Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.41 KB, 5 trang )
TỪ VỰNG - BÀI 2 - LỚP 10
Subject : môn học
So on: v.v
Narrow: hẹp
Traffic: xe cộ
Mall:khu thương mại
Similar: tương tự
Attitude: thái độ
Opinion:quan điểm
Safety: sự an toàn
Awful: kinh khủng
Sick: bệnh
Headache: nhức đầu
Cold: cảm lạnh
Backache: đau lưng
Toothache: đau răng
Had better: nên
First name: tên
Surname: họ
Date of birth: ngày sinh
Present address: địa chỉ hiện tại
Block capital: chữ in hoa
Sign: ký tên
Male: nam (giới tính)
Cross: ngang qua
Female: nữ ( giới tính)
Tick: dấu v
Nationality: quốc tịch
Specify:ghi rõ
Delete: xóa