S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
QU NG NAMẢ NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi TOÁN ( chung cho t t c các thí sinh)ấ ả
Th i gian 120 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a)
x
b)
1
1x −
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a)
3
2
b)
1
3 1−
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0
3
x
x y
− =
+ =
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố
2
và y = x + 2
a) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
b) Tìm t a đ các giao đi m A,B c a đ th hai hàm s trên b ng phép tínhọ ộ ể ủ ồ ị ố ằ
c) Tính di n tích tam giác OABệ
Bài 3 (1.0 đi m )ể
Cho ph ng trình xươ
2
– 2mx + m
2
– m + 3 có hai nghi m xệ
1
; x
2
(v i m là thamớ
s ) .Tìm bi u th c xố ể ứ
1
2
+ x
2
2
đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Bài 4 (4.0 đi m )ể
Cho đ ng tròn tâm (O) ,đ ng kính AC .V dây BD vuông góc v i AC t i K ( Kườ ườ ẽ ớ ạ
n m gi a A và O).L y đi m E trên cung nh CD ( E không trùng C và D), AE c t BD t iằ ữ ấ ể ỏ ắ ạ
H.
a) Ch ng minh r ng tam giác CBD cân và t giác CEHK n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ADứ ằ
2
= AH . AE.
c) Cho BD = 24 cm , BC =20cm .Tính chu vi c a hình tròn (O).ủ
d) Cho góc BCD b ng α . Trên m t ph ng b BC không ch a đi m A , v tamằ ặ ẳ ờ ứ ể ẽ
giác MBC cân t i M .Tính góc MBC theo α đ M thu c đ ng tròn (O).ạ ể ộ ườ
======H t======ế
1
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
H và tên : ọ ...........................................................................................S báo danhố ......................................
H ng d n: ướ ẫ
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a)
0x
b)
1 0 1x x −�
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a)
3 3. 2 3 2
2
2 2. 2
= =
b)
( )
( ) ( )
1. 3 1
1 3 1 3 1
3 1 2
3 1
3 1 3 1
+
+ +
= = =
−
−
− +
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0 1 1
3 1 3 2
x x x
x y y y
− = = =
� � �
� �
� � �
+ = + = =
� � �
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố
2
và y = x + 2
a) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
L p b ngậ ả :
x 0 - 2 x - 2 - 1 0 1 2
y = x + 2 2 0 y = x
2
4 1 0 1 4
b) Tìm to đ giao đi m A,Bạ ộ ể :
G i t a đ các giao đi m A( xọ ọ ộ ể
1
; y
1
) , B( x
2
; y
2
) c a hàm s y = xủ ố
2
có đ th (P)ồ ị
và y = x + 2 có đ th (d)ồ ị
Vi t ph ng trình hoành đ đi m chung c a (P) và (d)ế ươ ộ ể ủ
x
2
= x + 2 x
2
– x – 2 = 0
( a = 1 , b = – 1 , c = – 2 ) có a – b + c = 1 – ( – 1 ) – 2 = 0
1
1x = −�
;
2
2
2
1
c
x
a
−
= − = − =
thay x
1
= -1
y
1
= x
2
= (-1)
2
= 1
;
x
2
= 2
y
2
= 4
V y t a đ giao đi m là ậ ọ ộ ể
A( - 1
; 1
) , B( 2 ; 4 )
c) Tính di n tích tam giác OABệ
2
O
y
x
A
B
K
C
H
Cách 1 : S
OAB
= S
CBH
- S
OAC
=
1
2
(OC.BH - OC.AK)= ... =
1
2
(8 - 2)= 3đvdt
Cách 2 : Ct đ ng th ng OA và đ ng th ng AB vuông góc ỏ ườ ẳ ườ ẳ
OA
2 2 2 2
1 1 2AK OK= + = + =
; BC =
2 2 2 2
4 4 4 2BH CH+ = + =
;
AB = BC – AC = BC – OA =
3 2
(ΔOAC cân do AK là đ ng cao đ ng th i trung tuy n ườ ồ ờ ế
OA=AC)
S
OAB
=
1
2
OA.AB =
1
.3 2. 2 3
2
=
đvdt
Ho c dùng công th c đ tính AB = ặ ứ ể
2 2
( ) ( )
B A B A
x x y y− + −
;OA=
2 2
( ) ( )
A O A O
x x y y− + −
...
Bài 3 (1.0 đi m ).Tìm bi u th c xể ể ứ
1
2
+ x
2
2
đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Cho ph ng trình xươ
2
– 2mx + m
2
– m + 3
( a = 1 ; b = - 2m => b’ = - m ; c = m
2
- m + 3 )
Δ’ = ...= m
2
- 1. ( m
2
- m + 3 ) = m
2
- m
2
+ m - 3 = m – 3 ,do pt có hai nghi m xệ
1
; x
2
(v iớ
m là tham s ) Δ’ ≥ 0 ố
m ≥ 3 theo viét ta có:
x
1
+ x
2
= ... = 2m
x
1
. x
2
= ... = m
2
- m + 3
x
1
2
+ x
2
2
= ( x
1
+ x
2
)
2
– 2x
1
x
2
= (2m)
2
- 2(m
2
- m + 3 )=2(m
2
+ m - 3 )
=2(m
2
+ 2m
1
2
+
1
4
-
1
4
-
12
4
) =2[(m +
1
2
)
2
-
13
4
]=2(m +
1
2
)
2
-
13
2
Do đi u ki n m ≥ 3 ề ệ
m +
1
2
≥ 3+
1
2
=
7
2
(m +
1
2
)
2
≥
49
4
2(m +
1
2
)
2
≥
49
2
2(m +
1
2
)
2
-
13
2
≥
49
2
-
13
2
= 18
V y GTNN c a xậ ủ
1
2
+ x
2
2
là 18 khi m = 3
Bài 4 (4.0 đi m )ể
a) Ch ng minh r ng tam giác CBD cân và t giác CEHK n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
* Tam giác CBD cân
AC
⊥
BD t i Kạ
BK=KD=BD:2(đ ng kính vuông góc dây cung) ,ườ ΔCBD có đ ng caoườ
CK v a là đ ng trung tuy n nên ừ ườ ế ΔCBD cân.
* T giác CEHK n i ti pứ ộ ế
ᄋ
ᄋ
0
AEC HEC 180= =
( góc n i ti p ch n n a đ ng tròn)ộ ế ắ ử ườ ;
ᄋ
0
KHC 180=
(gt)
ᄋ
ᄋ
0 0 0
HEC HKC 90 90 180+ = + =
(t ng hai góc đ i) ổ ố
t giác CEHK n i ti pứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ADứ ằ
2
= AH . AE.
Xét ΔADH và ΔAED có :
3
ᄋ
A chung
; AC
⊥
BD t i K ,AC c t cung BD t i A suy ra A là đi m chính gi aạ ắ ạ ể ữ
cung BAD , hay cung AB b ng cung ADằ
ᄋ
ᄋ
ADB AED=
(ch n hai cung b ngắ ằ
nhau) .V y ΔADH = ΔAED (g-g) ậ
2
.
AD AE
AD AH AE
AH AD
= =�
c) Cho BD = 24 cm , BC =20cm .Tính chu vi c a hình tròn (O).ủ
BK=KD=BD:2 = 24:2 = 12 (cm) ( cm câu a ) ; BC =20cm
* ΔBKC vuông t i A có : KC = ạ
2 2 2 2
20 12 400 144 256BC BK− = − = − =
=16
*
ᄋ
0
ABC 90=
( góc n i ti p ch n n a đ ng tròn)ộ ế ắ ử ườ
ΔABC vuông t i K có : BCạ
2
=KC.AC
400 =16.AC
AC = 25
R= 12,5cm
C = 2пR = 2п.12,5 = 25п (=25.3,14 = 78.5) (cm)
d)Tính góc MBC theo α đ M thu c đ ng tròn (O).ể ộ ườ
Gi i:ả ΔMBC cân t i M có MB = MC suy ra M cách đ u hai đ u đo n th ng BC ạ ề ầ ạ ẳ
M
d
là đ ng trung tr c BC ,(OB=OC nên O ườ ự
d ),vì M
(O) nên gi s d c t (O) t i M (Mả ử ắ ạ
thu c cung nh BC )và M’(thu c cung l n BC ).ộ ỏ ộ ớ
* Trong tr ng h p M thu c cung nh BC ; M và D n m khác phía BC hay AC ườ ợ ộ ỏ ằ
do ΔBCD cân t i C nên ạ
ᄋ ᄋ ᄋ
0 0
) :
2
BDC DBC (180 DCB 2 90= − = −
α
=
T giác MBDC n i ti p thìứ ộ ế
ᄋ
ᄋ ᄋ
ᄋ
0 0 0 0
0 0 0
( )
2 2 2
BDC BMC 180 BMC 180 BDC 180 90 180 90 90+ = − = − − = − + = +�
α α α
=
* Trong tr ng h p M’ thu c cung l n BC ườ ợ ộ ớ
ΔMBC cân t i M có MM’ là đ ng trung tr c nên MM’ là phân giác góc BMCạ ườ ự
ᄋ
ᄋ
0 0
) : 2 45
2 4
BMM' BMC (90= + = +
α α
=
sđ
ᄋ
0
BM ' )
2
(90= +
α
(góc n i ti p và cung b ch n)ộ ế ị ắ
4
A O
B
M
C
E
D
M’
K
H
B”
D”
sđ
ᄋ
ᄋ
BD BCD 22 == α
(góc n i ti p và cung b ch n)ộ ế ị ắ
+ Xét
ᄋ
ᄋ
BD BM '<
0 0 0 0 0
3
2 2
2 90 2 90 180 0 60+ <���
α α
α < α − < α < α <
suy ra
t n t i hai đi m là M thu c cung nh BC (đã tính trên )và M’ thu c cung l n BCồ ạ ể ộ ỏ ở ộ ớ
.
T giác BDM’C n i ti p thì ứ ộ ế
ᄋ
ᄋ
0
2
BDC BM'C 90= = −
α
(cùng ch n cung BC nh )ắ ỏ
+ Xét
ᄋ
ᄋ
BD BM'=
0 0 0 0
3
2 2
2 90 2 90 180 60+ =� ��
α α
α = α− α = α =
thì M’≡ D
không th a mãn đi u ki n đ bài nên không có M’ ( ch có đi m M tmđk đ bài)ỏ ề ệ ề ỉ ể ề
+ Xét
ᄋ
ᄋ
BD BM'>
0 0 0 0 0
3
2 2
2 90 2 90 180 60 90+ > <� ��
α α
α > α− α > α
(khi
BD qua tâm O và BD
⊥
AC
ᄋ
0
BCD 90= α =
)
M’ thu c cung ộ
ᄋ
BD
không th a mãnỏ
đi u ki n đ bài nên không có M’ (ch có đi m M tmđk đ ).ề ệ ề ỉ ể ề
5
S GIÁO D C ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
BÌNH Đ NHỊ NĂM H C 2009 - 2010Ọ
Đ chính th cề ứ
L i gi iờ ả v n t tắ ắ mơn thi : Tốn
Ngày thi: 02/ 07/ 2009
Bài 1: (2,0 đi m)ể
Gi i các ph ng trình sauả ươ
1) 2(x + 1) = 4 – x
2x + 2 = 4 - x
2x + x = 4 - 2
3x = 2
x =
2) x
2
– 3x + 2 = 0. (a = 1 ; b = - 3 ; c = 2)
Ta có a + b + c = 1 - 3 + 2 = 0 .Suy ra x
1
= 1 và x
2
= = 2
Bài 2: (2,0 đi m)ể
1.Ta có a, b là nghi m c a h ph ng trình ệ ủ ệ ươ
5 = -2a + b
-4 = a + b
-3a = 9
-4 = a + b
a = - 3
b = - 1
V y a = - 3 và b = - 1ậ
2. Cho hàm s y = (2m – 1)x + m + 2ố
a) Đ hàm s ngh ch bi n thì 2m – 1 < 0 ể ố ị ế
m < .
b) Đ đ th hàm s c t tr c hồnh t i đi m có hồnh đ b ng ể ồ ị ố ắ ụ ạ ể ộ ằ
2
3
−
. Hay đồ thò
hàm số đi qua điểm có toạ đôï (
2
3
−
;0). Ta ph i có ptả
0 = (2m – 1).(- ) + m + 2
m = 8
Bài 3: (2,0 đi m)ể
Qng đ ng t Hồi Ân đi Phù Cát dàiườ ừ : 100 - 30 = 70 (km)
G i x (km/h) là v n t c xe máy .ĐKọ ậ ố : x > 0.
V n t c ơ tơ là x + 20 (km/h)ậ ố
Th i gian xe máy đi đ n Phù Cátờ ế : (h)
Th i gian ơ tơ đi đ n Phù Cátờ ế : (h)
Vì xe máy đi tr c ơ tơ 75 phút = (h) nên ta có ph ng trìnhướ ươ :
- =
Gi i ph ng trình trên ta đ c xả ươ ượ
1
= - 60 (lo i)ạ ; x
2
= 40 (nhận).
V y v n t c xe máy là 40(km/h), v n t c c a ơ tơ là 40 + 20 = 60(km/h)ậ ậ ố ậ ố ủ
6
Bài 4 : a) Ch ng minh ứ
∆
ABD cân
Xét
∆
ABD có BC
⊥
DA (Do
ᄋ
ACB
= 90
0
: Góc n i ti p ch n n a đ ng tròn (O)ộ ế ắ ử ườ
)
M t khác : CA = CD (gt) . BC v a là đ ng cao v a là trung tuy n nên ặ ừ ườ ừ ế
∆
ABD cân t i Bạ
b)Ch ng minh r ng ba đi m D, B, F cùng n m trên m t đ ng th ng.ứ ằ ể ằ ộ ườ ẳ
Vì
ᄋ
CAE
= 90
0
, nên CE là đ ng kính c a (O), hay C, O, E th ng hàng.ườ ủ ẳ
Ta có CO là đ ng trung bình c a tam giác ABDườ ủ
Suy ra BD // CO hay BD // CE (1)
T ng t CE là đ ng trung bình của tam giác ADFươ ự ườ
Suy ra DF // CE (2)
Từ (1) và (2) suy ra D, B, F cùng nằm trên một đường thẳng
c)Ch ng minh r ng đ ng tròn đi qua ba đi m A, D, F ti p xúc ứ ằ ườ ể ế
v i đ ng tròn (O).ớ ườ
Ta chứng minh được BA = BD = BF
Do đó đ ng tròn qua ba đi m A,D,F nh n B làm tâm và AB làm bán kính .ườ ể ậ
Vì OB = AB - OA > 0 Nên đ ng tròn đi quaườ
ba đi m A, D, F ti p xúc trong v i đ ng tròn (O) t i A ể ế ớ ườ ạ
Bài 5: (1,0 đi m) ể
V i m i m, n là s ngun d ng và m > n.ớ ọ ố ươ
Vì S
k
= (
2
+ 1)
k
+ (
2
- 1)
k
Ta có: S
m+n
= (
2
+ 1)
m + n
+ (
2
- 1)
m + n
S
m- n
= (
2
+ 1)
m - n
+ (
2
- 1)
m - n
Suy ra S
m+n
+ S
m- n
= (
2
+ 1)
m + n
+ (
2
- 1)
m + n
+ (
2
+ 1)
m - n
+ (
2
- 1)
m – n
(1)
Mặt khác S
m
.S
n
=
m m
( 2+ 1) + ( 2- 1)
� �
� �
n n
( 2+ 1) + ( 2- 1)
� �
� �
= (
2
+ 1)
m+n
+ (
2
- 1)
m+n
+ (
2
+ 1)
m
. (
2
- 1)
n
+ (
2
- 1)
m
. (
2
+ 1)
n
(2)
Mà (
2
+ 1)
m - n
+ (
2
- 1)
m - n
=
m
n
( 2+ 1)
( 2+ 1)
+
m
n
( 2- 1)
( 2- 1)
=
m n m n
n n
( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)
( 2- 1) .( 2+ 1)
+
=
m n m n
n
( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)
1
+
=
m n m n
( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)+
(3)
Từ (1), (2) và (3) V y Sậ
m+n
+ S
m- n
= S
m
.S
n
v i m i m, n là s ngun d ng và m > n.ớ ọ ố ươ
7
2
1
3
4
E
O
B
D
F
A
C
H NG D N GI I Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT ƯỚ Ẩ Ả Ề Ể Ớ
T NH QU NG TRỈ Ả Ị
MÔN: TOÁN
Ngày thi: 07/07/2009
Câu 1 (2,0 đi m)ể
1. Rút g n các bi u th c sau:ọ ể ứ
a)
33343332342712 =+−=+−
.
b)
( )
.1255152515251
2
−=−+−=−+−=−+−
2. Gi i ph ng trình: xả ươ
2
-5x+4=0
Ta có: a=1; b=-5; c=4; a+b+c= 1+(-5)+4=0
Nên ph ng trình có nghi mươ ệ : x=1 và x=4
Hay : S=
{ }
4;1
.
Câu 2 (1,5 đi m)ể
Trong m t ph ng to đ Oxy cho hàm s y=-2x+4 có đ th là đ ng th ng (d).ặ ẳ ạ ộ ố ồ ị ườ ẳ
a) Tìm to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i hai tr c to đô.ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ạ
- To đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Oy là nghi m c a hạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ệ ủ ệ :
.
4
0
42
0
=
=
⇔
+−=
=
y
x
xy
x
V y to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Oy làậ ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ
A(0 ; 4).
- To đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Ox là nghi m c a hạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ệ ủ ệ :
.
2
0
42
0
=
=
⇔
+−=
=
x
y
xy
y
V y to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Ox làậ ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ
B(2 ; 0).
b) Tìm trên (d) đi m có hoành đ b ng tung đ .ể ộ ằ ộ
G i đi m M(xọ ể
0
; y
0
) là đi m thu c (d) và xể ộ
0
= y
0
x
0
=-2x
0
+4
x
0
=4/3 => y
0
=4/3.
V y: M(4/3;4/3).ậ
Câu 3 (1,5 đi m).ể
Cho ph ng trình b c hai: xươ ậ
2
-2(m-1)x+2m-3=0. (1)
a) Ch ng minh r ng ph ng trình (1) có nghi m v i m i giá tr c a m.ứ ằ ươ ệ ớ ọ ị ủ
x
2
- 2(m-1)x + 2m - 3=0.
Có:
∆
’ =
( )
[ ]
)32(1
2
−−−− mm
= m
2
-2m+1-2m+3
= m
2
-4m+4 = (m-2)
2
≥
0 v iớ m i m.ọ
Ph ng trình (1) luôn luôn có nghiươ mệ v iớ m i giá tr c a m.ọ ị ủ
b) Ph ng trình (1) có hai nghi m trái d u khi và ch khiươ ệ ấ ỉ a.c < 0
<=> 2m-3 < 0
<=> m <
2
3
.
8
V yậ : v i m < ớ
2
3
thì ph ng trình (1) có hai nghiươ mệ trái d uấ .
Câu 4 (1,5 đi m)ể
M t m nh v n hình ch nh t có di n tích là 720mộ ả ườ ử ậ ệ
2
, n u tăng chi u dài thêm 6m vàế ề
gi m chi u r ng đi 4m thì di n tích m nh v n không đ i. Tính kích th c c a m nhả ề ộ ệ ả ườ ổ ướ ủ ả
v nườ ?
Bài gi iả :
G i chi u r ng c a m nh v n là a (m)ọ ề ộ ủ ả ườ ; a > 4.
Chi u dài c a m nh v n là ề ủ ả ườ
a
720
(m).
Vì tăng chi u r ng thêm 6m và gi m chi u dài đi 4m thì di n tích không đ i nên ta cóề ộ ả ề ệ ổ
ph ng trìnhươ : (a-4). (
a
720
+6) = 720.
⇔
a
2
-4a-480 = 0
<−=
=
⇔
.)0(20
24
loaia
a
V y chi u r ng c a m nh v n là 24m.ậ ề ộ ủ ả ườ
chi u dài c a m nh v n là 30m.ề ủ ả ườ
Câu 5 (3,5 đi m)ể
Cho đi m A n m ngoài đ ng tròn tâm O bán kính R. T A k đ ng th ng (d) khôngể ằ ườ ừ ẻ ườ ẳ
đi qua tâm O, c t (O) t i B và C ( B n m gi a A và C). Các ti p tuy n v i đ ng tròn (O)ắ ạ ằ ữ ế ế ớ ườ
t i B và C c t nhau t i D. T D k DH vuông góc v i AO (H n m trên AO), DH c t cungạ ắ ạ ừ ẻ ớ ằ ắ
nh BC t i M. G i I là giao đi m c a DO và BC.ỏ ạ ọ ể ủ
1. Ch ng minh OHDC là t giác n i ti p.ứ ứ ộ ế
2. Ch ng minh OH.OA = OI.OD.ứ
3. Ch ng minh AM là ti p tuy n c a đ ng tròn (O).ứ ế ế ủ ườ
4. Cho OA = 2R. Tính theo R di n tích c a ph n tam giác OAM n m ngoàiệ ủ ầ ằ
đ ng tròn (O).ườ
9
K
I
M
H
D
C
B
O
A
Ch ng minh:ứ
a) C/m: OHDC n i ti p.ộ ế
Ta có: DH vuông goc v i AO (gt). => ớ
∠
OHD = 90
0
.
CD vuông góc v i OC (gt). => ớ
∠
OCD = 90
0
.
Xét T giác OHDC có ứ
∠
OHD +
∠
OCD = 180
0
.
Suy ra : OHDC n i ti p đ c m t đ ng tròn.ộ ế ượ ộ ườ
b) C/m: OH.OA = OI.OD
Ta có: OB = OC (=R); DB = DC ( T/c c a hai ti p tuy n c t nhau)ủ ế ế ắ
Suy ra OD là đ ng trung tr c c a BC => OD vuông góc v i BC.ườ ự ủ ớ
Xét hai tam giác vuông
∆
OHD và
∆
OIA có
∠
AOD chung
∆
OHD đ ng d ng v i ồ ạ ớ
∆
OIA (g-g)
... ODOIOAOH
OA
OD
OI
OH
== >=
(1) (đpcm).
c) Xét
∆
OCD vuông t i C có CI là đ ng caoạ ườ
áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông, ụ ệ ứ ượ
ta có: OC
2
= OI.OD mà OC = OM (=R) (2).
T (1) và (2)ừ : OM
2
= OH.OA
OM
OA
OH
OM
=⇒
.
Xét 2 tam giác :
∆
OHM và
∆
OMA có :
∠
AOM chung và
OM
OA
OH
OM
=
.
Do đó :
∆
OHM đ ng d ng ồ ạ
∆
OMA (c-g-c)
∠
OMA =
∠
OHM = 90
0
.
10
AM vuông góc v i OM t i Mớ ạ
AM là ti p tuy n c a (O).ế ế ủ
d)G i K là giao đi m c a OA v i (O); G i di n tích c n tìm là S.ọ ể ủ ớ ọ ệ ầ
S = S
∆
AOM
- S
qOKM
Xét
∆
OAM vuông t i M có OM = Rạ ; OA = 2.OK = 2R
=>
∆
OMK là tam giác đ u.ề
=> MH = R.
2
3
và
∠
AOM = 60
0
.
=> S
∆
AOM
=
.
2
3
.
2
3
..2.
2
1
.
2
1
2
RRRMHOA ==
(đvdt)
S
qOKM
=
6
.
360
60..
22
RR Π
=
Π
. (đvdt)
=> S = S
∆
AOM
- S
qOKM
=
6
33
.
6
.
2
3
.
2
2
2
Π−
=
Π
− R
R
R
(đvdt).
11
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
THANH HÓA NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi : Toán
Ngày thi: 30 tháng 6 năm 2009
Th i gian làm bài: 120 phútờ
Bài 1 (1,5 đi m)ể
Cho ph ng trình: xươ
2
– 4x + n = 0 (1) v i n là tham s .ớ ố
1.Gi i ph ng trình (1) khi n = 3.ả ươ
2. Tìm n đ ph ng trình (1) có nghi m.ể ươ ệ
Bài 2 (1,5 đi m)ể
Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
2 5
2 7
x y
x y
+ =
+ =
Bài 3 (2,5 đi m)ể
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho parabol (P): y = xặ ẳ ọ ộ
2
và đi m B(0;1)ể
1. Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua đi m B(0;1) và có h s k.ế ươ ườ ẳ ể ệ ố
2. Ch ng minh r ng đ ng th ng (d) luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t Eứ ằ ườ ẳ ắ ạ ể ệ
và F v i m i k.ớ ọ
3. G i hoành đ c a E và F l n l t là xọ ộ ủ ầ ượ
1 và x
2. Ch ng minh r ng xứ ằ
1
.
x2 = - 1, t đóừ
suy ra tam giác EOF là tam giác vuông.
Bài 4 (3,5 đi m)ể
Cho nửa đ ng tròn tâm O đ ng kính AB = 2R. Trên tia đ i c a tia BA l y đi mươ ườ ố ủ ấ ể
G (khác v i đi m B) . T các đi m G; A; B k các ti p tuy n v i đ ng tròn (O) .ớ ể ừ ể ẻ ế ế ớ ườ
Ti p tuy n k t G c t hai ti p tuy n k t A avf B l n l t t i C và D.ế ế ẻ ừ ắ ế ế ẻ ừ ầ ượ ạ
1. G i N là ti p đi m c a ti p tuy n k t G t i n a đ ng tròn (O). Ch ng minhọ ế ể ủ ế ế ẻ ừ ớ ử ườ ứ
t giác BDNO n i ti p đ c.ứ ộ ế ượ
2. Ch ng minh tam giác BGD đ ng d ng v i tam giác AGC, t đó suy ra ứ ồ ạ ớ ừ
CN DN
CG DG
=
.
3. Đ t ặ
ᄋ
BOD
α
=
Tính đ dài các đo n th ng AC và BD theo R và ộ ạ ẳ α. Ch ng t r ngứ ỏ ằ
tích AC.BD ch ph thu c R, không ph thu c ỉ ụ ộ ụ ộ α.
Bài 5 (1,0 đi m)ể
Cho s th c m, n, p th a mãn : ố ự ỏ
2
2 2
3
1
2
m
n np p+ + = −
.
Tìm giá tr l n nh t và nh nh t c a bi u th c : B = m + n + p.ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ
……………………………. H t …………………………….ế
H tên thí sinh: ………………………………… S báo danh: ……………ọ ố
Ch ký c a giám th s 1: Ch ký c a giám th s 2:ữ ủ ị ố ữ ủ ị ố
12
Đ chính th cề ứ
Đ Bề
ĐÁP ÁN
Bài 1 (1,5 đi m)ể
Cho ph ng trình: xươ
2
– 4x + n = 0 (1) v i n là tham s .ớ ố
1.Gi i ph ng trình (1) khi n = 3.ả ươ
x
2
– 4x + 3 = 0 Pt có nghi m xệ
1
= 1; x
2
= 3
2. Tìm n đ ph ng trình (1) có nghi m.ể ươ ệ
∆’ = 4 – n ≥ 0 ⇔ n ≤ 4
Bài 2 (1,5 đi m)ể
Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
2 5
2 7
x y
x y
+ =
+ =
HPT có nghi m: ệ
3
1
x
y
=
=
Bài 3 (2,5 đi m)ể
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho parabol (P): y = xặ ẳ ọ ộ
2
và đi m B(0;1)ể
1. Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua đi m B(0;1) và có h s k.ế ươ ườ ẳ ể ệ ố
y = kx + 1
2. Ch ng minh r ng đ ng th ng (d) luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t Eứ ằ ườ ẳ ắ ạ ể ệ
và F v i m i k.ớ ọ
Ph ng trình hoành đ : xươ ộ
2
– kx – 1 = 0
∆ = k
2
+ 4 > 0 v i ớ ∀ k ⇒ PT có hai nghi m phân bi t ệ ệ ⇒ đ ng th ng (d)ườ ẳ
luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t E và F v i m i k.ắ ạ ể ệ ớ ọ
3. G i hoành đ c a E và F l n l t là xọ ộ ủ ầ ượ
1
và x
2
. Ch ng minh r ng xứ ằ
1
.
x
2
= -1, t đóừ
suy ra tam giác EOF là tam giác vuông.
T a đ đi m E(xọ ộ ể
1
; x
1
2
); F((x
2
; x
2
2
)
⇒ PT đ ng th ng OE : y = xườ ẳ
1
. x
và PT đ ng th ng OF : y = xườ ẳ
2
. x
Theo h th c Vi ét : xệ ứ
1
. x
2
= - 1
⇒ đ ng th ng OE vuông góc v i đ ng th ng OF ườ ẳ ớ ườ ẳ ⇒ ∆EOF là ∆ vuông.
Bài 4 (3,5 đi m)ể
13
1, T giác BDNO n i ti p đ c.ứ ộ ế ượ
2, BD ⊥ AG; AC ⊥ AG ⇒ BD // AC (ĐL) ⇒ ∆GBD đ ng d ng ồ ạ ∆GAC (g.g)
⇒
CN BD DN
CG AC DG
= =
3, ∠ BOD = α ⇒ BD = R.tg α; AC = R.tg(90
o
– α) = R tg α
⇒ BD . AC = R
2
.
Bài 5 (1,0 đi m)ể
2
2 2
3
1
2
m
n np p+ + = −
(1)
⇔ … ⇔ ( m + n + p )
2
+ (m – p)
2
+ (n – p)
2
= 2
⇔ (m – p)
2
+ (n – p)
2
= 2 - ( m + n + p )
2
⇔ (m – p)
2
+ (n – p)
2
= 2 – B
2
v trái không âm ế ⇒ 2 – B
2
≥ 0 ⇒ B
2
≤ 2 ⇔
2 2B−
d u b ng ấ ằ ⇔ m = n = p thay vào (1) ta có m = n = p =
2
3
⇒ Max B =
2
khi m = n = p =
2
3
Min B =
2−
khi m = n = p =
2
3
−
14
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
——————
KỲ THI VÀO L P 10 THPT CHUYÊN NĂM H CỚ Ọ
2009-2010
Đ THI MÔN: TOÁNỀ
Dành cho các thí sinh thi vào l p chuyên Toánớ
Th i gian làm bài: 150 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
—————————
(Đ có 01 trang)ề
Câu 1 (3,0 đi m).ể
a) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
1 1 9
2
1 5
2
x y
x y
xy
xy
+ + + =
+ =
b) Gi i và bi n lu n ph ng trình: ả ệ ậ ươ
| 3 | | 2 | 5x p x+ + − =
(p là tham s có giá tr th c).ố ị ự
Câu 2 (1,5 đi m).ể
Cho ba s th c ố ự
, ,a b c
đôi m t phân bi t. Ch ng minh ộ ệ ứ
2 2 2
2 2 2
2
( ) ( ) ( )
a b c
b c c a a b
+ +
− − −
Câu 3 (1,5 đi m).ể Cho
2
1
4 4 1
A
x x
=
+ +
và
2
2 2
2 1
x
B
x x
−
=
− +
.
Tìm t t c các giá tr nguyên c a ấ ả ị ủ
x
sao cho
2
3
A B
C
+
=
là m t s nguyên.ộ ố
Câu 4 (3,0 đi m).ể Cho hình thang ABCD (AB // CD, AB<CD). G i K, M l n l t làọ ầ ượ
trung đi m c a BD, AC. Đ ng th ng qua K và vuông góc v i AD c t đ ng th ngể ủ ườ ẳ ớ ắ ườ ẳ
qua M và vuông góc v i BC t i Q. Ch ng minh:ớ ạ ứ
a) KM // AB.
b) QD = QC.
Câu 5 (1,0 đi m).ể Trong m t ph ng cho 2009 đi m, sao cho 3 đi m b t kỳ trong chúngặ ẳ ể ể ấ
là 3 đ nh c a m t tam giác có di n tích không l n h n 1. Ch ng minh r ng t t cỉ ủ ộ ệ ớ ơ ứ ằ ấ ả
nh ng đi m đã cho n m trong m t tam giác có di n tích không l n h n 4.ữ ể ằ ộ ệ ớ ơ
—H t—ế
Cán b coi thi không gi i thích gì thêmộ ả
H tên thí sinh ............................................................................................ SBD ................ọ
15
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ