Tải bản đầy đủ (.docx) (27 trang)

Bộ câu hỏi ôn thi đại học môn hóa hay nhất có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.13 KB, 27 trang )

B câu h i ôn thi i h c môn hóa hay nh t có l i gi iộ ỏ đạ ọ ấ ờ ả
Ph ng pháp gi i chungươ ả
- V i lo i bài toán này thì u có th v n d ng c 2 ph ng pháp i s và m t s ph ng phápớ ạ đề ể ậ ụ ả ươ đạ ố ộ ố ươ
gi i nhanh nh : b o toàn electron, b o toàn kh i l ng , c bi t l pp t ng gi m kh i l ng ả ư ả ả ố ượ đặ ệ ă ả ố ượ
- Khi gi i c n chú ý: ả ầ
+ Thu c dãy i n hóa c a kim lo i ộ đ ệ ủ ạ
+ Khi gi i nên vi t c c PTHH d i d ng ion r t g n th b i to n s n gi n h n ả ế ướ ạ ọ ẽđơ ả ơ
+ C c b i t p n y u d a trên ph n ng c a kim lo i m nh h n t c d ng v i mu i c a kim lo iđề ự ả ứ ủ ạ ạ ơ ụ ớ ố ủ ạ
y u h n, tuy nhiên m t s tr ng h p kh ng x y ra nh v y: th d : Khi cho c c kim lo i ki mế ơ ộ ố ườ ợ ả ư ậ ụ ạ ề
v ki m th ( Ca, Ba, Sr) t c d ng v i các dung d ch mu i c a kim lo i y u h n thì các kim l aiề ổ ụ ớ ị ố ủ ạ ế ơ ọ
n y s t c d ng v i Hẽ ụ ớ
2
O trong dung d ch tr c , sau ki m sinh ra s t c d ng v i mu i. ị đ ướ đ ề ẽ ụ ớ ố
VD: Cho l n l t 2 kim lo i Fe và Na v o 2 ng nghi m ng dung d ch CuSOầ ượ ạ ố ệ đự ị 4. Nêu hi n t ng ệ ượ
và vi t PTHH ế
Gi i: - Khi cho Fe v o dung d ch CuSOả ị
4
( màu xanh) th c hi n t ng dung d ch b nh t màu và ệ ượ ị ị ạ
Có ch t r n màu bám trên kim lo i Fe ấ ắ đỏ ạ
Fe + CuSO
4
FeSO→
4
+ Cu ( ) ↓ đỏ
Xanh ko màu
- Khi cho Na vào dung d ch CuSOị
4
th th y có khí không màu thoát ra và có k t t a xanh ấ ế ủ
2Na + 2H
2
O 2NaOH + H→


2

2NaOH + CuSO
4
Cu(OH)→
2
+ Na↓
2
SO
4
1
Xanh
+ Khi cho m t h n h p nhi u kim lo i tác d ng v i m t h n h p mu i th ph n ng x y ra theoộ ỗ ợ ề ạ ụ ớ ộ ỗ ợ ố ả ứ ả
th t : kim lo i c t nh kh m nh nh t s t c d ng h t v i c c mu i c t nh oxi h a m nh nh t ,ứ ự ạ ử ạ ấ ẽ ụ ế ớ ố ạ ấ
sau m i n l t c c ch t kh c đ ớ đế ượ ấ
VD: Cho h n h p Fe, Al v o dung d ch ch a AgNOỗ ợ ị ứ
3
và Cu(NO
3
)
2
th x y ra l n l t c c ph nả ầ ượ ả
ng sau: ứ
Al + 3AgNO3 Al(NO→ 3)3 + 3Ag (1)
2Al + 3Cu(NO3)2 2Al(NO→ 3)3 + 3Cu (2)
Fe + 2AgNO
3
Fe(NO→
3
)

2
+ 2Ag (3)
Fe + Cu(NO
3
)
2
Fe(NO→
3
)
2
+ Cu (4)
+ Trong b i to n c s t ng gi m kh i l ng th : ự ă ả ố ượ
m
KL
= m↑ KL bám vào – mKL tan ra
mKL ↓ = mKLtan ra - mKL bám vào
Các d ng bài t p ạ ậ
1. D ng bài toán: m t kim lo i tác d ng v i dung d ch ch a m t mu i: ạ ộ ạ ụ ớ ị ứ ộ ố
- Ph ng pháp: ươ
2
Chuyên đề ôn thi đại học
D ng bài t p n y th ng cho d i d ng nhúng m t lá kim lo i vào m t dung d ch mu i,ạ ậ ườ ướ ạ ộ ạ ộ ị ố
r i cân xem kh i l ng lá kim lo i n ng h n hay nh h n so v i tr c khi nhúng. ồ ố ượ ạ ặ ơ ẹ ơ ớ ướ
+ N u bài cho kh i l ng lá kim lo i t ng hay gi m là m thì áp d ng nh sau: ế đề ố ượ ạ ă ả ụ ư
Kh i l ng l kim lo i t ng lên so v i tr c khi nhúng ta có: ố ươ ạ ă ớ ướ
mkim lo i bám vào ạ
- m
kim lo i tan ra ạ = mt ng ă
Kh i l ng l kim lo i gi m so v i tr c khi nhúng ta có: ố ươ ạ ả ớ ướ
m kim lo i tan ra ạ - m kim lo i bám vào ạ = m gi m ả

+ N u bài cho kh i l ng lá kim lo i t ng hay gi m là x% thì ta áp d ng nh sau: ế đề ố ượ ạ ă ả ụ ư
Kh i l ng l kim lo i t ng lên x% so v i tr c khi nhúng ta có: ố ươ ạ ă ớ ướ
x
m kim lo i bám vào ạ - mkim lo i tan ra ạ
= mbđ*
100
Kh i l ng l kim lo i gi m xu ng x% so v i tr c khi nhúng ta có: ố ươ ạ ả ố ớ ướ
x
3
mkim lo i tan ra ạ - mkim lo i bám vào ạ
= mbđ*
100
V i mớ bđ ta g i là kh i l ng ban u c a thanh kim lo i hay s cho s n ọ ố ượ đầ ủ ạ đề ẽ ẵ
Câu 1: Ngâm 1 lá Zn trong 100ml dung d ch AgNOị
3
0,1M. Khi ph n ng k t th c thu c baoả ứ ế đượ
nhiêu gam Ag?
A. 2,16g
B. 0,54g C. 1,62g D. 1,08g
Câu 2: Ngâm m t inh s t trong 200ml dung d ch CuSOộ đ ắ ị
4
. Sau khi ph n ng k t thúc l y inh s tả ứ ế ấ đ ắ
ra kh i dung d ch r a nh , làm khô th y kh i l ng inh s t t ng thêm 1,6gam. N ng ban uỏ ị ử ẹ ấ ố ượ đ ắ ă ồ độ đầ
c a CuSOủ
4
là bao nhiêu mol/l?
A. 1M
B. 0,5M C. 2M D. 1,5M
Câu 3: Ngâm m t lá Zn trong dung d ch có hòa tan 4,16gam CdSOộ ị 4. Ph n ng xong kh i l ng ả ứ ố ượ
l Zn t ng 2,35%. Kh i l ng l Zn tr c khi ph n ng là bao nhiêu? ă ố ượ ướ ả ứ

A. 60gam
B. 40gam C. 80gam D. 100gam
Câu 4: Ngâm m t lá Zn trong dd mu i sunfat ch a 4,48gam ion kim lo i i n tích 2+. Sau ph nộ ố ứ ạ đệ ả
4
ng kh i l ng l Zn t ng thêm 1,88gam. C ng th c hóa h c c a mu i sunfat là? ứ ố ượ ă ứ ọ ủ ố
A. CuSO4
Truonghocso.com
B. FeSO4 C. NiSO4 D. CdSO4
Page 2
5
Chuyên đề ôn thi đại học
Câu 5: Nhúng m t lá s t n ng 8gam vào 500 ml dung d ch CuSOộ ắ ặ ị
4
2M. Sau m t th i gian l y lá ộ ờ ấ
s t ra cân l i n ng 8,8gam xem th tích dung d ch kh ng thay i thì n ng mol CuSOắ ạ ặ ể ị đổ ồ độ 4 trong
dung d ch sau ph n ng là? ị ả ứ
A. 2,3M
B. 0,27M C. 1,8M D. 1,36M
Câu 6: Nhúng m t lá k m vào dung d ch CuSOộ ẽ ị
4
sau m t th i gian l y lá Zn ra cân th y nh h nộ ờ ấ ấ ẹ ơ
0,025g so v i tr c khi nhúng. Kh i l ng Zn ã tan ra v l ng Cu ã b m v o là. ớ ướ ố ượ đ ượ đ
A. mZn=1,6g;mCu=1,625g
C. mZn=2,5g;mCu=1,5gA.
B. mZn=1,5g;mCu=2,5g
D. mZn=1,625g;mCu=1,6g
Câu 7: Nhúng thanh kim lo i M vào 100ml dung d ch FeClạ ị
2
0,5M. Sau khi ph n ng hoàn toànả ứ
kh i l ng thanh kim lo i gi m 0,45g. Kim lo i M là? ố ượ ạ ả ạ

A. Al
B. Mg C. Zn D. Cu
Câu 8: M t thanh kim lo i M hóa tr II nhúng vào 1 lít dung d ch FeSOộ ạ ị ị 4 có kh i l ng t ng lênố ượ ă
16g. N u nh ng c ng thanh kim lo i y vào 1 lít dd CuSOế ũ ạ ấ 4 kh i l ng thanh t ng lên 20g. Bi tố ượ ă ế
các ph n ng u hoàn toàn và sau ph n ng c n d kim lo i M. Hai dung d ch FeSOả ứ đề ả ứ ư ạ ị
4
và CuSO
4
có cùng n ng mol. X c nh M. ồ độ đị
A. Zn B. Fe C. Mg D. Ca
Câu 9: M t thanh kim lo i M hóa tr II nhúng vào 1 lít dd CuSOộ ạ ị 4 0,5M sau khi l y thanh M ra ấ
kh i dd th y kh i l ng t ng 1,6g, n ng CuSOỏ ấ ố ượ ă ồ độ 4 g am còn 0,3M. X c nh M? ỉ đị
A. Zn
B. Fe C. Mg D. Ca
Câu 10: Hai lá kim lo i cùng ch t, có kh i l ng b ng nhau, có kh n ng t o ra h p ch t hóa tr ạ ấ ố ượ ằ ả ă ạ ợ ấ ị
II. M t lá ngâm vào dung d ch Pb(NOộ ị
3
)
2
và m t lá ngâm vào dung d ch Cu(NOộ ị
3
)
2
. Sau m t th iộ ờ
gian ng i ta th y lá kim lo i ngâm trong mu i Pb(NOườ ấ ạ ố
3
)
2
t ng 19%, kh i l ng lá kim lo i kia ă ố ượ ạ
gi m 9,6%. Bi t r ng trong 2 ph n ng trên l ng kim lo i b hòa tan là b ng nhau. X c nh tênả ế ằ ả ứ ượ ạ ị ằ đị

c a lá kim lo i ã d ng? ủ ạ đ
A. Zn
B. Fe C. Mg D. Cd
2. D ng bài toán: Kim lo i tác d ng v i dung d ch ch a các mu i: ạ ạ ụ ớ ị ứ ố
 Ph ng ph p: ươ
y c n l u ý n th t các ph n ng: Các ion kim lo i trong các dung d ch mu i l n l tỞđ ầ ư đế ứ ự ả ứ ạ ị ố ầ ượ
b kh theo th t gi m d n t nh oxi h a. Ngh a l kim lo i s tác d ng v i ion kim lo i có tínhị ử ứ ự ả ầ ĩ ạ ẽ ụ ớ ạ
oxi hóa m nh tr c. ạ ướ
Truonghoc
so.com
Page 3
Chuyên đề ôn thi đại học
Ví dụ: Cho Mg ph n ng v i dung d ch ch a ng th i ả ứ ớ ị ứ đồ ờ FeSO
4
a mol và CuSO
4
b mol thì ion
Cu
2+
s b kh tr c và bài toán d ng n y th ng gi i theo 3 tr ng h p sau: ẽ ị ử ướ ạ ườ ả ườ ợ
Mg + CuSO4 MgSO→ 4 + Cu (1)
Mg + FeSO
4
MgSO→
4
+ Fe (2)
TH 1: Ch x y ra p (1). Ngh a l p (1) x y ra v a l c dd sau ph n ng g m: MgSOỉ ả ứ ĩ ứ ả ừ đủ đ ả ứ ồ
4
,
FeSO

4
ch a ph n ng và ch t r n ch có Cu. ư ả ứ ấ ắ ỉ
TH 2: X y ra c 2 p (1) và (2) v a . Ngh a l dd thu c ch có MgSOả ả ứ ừ đủ ĩ đượ ỉ 4 và ch t r n g mấ ắ ồ
Cu và Fe.
TH 3: P (1) x y ra h t và p (2) x y ra m t ph n v th ng sau ph n ng FeSOứ ả ế ứ ả ộ ầ ườ ả ứ
4
s c n dẽ ư
(a-x) mol v i x là s mol FeSOớ ố
4
tham gia ph n ng (2). ả ứ
L c dd sau ph n ng g m: MgSOđ ả ứ ồ
4
, FeSO4dư và ch t r n g m Cu và Fe. ấ ắ ồ
B i to n th ng x y ra tr ng h p 3 nhi u h n nên khi gi i ta th tr ng h p 3 tr c,ườ ả ở ườ ợ ề ơ ả ử ườ ợ ướ
nh ng i l c tr ng h p này có th b i cho Mg d . Khi gi i tr ng h p 3 ph i th l i s mol ư đ ườ ợ ể đề ư ả ườ ợ ả ử ạ ố
FeSO
4
= a-x > 0 m i ng. ớ đ
Câu 1: Cho 4,8g Mg vào dung d ch ch a 0,02 mol Agị ứ
+
, 0,15mol Cu
2+
. Kh i l ng ch t r n thuố ượ ấ ắ
c là? đượ
A. 11,76
B. 8,56 C. 7,28
D. 12,72
Câu 2. Cho 2,24g Fe vào 200ml dung d ch Cu(NOị 3)2 0.1M và AgNO3 0,1M. Khu y u cho nấ đề đế
ph n ng hoàn toàn. Kh i l ng ch t r n thu c là? ả ứ ố ượ ấ ắ đượ
A. 4,08g

B. 1,232g C. 8,04g D. 12,32g
Câu 3: Cho 0,2 mol Fe vào dung d ch h n h p ch a 0,2 mol Fe(NOị ỗ ợ ứ
3
)
3
và 0,2 mol AgNO
3
. Khi
ph n ng hoàn toàn, s mol Fe(NOả ứ ố 3)3 trong dung d ch b ng : ị ằ
A. 0,3 mol
B. 0,5 mol C. 0,2 mol D. 0,0 mol
Câu 4: Hòa tan hoàn toàn 2,4 gam b t Mg vào dung d ch h n h p ch a 0,1 mol Cu(NOộ ị ỗ ợ ứ
3
)
2
và 0,1
mol AgNO
3
. Khi ph n ng x y ra hoàn toàn thì kh i l ng ch t r n thu c b ng : ả ứ ả ố ượ ấ ắ đượ ằ
A. 6,4 gam.
B. 10,8 gam. C. 14,0 gam. D. 17,2 gam.
Câu 5: Cho m (g) b t Fe vào 100ml dung d ch g m Cu(NOộ ị ồ
3
)
2
1M và AgNO
3
4M. Sau khi k tế
thúc ph n ng thu c dung d ch 3 mu i ( trong c m t mu i c a Fe) và 32,4 g ch t r n.ả ứ đượ ị ố đ ộ ố ủ ấ ắ
Kh i l ng m (g) b t Fe là? ố ượ ộ

A.11,2
Truonghocso.com
B.16,8 C.8,4 D.5,6
Page 4

Chuyên đề ôn thi đại học
3. H n h p kim lo i tác d ng v i dung d ch 1 mu i: ỗ ợ ạ ụ ớ ị ố
 Ph ng ph p: ươ
Cách gi i gi ng v i d ng 2: Kim lo i có tính kh m nh b oxi h a tr c r i n kim lo i cóả ố ớ ạ ạ ử ạ ị ướ ồ đế ạ
tính kh y u h n. ử ế ơ
Ví dụ: Cho h n h p Mg (a mol) và Fe (b mol) tác d ng v i dung d ch CuSOỗ ợ ụ ớ ị
4
thì Mg s ph nẽ ả
ng tr c khi nào Mg h t mà CuSOứ ướ ế 4 v n còn thì ph n ng ti p v i Fe. B i to n n y c ng c 3ẫ ả ứ ế ớ ũ
tr ng h p có th x y ra theo th t nh sau: ườ ợ ể ả ứ ự ư
Mg + CuSO
4
MgSO→
4
+ Cu (1)
Fe + CuSO4 → FeSO
4
+ Cu (2)
TH 1: Ch x y ra ph n ng (1). L c dung d ch ch có MgSOỉ ả ả ứ đ ị ỉ
4
và ch t r n g m Cu, Fe cònấ ắ ồ
nguyên và có th c Mg c n d . ể ư
TH 2: X y ra c 2 ph n ng (1) và (2) v a . L c dung d ch g m MgSOả ả ả ứ ừ đủ đ ị ồ 4 và FeSO4 và
ch t r n ch có Cu ấ ắ ỉ
TH 3: Ph n ng (1) x y ra h t và ph n ng (2) x y ra m t ph n v th ng sau ph n ng Fe ả ứ ả ế ả ứ ả ộ ầ ườ ả ứ

s c n d (b-x) mol v i x là s mol Fe tham gia ph n ng (2). C ng c th sau ph n ng CuSOẽ ư ớ ố ả ứ ũ ể ả ứ
4
d . ư
B i to n th ng x y ra tr ng h p 3 nhi u h n nên khi gi i ta th tr ng h p 3 tr c,ườ ả ở ườ ợ ề ơ ả ử ườ ợ ướ
nh ng i l c c th x y ra c c tr ng h p khác. Khi gi i tr ng h p 3 ph i th l i s mol ư đ ể ả ở ườ ợ ả ườ ợ ả ử ạ ố
Fedư (b-x) > 0 thì m i ng. ớ đ
Câu 1: Cho h n h p b t g m 2,7gam Al và 5,6gam Fe vào 550ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị
3
1M. Sau
khi các ph n ng x y ra ho n to n thu c m gam ch t r n. Gía tr c a m là (bi t th t trong ả ứ ả đượ ấ ắ ị ủ ế ứ ự
dãy th i n hóa Feếđệ
3+
/Fe
2+
ng tr c Agđứ ướ
+
/Ag)
A. 59,4
B. 64,8 C. 32,4 D. 54
Câu 2: Cho 1,12gam b t Fe và 0,24 g b t Mg tác d ng v i 250 ml dung d ch CuSOộ ộ ụ ớ ị
4
, khu y nh ấ ẹ
cho n khi ph n ng th c hi n xong. Kh i l ng kim lo i có trong bình sau ph n ng là 1,88g.đế ả ứ ự ệ ố ượ ạ ả ứ
N ng mol/l dung d ch CuSOồ độ ị
4
tr c ph n ng là? ướ ả ứ
A. 0,1M
B. 0,15M C. 0,2M D. 0,3M
Câu 3: Cho 8,3gam hh Fe, Al vào 1 lít dung d ch CuSOị 4 0,21M ph n ng hoàn to n thu cả ứ đượ
15,68gam hh r n B g m 2 kim lo i. % theo kh i l ng c a Al trong h n h p là? ắ ồ ạ ố ượ ủ ỗ ợ

A. 32,53%
Truonghocso.com
B. 53,32% C. 50% D. 35,3%
Page 5
Chuyên đề ôn thi đại học
Câu 4: Cho h n h p r n A g m 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu tác d ng v i 300 ml dung d ch ỗ ợ ắ ồ ụ ớ ị
AgNO3 2M khi ph n ng hoàn toàn kh i l ng ch t r n thu c là: ả ứ ố ượ ấ ắ đượ
A. 32,4 gam
B. 43,2 gam C. 54,0 gam D. 64,8 gam
Câu 5: Cho h n h p X g m 0,054mol Pb và 0,034 mol Al vào dung d ch Cu(NOỗ ợ ồ ị 3)2. Sau khi
ph n ng x y ra ho n to n c 11,01 gam r n Y. Y g m? ả ứ ả đượ ắ ồ
A. Ch có Cu B. Al, Pb, Cu, ỉ C. Pb, Cu
D. Al, Cu
Câu 6: Cho 0,02mol Mg, 0,02mol Fe và 0,015 mol Cu vào 500 ml dd AgNO
3
0,17M . Khu yấ
u p x y ra ho n to n thu c dd X và (m)g ch t r n Y. Giá tr c a m là: đề để ứ ả đượ ấ ắ ị ủ
A. 10,62 g
B. 9,8 g C. 8,1 g D. 7,28 g
Câu 7: Hòa tan m t hh b t kim lo i có ch a 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu vào 350 ml dd AgNOộ ộ ạ ứ
3
2M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng ch t r n thu c b ng : ả ứ ả ố ượ ấ ắ đượ ằ
A. 21,6 gam
B. 43,2 gam C. 54,0 gam D. 64,8 gam
Câu 8: Cho 2,8g b t Fe và 2,7g b t Al vào dung d ch có 0,175mol Agộ ộ ị 2SO4. Khi ph n ng xongả ứ
thu c x gam h n h p 2 kim lo i. V y x là: đượ ỗ ợ ạ ậ
A. 39,2g
B. 5,6g C. 32,4g D. K t qu khác ế ả
3. H n h p kim lo i t c d ng v i h n h p mu i: ỗ ợ ạ ụ ớ ỗ ợ ố
i v i bài t p này ta nên áp d ng Đố ớ ậ ụ nh lu t b o toànđị ậ ả electron gi i. để ả

VD: Cho h n h p Mg và Zn tác d ng v i dung d ch ch a Cu(NOỗ ợ ụ ớ ị ứ
3
)
2
và AgNO
3
. N u sau ế
ph n ng thu c h n h p 3 kim lo i thì 3 kim lo i này ch có th là: Cu, Ag, Zn (còn nguyênả ứ đượ ỗ ợ ạ ạ ỉ ể
ho c d ). Do Zn c n nên AgNOặ ư 3 và Cu(NO3)2 u ã ph n ng h t. G i a, b l n l t là s mol đề đ ả ứ ế ọ ầ ượ ố
Mg, Zn ban u, c là s mol Zn c n d . đầ ố ư
x, y là s mol AgNOố
3
, Cu(NO
3
)
2
ã d ng, ta c c c đ quá trình cho và nh n electronậ như
sau:
Qúa trình cho electron:
Mg - 2e → Mg
2+
Qúa trình nhận electron:
Ag
+
+ 1e → Ag
a →2a ∑ nelectron cho=2a+2(b-c)
Zn - 2e → Zn
2+
x → x
Cu

2+
+ 2e → Cu
∑ nelectron nhận=
x+2y
Áp d ng nh lu t b o toàn electron ta có: 2a +2(b-c) = x + 2y ụ đị ậ ả
(b-c)→2(b-c)
Truonghocso.com
y → 2y
Page 6
Chuyên đề ôn thi đại học
Câu 1: Cho m gam h n h p b t Zn v Fe v o l ng d dung d ch CuSOỗ ợ ộ ượ ư ị
4
Sau khi k t thúc các ế
ph n ngl c b ph n dung d ch thu c m gam b t r n. Thành ph n % theo kh i l ng c a Znả ứ ọ ỏ ầ ị đượ ộ ắ ầ ố ượ ủ
trong h n h p b t ban u là? ỗ ợ ộ đầ
A. 90,27
B. 85,30% C. 82,20% D. 12,67%
(C u 47 TTS i h c kh i B n m 2007) Đ Đạ ọ ố ă
Câu 2: Dung d ch X có ch a AgNOị ứ
3
và Cu(NO3
)
2 có cùng n ng . Thêm m t l ng ồ độ ộ ượ
h n h p g m 0,03 mol Al và 0,05 mol Fe vào 100 ml dung d ch X cho t i khi ph n ng k t ỗ ợ ồ ị ớ ả ứ ế
thúc thu c ch t r n Y g m 3 kim lo i. Cho Y vào HCl d gi i phóng 0,07 gam khí. N ng đượ ấ ắ ồ ạ ư ả ồ
c a hai mu i là: độ ủ ố
A. 0,3M
B. 0,4M C. 0,42M D. 0,45M
Câu 3: H n h p g m 0,02mol Fe và 0,03 mol Al ph n ng v a v i dung d ch ch a ng th iỗ ợ ồ ả ứ ừ đủ ớ ị ứ đồ ờ
x mol AgNO

3
và y mol Cu(NO
3
)
2
t o ra 6,44g r n. x và y l n l t có giá tr là? ạ ắ ầ ượ ị
A. 0,05mol và 0,04mol
C. 0,01mol và 0,06mol
B. 0,03mol và 0,05mol
D. 0,07mol và 0,03mol
Câu 4: Hòa tan m t h n h p ch a 0,1 mol Mg và 0,1 mol Al vào dung d ch h n h p ch a 0,1ộ ỗ ợ ứ ị ỗ ợ ứ
mol Cu(NO
3
)
2
và 0,35 mol AgNO
3
. Khi ph n ng x y ra hoàn toàn thì kh i l ng ch t r n thu ả ứ ả ố ượ ấ ắ
c b ng : đượ ằ
A. 21,6 gam.
B. 37,8 gam. C. 42,6 gam. D. 44,2 gam.
III. M t s b i to n tham kh oộ ố ả
Bài 1. Ng m m t l s t trong dung d ch CuSOộ ắ ị
4
. N u bi t kh i l ng ng b m trên l s t l 9,6ế ế ố ượ đồ ắ
gam th kh i l ng l s t sau ng m t ng thêm bao nhiêu gam so v i ban u? ố ượ ắ ă ớ đầ
A. 5,6 gam. B. 2,8 gam. C. 2,4 gam. D.
1,2 gam
Bài 2. Nh ng m t l nh m v o 200ml dung d ch CuSOộ ị 4, n khi dung d ch m t m u xanh, l y l đế ị ấ ấ
nh m ra c n th y n ng h n so v i ban u l 1,38 gam. N ng c a dung d ch CuSOấ ặ ơ ớ đầ ồ độ ủ ị 4 ã d ng đ

là.
A. 0,15 M B. 0,05 M C.0,2 M
D. 0,25 M
Bài 3. Nh ng m t thanh nh m n ng 25 gam v o 200 ml dung d ch CuSOộ ặ ị 4 0,5M. Sau m t th iộ ờ
gian, c n l i thanh nh m th y c n n ng 25,69 gam. N ng mol c a CuSOạ ấ ặ ồ độ ủ 4 và Al2(SO4)3trong
dung d ch sau ph n ng l n l t l ị ả ứ ầ ượ
A. 0,425M và 0,2M. B. 0,425M và 0,3M.
C. 0,4M và 0,2M. D. 0,425M và 0,025M.
Bài 4. Cho 0,01 mol Fe v o 50 ml dung d ch AgNO3 1M. Khi ph n ng x y ra ho n to n th ị ả ứ ả
Truonghocso.com
Page 7
kh i l ng Ag thu c l : ố ượ đượ
Chuyên đề ôn thi đại học
A. 5,4 g B. 2,16 g C. 3,24 g
D. Gi trị
khác
Bài 5.Cho 4,62 gam h n h p X g m b t 3 kim lo i (Zn, Fe, Ag) v o ỗ ợ ồ ộ ạ
dung d ch ch a 0,15mol ị ứ
CuSO4. Sau khi ph n ng x y ra ho n to n, thu c dung d ch Y v ả ứ ả đượ ị
ch t r n Z. Dung d ch Y c ấ ắ ị
ch a mu i n o sau y: ứ ố đ
A. ZnSO4, FeSO4 B. ZnSO4 C. ZnSO4, FeSO4,
CuSO4
D. FeSO4
Bài 6. Ng m m t inh s t s ch trong 200ml dung d ch CuSOộ đ ắ ạ ị
4
. Sau khi
ph n ng k t th c, l y ả ứ ế ấ
inh s t ra kh i dung d ch r a s ch nh b ng n c c t v s y kh r i đ ắ ỏ ị ử ạ ẹ ằ ướ ấ ấ ồ
em c n th y kh i l ng đ ấ ố ượ

inh s t t ng 0,8 gam so v i ban u. N ng mol c a dung d ch đ ắ ă ớ đầ ồ độ ủ ị
CuSO4 ã d ng l gi tr n ođ ị
d i y? ướ đ
A. 0,05M. B. 0,0625M. C. 0,50M.
D.
0,625M.
Bài 7. Cho 12,12 gam h n h p X g m Al v Fe t c d ng v i dung ỗ ợ ồ ụ ớ
d ch HCl d thu c dung ị ư đượ
d ch A v kh Hị
2
. C c n dung d ch A thu c 41,94 gam ch t r n ạ ị đượ ấ ắ
khan. N u cho 12,12 gam Xế
t c d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3
d th kh i l ng kim lo i thu ư ố ượ ạ
c l đượ
A. 82,944 gam
B. 103,68 gam
C. 99,5328 gam
D.
108 gam
Bài 8. H a tan h t m gam h n ế ỗ
h p X g m Mg, FeClợ ố
3
v o
n c ch thu c dung d ch Yướ ỉ đượ ị
g m 3ồ
mu i v kh ng c n ch t r n. ố ấ ắ
N u h a tan m gam X b ng ế ằ
dung d ch HCl d th thu c ị ư đượ
2,688 l t

H2 ( kc). Dung d ch Y c th hđ ị ể
a tan v a h t 1,12 gam b t Fe. ừ ế ộ
Gi tr c a m l ị ủ
A. 46,82 gam B.
56,42 gam C.
48,38 gam D.
52,22 gam
Bài 9. Hòa tan 3,28 gam h n ỗ
h p mu i MgClợ ố 2 và Cu(NO3)2 v o n c c dung d ch A. Nh ng ướ đượ ị
v o dung d ch A m t thanh s t. Sau m t kho ng th i gian l y thanh s t ị ộ ắ ộ ả ờ ấ ắ
ra c n l i th y t ng thêmạ ấ ă
0,8 gam. C c n dung d ch sau ph n ng thu c m gam mu i khan. ạ ị ả ứ đượ ố
Gi tr m l : ị
A. 4,24 gam B. 2,48 gam. C. 4,13 gam.
D. 1,49 gam.
Bài 10. Cho m gam Mg v o 100 ml dung d ch A ch a ZnClị ứ 2 và CuCl2,
ph n ng ho n to n choả ứ
ra dung d ch B ch a 2 ion kim lo i v m t ch t r n D n ng 1,93 gam. ị ứ ạ ộ ấ ắ ặ
Cho D t c d ng v i dung ụ ớ
d ch HCl d c n l i m t ch t r n E kh ng tan n ng 1,28 gam. T nh m. ị ư ạ ộ ấ ắ ặ
A. 0,24 gam. B. 0,48 gam. C. 0,12 gam.
D.
0,72 gam.
Bài 11. Cho 5,6 gam Fe vào 200 ml dung d ch Cu(NOị 3)2 0,5M v
HCl 1M thu c kh NOđượ
vàm gam k t t a. X c nh ế ủ đị m. Bi t r ng NO l s n ph m kh duy nh t ế ằ ả ẩ ử ấ
c a NOủ
-
3 và không có khí
H

2
bay ra.
A. 1,6 gam B. 3,2 gam C. 6,4 gam
D. pđ
án khác.
Bài 12. Cho h n h p g m 1,12 gam Fe v 1,92 gam Cu v o 400 ml ỗ ợ ồ
dung d ch ch a h n h p g mị ứ ỗ ợ ồ
H2SO4 0,5M và NaNO3 0,2M.
Sau khi c c ph n ng x y ra hoả ứ ả
n to n, thu c dung d ch X v đượ ị
kh NO (s n ph m kh duy ả ẩ ử
nh t). Cho V ml dung d ch ấ ị
NaOH 1M v o dung d ch X th ị
l ng k tượ ế
Truonghocso.com
Page
8
Chuyên đề ôn thi đại học
t a thu c l l n nh t. Gi tr t i thi u c a V l ủ đượ ớ ấ ị ố ể ủ
A. 240. B. 120. C. 360. D.
400.
Bài 13. Cho m t inh s t lu ng d v o 200 ml dung d ch mu i nitrat kim lo i X c n ng ộ đ ắ ợ ư ị ố ạ ồ độ
0,1M. Sau khi ph n ng x y ra ho n to n, t t c kim lo i X t o ra b m h t v o inh s t c n d ,ả ứ ả ấ ả ạ ạ ế đ ắ ư
thu c dung d ch D. Kh i l ng dung d ch D gi m 0,16 gam so v i dung d ch nitrat X l c u.đượ ị ố ượ ị ả ớ ị đầ
Kim lo i X l : ạ
A. Cu B. Hg C. Ni D. M t kim lo i kh c ộ ạ
Bài 14. Ng m m t v t b ng Cu c kh i l ng 5 g trong 250 g dung d ch AgNO3 4%. Khi l y v tộ ậ ằ ố ượ ị ấ ậ
ra th l ng b c nitrat trong dung d ch gi m 17%. H i kh i l ng c a v t sau ph n ng b ng baoượ ạ ị ả ỏ ố ượ ủ ậ ả ứ ằ
nhiêu?
A. 5,76 g B. 6,08 g C. 5,44 g D. Gi tr kh c ị

Bài 15. Cho m t b n k m (l y d ) ã nh s ch v o dung d ch Cu(NO3)2, ph n ng x y ra ho nộ ả ẽ ấ ư đ đ ạ ị ả ứ ả
to n, th y kh i l ng b n k m gi m i 0,01g. H i kh i l ng mu i Cu(NO3)2 có trong dung ấ ố ượ ả ẽ ả đ ỏ ố ượ ố
d ch l bao nhiêu? ị
A. < 0,01 g B. 1,88 g C. ~0,29 g D. Gi tr kh c. ị
Bài 16. Cho 8,3g h n h p X g m Fe v Al v o 1l t dung d ch CuSOỗ ợ ồ ị 4 0,2 M, sau khi ph n ng ả ứ
x y ra ho n to n thu c 15,68g ch t r n Y g m 2 kim lo i. Th nh ph n ph n tr m theo kh iả đượ ấ ắ ồ ạ ầ ầ ă ố
l ng c a nh m trong h n h p X là: ượ ủ ỗ ợ
A. 32,53% B. 53,32% C. 50% D. 35,3%
Bài 17. Cho m gam b t Fe t c d ng v i 175 gam dung d ch AgNOộ ụ ớ ị
3
34% sau ph n ng thu c ả ứ đượ
dung d ch X ch ch a 2 mu i s t v 4,5 m gam ch t r n. N ng % c a Fe(NOị ỉ ứ ố ắ ấ ắ ồ độ ủ 3)2 trong dung
d ch X l ị
A.9,81% B. 12,36% C.10,84% D. 15,6%
Bài 18. Cho m gam b t Al v o 400 ml dung d ch Fe(NOộ ị
3
)
3
0,75M và Cu(NO
3
)
2
0,6 M, sau ph nả
ng thu c dung d ch X v 23,76 gam h n h p 2 kim lo i. Gi tr c a m l ứ đượ ị ỗ ợ ạ ị ủ
A. 9,72 gam B. 10,8 gam C. 10,26 gam D. 11,34 gam
Bài 19. Hòa tan hoàn toàn 5,64 gam Cu(NO3)2 và 1,7 gam AgNO3 v o n c c 101,43 gamướ đượ
dung d ch A. Cho 1,57 gam b t kim lo i g m Zn v Al v o dung d ch A v khu y u. Sau khiị ộ ạ ồ ị ấ đề
ph n ng x y ra ho n to n thu c ph n r n B v dung d ch D ch ch a 2 mu i. Ng m B trong ả ứ ả đượ ầ ắ ị ỉ ứ ố
dung d ch Hị
2

SO
4
loãng kh ng th y c kh tho t ra. N ng m i mu i c trong dung d ch D l : ấ ồ độ ỗ ố ị
A. C%Al(NO
3
)
3
= 21,3% và C%Zn(NO
3
)
2
= 3,78%
B. C%Al(NO3)3 = 2,13% và C%Zn(NO3)2 = 37,8%
C. C%Al(NO
3
)
3
= 2,13% và C%Zn(NO
3
)
2
= 3,78%
D. C%Al(NO
3
)
3
= 21,3% và C%Zn(NO
3
)
2

= 37,8%
Bài 20. Dung d ch X ch a AgNOị ứ
3
và Cu(NO
3
)
2
. Thêm 1 l ng h n h p g m 0,03 mol Al v ượ ỗ ợ ồ
0,05 mol Fe v o 100 ml dung d ch X cho t i khi ph n ng k t th c thu c 8,12 gam ch t r n Yị ớ ả ứ ế đượ ấ ắ
g m 3 kim lo i. Cho Y v o dung d ch HCl d thu c 0,672 l t kh ( ktc). T ng n ng c a 2ồ ạ ị ư đượ đ ổ ồ độ ủ
mu i l : ố
A. 0,3M B. 0,8M C. 0,42M D. 0,45M
Truonghocso.com
Page 9
Chuyên đề ôn thi đại học
Bài 21: Cho m (g) h n h p Y g m 2,8g Fe và 0,81g Al vào 200ml dd C ch a AgNOỗ ợ ồ ứ
3

Cu(NO3)2. Khi ph n ng k t th c c dd D và 8,12g r n E g m 3 kim lo i. Cho r n E tác d ng ả ứ ế đượ ắ ồ ạ ắ ụ
v i dd HCl d th c 0,672 lít Hớ ư đượ 2( ktc). T nh n ng mol các ch t trong dd C. đ ồ độ ấ
A. [AgNO
3
]=0,15M, [Cu(NO
3
)
2
]=0,25M
B. [AgNO
3
]=0,1M, [Cu(NO

3
)
2
]=0,2M
C. [AgNO
3
]=0,5M, [Cu(NO
3
)
2
]=0,5M
D. [AgNO3]=0,05M, [Cu(NO3)2]=0,05M
Bài 22: Cho 0,03 mol Al và 0,05mol Fe tác d ng v i 100ml ddA ch a Cu(NOụ ớ ứ
3
)
2
và AgNO
3
. Sau
ph n ng thu c dung d ch A’ v 8,12 g r n B g m 3 kim lo i. Cho B tác d ng v i dung d chả ứ đượ ị ắ ồ ạ ụ ớ ị
HCl d c 0,672 lít Hư đượ
2
. Các th tích ktc v ph n ng x y ra hoàn toàn. Tính n ng mol ể ở đ ả ứ ả ồ độ
các ch t trong dung d ch A. ấ ị
A. [AgNO3] =0,03M, [Cu(NO3)2] =0,5M
B. [AgNO3] =0,3M, [Cu(NO3)2] =0,05M
C. [AgNO
3
] =0,03M, [Cu(NO
3

)
2
] =0,05M
D. [AgNO
3
] =0,3M, [Cu(NO
3
)
2
] =0,5M
Bài 23: Cho 0,411g h n h p Al và Fe tác d ng v i 250ml dung d ch AgNOỗ ợ ụ ớ ị
3
0,12 M. Sau khi các
ph n ng x y ra ho n to n c r n A n ng 3,324g và dung d ch B. Cho NaOH d v o dung ả ứ ả đượ ắ ặ ị ư
d ch B c k t t a tr ng xanh hóa nâu ngoài không khí. Kh i l ng kim lo i trong h n h p banị đượ ế ủ ắ ố ượ ạ ỗ ợ
u là? đầ
A. m
Al
=0,234g,m
Fe
=0,168g
C. m
Al
=0,4g,m
Fe
=0,011g
B. m
Al
=0,168g,m
Fe

=0,234g
D. m
Al
=0,011g,m
Fe
=0,4g
Bài 24: Cho m gam Mg vào 100 ml dung d ch ch a CuSOị ứ 4 0,1M và FeSO4 0,1M. Sau khi ph nả
ng k t th c, ta thu c dung d ch A (ch a 2 ion kim lo i). Sau khi thêm NaOH d v o dung ứ ế đượ ị ứ ạ ư
d ch A c k t t a B. Nung B ngo i kh ng kh n kh i l ng kh ng i c ch t r n C n ng ị đượ ế ủ đế ố ượ đổ đượ ấ ắ ặ
1,2 g. Giá tr c a m là: ị ủ
A. 0,48 g.
B. 0,24 g. C. 0,36 g. D. 0,12 g
Bài 25: Cho 5,2g b t Zn vào 500ml dung d ch A g m Cu(NOộ ị ồ 3)2 và AgNO3 r i l c m nh cho nồ ắ ạ đế
ph n ng ho n to n thu c 8,92g r n B và dung d ch C. Cho NaOH d v o dung d ch C cả ứ đượ ắ ị ư ị đượ
4,41g k t t a. Bi t B không tác d ng c HCl. N ng mol các ch t trong dung d ch mu i là? ế ủ ế ụ đượ ồ đọ ấ ị ố
A. AgNO
3
=0,02M và Cu(NO
3
)
2
=0,01M
Truonghocso.com
B. AgNO
3
=0,2M và Cu(NO
3
)
2
=0,1M

Page 10
Chuyên đề ôn thi đại học
C. AgNO
3
=0,01M và Cu(NO
3
)
2
=0,02M
D. AgNO
3
=0,1M và Cu(NO
3
)
2
=0,2M
Bài 26: Hai lá kim lo i cùng ch t có kh i l ng b ng nhau hóa tr II, m t c nhúng vào dung ạ ấ ố ượ ằ ị ộ đượ
d ch Cd(NOị 3)2 và m t c nhúng vào dung d ch Pb(NOộ đượ ị 3)2. Sau m t th i gian ng i ta l y các ộ ờ ườ ấ
lá kim lo i ra kh i dung d ch nh n th y kh i l ng lá kim lo i nhúng vào Cd(NOạ ỏ ị ậ ấ ố ượ ạ
3
)
2
t ng 0,47%.ă
C n l kia t ng 1,42%. Bi t l ng kim lo i tham gia 2 ph n ng là b ng nhau. X c nh tên c aă ế ượ ạ ả ứ ằ đị ủ
lá kim lo i ã d ng? ạ đ
A. Zn
B. Fe C. Mg D. Ca
Bài 27: Nhúng 2 thanh kim lo i R (hóa tr II) có kh i l ng nh nhau v o dung d ch Cu(NOạ ị ố ươ ư ị 3)2
và Pb(NO
3

)
2
khi s mol R ã ph n ng m i dung d ch l nh nhau th kh i l ng thanh I gi mố đ ả ứ ở ỗ ị ư ố ượ ả
0,2%, kh i l ng thanh II t ng 28,4%. Tìm R, g a s toàn b l ng Cu và Pb sinh ra bám h t vàoố ượ ă ỉ ử ộ ượ ế
các thanh R.
A. Zn
B. Fe C. Mg D. Ca
Bài 28: Ngâm m t v t b ng ng có kh i l ng 10gam trong 250gam dung d ch AgNOộ ậ ằ đồ ố ượ ị 3 4%.
Khi l y v t ra kh i dung d ch thì kh i l ng AgNOấ ậ ỏ ị ố ượ
3
trong dung d ch gi m 17%. Kh i l ng c aị ả ố ựợ ủ
v t sau ph n ng là bao nhiêu gam? ậ ả ứ
A. 27gam
B. 10,76gam C. 11,08gam

×