Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Hoàn thiện công tác kế toán thu chi hoạt động tại trường Cao Đẳng Y Tế Điện Biên phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.1 KB, 2 trang )

UBND TINH ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG, PHỤ CẤP THÁNG 12 NĂM 2009

St
t
Họ và tên
Lương cơ bản Các khoản phụ cấp theo lương
Các khoản trừ
Hệ
số
LCB
Hệ số
PCCV
Hệ
số
KV
Tổng
hệ số
Tổng
lương
Trách
nhiệm
Độc hại
Kinh
nghiệm
Phụ
cấp
VK
30%, 40%
ưu đãi


Cộng
phụ cấp
1%
BHYT
5%
BHXH
Cộng
khấu trừ
1 Đinh Danh Tuấn
5,76 0,90 0,50 7,16 4.654.000
1.731.600 1.731.600 63.856 319.280 383.136 6.002.464
2
Cà Văn Diện 4,65 0,70
0,50 5,85 3.802.500

1.391.000 1.391.000 51.935 259.675 311.610 4.881.890
3
Nguyễn Thị Dung 4,27 0,35
0,50 5,12 3.328.000

900.900 900.900 42.289 211.445 253.734 3.975.166
4
Phạm Thế Hùng 3,99 0,45
0,50 4,94 3.211.000

865.800 865.800 40.768 203.840 244.608 3.832.192
5
Nguyễn Thị Hồng 3,99 0,45
0,50 4,94 3.211.000


865.800 865.800 40.768 203.840 244.608 3.832.192
6
Trịnh Thị Thiện 3,96
0,50 4,46 2.899.000

772.200 772.200 36.712 183.560 220.272 3.450.928
7
Quàng Thị Thiển 3,66 0,45
0,50 4,61 2.996.500

801.450 801.450 37.980 189.898 227.877 3.570.073
8
Nguyễn Ngọc Khánh 3,33 0,35
0,50 4,18 2.717.000

717.600 717.600 34.346 171.730 206.076 3.228.524
9
Trần Thị Phương 3,33 0,35
0,50 4,18 2.717.000

717.600 717.600 34.346 171.730 206.076 3.228.524
10
Trần Hữu Toán 3,33
0,50 3,83 2.489.500

649.350 649.350 31.389 156.943 188.331 2.950.519
11
Nguyễn Thị Cương 3,96
0,50 4,46 2.899.000


772.200 772.200 36.712 183.560 220.272 3.450.928
12
Cao Trung Thấn 4,98 0,45
0,50 5,93 3.854.500
130.000
1.058.850 1.188.850 50.434 252.168 302.601 4.740.749
13
Mai Thị Tâm 3,00 0,35
0,50 3,85 2.502.500

653.250 653.250 31.558 157.788 189.345 2.966.405
14
Phạm Thị Minh Thìn 3,00 0,35
0,50 3,85 2.502.500

653.250 653.250 31.558 157.788 189.345 2.966.405
15
Nguyễn T.T. Huyền 3,66 0,35
0,50 4,51 2.931.500
130.000
781.950 911.950 38.435 192.173 230.607 3.612.843
16
Nguyễn T.Kim Ngân 3,00 0,35
0,50 3,85 2.502.500

653.250 653.250 31.558 157.788 189.345 2.966.405
17
Trần Thị Lành 3,00 0,35
0,50 3,85 2.502.500
130.000

653.250 783.250 32.858 164.288 197.145 3.088.605
18
Lò Văn Chinh 3,00 0,45
0,50 3,95 2.567.500

672.750 672.750 32.403 162.013 194.415 3.045.835
19
Vũ Thị Lụa 2,67
0,50 3,17 2.060.500

520.650 520.650 25.812 129.058 154.869 2.426.281
20
Ngô Văn Đoàn 2,67
0,50 3,17 2.060.500

520.650 520.650 25.812 129.058 154.869 2.426.281
21
Đỗ Thị Thanh Hồng 2,66
0,50 3,16 2.054.000
195.000
518.700 713.700 27.677 138.385 166.062 2.601.638
22
Hà Đình Trung 4,98 0,35
0,50 5,83 3.789.500
130.000
1.039.350 1.169.350 49.589 247.943 297.531 4.661.319
23
Đỗ Hồng Minh 4,32
0,50 4,82 3.133.000
130.000

842.400 972.400 41.054 205.270 246.324 3.859.076
24
Lê Thị Bình 2,67
0,50 3,17 2.060.500

520.650 520.650 25.812 129.058 154.869 2.426.281
38
25
Đỗ Thị Loan 4,27
0,50 4,77 3.100.500

832.650 832.650 39.332 196.658 235.989 3.697.161
26
Trần Ngọc Tuyên 4,98 0,45
0,50 5,93 3.854.500
176.475
1.058.850 1.235.325 50.898 254.491 305.390 4.784.436
27
Bùi Anh Tuấn 2,34 0,35
0,50 3,19 2.073.500

524.550 524.550 25.981 129.903 155.883 2.442.167
28
Lò Thị Hương Hà 1,86
0,50 2,36 1.534.000
195.000
362.700 557.700 20.917 104.585 125.502 1.966.198
29
Vũ Thị Bình 2,34
0,50 2,84 1.846.000


456.300 456.300 23.023 115.115 138.138 2.164.162
30
Nguyễn T.Kim Oanh 3,00
0,50 3,50 2.275.000

585.000 585.000 28.600 143.000 171.600 2.688.400
31
Nguyễn Thị Bắc Hà 3,99 0,45
0,50 4,94 3.211.000
65.000
65.000 32.760 163.800 196.560 3.079.440
32
Vũ Văn Linh 4,03 0,35
0,50 4,88 3.172.000
314.340
314.340 34.863 174.317 209.180 3.277.160
33
Hoàng Xuân Sinh 3,63
0,50 4,13 2.684.500
65.000 212.355
277.355 29.619 148.093 177.711 2.784.144
34
Nguyễn Châu Hà 3,33
0,50 3,83 2.489.500
65.000
65.000 25.545 127.725 153.270 2.401.230
35
Nguyễn T.Kim Phương 2,67
0,50 3,17 2.060.500


0 20.605 103.025 123.630 1.936.870
36
Đinh Thị Phiến 2,98
0,50 3,48 2.262.000
251.810
251.810 25.138 125.691 150.829 2.362.981
37
Lê Thị Duyên 2,06
0,50 2,56 1.664.000

0 16.640 83.200 99.840 1.564.160
38
Vũ Thị Hằng 1,90
0,50 2,40 1.560.000

0 15.600 78.000 93.600 1.466.400
39
Phạm Minh Nguyệt 2,26
0,50 2,76 1.794.000

0 17.940 89.700 107.640 1.686.360
40
Vũ Thị Phương 2,06
0,50 2,56 1.664.000

0 16.640 83.200 99.840 1.564.160
41
Nông Thị Oanh 1,35
0,50 1,85 1.202.500


0 12.025 60.125 72.150 1.130.350
42
Vũ Tất Thành 1,86
0,50 2,36 1.534.000

0 15.340 76.700 92.040 1.441.960
43
Hoàng T. Hoài Thương 2,34
0,50 2,84 1.846.000

456.300 456.300 23.023 115.115 138.138 2.164.162
44
Nguyễn Thị Hồng Liên 2,34
0,50 2,84 1.846.000

456.300 456.300 23.023 115.115 138.138 2.164.162
45
Nguyễn Dương Thùy 2,34
0,50 2,84 1.846.000

456.300 456.300 23.023 115.115 138.138 2.164.162
46
Đoàn Viết Chiều 1,86
0,50 2,36 1.534.000

362.700 362.700 18.967 94.835 113.802 1.782.898
47
Hoàng Xuân Biển 1,50
0,50 2,00 1.300.000


0 13.000 65.000 78.000 1.222.000
48
Ngô Văn Tâm 1,50
0,50 2,00 1.300.000

0 13.000 65.000 78.000 1.222.000
49
Phan Văn Thành 2,05
0,50 2,55 1.657.500

0 16.575 82.875 99.450 1.558.050
50
Tổng cộng 120.757.000 195.000 1.040.000 176.475 778.505 24.826.100 27.016.080 1.477.731 7.388.654 8.866.385 138.906.695
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm ba mươi tám triệu chín trăm linh sáu nghìn sáu trăm chín mươi năm đồng./.
Ngày 31 tháng 12 năm 2009
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Nguyễn Thị Bắc Hà BS. Đinh Danh Tuân
39

×