Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ(2) doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.05 KB, 5 trang )

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ(2)
Từ vựng GIÁO DỤC
accrediting agencies : những cơ quan có trách nhiệm
cấp bằng
archaic procedures : những quy trình cổ xưa
deterring factor : nhân tố gây cản trở, làm nhụt chí
doctoral education : giáo dục ở cấp tiến sĩ
facilitator : người điều khiển cuộc thảo luận
feverish activity : hoạt động như điên cuồng
field beings : các "trường sinh thể" ( sinh thể không thể
tồn tại độc lập mà phải cộng sinh với toàn bộ môi trường
xung quanh để có thể phát triển )
identity formation : sự hình thành bản sắc riêng
low admission standards : tiêu chuẩn nhận vào học quá
thấp
low-caliber people : những người kém khả năng
mechanistic physics : vật lý cơ học cổ điển ( của Newton
)
pedagogy : phương pháp sư phạm
prestige universities : các đại học có uy tín ( nổi tiếng )
ramifying influence : ảnh hưởng tràn lan
reform is afoot : đang có cải cách, đang có sự thay đổi
salvation : sự cứu rỗi
self-deception : việc tự lừa gạt, hoang tưởng
standardized intelligence test : trắc nghiệm chuẩn về trí
thông minh
tenure process : tiến trình vào biên chế
theologian : nhà thần học
to mitigate the enthusiasm : giảm bớt nhiệt tình
to tabulate : xếp thành cột, bảng
undergraduate degree : bằng đại học


workload : khối lượng công việc



×