Tải bản đầy đủ (.ppt) (35 trang)

Cơ sở lý thuyết khí nén, thủy lực docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (871.21 KB, 35 trang )





C s lý thuy tơ ở ế
C s lý thuy tơ ở ế
-
Công thức và Đơn vị đo của các đại lượng cơ bản
-
Cơ sở tính toán
-
Sơ đồ chức năng của hệ thống điều khiển tự động


Công th c và Đ n v đo c a các đ i ứ ơ ị ủ ạ
l ng c b nượ ơ ả

L cự
L cự

Áp su tấ
Áp su tấ

L u l ngư ượ
L u l ngư ượ

Công
Công

Công su tấ
Công su tấ




L C (F)Ự
L C (F)Ự

Đ n v :ơ ị
Đ n v :ơ ị
Newton (N); 1N=1kg.m/s
Newton (N); 1N=1kg.m/s
2
2

Công th c : ứ
Công th c : ứ
F=m.a
F=m.a
m: kh i l ng; a gia t cố ượ ố
m: kh i l ng; a gia t cố ượ ố

Đ nh nghĩa:ị
Đ nh nghĩa:ị
L c tác d ng lên v t có kh i l ng 1kg di ự ụ ậ ố ượ
L c tác d ng lên v t có kh i l ng 1kg di ự ụ ậ ố ượ
chuy n v i gia t c 1m/sể ớ ố
chuy n v i gia t c 1m/sể ớ ố
2
2


ÁP SU T (P)Ấ

ÁP SU T (P)Ấ

Đ n v :ơ ị
Đ n v :ơ ị
Theo h th ng đo l ng SI th ng s d ng là Pascal (Pa); ngoài ệ ố ườ ườ ử ụ
Theo h th ng đo l ng SI th ng s d ng là Pascal (Pa); ngoài ệ ố ườ ườ ử ụ
ra còn s d ng đ n v là bar (đ c), ử ụ ơ ị ứ
ra còn s d ng đ n v là bar (đ c), ử ụ ơ ị ứ
psi
psi
(anh, m ); kG /cmỹ
(anh, m ); kG /cmỹ
2
2
hay
hay
kP/cm
kP/cm
2
2


1 Pa=1 N/m
1 Pa=1 N/m
2
2
=1 kg/m.s
=1 kg/m.s
2
2

1 bar = 10
1 bar = 10
5
5
Pa=1 kG/cm
Pa=1 kG/cm
2
2
=1 at=14,5 psi = 14,5 lbf/in
=1 at=14,5 psi = 14,5 lbf/in
2
2

Công th c :ứ
Công th c :ứ
P=F/A
P=F/A
F: l c tác d ng ự ụ
F: l c tác d ng ự ụ
A: ti t di n ch u l cế ệ ị ự
A: ti t di n ch u l cế ệ ị ự

Đ nh nghĩa:ị
Đ nh nghĩa:ị
L c tác d ng vuông góc 1N lên b m t có di n tích 1mự ụ ề ặ ệ
L c tác d ng vuông góc 1N lên b m t có di n tích 1mự ụ ề ặ ệ
2
2



ÁP SU T (P)Ấ
ÁP SU T (P)Ấ


ÁP SUẤT
p suất khí trời P
k
p suất dư P
e
p suất chân không P
v
p suất tương đối
p suất dư P
e
p suất tuyệt đối
P
abs
Chân không tuyệt đối


L U L NG (Q)Ư ƯỢ
L U L NG (Q)Ư ƯỢ

Đ n v :ơ ị
Đ n v :ơ ị
m
m
3
3
/s; l/min

/s; l/min

Công th c : ứ
Công th c : ứ
Q=V/t ; V: th tích(mể
Q=V/t ; V: th tích(mể
3
3
) , t: th i gian (s)ờ
) , t: th i gian (s)ờ

Đ nh nghĩa:ị
Đ nh nghĩa:ị
v n t c ch y c a l u ch t qua ti t di n dòng ậ ố ả ủ ư ấ ế ệ
v n t c ch y c a l u ch t qua ti t di n dòng ậ ố ả ủ ư ấ ế ệ
ch yả
ch yả
A
Q
v; ==
v
Q
A


CÔNG (W)
CÔNG (W)

Đ n v :ơ ị
Đ n v :ơ ị

J; kcal; kW;Nm; m
J; kcal; kW;Nm; m
2
2
.kg/s
.kg/s
2
2


1J=1Nm= 1 m
1J=1Nm= 1 m
2
2
.kg/s
.kg/s
2
2
=2,78.10
=2,78.10
-7
-7
kW=2,39.10
kW=2,39.10
-4
-4
kcal
kcal

Công th c :ứ

Công th c :ứ

Đ nh nghĩa:ị
Đ nh nghĩa:ị
Công sinh ra d i tác d ng c a m t l c 1N đ ướ ụ ủ ộ ự ể
Công sinh ra d i tác d ng c a m t l c 1N đ ướ ụ ủ ộ ự ể
v t di chuy n qu ng đ ng 1mậ ể ả ườ
v t di chuy n qu ng đ ng 1mậ ể ả ườ


CÔNG SU T(H)Ấ
CÔNG SU T(H)Ấ

Đ n v :ơ ị
Đ n v :ơ ị
W; kW; N.m/s
W; kW; N.m/s
1W=1N.m/s=1J.1s
1W=1N.m/s=1J.1s
kW=1000W
kW=1000W

Công th c :ứ
Công th c :ứ

Đ nh nghĩa:ị
Đ nh nghĩa:ị
1Walt là Công su t trong th i gian 1s sinh ra năng ấ ờ
1Walt là Công su t trong th i gian 1s sinh ra năng ấ ờ
l ng 1Jượ

l ng 1Jượ


C s tính toánơ ở

Các đ i l ng v t lýạ ượ ậ
Các đ i l ng v t lýạ ượ ậ

Ph ng trình tr ng thái nhi t đ ng h c ( ươ ạ ệ ộ ọ
Ph ng trình tr ng thái nhi t đ ng h c ( ươ ạ ệ ộ ọ
t ự
t ự
đ c)ọ
đ c)ọ

Áp su t th y t nhấ ủ ỉ
Áp su t th y t nhấ ủ ỉ

Ph ng trình dòng ch y liên t cươ ả ụ
Ph ng trình dòng ch y liên t cươ ả ụ

Ph ng trình Bernulleươ
Ph ng trình Bernulleươ

T n th t áp su t ( sinh viên t đ c tài li u)ổ ấ ấ ự ọ ệ
T n th t áp su t ( sinh viên t đ c tài li u)ổ ấ ấ ự ọ ệ


Các đ i l ng v t lýạ ượ ậ
Các đ i l ng v t lýạ ượ ậ



Ph ng trình tr ng thái ươ ạ
Ph ng trình tr ng thái ươ ạ
nhi t đ ng h cệ ộ ọ
nhi t đ ng h cệ ộ ọ
Ph n này sinh viên đã h c r i ầ ọ ồ
môn h c nhi t k thu t, t xem ọ ệ ỹ ậ ự
l i ( PV=mRT, ph ng trình ạ ươ
đo n nhi t,….)ạ ệ


Áp su t th y t nhấ ủ ỉ
Áp su t th y t nhấ ủ ỉ
CÔ LÖU CHAÁT
THUÛY TÓNH
THUÛY ÑOÄNG


p suất thủy tỉnh là áp suất tác động lên cột chất lỏng,
không phụ thuộc vào hình dạng của bình chứa
P = h . ρ. g+P
L
p : áp suất thủy tónh [Pa]
h : chiều cao cột chất lỏng [m]
ρ : khối lượng riêng chất lỏng [kg/m
3
]
g : gia tốc trọng trường [m/s
2

]
P
L
: áp suất khí quyển [Pa]
ÁP SUẤT THỦY TỈNH


VÍ DUÏ


VÍ DUÏ


VÍ DUÏ


LỰC TÁC ĐỘNG
A
F
p =
P – p suất [bar]
F – Lực tác động [N]
A – Diện tích [m
2
]


VÍ DỤ
Một xy lanh cung cấp áp
suất 100 bar trên bề mặt

piston có diện tích
7.85cm
2
. Tính lực tác
động tối đa sinh ra
Một KÍCH TH Y L C Ủ Ự
nâng một tải 15.000N
với áp suất 75 bar. Tính
diện tích cần thiết của
piston ?


SÖÏ TRUYEÀN AÙP SUAÁT
A
F
p =


SỰ TRUYỀN
NĂNG LƯNG

A
F
p và
A
F
p
2
2
2

1
1
1
==

A
F

A
F
pp
:khi bằng cần thốngHệ
2
2
1
1
21
=⇒=


VÍ DUÏ
Cho c c u nh hình v , xác ơ ấ ư ẽ
đ nh l c c n thi t đ có th ị ự ầ ế ể ể
nâng đ c v t có kh i l ng ượ ậ ố ượ
1500kg. Bi t ti t di n ế ế ệ
A
2
=100cm
2
, A

1
=50cm
2
.
7.36N14.715.
100
50
F
14.715N81,9.1500.
2
2
1
121
2
===⇒=
===
A
A
Fpp
gmF


SỰ DỊCH CHUYỂN
Nếu một tải trọng F
2
được
nâng lên một khỏang cách
là s
1
; thì piston 1 phải dòch

chuyển một lượng chất lỏng
nhất đònh để nâng piston 2
lên một khỏang là s
2
A.s A.sVV vì
A.sV và A.sV
221121
222111
=⇒=
==
1
22
1
2
11
2
s
A.s
A và
A
A.s
s ==


VÍ DUÏ


TRUYỀN ÁP SUẤT
p suất thủy tỉnh
p

1
sinh ra lực F
1
,
trên tiết diện A
1
.
Như thế, lực F1
tác động lên tiết
diện A
2
tạo ra áp
suất thủy tỉnh p
2
.
2
11
2
2
11
2
221121
222111
p
A.p
A và
A
A.p
p
A.p A.p F F vì

A.pF và A.pF
==
=⇒=
==

×