Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Khái Quát Về Mô Hình Hóa Trong Plaxis - Gs.Nguyễn Công Mẫn phần 7 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.83 KB, 7 trang )

43
MH tÝnh chÊt vËt liÖu trong PLAXIS
2.4. Hardening Soil M (HS) [isotropic hardening]

1
TN nÐn oedomet
ref
oed
E
1

1
p
ref
()
m
ref
oed
pE /
σ
=
¦S lÖch
KQTN nÐn ba trôc
C¾t tho¸t n−íc TC
31
σσ

σ
1
σ
2


σ
3
q
a
q
f
®−êng tiÖm cËn
®−êng ph¸ ho¹i
E
1
E
50
1
1
=
=
E
ur
1
ε
•QuanhÖq = σ
1
- σ
3
≈ε(®−êng cong)
•C¸c®Æctr−ng vËt liÖu c, φ, Ψ
M ≈ 0,5 , , , ,
p
ref
= 100®v ¦S

,
R
f
= q
f
/ q
a
(R
f
= 0,9) – hÖ sè ph¸ ho¹i
σ
tension
= 0, c
increment
= 0
ref
E
50
ref
oed
E
refref
ur
EE
50
3=
2.0
=
ur
ν

φ
sin1
0
−=
nc
K
*
λ
ref
ref
oed
p
E =
víi
)1(
*
e+
=
λ
λ
*
2
k
p
E
ref
ref
ur
=
víi

)1(
*
e
k
k
+
=
44
Basic parameters
Advance parameters
Cöa sæ cho c¸c th«ng sè
MH HS
(
)
()()
νν
ν
+−

=
121
1 E
E
oed
(
)
ν
ν
21
12



=
G
E
oed
()
ν
+
=
12
E
G
45
* Các PT về từ biến theo thí nghiệm oeđômet
- Bjerrum (1967)& Garlanger (1972):








+
=
c
c
c
t

Cee



'
log
e HS rỗng
C

=C
B
(1+e
0
)
t > 0
MH tính chất vật liệu trong PLAXIS
- Buisman (1936):








+
=







=
c
c
Bc
c
Bc
t
tt
C
t
t
C
'
loglog

Biến dạng cố kết thấm
với t > t
c
và t > 0
t
c
Lnt
c
1

c
-

- Butterfield (1979) & Den Haan (1994):
c
c
H
c
H
t
C



'
ln
+
=








+
+
=









=
00
1
1
lnln
e
e
V
V
H

()
10ln10ln.1
0
B
C
e
C
C =
+
=

Trong đó:
Khi biến dạng nhỏ:
46
MH tính chất vật liệu trong PLAXIS

2.5. Soft-soil-creep M (SSC) [đất sét, bụi cố kết thông thờng, bùn]
PT từ biến (nén oeđômet)
C
r
swelling Index;
C
c
compression Index








+
=+=
c
c
p
pc
ce
t
CBA








'
lnln
'
'
ln
00
- logarit tổng biến dạng

0
, - ƯS hiệu qu ban đầu và cuối cùng sau
gia ti

p0
,
pc
AS tiền cố kết ứng với trớc gia ti
và cuối sau cố kết thấm
() ()
00
13.210ln.1 e
C
e
C
A
rr
+
=
+

=
(
)
()
(
)
()
00
13.210ln.1 e
CC
e
CC
B
rcrc
+

=
+

=
()
3.210ln.1
0
B
C
e
C
C =
+
=



pc

0


p0

Ln(-)
B
A
NC line
Cln(1+t/)
e
c

c
c

1
1
-
= -
0
47
Cöa sæ cho c¸c th«ng sè
MH SSC
Basic parameters
Advance parameters

() ()
00
13.210ln.1
*
e
C
e
C
cc
+
=
+
=
λ
() ()
00
13.210ln.1
*
e
C
e
C
k
s
+
=
+
=
α
µ

α
*
.( )
=
+
C
e
231
0
48
Tãm t¾t c¸c th«ng sè m« h×nh dïng trong Plaxis
Đé bÒn
Đécứng
φ
(độ)
c
(kPa)
Ψ
(độ)
E
oed
(kPa)
(kPa)
m
(-)
λ*
(-)
k*
(-)
µ*

(-)
Linear Elastic M
Mohr Coulomb M
Hardening soil M
Soft Soil Creep M
Soft Soil (Cam Clay)
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
(X)
X
X
X
XX
X

X
X
X
X
ν
(-)
Th«ng sè
M« hình
ref
E
50
49
øng dông c¸c MH vËt liÖu
Ph¹m vi ¸p dông Mohr
Coulomb M
Hardening
Soil M
Soft Soil
Creep M
Soft Soil
M
Khèi ®¾p X X X
Hè ®µo X
Tunen X X
TÝnh lón X X
TN Oedomet X X
TN nÐnbatrôc X X X
Phô thuéc thêi
gian (Creep)
XX

M« hình vËt liÖu

×