TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 7
Think : nghĩ
Artist : họa sĩ
Best : tốt nhất
Art club : câu lạc bô văn nghệ
Try : cố gắng
Difficult : khó
Know : biết
Price : giá cả
Problem : bài toán
Correct : đúng
Erase : xóa
Pleasure : niềm vui
Around : vòng quanh
Such as : như là
Report card : học bạ
Excited : hào hứng
Play catch : chơi rượt bắt
Sentence : câu
Mean : có nghĩa là
Subject : môn học
Use : sử dụng
Good at : giỏi về
Every one : mọi người
Junior high school : trường trung học cơ sở
Recess : giờ ra chơi
Whole : toàn bộ
Just : chỉ
Practice : luyện tập
Call : gọi
Earphone : tai nghe
Mainly : chủ yếu
Common : thong thường
Meet : gặp
Skip rope : nhảy dây
Borrow : mượn
Comic : hài hước
Perhaps : có lẽ
Interested in : thích
Until : cho đến khi
Mostly : hầu hết
Worldwide : khắp thế giới
Senior high school : trường trung học phổ thông
Boring : chán
Shoot some hoop : chơi thảy vòng
Từ vựng ( tiếp theo)
As well as : cũng như
Pronoun : đại từ
Easy : dễ
Cost : trị giá
Math question : bài toán
Past : quá khứ
Painting : bức tranh
Preposition : giới từ
Temperature : nhiệt độ
Graph : biểu đồ
Paper : giấy
Hard : chăm chỉ
Take part in : tham gia vào
CD player : máy hát đĩa
At the same time : cùng lúc
Way: cách
All over the world : khắp thế giới
Survey : cuộc điều tra
Last : cuối cùng, vừa qua
As well : cũng
Into : vào trong
Other : khác
Tell : kể
Whole : toàn bộ
Candy :kẹo
So : vì thế
Poem : thơ
Story : truyện
Vocabulary : từ vựng
List : danh sách
Equipment : thiết bị
Place : nơi chốn
Check : kiểm tra
Both :cả hai
Early : sớm
Business : kinh doanh
Event : sự kiện
Keep fit : giữ thân thể khỏe mạnh
How to : cách
Play marbles : chơi bắn bi
Learn : học
Study :học
Begin :bắt đầu
Instead : thay vào đó
By heart : học thuộc lòng
Stick : gắn, dán
In order to : để
So as to : để
If : nếu
Try : cố gắng
Example : ví dụ