch
đ
i

n xoay chi


u RLC v

i là bi
ế
n tr

. . C = 318µF ; . Hi

u
đ
i

n th
ế
hai
đầ
u
đ
o

n m

ch AB : u
AB

= 100
2
sin 100
π
t (V). G


i R
0
là giá tr

c

a bi
ế
n tr


để
công su

t c

c
đạ
i. G

i R
1
, R
2
là 2 giá tr

khác nhau c

a bi

ế
n
tr

sao cho công su

t c

a m

ch là nh
ư
nhau. M

i liên h

gi

a hai
đạ
i l
ượ
ng này là:
A.
2
1 2 0
R .R R
=
B.
1 2 0

R .R R
=
C.
1 2 0
R .R R
=
D.
2
1 2 0
2
R .R R
=
Câu 12. Đ
i

u nào sau
đ
ây là
Sai
khi nói v


độ
ng c
ơ
không
đồ
ng b

ba pha :


A
. Rôto là hình tr

có tác d

ng nh
ư
m

t cu

n dây qu

n trên lõi thép.

B
. T

tr
ườ
ng quay trong
độ
ng c
ơ
là k
ế
t qu

c


a vi

c s

d

ng dòng
đ
i

n xoay chi

u m

t pha.

C
.
Độ
ng c
ơ
không
đồ
ng b

ba pha có hai b

ph


n chính là stato và rôto

D
. Stato g

m 3 cu

n dây gi

ng nhau qu

n trên lõi s

t
đặ
t l

ch nhau 120
0
trên m

t vòng tròn
để
t

o ra t

tr
ườ
ng

quay.
Câu 13.
M

t máy phát
đ
i

n có ph

n c

m g

m hai c

p c

c và ph

n

ng g

m hai c

p cu

n dây m


c n

i ti
ế
p. Su

t
đ
i

n
độ
ng hi

u d

ng c

a máy là 220V và t

n s

50Hz. Cho bi
ế
t t

thông c

c
đạ

i qua m

i vòng dây là 4mWb. Tính s


vòng dây c

a m

i cu

n trong ph

n

ng.

A.
175 vòng
B.
62 vòng
C.
248 vòng
D.
44 vòng
Câu 14.
Cho m

t m


ch
đ
i

n RLC. Hi

u
đ
i

n th
ế
xoay chi

u

hai
đầ
u
đ
o

n m

ch có d

ng
2
u U .sin( .t )(V )
ω

=
.Cho
150
R
= Ω
. V

i
ω
thay
đổ
i
đượ
c. Khi
1
200
( rad s )
ω π
=

2
50
( rad s )
ω π
=
thì
dòng
đ
i


n qua m

ch có c
ườ
ng
độ
qua m

ch có giá tr

hi

u d

ng b

ng nhau . Tân s

góc
0
ω
để
c
ườ
ng
độ
hi

u d


ng
đạ
t c

c
đạ
i là:


A.

100
( rad / s )
π

B.

175
( rad / s )
π

C.

150
( rad / s )
π

D.

250

( rad / s )
π

Câu 15.
Cho m

t
đ
o

n m

ch xoay chi

u n

i ti
ế
p g

m
đ
i

n tr

R, cu

n dây thu


n c

m L và t

C.
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o

n m

ch hi

u
đ
i

n th
ế

Vtu
)100sin(2100
π
=
, lúc
đ
ó

CL
ZZ
2
=
và hi

u
đ
i

n th
ế
hi

u d

ng hai
đầ
u
đ
i

n tr


VU
R
60
=
. Hi


u
đ
i

n th
ế
hi

u d

ng hai
đầ
u cu

n dây là:

A
.160V
B
.80V
C
.60V
D
. 120V
Câu 16.
Cho m

t
đ

o

n m

ch xoay chi

u RLC
1
m

c n

i ti
ế
p ( cu

n dây thu

n c

m ). Bi
ế
t t

n s

dòng
đ
i


n là 50 Hz,
R = 40
(

)
, L =
1
(H)
5
π
, C
1
=
)(
5
10
3
F
π

. Mu

n dòng
đ
i

n trong m

ch c


c
đạ
i thì ph

i ghép thêm v

i t


đ
i

n C
1
m

t
t


đ
i

n có
đ
i

n dung C
2
b


ng bao nhiêu và ghép th
ế
nào?
A.
Ghép song song và C
2
=
4
3
.10 (F)
π


B.
Ghép n

i ti
ế
p và C
2
=
4
3
.10 (F)
π


C.
Ghép song song và C

2
=
4
5
.10 (F)
π


D.
Ghép n

i ti
ế
p và C
2
=
4
5
.10 (F)
π


Câu 17.
Cho m

t m

ch
đ
i


n AB g

m m

t
đ
i

n tr

R = 12

và m

t cu

n c

m L. Hi

u
đ
i

n th
ế
hi

u d


ng hai
đầ
u c

a
R là

U
1
= 4V, hai
đầ
u L là

U
2
= 3V, và hai
đầ
u AB là

U
AB
= 5V. Tính công su

t tiêu th

trong m

ch.


A.
16 W
B.
1,30 W
C.
1,25 W
D.
1,33 W
Câu 18.
Trong
mạ
ng
đ
i

n 3 pha
tả
i
đố
i x

ng, khi c
ườ
ng
độ dò
ng
đ
i

n qua m


t pha

c

c
đạ
i
thì dò
ng
đ
i

n qua hai
pha kia nh
ư
th
ế nà
o?
A
.

c
ườ
ng
độ
b

ng 1/3 c
ườ

ng
độ
c

c
đạ
i,

ng chi

u v

i

ng trên
B
.

c
ườ
ng
độ
b

ng 1/3 c
ườ
ng
độ
c


c
đạ
i, ng
ượ
c chi

u v

i

ng trên
C
.

c
ườ
ng
độ
b

ng 1/2 c
ườ
ng
độ
c

c
đạ
i,


ng chi

u v

i

ng trên
D
.

c
ườ
ng
độ
b

ng 1/2 c
ườ
ng
độ
c

c
đạ
i, ng
ượ
c chi

u v


i

ng trên
Câu 19.
Phát bi

u nào sau
đ
ây v

dao
độ
ng
đ
i

n t

trong m

ch dao
độ
ng là
Sai
?
A.
N
ă
ng l
ượ

ng c

a m

ch dao
độ
ng g

m n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng t

p trung

t

và n
ă
ng l
ượ
ng t


tr
ườ
ng t

p trung


cu

n c

m.

B.
N
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng và n
ă
ng l
ượ
ng t


tr
ườ
ng bi
ế
n thiên tu

n hoàn theo t

n s

chung là t

n s

c

a dao
độ
ng
đ
i

n t

.

C.
T

i m


i th

i
đ
i

m, t

ng n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng và n
ă
ng l
ượ
ng t

tr
ườ
ng là không
đổ
i.


D.
Dao
độ
ng
đ
i

n t

trong m

ch dao
độ
ngLC lí t
ưở
ng là dao
độ
ng t

do.


Câu 20.
Phát bi

u nào sau
đ
ây
Sai

khi nói v


đ
i

n t

tr
ườ
ng?
Giáo viên biên so

n Tr
ươ
ng
Đ
ình Den
Trang 3/4

A.

Đ
i

n tr
ườ
ng xoáy là
đ
i


n tr
ườ
ng mà các
đườ
ng s

c
đ
i

n tr
ườ
ng là nh

ng
đườ
ng cong.

B.
T

tr
ườ
ng xoáy là t

tr
ườ
ng mà các
đườ

ng c

m

ng t

bao quanh các
đườ
ng s

c
đ
i

n tr
ườ
ng.

C.
Khi m

t
đ
i

n tr
ườ
ng bi
ế
n thiên theo th


i gian nó sinh ra m

t t

tr
ườ
ng xoáy.

D.
Khi m

t t

tr
ườ
ng bi
ế
n thiên theo th

i gian nó sinh ra m

t
đ
i

n tr
ườ
ng xoáy.
Câu 21.

Dao
độ
ng
đ
i

n t

trong
mạ
ch LC
củ
a

y
phá
t dao
độ
ng
đ
i

u

a

:
A.
Dao
độ

ng c
ưỡ
ng b

c v

i t

n s
ố phụ
thu

c
đặ
c
đ
i

m
củ
a tranzito
B.
Dao
độ
ng duy
trì
v

i t


n s
ố phụ
thu

c
đặ
c
đ
i

m
củ
a tranzito
C.
Dao
độ
ng t

do v

i t

n s

f = 1/2 LC
π

D.
Dao
độ

ng t

t d

n v

i t

n s

f = 1/2
π
L C
Câu 22.
Ch

n phát bi

u
Sai
khi nói v

s

thu sóng
đ
i

n t


?

A.
M

i
ă
ngten ch

thu
đượ
c m

t t

n s

nh

t
đị
nh.

B.
Khi thu sóng
đ
i

n t


ng
ườ
i ta áp d

ng s

c

ng h
ưở
ng trong m

ch dao
độ
ng LC c

a máy thu.

C.

Để
thu sóng
đ
i

n t

ng
ườ
i ta m


c ph

i h

p m

t
ă
ngten và m

t m

ch dao
độ
ng LC có
đ
i

n dung C thay
đổ
i
đượ
c.

D.
M

ch ch


n sóng c

a máy thu có th

thu
đượ
c nhi

u t

n s

khác nhau.
Câu 23.
Phát bi

u nào sau
đ
ây không
đ
úng
đố
i v

i chuy

n
độ
ng quay
đề

u c

a v

t r

n quanh m

t tr

c ?

A
. Gia t

c góc c

a v

t b

ng 0.
B
. T

c
độ
góc là m

t hàm b


c nh

t
đố
i v

i th

i gian.

C
. Ph
ươ
ng trình chuy

n
độ
ng là hàm b

c nh

t
đố
i v

i th

i gian.


D
. Trong nh

ng kho

ng th

i gian b

ng nhau, v

t quay
đượ
c nh

ng góc b

ng nhau.
Câu 24.
M

t
đĩ
a tròn bán kính R = 20cm b

t
đầ
u quay quanh tr

c

đ
i qua tâm và vuông góc v

i m

t
đĩ
a v

i gia t

c
góc không
đổ
i
γ
= 0,25 rad/s
2
. Th

i gian k

t

lúc b

t
đầ
u quay
đế

n lúc gia t

c ti
ế
p tuy
ế
n và gia t

c pháp tuy
ế
n c

a
m

t
đ
i

m trên mép
đĩ
a có
độ
l

n b

ng nhau là:

A.

4 giây.
B.
0,5 giây.
C.
0,8 giây.
D.
2 giây.
Câu 25.
Hai qu

c

u nh

kh

i l
ượ
ng là m, g

n vào hai
đầ
u c

a m

t thanh c

ng có chi


u dài l, kh

i l
ượ
ng thanh
không
đ
áng k

. C

h

quay quanh m

t tr

c
đ
i qua trung
đ
i

m c

a thanh. T

c
độ
dài c


a m

i qu

c

u là v mômen
độ
ng l
ượ
ng c

a h

là:

A.
mvl
2

B
. 2mvl
C.
mvl
D
.
2
mvl


Câu 26.
M

t ng
ườ
i
đứ
ng trên m

t chi
ế
c ghê
đ
ang quay, hai tay c

m hai qu

t

. Khi ng
ườ
i

y dang tay theo ph
ươ
ng
n

m ngang, gh
ế

quay v

i t

c
độ
góc
ω
1
, ma sát

tr

c quay nh

không
đ
áng k

. Sau
đ
ó ng
ườ
i

y co nhanh tay l

i kéo
hai qu


t

l

i g

n sát vai. T

c
độ
góc c

a h

"ng
ườ
i + gh
ế
"

A.
gi

m
đ
i.
B.
Lúc
đầ
u gi


m sau
đ
ó quay
đề
u.

C
. Lúc
đầ
u t
ă
ng, sau
đ
ó gi

m d

n
đế
n 0.
D
. T
ă
ng lên.
Câu 27.
M

t v


t r

n quay quanh m

t tr

c c


đị
nh
đ
i qua v

t có ph
ươ
ng trình chuy

n
độ
ng
φ
= 10 + t
2
(
φ
tính b

ng
rad, t tính b


ng giây) t

c
độ
góc và góc mà v

t quay
đượ
c sau th

i gian 5 gây k

t

th

i
đ
i

m t = 0 l

n l
ượ
t là:

A.
10 rad/s và 35 rad.
B.

10 rad/s và 25 rad.
C.
5 rad/s và 35 rad.
D.
5 rad/s và 25 rad.
Câu 28.
Trong thí nghi

m v

sóng d

ng trên m

t s

i dây
đ
àn h

i dài 1,2m v

i hai
đầ
u c


đị
nh, ng
ườ

i ta quan sát
th

y ngoài 2
đầ
u dây c


đị
nh còn có hai
đ
i

m khác trên dây không dao
độ
ng. Bi
ế
t kho

ng th

i gian gi

a hai l

n liên
ti
ế
p s


i dây du

i th

ng là 0,05s. T

c
độ
truy

n sóng trên dây là

A.
12 m/s.
B.
8 m/s.
C.
16 m/s.
D.
4 m/s.
Câu 29.
M

ch ch

n sóng c

a m

t máy thu vô tuy

ế
n g

m cu

n c

m L = 0,4mH và m

t tu xoay Cx. Bi
ế
t r

ng m

ch
này có th

thu
đượ
c d

i sóng ng

n có b
ướ
c sóng t


λ

1
= 10m
đế
n
λ
2
= 60m. Mi

n bi
ế
n thiên
đ
i

n dung c

a t

xoay
Cx là

A.
0,7pF

Cx

25pF.
B.
0,07pF


Cx

2,5pF.
C.
0,14pF

Cx

5,04pF.
D.
7pf

Cx

252pF.
Câu 30. Đặ
t
đ
i

n áp
u 200 2cos100 t (V)
= π
vào hai
đầ
u
đ
o

n m


ch RLC n

i ti
ế
p v

i
=
π π
-4
2 10
L (H) vµ C = (F)
.
Công su

t c

c
đạ
i khi
đ
i

n tr

R b

ng.


A .
R = 100

.
B.
R = 200

.
C.
R = 120

.
D.
R = 180

.
Câu 31.
Trên m

t n
ướ
c có hai ngu

n dao
độ
ng M và N cùng pha, cùng t

n s

f = 12Hz. T


i
đ
i

m S cách M 30cm,
cách N 24cm, dao
độ
ng có biên
độ
c

c
đạ
i. Gi

a S và
đườ
ng trung tr

c c

a MN còn có hai c

c
đạ
i n

a. T


c
độ

truy

n sóng trên m

t n
ướ
c là

A.
36 cm/s.
B.
72 cm/s.
C.
24 cm/s.
D.
2 cm/s.
Câu 32.
M

t con l

c lò xo dao
độ
ng
đ
i


u hoà v

i biên
độ
18cm. T

i v

trí có li
độ
x = 6cm, t

s

gi

a
độ
ng n
ă
ng và
th
ế
n
ă
ng c

a con l

c là:

A.
8
B.
3
C.
5
D.
6
Giáo viên biên so

n Tr
ươ
ng
Đ
ình Den
Trang 4/4
Câu 33.
M

t
đĩ
a tròn quay nhanh d

n
đề
u t

tr

ng thái

đứ
ng yên sau 10s quay
đượ
c 10 vòng. H

i trong 5s cu

i
đĩ
a
quay
đượ
c bao nhiêu vòng :
A.
8 vòng.
B.
7,5 vòng.
C.
5 vòng.
D.
8,5 vòng.
Câu 34
.

electron trong nguyên t

H
2
chuy


n t

m

c n
ă
ng l
ượ
ng E
2
= -3,4eV sang qu


đạ
o K có m

c n
ă
ng l
ượ
ng
E
K
= -13,6eV phát ra phôtôn. Chi
ế
u b

c x

này lên m


t kim lo

i có gi

i h

n quang
đ
i

n
0
0,3
m
λ µ
=

thì
độ
ng n
ă
ng ban
đầ
u c

c
đạ
i c


a các quang e là
A
.1,632.10
-18
J
B
.6,625.10
-19
J
C
.9,695.10
-19
J
D
. 6,98.10
-19
J
Câu

35
. Nguyên t

hi
đ

ở trạ
ng
thá
i c
ơ


bả
n,
đượ
c

ch
thí
ch
và có bá
n

nh
quỹ đạ
o d

ng t
ă
ng lên 9 l

n.

nh
b
ướ
c

ng
củ
a b


c
xạ có
n
ă
ng l
ượ
ng l

n nh

t?

A.
0,121
µ
m
B.
0,657
µ
m
C.
0,103
µ
m
D
. 0,013
µ
m
Câu


36
.Trong thí nghi

m c

a Young, kho

ng cách gi

a hai khe S
1
S
2

đế
n màn là 2m. Ngu

n S phát ra ánh sáng
đơ
n
s

c
đặ
t cách
đề
u hai khe m

t kho


ng 0,5m. N
ế
u d

i S theo ph
ươ
ng song song v

i S
1
S
2
m

t
đ
o

n 1mm thì vân sáng
trung tâm s

d

ch chuy

n m

t
đ

o

n là bao nhiêu trên màn ?

A
. 4mm.
B
. 5mm.
C.
2mm.
D.
3mm.
Câu

37
. Trong thí nghi

m Iâng: Hai khe cách nhau 2mm, 2 khe cách màn 4m, b
ướ
c sóng dùng trong thí nghi

m là
0,6µm thì t

i v

trí M trên màn cách vân trung tâm m

t
đ

o

n 7,8mm là vân gì? b

c m

y?

A.
Vân t

i, b

c6.
B.
Vân sáng, b

c 6
C.
Vân t

i b

c 8
D.
Vân t

i b

c 7.

Câu

38
.

Ch

n phát bi

u
Đúng
trong các phát bi

u sau:

A.
Quang ph

c

a m

t Tr

i ta thu
đượ
c trên trái
Đấ
t là quang ph


v

ch h

p th

.

B.
M

i v

t khi nung nóng
đề
u phát ra tia t

ngo

i.

C.
Quang ph

c

a m

t Tr


i ta thu
đượ
c trên trái
Đấ
t là quang ph

v

ch phát x

.

D.
Quang ph

c

a m

t Tr

i ta thu
đượ
c trên trái
Đấ
t là quang ph

liên t

c.

Câu

39
. Phát bi

u nào sau
đ
ây
Đúng
khi nói v

tia t

ngo

i ?

A.
Tia t

ngo

i là m

t b

c x

mà m


t th
ườ
ng có th

nhìn th

y.

B.
Tia t

ngo

i là m

t trong nh

ng b

c x

do các v

t có t

kh

i l

n phát ra.


C.
Tia t

ngo

i là b

c x

không nhìn th

y có b
ướ
c sóng nh

h
ơ
n b
ướ
c sóng c

a ánh sáng tím

D.
Tia t

ngo

i là b


c x

không nhìn th

y có b
ướ
c sóng l

n h
ơ
n b
ướ
c sóng c

a ánh sáng
đỏ

Câu

40
. C
ườ
ng
độ
dòng quang
đ
i

n bão hoà t


l

v

i

A.
b
ướ
c sóng ánh sáng kích thích.
B.
t

n s

ánh sáng kích thích.

C.
b

n ch

t c

a lim lo

i làm cat

t.

D.
c
ườ
ng
độ
c

a chùm sáng kích.
Câu

41
. Khi chi
ế
u ánh sáng kích thích 0,33
µ
m vào cat

t thì
để
tri

t tiêu dòng quang
đ
i

n ph

i
đặ
t m


t hi

u
đ
i

n th
ế

hãm 1,88V. Công thoát electron c

a kim lo

i làm cat

t là:

A.
3,015.10
-18
J
B.
3,015.10
-19
J
C.
6,5.10
-19
J

D.
3,015.10
-20
J
Câu

42
/ Phát bi

u nào sau
đ
ây
Sai
khi nói v

quang ph

c

a nguyên t

Hir
đ
rô?

A.
Quang ph

c


a nguyên t

hir
đ
rô là quang ph

liên t

c.

B.
Gi

a các dãy Laiman, Banmer và Paschen không ranh gi

i xác
đị
nh.

C.
Các v

ch màu trong ph

có màu bi
ế
n thiên liên t

c t



đỏ

đế
n tím

D.
C

A, B và C

Câu 43
/ Ch

n phát bi

u
Sai
sau
đ
ây v

thuy
ế
t l
ượ
ng t

ánh sáng?


A.
Chùm ánh sáng là dòng các h

t, m

i h

t là m

t phôtôn.

B.
Trong hi

n t
ượ
ng quang
đ
i

n có s

h

p th

hoàn toàn n
ă
ng l
ượ

ng c

a phôtôn chi
ế
u
đế
n nó.

C.
Nh

ng nguyên t

hay phân t

v

t ch

t không h

p th

hay b

t x

ánh sáng m

t cách liên t


c mà thành t

ng ph

n
riêng bi

t
đứ
t quãng.

D.
N
ă
ng l
ượ
ng c

a các phôtôn ánh sáng là nh
ư
nhau không ph

thu

c vào b
ướ
c sóng ánh sáng.
Câu


44
/ M

t t

m nhôm có công thoát electron là 3,74eV. Khi chi
ế
u vào t

m nhôm b

c x

0,085
µ
m r

i h
ướ
ng các
quang electron d

c theo
đườ
ng s

c c

a
đ

i

n tr
ườ
ng có h
ướ
ng trùng v

i h
ướ
ng chuy

n
độ
ng c

a electron . N
ế
u
c
ườ
ng
độ

đ
i

n tr
ườ
ng có

độ
l

n E =1500V/m thì quãng
đườ
ng t

i
đ
a electron
đ
i
đượ
c là:

A.
7,25dm.
B.
0,725mm.
C.
7,25mm.
D.
72,5mm.
Câu

45
. Chu k

bán rã c


a Pôlôni (P210)là 138 ngày
đ
êm có
độ
phóng x

ban
đầ
u là 1,67.10
14
Bq (N
A
=6,022.10
23
h

t/mol). Kh

i l
ượ
ng ban
đầ
u c

a Pôlôni là:

A.
1g.
B.
1mg.

C.
1,5g.
D.
1,4g
Câu

46
. H

t nhân Tri ti(T) và
đơ
tri (D) tham gia ph

n

ng nhi

t h

ch sinh ra h

t
α
và h

t n
ơ
trôn. Tìm n
ă
ng l

ượ
ng
ph

n

ng to

ra. Cho bi
ế
t
độ
h

t kh

i c

a h

t nhân triti 0,0086u, c

a
đơ
tri là 0,0024u, c

a anpha là 0,0305u, 1u=
931MeV/c
2
.

A.
1,806 MeV
B.
18,06 MeV
C.
18,06 J
D.
1,806 J
Giáo viên biên so

n Tr
ươ
ng
Đ
ình Den
Trang 5/4
Câu

47
. Cho chu

i phóng x

c

a Urannium phân rã thành Ra
đ
i:
238
92

U Th Pa U Th Ra
α β β α α
− −
→ → → → →

Ch

n k
ế
t qu


đúng đố
i v

i các h

t nhân có phóng x


α
?

A.
H

t nhân
238
92
U

và h

t nhân
230
90
Th
.
B.
H

t nhân
238
92
U
và h

t nhân
234
90
Th
.

C.
H

t nhân
234
92
U
và h


t nhân
234
91
Pa
.
D.
Ch

có h

t nhân
238
92
U
.
Câu 48
. N
ă
ng l
ượ
ng
tỏ
a ra trong
quá trì
nh phân chia
hạ
t nhân
củ
a m


t kg nguyên t


U
235
92

5,13.10
26
MeV. C

n
phả
i
đố
t m

t l
ượ
ng than
đá
bao nhiêu
để có
m

t nhi

t l
ượ

ng nh
ư
th
ế
. Bi
ế
t n
ă
ng su

t
tỏ
a nhi

t
củ
a than

2,93.10
7

J/kg.

A.
28 kg
B.
28.10
5
kg
C.

28.10
7
kg
D.
28.10
6
kg
Câu 49
. Cho h

t
α
vào h

t nhân nhôm(
27
13
Al
)
đ
ang
đ
úng yên, sau ph

n

ng sinh ra h

t n
ơ

tron và h

t nhân X. , bi
ế
t
m
α
=4.0015u, m
Al
= 26,974u, m
X
= 29,970u, m
n
= 1,0087u, 1uc
2
= 931MeV. Ph

n

ng này to

hay thu bao nhiêu
n
ă
ng l
ượ
ng? Ch

n k
ế

t qu


đ
úng?

A.
To

n
ă
ng l
ượ
ng 2,9792MeV.
B.
To

n
ă
ng l
ượ
ng 2,9466MeV.

C.
Thu n
ă
ng l
ượ
ng 2,9792MeV.
D.

Thu n
ă
ng l
ượ
ng 2,9466MeV.
Câu

50
.

m
phá
t bi

u
Sai
:

A
. Hai
hạ
t nhân r

t
nhẹ
nh
ư
hi
đ
rô, hêli k

ế
t h

p
lạ
i v

i nhau, thu n
ă
ng l
ượ
ng
là phả
n

ng nhi

t
hạ
ch

B
.
Phả
n

ng
hạ
t nhân sinh ra


c
hạ
t

t

ng kh

i l
ượ
ng

h
ơ
n kh

i l
ượ
ng

c
hạ
t ban
đầ
u
là phả
n

ng
tỏ

a n
ă
ng
l
ượ
ng

C
. Urani th
ườ
ng
đượ
c

ng trong
phả
n

ng phân
hạ
ch

D
.
Phả
n

ng nhi

t

hạ
ch
tỏ
a ra n
ă
ng l
ượ
ng l

n h
ơ
n
phả
n

ng phân
hạ
ch n
ế
u khi dùng cùng m

t kh

i l
ượ
ng nhiên
li

u.




ĐÁP ÁN ĐỀ LTDH4
1C 2B 3C 4C 5C 6C 7D 8D 9D 10B
11A 12B 13B 14B 15C 16A 17C 18D 19D 20B
21A 22C 23A 24D 25D 26B 27D 28D 29D 30B
31A 32D 33C 34C 35C 36 37D 38A 39C 40D
41B 42D 43D 44C 45A 46C 47A 48B 49C 50A

×