Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 10 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.29 KB, 8 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 10
Protect : bảo vệ
Loss : sự mất mát
Species : giống ,loài
Eliminate : biến mất
Medicines : thuốc
Heart disease : bệnh tim
True cost : giá trị thật
Man : con người
Hydroelectric dam : đập thủy điện
Hold back : giữ lại
Power : điện
Play an important part : đóng vai trò quan trọng
Without : nếu không có
As soon as : ngay khi
Fall : rơi xuống
Take away : lấy đi
Soil : đất
Rapid : nhanh chóng
Run-off : sự chảy thoát đi
Cause : gây ra
Dry season : mùa khô
Impossible : không thể
Clean up : dọn sạch
Nor we can : chúng ta cũng không
Worsen : làm tệ hơn
Pass : thông qua
Movement : sự di chuyển
Get rid of : thoát khỏi
Liquid : chất lỏng


Flow : chảy
Treat : cư xử
Do harm : gây hại
Do nothing : không làm gì cả
Constantly: liên tục
Consequence : hậu quả
Purpose : mục đích
Zoo : vườn thú
Main : chủ yếu
Feature : đặc điểm
Sensitive : nhạy cảm
Instead : thay vì
Develop : phát triển
Reconstruct : xây dựng lại
Own : làm chủ
Gorilla : khỉ đột
Policy : chính sách
Provide : cung cấp
At times : thỉnh thoãng
Suffer from : bị ( bệnh, thiệt hại )
Campfire : lửa trại
Heap : đống
Leaves : lá cây
Forest fire : cháy rừng
Spread : lan ra
Autumn : mùa thu
Disco : sàn nhảy
Pollen: phấn hoa
Borrow : mượn
Puppy : chó con

Carpet : tấm thảm
Cap : mũ lưỡi trai
Timetable : thời khóa biểu
Serve : phục vụ
Organize : tổ chức


×