Tải bản đầy đủ (.pdf) (60 trang)

MARKETING QUỐC TẾ: CHƯƠNG 4: KẾ HOẠCH HOÁ CHIẾN LƯỢC MARKETING QUỐC TẾ docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (495.91 KB, 60 trang )


CH NG 4: K HO CH HOÁ CHI N ƯƠ Ế Ạ Ế
L C MARKETING QU C TƯỢ Ố Ế
I. Chi n l c Marketing qu c tế ượ ố ế
II. Khái quát chung v k ho ch ề ế ạ
hóa chi n l c MKT qu c tế ượ ố ế
III. Trình t k ho ch hoáự ế ạ
IV. Ki m tra k ho ch hoáể ế ạ

I. Chi n l c Marketing qu c t :ế ượ ố ế
1. Khái ni m ệ
- Chi n l c MKT qu c t là t p h p ế ượ ố ế ậ ợ
các quy t đ nh kinh doanh c a công ty ế ị ủ
trong m t kho ng th i gian dài ngoài ộ ả ờ ở
biên gi i qu c gia đ s d ng t i u các ớ ố ể ử ụ ố ư
ngu n l c nh m th c hi n nh ng m c ồ ự ằ ự ệ ữ ụ
tiêu đã đ nhị

2. Phân lo i:ạ
-
Nhóm chi n l c th tr ngế ượ ị ườ
-
Nhóm chi n l c v c nh tranhế ượ ề ạ
-
Nhóm chi n l c v s n ph mế ượ ề ả ẩ
-
Nhóm chi n l c v giá cế ượ ề ả
-
Nhóm chi n l c v phân ph iế ượ ề ố
-
Nhóm chi n l c v xúc ti nế ượ ề ế



* Nhóm chi n l c th tr ng:ế ượ ị ườ
+ Chi n l c MKT không phân ế ượ
bi tệ
+ Chi n l c MKT có phân bi tế ượ ệ
+ Chi n l c Marketing t p trungế ượ ậ

* Nhóm chi n l c v c nh ế ượ ề ạ
tranh:
+ Chi n l c ch đ o: DN ph i n m v ế ượ ủ ạ ả ắ ị
trí đ ng đ u trên TTứ ầ
+ Chi n l c thách đ u: DN ph i dành th ế ượ ấ ả ị
ph n c a đ i th c nh tranh tr c ti pầ ủ ố ủ ạ ự ệ
+ Chi n l c theo sau: ch theo sau đ i ế ượ ỉ ố
th , áp d ng v i DN v a và nhủ ụ ớ ừ ỏ

* Nhóm chi n l c v s n ế ượ ề ả
ph m:ẩ
+ Chi n l c đ i m i s n ph m: c i ti n ế ượ ổ ớ ả ẩ ả ế
SP hi n h u, sáng ch SP hoàn toàn m iệ ữ ế ớ
+ Chi n l c b t ch c SP c a đ i thế ượ ắ ướ ủ ố ủ
+ Chi n l c đ nh v SPế ượ ị ị
+ Chi n l c đa d ng hoá SPế ượ ạ

* Nhóm chi n l c v giá ế ượ ề
c :ả
+ Chi n l c giá t n công (Penetration Pricing): ế ượ ấ
DN bán SP v i m c giá th p nh m m c tiêu dành ớ ứ ấ ằ ụ
th ph nị ầ
+ Chi n l c giá h t váng (Skimming Pricing):ế ượ ớ

DN bán s n ph m v i m c giá cao đ thu l i ả ẩ ớ ứ ể ợ
nhu n t i uậ ố ư
+ Chi n l c giá phân bi t (Discrination):ế ượ ệ
DN bán SP v i nh ng m c giá khác nhau t ng ớ ữ ứ ở ừ
TT, t ng th i gian, t ng lo i khách hàngừ ờ ừ ạ

* Nhóm chi n l c v phân ế ượ ề
ph i:ố
+ chi n l c phân ph i đ c quy n ế ượ ố ộ ề
(Exclusive Distribution)
+ chi n l c phân ph i ch n l c ế ượ ố ọ ọ
(Selective Distribution)
+ chi n l c phân ph i m nh (Intensive ế ượ ố ạ
Distribution)

* Nhóm chi n l c v xúc ế ượ ề
ti n:ế
+ Chi n l c kéo (Pull):ế ượ
Kéo khách hàng mua SP b ng các ằ
ph ng ti n xúc ti n bánươ ệ ế
+ Chi n l c đ y (Push): ế ượ ẩ
Đ y hàng hoá ra th tr ng qua các ẩ ị ườ
kênh phân ph i….ố

II. Khái quát v KHH chi n l c ề ế ượ
MKT qu c t :ố ế
1. Khái ni m và phân lo i:ệ ạ
a. Khái ni m:ệ
- K ho ch hoá chi n l c MKT là quá ế ạ ế ượ
trình xây d ng ch ng trình k ho ch v ự ươ ế ạ ề

chi n l c MKT qu c t và vi c th c hi n ế ượ ố ế ệ ự ệ
k ho ch đó, d a vào s k t h p hài hoà ế ạ ự ự ế ợ
gi a m t bên là môi tr ng và th tr ng ữ ộ ườ ị ườ
n c ngoài, và bên kia là kh năng và m c ướ ả ụ
tiêu c a DN nh m đ t đ c hi u qu kinh ủ ằ ạ ượ ệ ả
doanh t i uố ư

b. Phân lo i:ạ

Căn c theo th i gian:ứ ờ
-
KHH dài h n: 5 năm tr lênạ ở
-
KHH trung h n: 1 đ n 4 nămạ ế
-
KHH ng n h n: d i 1 năm ắ ạ ướ
(tháng, quý )


Căn c theo n i dung KHH:ứ ộ
- KHH lĩnh v c kinh doanhự
- KHH nhi m v và m c tiêu kinh doanhệ ụ ụ
- KHH chi n l c MKT qu c tế ượ ố ế

2. C s đ xây d ng KHH:ơ ở ể ự
-
Phân tích v th tr ng kinh ề ị ườ
doanh
-
Phân tích SWOT

-
M c tiêu và kh năng c a DNụ ả ủ

3. Vai trò c a KHH:ủ
-
DN nh n bi t nhanh chóng và t n d ng ậ ế ậ ụ
nh ng c h i kinh doanh, gi m thi u r i ữ ơ ộ ả ể ủ
ro
-
Phân b có hi u qu các ngu n l c: nhân ổ ệ ả ồ ự
l c, tài chính,….ự
-
Phát huy tính năng đ ng sáng t o trong ộ ạ
KD…

4. N i dung KHH:ộ
-
Phân tích tình hình và môi tr ng kinh doanhườ
-
Xác đ nh nh ng SP s cung c p ra TT: ch ng ị ữ ẽ ấ ủ
lo i, s l ng, ch t l ng…ạ ố ượ ấ ượ
-
Xác đ nh chính sách giá mà DN áp d ng (giá ị ụ
t n công, giá h t váng, giá phân bi t)ấ ớ ệ
-
L p k ho ch phân ph i s n ph m (kênh phân ậ ế ạ ố ả ẩ
ph i, chi n l c phân ph i nh th nào?)ố ế ượ ố ư ế
-
Xác đ nh k ho ch xúc ti n bán hàng (qu ng ị ế ạ ế ả
cáo SP, PR cho DN…)

-
KH chính sách khác nh : nhân s , tài chính….ư ự
-
Nêu c th ch ng trình ki m tra KHHụ ể ươ ể

III. Trình t k ho ch hoá:ự ế ạ
1. Trình t k ho ch hoá:ự ế ạ
-
B c 1: Thu thướ p thông tinậ
-
B c 2: Lướ p k ho ch hoáậ ế ạ
-
B c 3ướ : T ch c th c hi nổ ứ ự ệ
-
B c 4: Kiướ m tra k ho chể ế ạ

B c 1: Thu th p thông tinướ ậ
-
Xác đ nh nhu c u thông tin:ị ầ xác đ nh nhu ị
c u thông tin c n thu th p nh m sàng l c ầ ầ ậ ằ ọ
thông tin phù h p v i yêu c u c a DNợ ớ ầ ủ
-
Xây d ng h th ng thu th p và x lý ự ệ ố ậ ử
thông tin: thu th p th ng xuyên, thu th p ậ ườ ậ
đ nh kỳ, thu th p không th ng xuyên, s ị ậ ườ ử
d ng linh ho t các mô hình nàyụ ạ
-
D báo di n bi n c a môi tr ng kinh ự ễ ế ủ ườ
doanh
-

L p b ng t ng h p môi tr ng kinh ậ ả ổ ợ ườ
doanh

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh
-
L p k ho ch kinh doanh d a vào k t qu ậ ế ạ ự ế ả
l a ch n tr ng đi m kinh doanh hay đ n v ự ọ ọ ể ơ ị
kinh doanh chi n l c (SBU: Strategic ế ượ
Business Units)
-
SBU: là các lĩnh v c ngành ngh hay s n ự ề ả
ph m mà DN nên t p trung ngu n l c c a ẩ ậ ồ ự ủ
mình đ đ u t , phát tri n và khai thácể ầ ư ể
-
L a ch n SBU d a vào mô hình c a nhóm t ự ọ ự ủ ư
v n BCG (Boston Consulting Group)ấ

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Mô hình BCG:
-
DN ph i phân đ nh rõ các đ n v ả ị ơ ị
kinh doanh chi n l c, ế ượ
-
Đánh giá tình hình phát tri n c a ể ủ
DN
-
S p x p theo ma tr n tăng tr ng ắ ế ậ ưở

ngành – th ph n t ng đ iị ầ ươ ố

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Ma tr n BCG ( ma tr n tăng tr ng- th ậ ậ ưở ị
ph n)ầ

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Ô d u h i:ấ ỏ
-
Ho t đ ng kinh doanh trên TT có m c tăng ạ ộ ứ
tr ng cao, th ph n t ng đ i m c th pưở ị ầ ươ ố ở ứ ấ
-
DN thâm nhâp TT khi trên TT đã có DN hàng
đ u tham giaầ
-
Ho t đ ng kinh doanh đòi h i nhi u v n ạ ộ ỏ ề ố
đ u t : nhà x ng, máy móc, thi t b ….ầ ư ưở ế ị
-
Ho t đ ng KD có tri n v ng l n v l i ạ ộ ể ọ ớ ề ợ
nhu n và tăng tr ng trong dài h nậ ưở ạ

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Ô ngôi sao:
-

Ho t đ ng KD có m c tăng tr ng ạ ộ ứ ưở
ngành cao, th ph n t ng đ i l nị ầ ươ ố ớ
-
DN có l i th v c nh tranh và c h i ợ ế ề ạ ơ ộ
phát tri n ể
-
Ho t đ ng KD này có kh năng sinh l i ạ ộ ả ợ
l n nh tớ ấ

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Ô bò s a hay ti n m t:ữ ề ặ
-
Ho t đ ng KD có m c tăng tr ng ạ ộ ứ ưở
ngành th p, nh ng th ph n t ng đ i ấ ư ị ầ ươ ố
cao
-
Là lĩnh v c KD không còn c h i phát ự ơ ộ
tri n trong dài h n, nh ng ho t đ ng ể ạ ư ạ ộ
này đòi h i ít v n đ u t và ti p t c s n ỏ ố ầ ư ế ụ ả
sinh ra nhi u l i nhu nề ợ ậ

B c 2: L p k ho ch kinh ướ ậ ế ạ
doanh (ti p)ế

Ô chú chó:
-
Là lĩnh v c KD không có tri n v ng ự ể ọ
phát tri nể

-
Đòi h i ít v n đ u t nh ng l i nhu n ỏ ố ầ ư ư ợ ậ
không cao vì v y DN nên s m lo i b ậ ớ ạ ỏ
kh i TTỏ

B c 3: T ch c th c hi nướ ổ ứ ự ệ
-
DN ph i phân b ngu n l c m t cách ả ổ ồ ự ộ
t i u, th c hi n các chính sách đ ra ố ư ự ệ ề
trong k ho chế ạ
-
C n ph i theo sát ti n đ th c hi n k ầ ả ế ộ ự ệ ế
ho ch và nh ng di n bi n th tr ng đ ạ ữ ễ ế ị ườ ể
có căn c đi u ch nh k p th iứ ề ỉ ị ờ

×