Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Microsoft Excel 2007 - Công thức và Hàm docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.18 KB, 14 trang )

Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
1
2
49
50
51
52
53
54
55
56
57
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
177
178
179
180
181
182
183
184


185
190
191
192
C D E F G H I J K L M N
THƯ VIỆN HÀM EXCEL
12
Hàm 2007
12
Cp nht: 10-Jun-07 148
Tổng số
hàm: 348
ASC
Dng cho cc ngôn ng s dng bng m 2-byte (DBCS), đi cc k t 2-bytes sang cc k t 1-byte.
C php
ASC(text)
Text l chui hoc tham chiu đn ô cha chui mun chuyn đi. Nu text không cha k t 2-bytes no th text s gi nguyên
V d
Hm
EXCEL D56=ASC("EXCEL")
BAHTTEXT
Chuyn mt s sang chui ting Thai v thêm hu t "Baht." vo
Trong Microsoft Excel for Windows, bn c th đi đnh dng Baht thnh cc kiu đkha1c bng cch vo Control Panel, Regional and Language Options.
Trong Excel for Macintosh, bn c th đi đnh dng Baht thnh kiu khc bng cch s dng Control Panel for Numbers.
C php
BAHTTEXT(number)
Number l s m bn mun chuyn đi thnh chui hoc tham chiu đn ô cha s hoc l công thc m kt qu l s
V d
Con s Hm
123 หนึ่งร้อยยี่สิบสามบาทถ้วน E162=BAHTTEXT(D162)

CHAR
Tr về k t tương ng với m s của n
Cú pháp
CHAR(Number)
Number l m ASCII của k t m bn mun chuyn sang k t
Ghi chú
65 A E183=CHAR(D183)
33 ! E184=CHAR(D184)
CLEAN
Loi bỏ cc k t không in được ra khỏi văn bn
Cú pháp
Nhng hm văn bn trong Excel gip ta điều khin cc chui văn bng c trong bng tnh.
Chng ta c th đnh dng văn bn, tm kim, thay th v thc hin rt nhiều thao tc trên
văn bn.
IFERROR
Hàm văn bản
Trần Thanh Phong 1
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204

205
206
207
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
318
319
320
321
322
323
324
C D E F G H I J K L M N
CLEAN(text)
Text l chui m bn mun loi bỏ cc k t không tin được
Vi d
text text E196=CLEAN(D196) Loi k t không in được CHAR(7) ra khỏi chui
D196=CHAR(7)&"text"&CHAR(7)
CODE

Tr về m tương ng với k t đầu tiên trong văn bn
Cú pháp
CODE(text)
Text l mt chui văn bn m bn mun tr về m của k t đầu
V d
B 66 E205=CODE(D205)
Bill Gate 66 E206=CODE(D206)
CONCATENATE
Ni kt cc chui văn bn thnh mt chui văn bn đơn
Cú pháp
CONCATENATE (text1,text2, )
V d
Cc chuỗi
Chc mừng
sinh nht GPE lần th
1
Chc mừng sinh nht GPE lần th 1 D223=CONCATENATE(D219," ",D220," ",D221)
DOLLAR
Đi mt s sang mt chui với đnh dng tiền t tương ng c đnh dng l $#,##0.00_);($#,##0.00)
Cú pháp
DOLLAR(number,decimals)
Number l mt gi tr s, mt công thc m kt qu l mt s hay l mt tham chiu tới mt ô cha gi tr s
Decimals l s nhng con s thp phân sau du chm. Nu bỏ qua Excel cho 2 s lẻ
Ghi chú
Text1, Text2,… c th c từ 2 đn 255 chui văn bn m ta mun kt ni li thnh mt chui đơn. Ta c th s dng tham chiu tới nhng ô c cha
văn bn hay con s
Trần Thanh Phong 2
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
325
326

327
328
329
330
331
332
333
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404

405
406
C D E F G H I J K L M N
Đim khc bit gia dng lnh đnh dng v dng hm Dollar l dng hm th s chuyn đi đnh dng của gi tr sang chui
V d
Dữ liệu Hàm
1234.567 $1,234.57 E328=DOLLAR(D328, 2) Đnh dng con s dưới dng tiền t v lm tròn đn 2 s lẻ thp phân
-1234.567 $1,200 E329=DOLLAR(D328, -2) Đnh dng con s dưới dng tiền t v lm tròn đn 2 k t s bên tri du thp phân
-0.123 ($1,200) E330=DOLLAR(D329, -2) Đnh dng con s dưới dng tiền t v lm tròn đn 2 k t s bên tri du thp phân
99.888 ($0.1230) E331=DOLLAR(D330, 4) Đnh dng con s dưới dng tiền t v lm tròn đn 4 s lẻ thp phân
$99.89 E332=DOLLAR(D331) Đnh dng con s dưới dng tiền t v lm tròn đn 2 s lẻ thp phân
EXACT
Cú pháp
EXACT(text1,text2)
Text1 và Text2 l hai chui văn bn cần so snh
Ghi chú
Ta c th dng ton t so snh (==) thay cho hm EXACT. V d =A1==B1 tương đương với =EXACT(A1,B1).
V d 1
Chuỗi 1 Chuỗi 2 Hàm Exact Hàm IF
word word TRUE TRUE F360=EXACT(D360,E360)
G360=IF(D360=E360,TRUE,FALSE)
Word word FALSE TRUE F361=EXACT(D361,E361)
G361=IF(D361=E361,TRUE,FALSE)
w ord word FALSE FALSE F362=EXACT(D362,E362)
G362=IF(D362=E362,TRUE,FALSE)
FIND, FINDB
FIND luôn đm mi k t 1-byte hoc 2-byte l 1, không k đn ngôn ng mc đnh của Office (Office, Excel Options,Popular, Language setting…)
FINDB đm mi k t 2-byte l 2 khi thit lp ngôn ng h trợ DBCS v thit lp ngôn ng mc đnh. Ngược li, FINDB đm mi k t l 1.
Cc ngôn ng h trợ m DBCS: Japanese, Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), v Korean.
Cú pháp

FIND(find_text,within_text,start_num)
FINDB(find_text,within_text,start_num)
Find_text l chui ta mun tm
Within_text l văn bn cha chui cần tm
Start_num l v tr bắt đầu tm, k t đầu tiên trong within_text l k t s 1. Nu bỏ qua start_num th Excel xem như l 1
Ghi chú
Tr về TRUE nu nhng chui văn bn trong cc tham s l ging ht nhau, nu không ging th tr về FALSE. Hm bỏ qua cc đnh dng nhưng
phân bit ch HOA v thường
Tm mt chui văn bn trong mt vă bn khc. Gi tr tr về l v tr đầu tiên của k t đầu tiên trong chui tm. FIND dng cho ngôn ng s dng bng
m 1 byte (SBCS), FINDB dng cho ngôn ng s dng bng m 2 byte (BDCS)
Trần Thanh Phong 3
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424

425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
439
440
441
442
443
444
445
446
C D E F G H I J K L M N
Nu find_text l "" (rng), hm FIND tr về v tr k t đầu tiên trong chui tm (đ l v tr start_num hoc 1).
Find_text không th cha cc k t thay th.
Nu find_text không tm thy trong within_text, hm FIND v FINDB bo li #VALUE!.
Nu start_num l nhỏ hơn hay bng zero, hm FIND v FINDB bo li #VALUE!.
Nu start_num lớn hơn chiều di của within_text, hm FIND v FINDB bo li #VALUE!.
S dng start_num đ bỏ qua cc k t đầu chui m ta không cn tm.
V d 1:
Xin chào Microsoft Excel 2007
Hàm
23 D417=FIND("e",D415,1) Tm k t "e" trong chui bng hm FIND

20 D418=SEARCH("e",D415,1) Tm k t "e" trong chui bng hm SEARCH
2 D419=FIND("i",D415) Tm k t "i" trong chui
11 D420=FIND("i",D415,4) Tm k t "i" trong chui bắt đầu tm ti v tr k t th 4
V d 2
Cc chuỗi Hàm
Ceramic Insulators #124-TD45-87 Ceramic Insulators G424=MID(D424,1,FIND(" #",D424,1)-1)
Copper Coils #12-671-6772 Copper Coils Trch chui từ v tr 1 đn v tr của k t "#" trừ 1
Variable Resistors #116010 Variable Resistors
V d 3 Hin th tên ct
Ct th Tên ch
5 E E430=LEFT(ADDRESS(1,D430,4),FIND(1,ADDRESS(1,D430,4))-1)
200 GR
15634 WCH
16385 #VALUE! Bo li v vượt qu s ct cho phép của Excel 2007
FIXED
Lm tròn mt s tới mt s chnh xc cho trước v đi mt s sang đnh dng văn bn với nhng du chm v du phẩy tương ng
Cú pháp
FIXED(number,decimals,no_commas)
Number l con s cần lm tròn v chuyn đi
Decimals l s con s trước v sau du thp phân (s s l)
No_commas l gi tr lun l. Nu TRUE không c du phẩy trong văn bn tr về. Nu FALSE hay không c văn bn tr về s c du phẩy
Ghi chú
FIND v FINDB l c phân bit ch HOA v thường v không cho dng k t thay th. Nu mun tm kim không phân bit ch HOA v thường hoc
dng k t thay th th dng SEARCH v SEARCHB.
Trần Thanh Phong 4
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
447
448
449
450

451
452
453
454
455
456
457
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613

614
615
C D E F G H I J K L M N
Nu decimals l s âm, number s được lm tròn về bên tri của du phân cch thp phân.
Nu không khai bo decimals, Excel xem như l s 2.
Nu no_commas l FALSE hoc không khai bo th hm tr về chui c du phẩy.
V d
Dữ liệu Hàm
1234.567 1,234.6 E453=FIXED(D453, 1) V decimals = 1 l s dương, vy lm tròn đn 1 con s sau du thp phân
-1235.567 1,230 E454=FIXED(D453, -1) V decimals = -1 l s âm, vy lm tròn 1 s trước du thp phân
44.332 -1240 E455=FIXED(D454, -1, TRUE) Lm tròn trước du thp phân 1 con s v không dng du phẩy phân cch trong kt qu.
44.33 E456=FIXED(D455) Lm tròn đn 2 con s sau du thp phân
JIS
Chuyn cc k t 1-byte trong chui văn bn sang cc k t 2-byte.
Tên hm v cc k t m hm chuyn đi ph thuc vo thit lp trong Control Panel, Regional and Language Options
Đi với ting Nht, hm ny s chuyn k t 1-byte (katakana) trong chui văn bn sang cc k t 2-bytes.
Cú pháp
JIS(text)
Text l chui hoc tham chiu đn ô cha chui cần chuyn đi. Nu chui không cha k 1-byte no th hm tr về chnh chui đ
V d
Xem v d trong Help
LEFT, LEFTB
Tr về cc k t bên tri xc đnh từ mt chui văn bn. LEFTB tr về cc k t bên tri chui văn bn da trên s byte xc đnh.
LEFT dng cho ngôn ng s dng bng m 1 byte (SBCS), LEFTB dng cho ngôn ng s dng bng m 2 byte (BDCS)
LEFT luôn đm mi k t 1-byte hoc 2-byte l 1, không k đn ngôn ng mc đnh của Office (Office, Excel Options,Popular, Language setting…)
LEFTB đm mi k t 2-byte l 2 khi thit lp ngôn ng h trợ DBCS v thit lp ngôn ng mc đnh. Ngược li, FINDB đm mi k t l 1.
Cc ngôn ng h trợ m DBCS: Japanese, Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), v Korean.
Cú pháp
LEFT(text,num_chars)
LEFTB(text,num_bytes)

Text l chui văn bn cần trch
Num_chars xc đnh s k t cần trch
Num_bytes xc đnh s k t cần trch da trên bytes.
Ghi chú
Num_chars phi lớn hơn hoc bng 0
Nu num_chars lớn hơn chiều di chui hm tr về c chui.
Đim khc bit chnh gia đnh dng ô cha s v dng hm FIXED l hm chuyn kt qu của n sang chui. Con s đnh dng bng công c đnh
dng vẫn l mt con s.
Trần Thanh Phong 5
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635

636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
C D E F G H I J K L M N
Nu num_chars không khai bo th Excel xem như 1
V d 1
Cc chuỗi Hàm
Cho cc bn Chào F619=LEFT(D619,4) Ly 4 k t bên tri
Nguyễn Hong Long N F620=LEFT(D620) Ly 1 k t bên tri
V d 2 Tch họ, ch lt v tên từ chui đầy đủ họ v tên Phương n thay thế nếu không có Excel 2007
Họ v Tên Họ Chữ lót Tên Họ Tên
Trần Thanh Phong Trần Thanh Phong Trần Phong
Trương Th Hồng Minh Trương Th Hồng Minh Trương Minh
Mai Thanh Mai Thanh Mai Thanh
Hồng Hồng Hồng
F624=IFERROR(LEFT(D624,FIND(" ",D624)-1)," ")

G624=IF(LEN(F624&H624)+2>=LEN(D624),"",MID(D624,LEN(F624)+2,LEN(D624)-LEN(F624&H624)-2))
H624=IFERROR(RIGHT(D624,LEN(D624)-FIND("*",SUBSTITUTE(D624," ","*",LEN(D624)-LEN(SUBSTITUTE(D624," ",""))))),D624)
LEN, LENB
LEN Tr về chiều di của chui. Hm ny đm khong trắng cũng như k t. LENB tr về s byte của chui
LEN dng cho ngôn ng s dng bng m 1 byte (SBCS), LENB dng cho ngôn ng s dng bng m 2 byte (BDCS)
LEN luôn đm mi k t 1-byte hoc 2-byte l 1, không k đn ngôn ng mc đnh của Office (Office, Excel Options,Popular, Language setting…)
LENB đm mi k t 2-byte l 2 khi thit lp ngôn ng h trợ DBCS v thit lp ngôn ng mc đnh. Ngược li, FINDB đm mi k t l 1.
Cc ngôn ng h trợ m DBCS: Japanese, Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), v Korean.
Cú pháp
LEN(text)
LENB(text)
Text l mt chui văn bn m ta cần xc đnh chiều di, khong trắng đm như k t
V d 1 LEN
Cc chuỗi Hàm
Cho cc bn 12 F644=LEN(D644) Tnh chiều di của chui văn bn
Nguyễn Hong Long 17 F645=LEN(D645)
Xem thêm ví d nâng cao ti hàm LEFT (ví d 2)
V d 2 Loi bỏ danh xưng trong tên
Họ v Tên Hàm
Mrs. James Jones James Jones F651=IF(OR(LEFT(D651,2)={"Mr","Dr","Ms"}),RIGHT(D651,LEN(D651)-(FIND(".",D651)+1)),D651)
Dr. Richard Speck Richard Speck
J624=IF(ISERR(FIND(" ",D624))," ",
LEFT(D624,FIND(" ",D624)-1))
K624=IF(ISERR(FIND(" ",D624)),D624, RIGHT(D624,
LEN(D624)-FIND("*", SUBSTITUTE(D624,"
","*",LEN(D624)-
LEN(SUBSTITUTE(D624," ",""))))))
Trần Thanh Phong 6
Microsoft Excel 2007 Công thức và Hàm
653

654
655
656
657
658
659
660
661
670
671
672
673
674
675
676
677
678
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697

698
699
700
701
702
C D E F G H I J K L M N
Mr. Ed Ed
V d 3 Đm s từ trong chui
Cc chuỗi Hàm
how many words? 3 F657=IF(LEN(D657)=0,0,LEN(TRIM(D657))-LEN(SUBSTITUTE(TRIM(D657)," ",""))+1)
1 3 4 5 6 9 6
Microsoft Excel 2
Excel 1
LOWER
Đi mt chui văn bn ra ch thường
Cú pháp
LOWER(text)
Text l chui văn bn cần chuyn đi, hm không thay đi cc k t trong chui không l k t
V d
Chuỗi Hàm
XIN CHÀO xin chào E677=LOWER(D677) Đi ch HOA sang ch thường
MID, MIDB
MID trch mt s k t trong chui văn bn với v tr bắt đầu xc đnh v s k t cần trch xc đnh
MIDB trch mt s k t trong chui văn bn với v tr bắt đầu xc đnh v s byte cần trch xc đnh
MID dng cho ngôn ng s dng bng m 1 byte (SBCS), MIDB dng cho ngôn ng s dng bng m 2 byte (BDCS)
MID luôn đm mi k t 1-byte hoc 2-byte l 1, không k đn ngôn ng mc đnh của Office (Office, Excel Options,Popular, Language setting…)
MIDB đm mi k t 2-byte l 2 khi thit lp ngôn ng h trợ DBCS v thit lp ngôn ng mc đnh. Ngược li, FINDB đm mi k t l 1.
Cc ngôn ng h trợ m DBCS: Japanese, Chinese (Simplified), Chinese (Traditional), v Korean.
Cú pháp
MID(text,start_num,num_chars)

MIDB(text,start_num,num_bytes)
Text l chui văn bn cha cc k t cần trch ra
Start_num l v tr của k t đầu tiên cần trch ra trong chui văn bn.
Num_chars l s k t cần trch ra
Num_bytes l s byte cần trch ra
Ghi chú
Nu start_num lớn hơn chiều di chui văn bn hm MID tr về "" (chui rng).
Nu start_num nhỏ hơn 1 hm MID tr về li #VALUE!.
Nu start_num t hơn chiều di của chui văn bn, nhưng start_num + num_chars vượt qu chiều di chui th hm MID tr về cc k t từ v tr bắt
đầu đn ht chui
Trần Thanh Phong 7
-->

×