ĐỊNH MỨC VẬT TƯ TRONG XÂY DỰNG CƠ BẢN
A. XÂY ĐÁ CHẺ
I.aXây móng đá chẻ 20x20x25
Đơn vị tính = 1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
50 75
1 Đá chẻ 20x20x25 viên 74 74
2 Đá dăm chèn m
3
0,05 0,05
3 Xi măng PC 30 Kg 61,78 85,85
4 Cát vàng m
3
0,33 0,325
5 Nước lít 75,4 75,4
I. b Xây móng đá chẻ 15x20x25
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
50 75
1 Đá chẻ 15x20x25 viên 111 111
2 Đá dăm chèn m
3
3 Xi măng PC 30 Kg 63,91 88,81
4 Cát vàng m
3
0,345 0,336
5 Nước lít 78 78
II.aXây tường đá chẻ 20x20x25
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
30cm
Tường dày =>
30cm
1 Đá chẻ 20x20x25 viên 74 75
2 Đá dăm chèn m
3
3 Xi măng PC 30 Kg 91,77 85,85
4 Cát vàng m
3
0,347 0,325
5 Nước lít 80,6 75,4
II. b Xây tường đá chẻ 15x20x25
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
30cm
Tường dày =>
30cm
1 Đá chẻ 15x20x25 viên 111 112
2 Đá dăm chèn m
3
3 Xi măng PC 30 Kg 91,77 88,81
4 Cát vàng m
3
0,347 0,336
5 Nước lít 80,6 78
B. XÂY GẠCH THẺ 5x10x20 cm
I. a Xây móng
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Móng dày <=
30cm
Móng dày =>
30cm
1 Gạch thẻ 5x10x20 viên 830 800
2 Xi măng PC 30 Kg 99,21 102,41
3 Cát vàng m
3
0,338 0,349
4 Nước lít 80,6 83,2
I.b Xây tường thẳng
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
10cm
Tường dày <=
30cm
1 Gạch thẻ 5x10x20 viên 851 830
2 Xi măng PC 30 Kg 83,2 99,21
3 Cát vàng m
3
0,28 0,338
4 Nước lít 67,6 80,6
I.c Xây cột trụ, kết cấu phức tạp
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Xây cột trụ kết cấu phức tạp
1 Gạch thẻ 5x10x20 viên 800 841
2 Xi măng PC 30 Kg 102,41 99,21
3 Cát vàng m
3
0,349 0,338
4 Nước lít 83,2 80,6
C. XÂY GẠCH THẺ 4x8x19 cm
I. a Xây móng
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Móng dày <=
30cm
Móng dày =>
30cm
1 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1193 1162
2 Xi măng PC 30 Kg 112 115,21
3 Cát vàng m
3
0,382 0,392
4 Nước lít 91 93,6
I.b Xây tường thẳng
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
10cm
Tường dày <=
30cm
1 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1348 1138
2 Xi măng PC 30 Kg 67,21 108,81
3 Cát vàng m
3
0,23 0,37
4 Nước lít 54,6 88,4
I.c Xây cột trụ, kết cấu phức tạp
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Xây cột trụ kết cấu phức tạp
1 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1072 1114
2 Xi măng PC 30 Kg 108,41 112
3 Cát vàng m
3
0,37 0,382
4 Nước lít 88,4 91
D. XÂY GẠCH ỐNG, GẠCH BÊ TÔNG RỖNG
I.a Xây tường gạch ống 10x10x20 cm
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
10cm
Tường dày <=
30cm
1 Gạch ống 10x10x20 viên 471 461
2 Xi măng PC 30 Kg 51,2 54,41
3 Cát vàng m
3
0,174 0,185
4 Nước lít 41,6 44,2
I.b Xây tường gạch ống 8x8x19 cm
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
10cm
Tường dày <=
30cm
1 Gạch ống 8x8x19 viên 699 665
2 Xi măng PC 30 Kg 54,41 70,41
3 Cát vàng m
3
0,185 0,24
4 Nước lít 44,2 57,2
I.C Xây tường gạch bê tông rỗng 10x20x40 cm
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa 75
Tường dày <=
30cm
Tường dày >
30cm
1 Gạch bloc 10x20x40 viên 126 126
2 Xi măng PC 30 Kg 48 30,1
3 Cát vàng m
3
0,16 0,102
4 Nước lít 39 24,4
E. BÊ TÔNG
E.a Bê tông lót móng
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
100 150
1 Đá 4x6 m
3
0,955 0,94
2 Xi măng PC 30 Kg 204,75 262,5
3 Cát vàng m
3
0,542 0,542
4 Nước lít 173,3 173,3
E.b Bê tông nền
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
150 200
1 Đá 1x2 m
3
0,91 0,9
2 Xi măng PC 30 Kg 288,03 350,55
3 Cát vàng m
3
0,51 0,48
4 Nước lít 190 190
E.c Bê tông cột
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
200 250
Tiết diện<= 0,1 m
2
Tiết diện> 0,1 m
2
1 Đá 1x2 m
3
0,9 0,89
2 Xi măng PC 30 Kg 350,55 415,12
3 Cát vàng m
3
0,48 0,46
4 Nước lít 190 190
5 Gỗ ván m
3
0,025 0,025
E.d Bê tông xà, dầm, giằng nhà
Đơn vị tính = 1m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
150 200
1 Đá 1x2 m
3
0,91 0,9
2 Xi măng PC 30 Kg 288,03 350,55
3 Cát vàng m
3
0,51 0,48
4 Nước lít 190 190
E.f Bê tông sàn, mái, lanh tô, tấm đan, ô văng
Đơn vị tính =1 m
3
STT Vật liệu Đơn vị tính Mác vữa
200 250
Sàn, mái Lanh tô, tấm đan, ô
văng
1 Đá 1x2 m
3
0,9 0,89
2 Xi măng PC 30 Kg 350,55 415,12
3 Cát vàng m
3
0,48 0,46
4 Nước lít 190 190
5 Gỗ ván m
3
0,025 0,025
F. LỢP MÁI
F.a Lợp mái ngói 22v/m
2
Đơn vị tính =1m
2
STT Vật liệu Đơn vị tính ngói 22v/m
2
Đóng Li tô Lợp mái
1 Litô m 4,73
2 Ngói viên 22
3 Đinh 6 cm kg 0,053
4 Dây thép lít 0,0255
F.b Lợp mái ngói âm dương
Đơn vị tính =1m
2
STT Vật liệu Đơn vị tính ngói âm dương
Đóng Li tô Lợp mái
1 Litô 3x3cm m 9,0
2 Ngói viên 85
3 Đinh 6 cm kg 0,07
G. TRÁT
G.a Trát tường
Đơn vị tính =1m
2
STT Vật liệu Đơn vị tính Trát dày 1,5 cm
Mác vữa 50 Mác vữa 75