Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Sản xuất doanh nghiệp - Phương pháp thống kê phần 10 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.9 KB, 6 trang )

Thong ke doanh nghiep
Thong ke doanh nghiep
55
55
Ba
Ba
ø
ø
i ta
i ta
ä
ä
p
p
ï
ï
: Co
: Co
ù
ù
t
t
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh ba
nh ba
ù


ù
n ha
n ha
ø
ø
ng trong năm cu
ng trong năm cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t DN
t DN
Loại
SP bán
ra
Lượng SP
bán ra
Giá bán
(tr.đ)
Giá thành
(tr.đ)
Mức thuế/
SP (tr.đ)
KH
q
k
TH

q
1
KH
p
k
TH
p
1
KH
z
k
TH
z
1
KH
t
k
TH
t
1
A(tấn) 400 500 4 3,8 2,5 2,4 0,06 0,05
B(lít) 800 720 3 3,45 2,6 2,3 0,04 0,02
Yêu cầu: phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến
doanh thu
Thong ke doanh nghiep
Thong ke doanh nghiep
56
56
2.5
2.5

-
-
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
t
t
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh th
nh th


c hie
c hie
ä
ä
n ke
n ke

á
á
hoa
hoa
ï
ï
ch SX cu
ch SX cu
û
û
a DN
a DN
a- Đối với SP tính bằng hiện vật
Mức tăng (giảm) tuyệt đối Q
h1
- Q
hk

Chỉ số này được tính riêng cho từng loại SP hiện vật
và mức hoàn thành chung được đánh giá thông qua
mức hoàn thành của loại SP có mức hoàn thành thấp
nhất.
1
100%
h
hk
Q
x
Q
Thong ke doanh nghiep

Thong ke doanh nghiep
57
57
Th
Th
í
í
du
du
ï
ï
:
:
• Trong kỳ DN sản xuất ba loại SP
• Loại SP A KH: 200, TH: 240; Tỷ lệ hoàn thành
KH:120%
• Loại SP B KH: 80, TH: 88; Tỷ lệ hoàn thành
KH:110%
• Loại SP C KH: 300, TH: 294; Tỷ lệ hoàn thành
KH:98%
ï
• Mức hoàn thành chung của cả DN được tính là 98%
Thong ke doanh nghiep
Thong ke doanh nghiep
58
58
b
b
-
-

Đ
Đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i SP t
i SP t
í
í
nh ba
nh ba
è
è
ng gia
ng gia
ù
ù
trò
trò
• Đối với SP tính bằng giá trò
Mức tăng (giảm) tuyệt đối Q
g1
- Q
gk
- Chỉ số này có thể tính cho các chỉ tiêu: GO, VA, Dthu

hoặc chi phí trung gian.
- Khi đánh giá mức độ hoàn thành KH mặt hàng cần
dựa trên nguyên tắc không lấy mặt hàng vượt KH bù
cho mặt hàng không hoàn thành KH.
- Nếu có mặt hàng nào đó vượt mức KH cũng chỉ lấy
bằng mức KH
1
1 1
g
gk k k
Q
pq
Q p q



Thong ke doanh nghiep
Thong ke doanh nghiep
59
59
Ba
Ba
ø
ø
i ta
i ta
ä
ä
p
p

ï
ï
: T
: T
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh tiêu thu
nh tiêu thu
ï
ï
ha
ha
ø
ø
ng hoa
ng hoa
ù
ù
cu
cu
û
û
a 1 công ty trong quy
a 1 công ty trong quy
ù
ù

2
2
Loại SP
bán ra
Lượng SP bán ra Giá bán (tr.đ)
KH TH KH TH
X (cái) 50 45 2 2,3
Y (mét) 800 800 0.8 0,7
X (kg) 400 440 3 3.1
Yêu cầu: Đánh giá tình hình hoàn thành kếâ hoạch
mặt hàng
Thong ke doanh nghiep
Thong ke doanh nghiep
60
60
Ch
Ch
ú
ú
c c
c c
á
á
c b
c b


n m
n m
ù

ù
a gi
a gi
á
á
ng sinh vui v
ng sinh vui v


×