Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.96 KB, 6 trang )
Các thành ngữ thường gặp (structure
and phrase) Phần I
Việc biết các thành ngữ và cấu trúc này sẽ giúp các bạn đọc
và viết một cách dễ dàng và gần với ngôn ngữ hàng ngày
hơn nhiều, thay vì phải tra từ điển để tìm nghĩa từng từ.
• To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn
• To be as brittle as glass: Giòn nh thủy tinh
• To be as drunk as a fish: Say bí tỉ
• To be as happy as a king, (as a bird on the tree): Sung sớng nh
tiên
• To be as hungry as a wolf: Rất đói
• To be as mute as a fish: Câm nh hến
• To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
• To be at a loss what to do, what to say: Bối rối không biết nên
làm gì, nên nói gì
• To be at a loss: Bị lúng túng, bối rối
• To be at a nonplus: Bối rối, lúng túng
• To be at a work: Đang làm việc
• To be at an end; to come to an end: Hoàn thành, kết liễu, kết
thúc
• To be at bat: Giữ vai trò quan trọng
• To be at cross-purposes: Hiểu lầm
• To be at dinner: Đang ăn cơm
• To be at enmity with sb.: Thù địch với ai
• To be at fault: Mất hơi một con mồi
• To be at feud with sb: Cừu địch với ngời nào
• To be at grass: (Súc vật)ở ngoài đồng cỏ
• To be at grips with the enemy: Vật lộn với địch thủ
• To be at handgrips with sb: Đánh nhau với ngời nào
• To be at issue on a question: Đang thảo luận về một vấn đề
• To be at its height: Lên đến đỉnh cao nhất