Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 12 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.56 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 12
Trang 74
Lead a poor life : sống một cuộc sống nghèo khổ
In your opinion : theo ý kiến của bạn
Improve : cải thiện
Situation : tình hình
Trang 75
Carry out : tiến hành
Aware of : hiểu rõ
Six National Congress : đại hội Đảng lần thứ 6
Communist party : Đảng cộng sản
Overall : toàn diện
Known as : còn gọi là
Restructure : xây dựng lại
Economy : nền kinh tế
Raise : nâng cao
Living standard : đời sống
Experience: trải qua
Under-developed : kém phát triển
Agriculture : nền nông ngiệp
Shortage : sự thiếu hụt
Solve : giải quyết
Measure : biện pháp
Shift : thay đổi
Priority : sự ưu tiên
Major : trọng điểm
Namely : là
Consumer goods : hàng tiêu dùng
Export : xuất khẩu
Reduce : giảm xuống


Intervention : sự can thiệp
Trade : mua bán
Relation : mối quan hệ
Foreign and domestic : trong và ngoài nước
Private : cá thể
Call for : kêu gọi
Adopt : thông qua
Undergone : trãi qua
Land use rights : quyền sử dụng đất
Gain : đạt được
People : nhân dân
Trang 76
Branch : chi nhánh
Implement : thực hiện
Trang 77
Achieve : đạt được
Responsibilities : trách nhiệm
Health insurance : bảo hiểm y tế
Dyke : đê
Dam : đập nước
Appropriate : thích hợp
Encourage : khuyến khích
Efficient : hiệu quả
Advanced : tiên tiến
Technique : kỹ thuật
Fertilize : phân bón
Pesticide : thuốc trừ sâu
Irrigation and drainage system : hệ thống thủy lợi
Insecticide : thuốc trừ sâu
Trang 79

Negative effect : hiệu quả xấu
Rational : hợp lí

×