Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng lớp 9 bài 1 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.66 KB, 8 trang )

Từ vựng lớp 9 bài 1
Modernize (V) : hiện đại hóa
Modernization (N) :
Modern (Adj) :

Fashion (N) : thời trang
Fashionable (Adj) :

Know (V) : biết
Knowledge (N) : kiến thức
Unknown (Adj) : lạ, không biết

Tradition (N) : truyền thống
Traditional (Adj) :

Impression (N) : ấn tượng
Impressive (Adj) :
Impress (V) :

Friend (N) : bạn
Friendship (N) : tình bạn
Friendly (Adj) : thân thiện
Unfriendly (Adj) : không thân thiện
Friendliness (N) :

Famous (Adj) : nổi tiếng
Fame (N) :

Option (N) : sự chọn lựa
Optional (Adj) :


Religion (N) : tôn giáo
Religious (Adj) :

Peace (N) : hòa bình
Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh

Depend (V) : lệ thuộc
Dependable (Adj) :
Dependence (N) :
Dependent (Adj) :
Independent (Adj) : độc lập

Difficult (Adj) : khó
Difficulty (N) :

Compel (V) : bắt buộc
Compulsory (Adj) :

Separate (V) : tách ra
Separation (N) :

Divide (V) : chia ra
Division (N) :

Inspire (V) : gây cảm hứng
Inspiration (N) : nguồn cảm hứng

Correspond (V) : trao đổi thư từ
Correspondence (N) :
Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên







Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×