Tải bản đầy đủ (.doc) (47 trang)

lí luận chung về Methanol

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (316 KB, 47 trang )

Âäư ạn män hc - Chỉng luûn liãn tủc häùn håüp rỉåüu metylic - nỉåïc
Pháưn 1 : MÅÍ ÂÁƯU
I.L thuút vãư chỉng luûn
Chỉng l phỉång phạp dng âãø tạch cạc häùn håüp cháút lng
cng nhỉ cạc häùn håüp khê lng thnh cạc cáúu tỉí riãng biãût dỉûa vo
âäü bay håi khạc nhau ca cạc cáúu tỉí trong häùn håüp ,nghéa l khi åí
cng mäüt nhiãût âäü thç ạp sút håi ca cạc cáúu tỉí khạc nhau.
Khi chỉng ta thu âỉåüc nhiãưu sn pháøm v thỉåìng bao nhiãu cáúu
tỉí s cọ báúy nhiãu sn pháøm .Âäúi våïi trỉng håüp häùn håüp chỉng
chè gäưm hai cáúu tỉí thç sn pháøm âènh gäưm cáúu tỉí cọ âäü bay håi låïn
v mäüt pháưn ráút êt cáúu tỉí cọ âäü bay håi bẹ cn sn pháøm âạy gäưm
cáúu tỉí cọ âäü bay håi bẹ v mäüt pháưn ráút êt cáúu tỉí cọ âäü bay håi
låïn.
Trong sn xút cọ ráút nhiãưu phỉång phạp chỉng nhỉ chỉng âån
gin ,chỉng bàòng håi nỉåïc trỉûc tiãúp ,chỉng chán khäng v chỉng
luûn .Ty thüc vo âiãưu kiãûn sàơn cọ , tênh cháút häùn håüp , u
cáưu vãư âäü tinh khiãút sn pháøm m ta chn phỉång phạp chỉng cho
thêch håüp .
- Chỉng âån gin dng âãø tạch cạc häùn håüp gäưm cạc cáúu tỉí cọ
âäü bay håi ráút khạc nhau .Phỉång phạp ny thỉåìng dng âãø tạch
så bäü v lm sảch cáúu tỉí khi tảp cháút.
- Chỉng bàòng håi nỉåïc trỉûc tiãưp dng tạch cạc häùn håüp gäưm cạc
cháút khọ bay håi v tảp cháút khäng bay håi ,thỉåìng dng trong
trỉåìng håüp cháút âỉåüc tạch khäng tan vo nỉåïc
- Chỉng chán khäng dng trong trỉåìng håüp cáưn hả tháúp nhiãût âäü
säi cáúu tỉí .Vê dủ nhỉ trỉåìng håüp cạc cáúu tỉí trong häùn håüp dãù
bë phán hy åí nhiãût âäü cao hay trỉåìng håüp cạc cáúu tỉí cọ nhiãût
âäü säi quạ cao.
- Chỉng luûn l phỉång phạp phäø biãún nháút âãø tạch hon ton
häùn håüp cạc cáúu tỉí dãù bay håi cọ tênh cháút ha tan mäüt pháưn
hồûc ha tan hon ton vo nhau.


Chỉng luûn åí ạp sút tháúp dng cho cạc häùn håüp dãù bë phán
hy åí nhiãût âäü cao v häùn håüp cọ nhiãût âäü säi cao.
Chỉng luûn åí ạp sút cao dng cho cạc häùn håüp khäng họa lng
åí ạp sụát thỉåìng.
Chỉng luûn åí ạp sút thỉåìng (ạp sút khê quøn ) dng cho
häùn håüp khäng thüc cạc trỉåìng håüp trãn.
Ngỉåìi ta tiãún hnh chỉng luûn häùn håüp cáưn chỉng trong thạp
chỉng luûn ,thạp gäưm nhiãưu âéa ,trãn mäùi âéa xy ra quạ trçnh chuøn
khäúi giỉỵa pha lng v pha håi. Håi âi tỉì dỉåïi lãn qua cạc läø ca âéa
Trang 1
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
,loớng õi tổỡ trón xuọỳng theo caùc ọỳng chaớy chuyóửn, nọửng õọỹ caùc cỏỳu
tổớ vaỡ nhióỷt õọỹ sọi ồớ mọựi õộa thay õọứi theo chióửu cao cuớa thaùp .Do õoù
mọỹt phaỡn cỏỳu tổớ dóự bay hồi chuyóứn tổỡ pha loớng vaỡo pha hồi vaỡ mọỹt
phỏửn ờt hồn chuyóứn tổỡ pha hồi vaỡo pha loớng , lỷp laỷi nhióửu lỏửn bọỳc
hồi vaỡ ngổng tuỷ nhổ thóỳ , hay noùi mọỹt caùch khaùc ,vồùi mọỹt sọỳ õộa
tổồng ổùng , cuọỳi cuỡng ồớ trón õốnh thaùp ta thu õổồỹc cỏỳu tổớ dóự bay hồi
ồớ daỷng nguyón chỏỳt vaỡ ồớ thaùp ta thu õổồỹc cỏỳu tổớ khoù bay hồi ồớ daỷng
nguyón chỏỳt .
Quaù trỗnh chổng luyóỷn õổồỹc thổỷc hióỷn trong thióỳt bở loaỷi thaùp
laỡm vióỷc lión tuỷc hoỷc giaùn õoaỷn.
ớ õỏy ta seợ thióỳt kóỳ hóỷ thọỳng chổng luyóỷn thaùp choùp laỡm vióỷc
lión tuỷc vồùi họựn hồỹp chổng laỡ rổồỹu mótylic vaỡ nổồùc.Khi chổng luyóỷn
lión tuỷc , họựn hồỹp õỏửu õổồỹc õổa vaỡo thaùp ồớ õộa tióỳp lióỷu (nũm ồớ
phỏửn giổợa thỏn thaùp ) mọỹt caùch lión tuỷc , saớn phỏứm õốnh vaỡ saớn phỏứm
õaùy cuợng õổồỹc lỏỳy ra lión tuỷc.
II.Tờnh chỏỳt lyù hoùa cuớa rổồỹu mótylic
1.Tờnh chỏỳt lyù hoỹc:
Rổồỹu mótylic laỡ chỏỳt loớng khọng maỡu,tan vọ haỷn trong nổồùc coù muỡi
vở õỷc trổng , rỏỳt õọỹc , chố mọỹỹt lổồỹng nhoớ xỏm nhỏỷp vaỡo cồ thóứ

cuợng coù thóứ gỏy muỡ loỡa ,lổồỹng lồùn gỏy tổớ vong.
-Nhióỷt õọỹ sọi ồớ aùp suỏỳt khờ quyóứn t
0
s
= 64,5
0
C
- Khọỳi lổồỹng rióng ồớ 20
0
C = 791,7 Kg/m
3
-ọỹ nhồùt ồớ 20
0
C à = 0,6.10
3
N.s/m
2
=0,6 cp
-Hóỷ sọỳ dỏựn nhióỷt ồớ 20
0
C = 0,179kcal/m.h.õọỹ = 0,2082
W/m.õọỹ
-Nhióỷt dung rióng ồớ 20
0
C C
P
= 2570 J/kg.õọỹ
-Nhióỷt hoùa hồi r = 262,79 kcal/kg ồớ 64,5
0
C

-Nhióỷt õọỹ noùng chaớy t
nc
= -97,8
0
C
2.Tờnh chỏỳt hoùa hoỹc:
Rổồỹu mótylic coù cọng thổùc phỏn tổớ : CH
3
OH H
cọng thổùc cỏỳu taỷo : H - C - O - H
H
phỏn tổớ lổồỹng : 32 õvC
Trong phỏn tổớ rổồỹu mótylic coù 3 loaỷi lión kóỳt : C - H , C - O , O - H
,trong õoù hai lión kóỳt sau laỡ lión kóỳt cọỹng hoùa trở phỏn cổỷc ,õoù laỡ do õọỹ
ỏm õióỷn cuớa O lồùn hồn cuớa C vaỡ H nón trong caớ hai lión kóỳt õoù cỷp
electron goùp chung õóửu lóỷch vóử phờa O laỡm cho nguyón tổớ H trồớ nón linh
õọỹng hồn.Rổồỹu mótylic coù khaớ nng tham gia caùc phaớn ổùng sau:
- laỡm phaù vồợ lión kóỳt C-OH vồùi sổỷ taùch õi cuớa nhoùm -OH
- laỡm phaù vồợ lión kóỳt _-O-H vồùi sổỷ taùch õi cuớa -H.
- bở oxy hoùa thaỡnh fomanõóhit :
Trang 2
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
CH
3
OH + CuO HCHO + Cu

Rổồỹu mótylic õổồỹc ổùng duỷng õóứ saớn xuỏỳt anõóhytfomic laỡm nguyón
lióỷu cho cọng nghóỷ chỏỳt deớo.
III.Tờnh chỏỳt lyù hoùa cuớa nổồùc
- Nổồùc laỡ chỏỳt loớng khọng maỡu ,khọng muỡi ,khọng vở.

- Nhióỷt õọỹ sọi ồớ 760mmHg laỡ 100
0
C.
- Hoùa loớng ồớ 0
0
C.
- Khọỳi lổồỹng rióng = 997,08 kg/m
3
ồớ 25
0
C.
- ọỹ nhồùt à = 0,8937.10
3
N.s/m
2
= 893,7 Cp ồớ 25
0
C
- Nhióỷt dung rióng C
P
= 0,99892 kcal/kg.õọỹ ồớ 25
0
C
- Nhióỷt hoùa hồi ồớ aùp suỏỳt khờ quyóứn r = 540 kcal/kg
- Nổồùc coù cọng thổùc phỏn tổớ H
2
O ,cọng thổùc cỏỳu taỷo H-O-H
- Nổồùc laỡ hồỹp chỏỳt phỏn cổỷc maỷnh, coù thóứ hoỡa tan nhióửu chỏỳt
rừn ,loớng ,khờ
- Nổồùc cỏửn thióỳt cho sinh hoaỷt hũng ngaỡy ,saớn xuỏỳt nọng nghióỷp

,cọng nghióỷp , xỏy dổỷng , giao thọng vỏỷn taới.
- Nổồùc duỡng õóứ õióửu chóỳ oxy.
IV.ặu ,khuyóỳt õióứm cuớa phổồng phaùp chổng õộa choùp :
ặu õióứm:Taùch õổồỹc saớn phỏứm coù õọỹ tinh khióỳt cao,dóự khọỳng
chóỳ quaù trỗnh,bóử mỷt tióỳp xuùc pha tổồng õọỳi lồùn ,trồớ lổỷc khọng cao.
Khuyóỳt õióứm:Tióỳp xuùc pha khọng lión tuỷc, cỏỳu taỷo phuùc taỷp.
V.Dỏy chuyóửn cọng nghóỷ:
Thióỳt kóỳ nhổ hỗnh veợ.
Họựn hồỹp õỏửu tổỡ bóứ chổùa 1 õổồỹc bồm 2 bồm lón thuỡng cao vở
3rọửi theo ọỳng dỏựn qua van õióửu chốnh lổu lổồỹng 5 (õióửu chốnh lổồỹng
họựn hồỹp õỏửu vaỡo thaùp) õóỳn thióỳt bở õun sọi họựn hồỹp õỏửu 6 .Sổỷ coù
mỷt cuớa thuỡng cao vở õaớm baớo cho lổồỹng họựn hồỹp õỏửu vaỡo thaùp
khọng dao õọỹng ,trong trổồỡng hồỹp cọng suỏỳt bồm quaù lồùn họựn hồỹp õỏửu
seợ theo ọỳng tuỏửn hoaỡn 4 traỡn vóử bóứ chổùa họựn hồỹp õỏửu .Thióỳt bở õun
sọi 6 laỡ thióỳt bở trao õọứi nhióỷt ọỳng chuỡm vồùi taùc nhỏn noùng laỡ hồi nổồùc
baợo hoỡa . Ra khoới thióỳt bở õun sọi ,họựn hồỹp õỏửu ồớ nhióỷt õọỹ sọi õi vaỡo
thaùp 7 ồớ õộa naỷp lióỷu .
Saớn phỏứm õốnh ồớ daỷng hồi õổồỹc ngổng tuỷ hoaỡn toaỡn khi õi qua
thióỳt bở ngổng tuỷ 8 õóỳn thióỳt bở phỏn taùch họửi lổu 9 ,mọỹt phỏửn saớn
phỏứm õốnh họửi lổu trồớ vóử õốnh thaùp,phỏửn coỡn laỷi õi vaỡo thióỳt bở laỡm
nguọỹi 10 õổồỹc laỡm laỷnh vaỡ õi vaỡo bóứ chổùa saớn phỏứm õốnh 11.Thióỳt
bở ngổng tuỷ 8 vaỡ thióỳt bở laỡm nguọỹi 10 cuợng laỡ thióỳt bở trao õọứi nhióỷt
ọỳng chuỡm vồùi taùc nhỏn laỡm nguọỹi laỡ nổồùc laỷnh .
Trang 3
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Saớn phỏứm õaùy õi ra khoới thaùp ồớ õaùy õổồỹc dỏựn vaỡo bóứ chổùa saớn
phỏứm õaùy 12 ,õổồỹc laỡm nguọỹi tổỷ nhión .Saớn phỏứm õaùy ồớ õỏy laỡ
nổồùc coù chổùa mọỹt ờt metylic nón õổồỹc xuớ lyù rọửi thaới ra mọi trổồỡng .
13 laỡ thaùp chổùa nổồùc laỡm maùt .
14 laỡ bỗnh phỏn phọỳi hồi õọỳt .

Phỏửn 2 : TấNH CNG NGH
Caùc kyù hióỷu sổớ duỷng trong quaù trỗnh tờnh toaùn :
G
F
: lổồỹng họựn hồỹp õỏửu
G
P
: lổồỹng saớn phỏứm õốnh
G
W
: lổồỹng saớn phỏứm õaùy
a
F
: nọửng õọỹ phỏửn khọỳi lổồỹng cuớa cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong họựn
hồỹp õỏửu
a
P
: nọửng õọỹ phỏửn khọỳi lổồỹng cuớa cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong saớn
phỏứm õốnh
a
W
: nọửng õọỹ phỏửn khọỳi lổồỹng cuớa cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong saớn
phỏứm õaùy
x
F
: nọửng õọỹ phỏửn mol cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong họựn hồỹp õỏửu.
x
P
: nọửng õọỹ phỏửn mol cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong trong saớn phỏứm
õốnh

x
W
: nọửng õọỹ phỏửn mol cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong saớn phỏứm õaùy
Cỏỳu tổớ dóự bay hồi A: rổồỹu metylic , cỏỳu tổớ khoù bay hồi B : nổồùc.
Chổồng I: TấNH S ẫA
I.Tờnh lổồỹng họựn hồỹp :
1.Nọửng õọỹ phỏửn mol:
x
A
=
B
B
A
A
A
A
M
a
M
a
M
a
+
=> x
F
=
18623238
3238
+
= 0,2564 phỏửn mol

=> x
P
=
1823298
3298
+
= 0,965 phỏửn mol
=> x
W
=
1898322
322
+
= 0,0113 phỏửn mol
2.Lổu lổồỹng họựn hồỹp õỏửu vaỡ saớn phỏứm õaùy:
Phổồng trỗnh cỏn bũng vỏỷt lióỷu cho toaỡn thaùp:
F = P + W
(1)
Trang 4
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Vióỳt cho cỏỳu tổớ dóự bay hồi:
F.x
F
= P.x
P
+ W.x
W

(2)
Tổỡ (1) vaỡ (2) suy ra:

wP
xx
F

=
wF
xx
P

=
FP
xx
W

Vỏỷy lổồỹng saớn phaớm õốnh laỡ:
P = F.
wP
wF
xx
xx


= 2000.
0113,0965,0
0113,02564,0


= 514 Kg/h
Lổồỹng saớn phỏứm õaùy laỡ:
W = F.

wP
FP
xx
xx


= 2000.
0113,0965,0
2564,0965,0


= 1486 Kg/h
Goỹi
F
M
laỡ phỏn tổớ lổồỹng trung bỗnh cuớa họựn hồỹp õỏửu
F
M
= x
F
.M
A
+ (1-x
F
).M
B
= 0,2564.32 + 0,7436.18 = 21,5896 (g)
Lổồỹng họựn hồỹp õỏửu tờnh theo Kmol/h laỡ:
F =
5896,21

2000
= 92,637 (Kmol/h)
Lổồỹng saớn phỏứm õốnh tờnh theo Kmol/h laỡ:
F = F.
wP
wF
xx
xx


= 92,637.
0113,0965,0
0113,02564,0


= 23,808 (Kmol/h)
Lổồỹng saớn phỏứm õaùy tờnh theo Kmol/h laỡ:
W = F.
wP
FP
xx
xx


= 92,637.
0113,0965,0
2564,0965,0


= 68,829 (Kmol/h)

II.Xaùc õởnh sọỳ õộa cuớa thaùp
1.ổồỡng cong cỏn bũng - õọử thở t-x-y theo thổỷc nghióỷm:
Goỹi x,y laỡ nọửng õọỹ mol phỏửn cuớa thaỡnh phỏửn loớng vaỡ hồi cuớa
rổồỹu mótylic (tờnh theo phỏửn mol)
t (
0
C) laỡ nhióỷt õọỹ sọi cuớa họựn hồỹp hai cỏỳu tổớ (ồớ 760 mmHg).
Theo baớng IX.2a-Sọứ tay QT&TBCN Hoùa hoỹc Tỏỷp 2, trang 149 ,ta coù:
X 0 5 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
Y 0 26,
8
41,8 57,
9
66,5 72,
9
77,
9
82,5 87 91,5 95,
8
100
T 100 92,
3
87,7 81,
7
78 75,
3
73,
1
71,2 69,
3

67,6 66 64,5
Dổỷa vaỡo baớng sọỳ lióỷu naỡy ta veợ õọử thở õổồỡng cong cỏn bũng cuớa
họựn hồỹp rổồuỷ metylic vaỡ nổồùc (Hỗnh 1) vaỡ õọử thở bióứu dióựn õổồỡng
cong sọi (Hỗnh 2) .
Trang 5
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Theo õọử thở õổồỡng cỏn bũng ta xaùc õởnh õổồỹc y
*
F
= 0,64 phỏửn mol
laỡ nọửng õọỹ cỏỳu tổớ dóự bay hồi trong pha hồi cỏn bũng vồùi pha loớng trong
họựn hồỹp õỏửu.
Theo õọử thở õổồỡng cong sọi ta xaùc õởnh õổồỹc nhióỷt õọỹ sọi cuớa
họựn hồỹp õỏửu t
s
F
=89
0
C ,cuớa saớn phỏứm õốnh t
s
P
= 65,5
0
C ,cuớa saớn
phỏứm õaùy t
s
W
= 97
0
C .

Chố sọỳ họửi lổu tọỳi thióứu õổồỹc xaùc õởnh bũng cọng thổùc :
R
xmin
=
F
F
F
P
xy
yx


*
*

=
2564,064,0
64,0965,0


= 0,847
Hỗnh veợ 1,2,3:
2.Xaùc õởnh R
X
thờch hồỹp :
Vióỷc xaùc õởnh R
X
thờch hồỹp ta laỡm nhổ sau:
Lỏỳy vaỡi giaù trở R
X

> R
Xmin
, vồùi mọựi giaù trở R
X
õaợ lỏỳy ta tờnh x
P
/(R
X
+1)
laỡ giaù trở tung õọỹ cuớa õổồỡng nọửng õọỹ laỡm vióỷc , veợ õổồỡng laỡm vióỷc
õoaỷn chổng vaỡ õoaỷn luyóỷn ,tổỡ õoù xaùc õởnh sọỳ õộa lyù thuyóỳt N ổùng
vồùi mọựi giaù trở R
X
.Lỏỷp õọử thở vồùi truỷc tung laỡ N.(R
X
+) ,truỷc hoaỡnh laỡ R
X
(Hỗnh 3). Tổỡ õọử thở ,xaùc õởnh õióứm cổỷc tióứu , tổỡ õióứm cổỷc tióứu suy
ra R
X
thờch hồỹp .
R
Xopt
= 1,6
Tổỡ R
X
thờch hồỹp ,veợ laỷi õổồỡng nọửng õọỹ laỡm vióỷc õoaỷn chổng
vaỡ õoaỷn luyóỷn vaỡ xaùc õởnh õổồỹc sọỳ õộa lyù thuyóỳt.
N
lt

= 14 (õộa) (4 õộa chổng vaỡ 10 õộa luyóỷn).
3.Phổồng trỗnh õổồỡng nọửng õọỹ laỡm vióỷc:
oaỷn chổng :
x =
w
XX
X
x
RL
L
y
LR
R
.
1
.
1
+

+
+
+

Vồùi L laỡ lổồỹng họửn hồỹp õỏửu tờnh trón 1 õồn vở saớn phỏứm õốnh,
L=
891,3
808,23
637,92
==
P

F

=> x =
0113,0.
6,1891,3
1891,3
.
891,36,1
16,1
+

+
+
+
y

= 0,474.y + 0,0059
oaỷn luyóỷn:
x =
1
.
1
+
+
+
X
P
X
X
R

x
x
R
R
Trang 6
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
=
16,1
965,0
.
16,1
6,1
+
+
+
x
= 0,615.x + 0,371
4.Xaùc õởnh sọỳ õộa thổỷc tóỳ :
Sọỳ õộa thổỷc tóỳ õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc :
N
tt
=
tb
lt
N


Vồùi
tb
à

laỡ hióỷu suỏỳt trung bỗnh cuớa thióỳt bở,laỡ haỡm cuớa õọỹ
bay hồi tổồng õọỳi vaỡ õọỹ nhồùt à cuớa họựn hồỹp à = f(,).
=
x
x
y
y


1
.
1
ọỹ nhồùt: lgà
hh
=n.lgà
1
+ (1-n)lgà
2
n laỡ nọửng õọỹ cỏỳu tổớ thổù nhỏỳt
n -1 laỡ nọửng õọỹ cỏỳu tổớ thổù hai
à
1

2
laỡ õọỹ nhồùt hai cỏỳu tổớ.
=
tb
=
.(
3

1

1
+
2
+
3
)
Vồùi
1
laỡ hióỷu suỏỳt ổùng vồùi õộa trón cuỡng

2
laỡ hióỷu suỏỳt ổùng vồùi õộa tióỳp lióỷu

3
laỡ hióỷu suỏỳt ổùng vồùi õộa cuọỳi cuỡng
*ặẽng vồùi õộa tióỳp lióỷu :
ọỹ bay hồi:

F
=
156,5
2564,0
2564,01
.
64,01
64,01
.
1

=


=


F
F
F
F
x
x
y
y
ọỹ nhồùt : vồùi t
S
F
= 89
0
C
lgà
F
=
OHFOHCHF
xx
23
lg).1(lg
àà
+
= 0,2564.lg0,33 + (1 - 0,2564).lg0,3202 = -0,491

=> à
F
= 0,323 (Cp)
Tờch à
F
.
F
= 0,323.5,156 = 1,665 .Tra õọử thở hỗnh IX.11 trang
171Sọứ tay QT&TB CN Hoùa hoỹc Tỏỷp 2 ta õổồỹc hióỷu suỏỳt cuớa
õộa tióỳp lióỷu
2
= 44 %.
*ặẽng vồùi õộa trón cuỡng :
ọỹ bay hồi :

P
=
777,1
965,0
965,01
.
98,01
98,01
.
1
=


=



P
P
P
P
x
x
y
y
ọỹ nhồùt : vồùi t
S
P
= 65,5
0
C
lgà
P
=
OHPOHCHP
xx
23
lg).1(lg
àà
+
= 0,965.lg0,49 + (1 - 0,965).lg0,4324 = -0,3117
=> à
P
= 0,488 (Cp)
Trang 7
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc

Tờch à
F
.
F
= 0,488.1,777 = 0,88 .Tra õọử thở hỗnh IX.11 trang 171Sọứ
tay QT & TB CN Hoùa hoỹc Tỏỷp 2 ta õổồỹc hióỷu suỏỳt cuớa õộa trón
cuỡng
1
= 50 %.
*ặẽng vồùi õộa cuọỳi cuỡng:
ọỹ bay hồi:

W
=
608,7
0113,0
0113,01
.
08,01
08,01
.
1
=


=


w
w

w
w
x
x
y
y
ọỹ nhồùt : vồùi t
S
W
= 97
0
C
lgà
W
=
OHwOHCHw
xx
23
lg).1(lg
àà
+
= 0,0113.lg0,293 + (1 - 0,0113).lg0,293 = -0,533
=> à
W
= 0,293 (Cp)
Tờch à
F
.
F
= 0,293.7,608 = 2,23 .Tra õọử thở hỗnh IX.11 trang 171 Sọứ

tay QT & TB CN Hoùa hoỹc Tỏỷp 2 ta õổồỹc hióỷu suỏỳt cuớa õộa
trón cuỡng

3
= 40 %.
Vỏỷy hióỷu suỏỳt trung bỗnh:

tb
=
3
1
(
1
+
2
+
3
) =
3
1
(44 + 50 + 40) = 44,667 (%)
Sọỳ õộa thổỷc tóỳ laỡ :
N
tt
=
3,31100.
667,44
14
==
tb

lt
N


Vỏỷy thuỷc tóỳ phaới choỹn 31 õộa , trong õoù sọỳ õộa õoaỷn chổng laỡ 9
õộa vaỡ sọỳ õộa õoaỷn luyóỷn laỡ 22 õộa .
(y
F
, y
P
, y
W
õổồỹc xaùc õởnh tổỡ õọử thở õổồỡng cỏn bũng hỗnh 1)
(ọỹ nhồùt cuớa rổồỹu mótylic theo nhióỷt õọỹ õổồỹc tra ồớ Baớng duỡng
cho toaùn õọử h.I.18 trang 93 Sọứ tay QT&TB CN Hoùa hoỹc Tỏỷp 2.
ọỹ nhồùt cuớa nổồùc theo nhióỷt õọỹ õổồỹc tra ồớ Baớng I.102 trang 94).
Chổồng II: TấNH ặèNG KấNH THIT Bậ
ổồỡng kờnh thaùp õổồỹc xaùc õởnh tổỡ cọng thổùc (IX.89) Sọứ tay
QT&TBCN Hoùa hoỹc :
D =
tb
tb
V

.3600.
.4
, m
Hoỷc D = 0,0188.
tbyy
tb

g
).(

, m
Trong õoù : V
tb
- lổồỹng hồi trung bỗnh õi trong thaùp , m
3
/h

tb
- tọỳc õọỹ hồi trung bỗnh õi trong thaùp , m/s
g
tb
- lổồỹng hồi trung bỗnh õi trong thaùp ,kg/h
Trang 8
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
(
y
.
y
)
tb
- tọỳc õọỹ hồi trung bỗnh õi trong thaùp , kg/m
2
.s
I.ổồỡng kờnh õoaỷn luyóỷn:
1.Lổồỹng hồi trung bỗnh õi trong õoaỷn luyóỷn g
tb
coù thóứ xem gỏửn õuùng

bũng trung bỗnh cọỹng lổồỹng hồi õi ra khoới õộa trón cuỡng cuớa thaùp g
õ
vaỡ
lổồỹng hồi õi vaỡo dổồùi cuỡng g
1
cuớa õoaỷn luyóỷn :
g
tb
=
2
1
gg
d
+
, kg/h
Trong õoù , g
õ
= G
R
+G
P
= G
P
(R
X
+1) cọng thổùc IX .92 trang 181 Sọứ tay
QTTB tỏỷp 2.
Vồùi G
R
: lổồỹng loớng họửi lổu , kg/h

G
P
: lổồỹng saớn phỏứm õốnh, kg/h
R
X
: chố sọỳ họửi lổu
= > g
õ
= 514(1,6+1) = 1 336,4 kg/h
Lổồỹng hồi õi vaỡo õộa õỏửu tión cuớa õoaỷn luyóỷn õổồỹc xaùc õởnh theo
hóỷ phổồng trỗnh cho ồớ trang 173 Sọứ tay QTTB tỏỷp 2 :





=
+=
+=
dd
PP
P
rgrg
xGxGyg
GGg
..
...
11
1111
11


Trong õoù x
1
= a
F
= 0,38 (phỏửn khọỳi lổồỹng)
x
P
= a
P
= 0,98 (phỏửn khọỳi lổồỹng)
G
1
:lổồỹng loớng õộa thổù nhỏỳt õoaỷn luyóỷn
r
õ
:ỏứn nhióỷt hoùa hồi cuớa họựn hồỹp õi ra khoới õốnh thaùp
r
1
:ỏứn nhióỷt hoùa hồi cuớa họựn hồỹp õi vaỡo õộa thổù nhỏỳt
õoaỷn luyóỷn
r
1
= r
a
.y
1
+(1-y
1
).r

b

r
õ
= r
a
.y
1
+(1-y
õ
).r
b
r
a
, r
b
:ỏứn nhióỷt hoùa hồi cuớa rổồỹu metylic vaỡ nổồùc .
y
õ
= a
P
= 0,98 phỏửn khọỳi lổồỹng .
*Tờnh r
1
: họựn hồỹp õỏửu vaỡo thaùp ồớ 89
0
C nón ta phaới tờnh r
a
, r
b

ồớ
89
0
C.
Theo baớng I.212 trang 254 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1 ta coù:
ớ 60
0
C : r
a1
= 265 kcal/kg
r
b1
=579 kcal/kg
ớ 100
0
C r
a2
= 242 kcal/kg
r
b2
= 539 kcal/kg
= >
23
12
==
aaa
rrr
kcal/kg
40
12

==
bbb
rrr
kcal/kg
Trang 9
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Cttt
0
12
4060100
===
= >
575,0
40
23
==


b
r
a
kcal/kg.õọỹ
1
40
40
==


t
r

b
kcal/kg.õọỹ
Theo phổồng phaùp nọỹi suy ta tờnh r
a
,r
b
ồớ 89
0
C :
r
a
89
= r
a
60
+
325,24829.575,0265)6089.(
==


t
r
a
kcal/kg
r
b
89
= r
b
60

+
55029579)6089.(
==


t
r
b
kcal/kg
Vỏỷy r
1
= r
a
.y
1
+(1-y
1
).r
b
= 248,325.y
1
+ (1-y
1
).550
= 550 - 301,675.y
1

*Tờnh r
õ
:hồi õi ra khoới õốnh thaùp ồớ nhióỷt õọỹ 65,5

0
C,tổồng tổỷ nhổ
trón:
r
a
65,5
= r
a
60
+
84,2615,5.575,0265)605,65(
==


t
ra
kcal/kg
r
b
65,5
= r
b
60
+
5,5735,5579)605,65(
==


t
r

b
kcal/kg
Vỏỷy r
õ
= r
a
.y
õ
+ (1- y
õ
).r
b
= 261,84.0,98 +(1-0,98).573,5
= 268,07 kcal/kg
Vỏỷy ta coù hóỷ phổồng trỗnh :







=
==
+=
+=
11
11
111
11

.675,301550
748,35824807,268.4,1336.
98,0.51438.0..
514
yr
rg
Gyg
Gg
Giaới hóỷ ta õổồỹc :







=
=
=
=
hkgG
hkgg
kgkcalr
luongkhoiphany
/54,522
/54,1036
/62,345
)__(6775,0
1
1

1
1
-Lổồỹng hồi trung bỗnh õi trong õoaỷn luyóỷn :
g
tb
=
hkg
gg
d
/47,1186
2
54,10364,1336
2
1
=
+
=
+
-Lổồỹng loớng trung bỗnh õi trong õoaỷn luyóỷn :
G
tb
=
hkg
GRGGG
XPR
/47,672
2
54,5226,1.514
2
.

2
11
=
+
=
+
=
+
-Thaỡnh phỏửn hồi cỏn bũng õi trón õoaỷn luyóỷn :
Trang 10
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
y
tb
=
83,0
2
6775,098,0
2
1
=
+
=
+
yy
d
phỏửn khọỳi lổồỹng
=0,73 phỏửn mol
-Phỏn tổớ lổồỹng trung bỗnh cuớa họựn hồỹp hồi :
tb
M

= y
tb
.M
A
+(1- y
tb
).M
B
= 0,73.32 + (1-0,73).18 = 28,22 õvC
2.Tọỳc õọỹ hồi trung bỗnh õi trong õoaỷn luyóỷn :
(
y

y
)
tb
= 0,065[].
ytbxtb
h

..
,kg/m
2
.s - Cọng thổùc IX.105
trang 184 Sọứ tay QTTB tỏỷp 2.

xtb
,
ytb
:khọỳi lổồỹng rióng trung bỗnh cuớa pha loớng vaỡ pha hồi tờnh theo

nhióỷt õọỹ trung bỗnh , kg/m
3
.
h : khoaớng caùch caùc õộa trong thaùp,m,vồùi giaù trở h õổồỹc choỹn theo
õổồỡng kờnh thaùp .
[] : hóỷ sọỳ tờnh õóỳn sổùc cng bóử mỷt.
*Tờnh [] ồớ nhióỷt õọỹ trung bỗnh :
Nhióỷt õọỹ trung bỗnh trong õoaỷn luyóỷn :
t
tb
=
C
tt
PF
0
25,77
2
5,6589
2
=
+
=
+
Theo baớng I.242 trang 300 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1 ta coù sổùc cng bóử
mỷt cuớa rổồuỷ vaỡ nổồùc :
ớ 60
0
C :
a1
= 19,3.10

3
N/m = 19,3 dyn/cm (metylic)

b1
= 66,2 dyn/cm (nổồùc)
ớ 80
0
c :
a2
= 17,6 dyn/cm (metylic)

b2
= 62,6 dyn/cm (nổồùc)
= >
7,1
12
==
aaa

dyn/cm
6,3
12
==
bbb

dyn/cm
Cttt
0
12
206080

===
=>
085,0
20
7,1
==


t
a

dyn/cm.õọỹ
18,0
20
6,3
==


t
b

dyn/cm.õọỹ
Bũng phổồng phaùp nọỹi suy ta tờnh õổồỹc sổùc cng bóử mỷt cuớa
metylic vaỡ nổồùc ồớ 77,25
0
C :

a
77,25
=

a1
60
+
)6025,77(



t
a

= 19,3 - 0,085(77,25 -60) = 17,83 dyn/cm

b
77,25
=
b1
60
+
095,63)6025,77(18,02,66)6025,77(
==


t
b

dyn/cm
Sổùc cng bóử mỷt cuớa họựn hồỹp õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc I.76
trang 299 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1:
bahh


111
+=

Trang 11
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
= >
9,13
.
=
+
=
ba
ba
hh



dyn/cm
Ta thỏỳy
hh
< 20 dyn/cm nón choỹn [] = 0,8.
*Tờnh khọỳi lổồỹng rióng trung bỗnh :
Theo baớng I.2 trang 9 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1 ta coù khọỳi lổồỹng rióng cuớa
metylic vaỡ nổồùc :
- 60
0
C :
a1
= 756 kg/m
3

(metylic)

b1
= 983 kg/m
3
(nổồùc)
- 80
0
C :
a2
= 736 kg/m
3
(metylic)

b2
= 972 kg/m
3
(nổồùc)
= >
20
12
==
aaa

kg/m
3
11
12
==
bbb


kg/m
3
Ct
0
206080
==
= >
1
20
20
==


t
a

kg/m
3
.õọỹ
55,0
20
11
==


t
b

kg/m

3
.õọỹ
Theo phổồng phaùp nọỹi suy ,tờnh khọỳi lổồỹng rióng cuớa metylic vaỡ
nổồùc ồớ 77,25
0
C :
75,73825,17756)6025,77(
60
1
25,77
==


+=
t
a
aa


kg/m
3
( )
5,97325,17.55,09836025,77
6025,77
==


+=
t
b

bb


kg/m
3
Khọỳi lổồỹng rióng cuớa họựn hồỹp õổồỹc tờnh theo cọng thổùc I.2 trang 5
Sọứ tay QTTB tỏỷp 1:
b
b
a
a
hh
xx

+=
1
Vồùi x
a
, x
b
: thaỡnh phỏửn khọỳi lổồỹng trung bỗnh cuớa caùc cỏỳu tổớ
x
a
=
68,0
2
38,098,0
=
+
phỏửn khọỳi lổồỷng

= > x
b
= 1-x
a
= 0,32 phỏửn khọỳi lổồỹng
= >
3
10.249,1
1

=
hh



hh
= 800,6 kg/m
3

xTB
=
hh
=800,6 kg/m
3
Khọỳi lổồỹng rióng cuớa pha hồi xaùc õởnh theo cọng thổùc I. 3 trang 5 Sọứ
tay QTTB tỏỷp 1:
0
.
.273
.

4,22 pT
pM
yTB
=

, p = p
0
= 1
982,0
25,77273
273
.
4,22
22,28
=
+
=
yTB

kg/m
3
Trang 12
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Vỏỷy tọỳc õọỹ trung bỗnh cuớa hồi trong thaùp :
hh
tbyy
458,1982,0.6,800..8,0.065,0)(
==

kg/m

2
.s
ổồỡng kờnh õoaỷn luyóỷn :
D = 0,0188.
4
536,0
.458,1
47,1186
hh
=
Choỹn h = 0,28 (m) = > D = 0,74 m
II.ổồỡng kờnh õoaỷn chổng:
1.Lổồỹng hồi trung bỗnh trong õoaỷn chổng g
tb
coù thóứ xem gỏửn õuùng
bũng trung bỗnh cọỹng lổồỹng hồi õi ra khoới õoaỷn chổng g
n
vaỡ lổoỹng hồi
õi vaỡo õoaỷn chổng g
1
:
g
tb
=
2
''
1
gg
n
+

, kg/h - Cọng thổùc IX.96 trang 183 Sọứ tay QTTB
tỏỷp 2.
Vỗ lổồỹng hồi õi ra khoới õoaỷn chổng bũng lổồỹng hồi õi vaỡo õoaỷn
luyóỷn nón
g
n
= g
1
= 1036,54 kg/h
Luồỹng hồi õi vaỡo õoỹan chổng g
1
, luồỹng loớng G
1
vaỡ haỡm lổồỹng
loớng x
1
õổồỹc xaùc õởnh theo hóỷ phổồng trỗnh cho ồớ trang 183 Sọứ tay
QTTB tỏỷp 2 :







==
+=
+=
)3(
1111

)2(
111
)1(
11
.'.''.'
..''.'
''
rgrgrg
xGygxG
GgG
nn
ổổổ

Trong õoù r
1
:ỏứn nhióỷt hoùa hồi cuớa họựn hồỹp hồi õi vaỡo õộa thổù nhỏỳt
cuớa õoaỷn chổng ,õổồỹc tờnh theo cọng thổùc :
r
1
= r
a
.y
1
+ (1-y
1
).r
b

vồùi y
1

= y
W
laỡ thaỡnh phỏửn cỏỳu tổớ dóự bay hồi (metylic) trong pha hồi
cỏn bũng vồùi pha loớng trong saớn phỏứm õaùy .Dổỷa vaỡo õọử thở õổồỡng
cỏn bũng (H.1) ổùng vồùi x
W
= 0,0113 ta coù y
W
= 0,08 phỏửn mol ổùng vồùi
phỏửn khọỳi lổồỹng :
y
1
=
134,0
18.92,032.08,0
32.08,0
=
+
phỏửn khọỳi lổồỹng.
Theo õọử thở õổồỡng cong sọi (H.2) ta coù saớn phỏứm õaùy coù nhióỷt õọỹ
sọi laỡ 97
0
C, theo caùc sọỳ lióỷu
11
,,,,
baba
rrtrr

õaợ coù ồớ phỏửn tờnh toaùn
õổồỡng kờnh õoaỷn luyóỷn ta coù :

r
a
97
= r
a
60
+
725,24337.575,0265)6097(
==


t
r
a
kcal/kg
r
b
97
= r
b
60
+
54237579)6097(
==


t
r
b
kcal/kg

Trang 13
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
= > r
1
= r
a
97
.y
1
+ (1-y
1
).r
b
97
= 243,75.0,134 + (1-0,134).542 = 502,23 kcal/kg
Thay r
1
, g
1
, r
1
vaỡo (3) :
g
1
.502,03 = 1036,54.345,62
= > g
1
= 713,6 kg/h
Thay vaỡo (1):
G

1
= 713,6 + 1486 = 2199,6 kg/h
Thay vaỡo (2) :
2199,6.x
1
= 713,6.0,9887 + 1486.0,0113
= > x
1
= 0,328 phỏửn khọỳi lổồỹng
Vỏỷy lổồỹng hồi trung bỗnh õi trong õoaỷn chổng :
g
tb
=
hkg
gg
n
/07,875
2
6,71354,1036
2
''
1
+
=
+
Lổồỹng loớng trung bỗnh õi trong õoaỷn chổng :
G
tb
=
hkg

GG
/07,1361
2
6,219954,522
2
'
11
=
+
=
+
Thaỡnh phỏửn hồi trung bỗnh õi trong õoaỷn chổng :
y
tb
=
2
''
1 n
yy
+
vồùi y
n
laỡ haỡm lổồỹng trón õộa trón cuỡng õoaỷn chổng xem bũng haỡm
lổồỹng hồi õộa thổù nhỏỳt õoaỷn luyóỷn y
n
= y
1
= 0,6775 phỏửn khọỳi lổồỹng
= 0,54 phỏửn mol
= > y

tb
=
31,0
2
54,008,0
=
+
phỏửn mol
Phỏn tổớ lổồỹng trung bỗnh cuớa họựn hồỹp hồi trong õoaỷn chổng :
'M
hh
= y
tb
.M
A
+ (1-y
tb
).M
B

=0,31.32 + 0,69.18 = 22,34 õvC
2.Tọỳc õọỹ hồi trung bỗnh trong õoaỷn chổng

(
y

y
)
tb
=0,065[].

ytbxtb
h '.'.



xtb
,
ytb
: khọỳi lổồỹng rióng trung bỗnh cuớa pha loớng vaỡ pha hồi tờnh
theo nhióỷt õọỹ trung bỗnh , kg/m
3
h : khoaớng caùch caùc õộa trong õoaỷn chổng ,giaù trở cuớa h choỹn theo
õổồỡng kờnh thaùp .
[] :hóỷ sọỳ tờnh õóỳn sổùc cng bóử mỷt
*Tờnh [] ồớ nhióỷt õọỹ trung bỗnh õoaỷn chổng t
tb
=
C
tt
ổF
0
93
2
9789
2
=
+
=
+
:

Tra sổùc cng bóử mỷt cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ baớng I.242 trang 300
Sọứ tay QTTB tỏỷp 1 ,ta coù :

a1
80
= 17,6 dyn/cm ,
a2
100
= 15,7 dyn/cm

b1
80
= 62,6 dyn/cm ,
b2
100
= 58,9 dyn/cm
Tờnh tổồng tổỷ nhổ phỏửn luyóỷn :
Trang 14
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
cmdyn
t
a
aa
/365,1613.095,06,17)8093(
80
1
93
==



+=


cmdyn
t
b
bb
/195,6013.185,06,62)8093(
80
1
93
==


+=


Sổùc cng bóử mỷt cuớa họựn hồỹp :
bahh

111
+=
= >
ba
ba
hh



+

=
.

hh
= 12,867 dyn/cm
*Tờnh khọỳi lổồỹng rióng trung bỗnh pha loớng :
Tra khọỳi lổồỹng rióng cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ baớng I.2 trang 9 Sọứ tay
QTTB tỏỷp 1, ta õổồỹc :
a1
80
= 736 kg/m
3
,
a2
100
= 714 kg/m
3


b1
80
= 972 kg/m
3
,
b2
100
= 958 kg/m
3
Bũng phổồng phaùp nọỹi suy ta coù :
3

80
1
93
/7,72113.1,1736)8093( mkg
t
a
aa
==


+=


3
80
1
93
/9,96213.7,0972)8093( mkg
t
b
bb
==


+=


Khọỳi lổồỹng rióng cuớa họựn hồỹp :
b
b

a
a
hh
xx

+=
1
x
a
,x
b
:phỏửn khọỳi lổồỹng trung bỗnh cuớa metylic vaỡ nổồùc trong họựn
hồỹp
x
a
=
2,0
2
02,038,0
2
=
+
=
+
ổF
xx
, x
b
= 1- x
a

= 0,8 phỏửn khọỳi luồỹng
= >
hh
= 902,53 kg/m
3
=
xt
Khọỳi lổồỹng rióng cuớa pha hồi :
3
/744,0
93273
273
.
4,22
'
mkg
M
hh
ytb
=
+
=

Vỏỷy tọỳc õọỹ trung bỗnh cuớa hồi trong õoaỷn chổng :
hh
tbyy
437,1744,0.53,902.8,0.065,0)''(
==

ổồỡng kờnh õoaỷn chổng :

D = 0,0188.
h
g
tbyy
tb
.437,1
07,857
0188,0
)''(
'
=

D =
4
464,0
h
, m
Choỹn h = 0,28 m = > D = 0,64 m.
Vỏỷy õổồỡng kờnh õoaỷn chổng laỡ 0,64 m , õổồỡng kờnh õoaỷn luyóỷn
laỡ 0,72 m nón ta choỹn õổồỡng kờnh chung cho thaùp laỡ 0,8 m vồùi khoaớng
caùch caùc õộa laỡ 0,3 m .

Trang 15
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Chổồng III: CN BềNG NHIT LặĩNG
Goỹi Q
D1
laỡ nhióỷt lổồỹng do hồi nổoùc cung cỏỳp õóứ õun sọi họựn hồỹp
õỏửu.
Q

f
laỡ nhióỷt lổồỹng do họựn hồỹp õỏửu mang vaỡo thióỳt bở õun sọi
họựn hồỹp.
Q
F
laỡ nhióỷt lổồỹng do họựn hồỹp õỏửu mang ra khoới thióỳt bở õun
sọi họựn hồỹp õỏửu.
Q
m
laỡ nhióỷt lổồỹng do mỏỳt maùt .
Q
y
laỡ nhióỷt lổồỹng do hồi mang ra khoới thaùp chổng
Q
R
laỡ nhióỷt lổồỹng do lổồỹng họửi lổu mang vaỡo thaùp .
Q
h
laỡ nhióỷt lổồỹng do hồi mang ra khoới thióỳt bi ngổng tuỷ họửi
lổu.
Q
D2
laỡ nhióỷt lổồỹng do hồi õọỳt õun sọi ồớ õaùy thaùp mang vaỡo .
I.Cỏn bũng nhióỷt lổồỹng cuớa thióỳt bở õun noùng họựn hồỹp õỏửu :
Q
D1
+ Q
f
= Q
F

+ Q
m

(8)
1.Nhióỷt lổồỹng do hồi õọỳt mang vaỡo Q
D1
:
Q
D1
= D
1
.r
1
- Cọng thổùc IX.150 trang 196 Sọứ tay QTTB tỏỷp 2
D
1
: lổồỹng hồi õọỳt cỏửn thióỳt õóứ õun sọi họựn hồỹp õỏửu , kg/h.
r
1
:ỏứn nhióỷt hoùa hồi cuớa hồi nổồùc ,J/kg.
Vỗ nhióỷt õọỹ sọi cuớa họựn hồỹp õỏửu laỡ 89
0
C nón nhióỷt õọỹ cuớa hồi
nổoùc phaới cao ,choỹn 133
0
C tổồng ổùng vồùi nổồùc sọi ồớ aùp suỏỳt 3 at
(baớng I.97 trang 230 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1). Theo toaùn õọử xaùc õởnh nhióỷt
hoùa hồi trang 255 Sọứ tay QTTB tỏỷp 2 ta coù nhióỷt hoùa hồi cuớa nổồùc ồớ
133
0

C laỡ r
1
= 440 Kcal/kg = 1842,2 KJ/kg.
2.Nhióỷt lổồỹng do họựn hồỹp õỏửu mang vaỡo thióỳt bở õun sọi họựn
hồỹp õỏửu Q
f
:
Q
f
= F.C
f
.t
f
, J/h. -Cọng thổùc I X.151 trang 196 Sọứ tay
QTTB tỏỷp 2.
Vồùi C
f
: nhióỷt dung rióng cuớa họựn hồỹp õỏửu ,J/kg.õọỹ
t
f
: nhióỷt õọỹ õỏửu cuớa họựn hồỹp , xeùt ồớ 25
0
C .
Ta coù : C
f
= a
A
.C
A
+ (1-a

A
).C
B
.
a
A
: nọửng õọỹ phỏửn khọỳi lổồỹng trong họựn hồỹp õỏửu , a
A
= 0,38
C
A
,C
B
: nhióỷt dung rióng cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ 25
0
C .
*Nhióỷt dung rióng cuớa metylic ồớ 25
0
C :
Tra baớng I.154 trang 172 Sọứ tay QTTB tỏỷp 1 õổồỹc nhióỷt dung rióng
cuớa metylic theo nhióỷt õọỹ :
Trang 16
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
C
A
20
= 2570 J/kg.õọỹ , C
A
40
= 2670 J/kg.dọỹ

= > Nhióỷt dung rióng cuớa metylic ồớ 25
0
C laỡ:
C
A
25
= C
A
20
+
kgdoJ
CC
AA
/25795.52570)2025(
2040
2040
=+=



*Nhióỷt dung rióng cuớa nổồùc ồớ 25
0
C :
Tra baớng I.147 trang 165 Sọứ tay QTTB taỷp 1 ta coù nhióỷt dung rióng
cuớa nổồùc ồớ 25
0
C laỡ C
B
25
= 0,99892 kcal/kg.õọỹ = 4182,3 J/kg.õọỹ

Vỏỷy C
f
= 0,3.2595 + (1-0,3).4182,3 = 3706,11 J/kg.õọỹ
Q
f
= 2000.3706,11.25 = 185306 KJ/h
3.Nhióỷt lổồỹng do họựn hồỹp õỏửu mang ra khoới thióỳt bở õun sọi Q
F
:
Q
F
= F.C
F
. t
F
, J/h - Cọng thuùc IX.152 trang 196 Sọứ tay QTTB
tỏỷp 2 .
Vồùi C
F
: nhióỷt dung rióng họựn hồỹp õi ra thióỳt bở õun sọi.
t
F
= 89
0
C .
Ta coù : C
F
= a
F
.C

A
+ (1-a
F
).C
B

C
A
,C
B
:nhióỷt dung rióng cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ 89
0
C .
Tra baớng nhióỷt dung rióng vaỡ theo phổồng phaùp nọỹi suy ta coù :
Nhióỷt dung rióng cuớa metylic ồớ 89
0
C :
C
A
89
= C
A
80
+
kgdoJ
CC
AA
/25,29079.
20
28602965

2860)8089(
80100
80100
=

+=


Nhióỷt dung rióng cuớa nổồùc ồớ 89
0
C :
C
B
89
= 1,0048 Kcal/kg.õọỹ = 4206,9 J/kg.õọỹ
= > C
F
= 0,3.2907,25 + 0,7.4206,9 = 3817 J/kg.õọỹ
Vỏỷy Q
F
= 2000.3817.89 = 679426,89 J/h .
4.Nhióỷt lổồỹng tọứn hao ra mọi trổồỡng xung quanh Q
m
:
Q
m
= 0,05.Q
D1

Thay vaỡo (*) :

Q
D1
+ Q
f
= Q
F
+ 0,05.Q
D1

= > Q
D1
=
hkJ
QQ
fF
/3,520127
95,0
=

= > Q
m
= 0,05.520127,3 = 26006,4kJ/h
5.Lổồỹng hồi õọỳt cỏửn duỡng õóứ õun sọi họựn hồỹp õỏửu :
Q
D1
= D
1
.r
1
= > D

1
=
hKg
r
Q
D
/3,282
2,1842
3,520127
1
1
==
II.Cỏn bũng nhióỷt lổồỹng cuớa thaùp chổng luyóỷn :
Phổồng trỗnh cỏn bũng nhióỷt cuớa thaùp chổng luyóỷn :
Q
F
+Q
D2
+ Q
R
= Q
h
+ Q
W
+ Q
m

(** )
1.Lổồỹng nhióỷt do lổồỹng loớng họửi lổu mang vaỡo thaùp Q
R

:
Trang 17
ọử aùn mọn hoỹc - Chổng luyóỷn lión tuỷc họựn hồỹp rổồỹu metylic - nổồùc
Q
R
= C
R
.P.R
X
.t
R
,J/h - Cọng thổùc IX.158 Sọứ tay QTTB tỏỷp 2
Vồùi R
X
: chố sọỳ họửi lổu , R
X
= 1,6
P : lổồỹng saớn phỏứm õốnh, P = 514 kg/h
t
R
: nhióỷt õọỹ loớng họửi lổu ,t
R
= t
F
= 65,5
0
C
C
R
: nhióỷt dung rióng cuớa loớng họửi lổu,

C
R
= a
P
.C
A
+ (1-a
P
).C
B
C
A
,C
B
:nhióỷt dung rióng cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ 65,5
0
C
Tra baớng nhióỷt dung rióng cuớa metylic vaỡ nổồùc ồớ 60
0
C vaỡ 80
0
C , theo
phổồng phaùp nọỹi suy ta coù :
C
A
65,5
= C
A
60
+

)605,65(
6080
6080



AA
CC
=
dokgJ ./5,2787)605,65(
20
27602860
2760
=

+
C
B
65,5
=
kgdoKcal
CC
BB
/00072,1
2
00079,100065,1
2
6665
=
+

=
+
=4189,8 J/kg.õọỹ
Vỏỷy Q
R
= 2815,546.514.1,6.65,5 =515665,6 KJ/h
2.Nhióỷt lổồỹng do saớn phỏứm õaùy mang ra Q
W
:
Q
W
= G
W
.C
W
.t
W
, J/h - Cọng thổùc I X trang 197 Sọứ tay QTTB
tỏỷp 2 .
Vồùi G
W
: lổồỹng saớn phỏứm õaùy , G
W
= 1486 kg/h
C
W
: nhióỷt dung rióng cuớa saớn phỏứm õaùy
t
W
: nhióỷt õọỹ saớn phỏứm õaùy , t

W
= 97
0
C.
Nhióỷt dung rióng cuớa nổồùc ồớ 97
0
C laỡ :
C
B
97
= 1,00684 kcal/kg.õọỹ = 4215,44 J/kg.õọỹ
Trang 18

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×