Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Thư tín thương mại - Bài 1 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.38 KB, 10 trang )

第一课
邀请信
写邀请信的要求
邀请人的姓名或单位名称
邀请目的(活动内容,时间,地点)
写邀请信的方式
被邀请人的姓名或单位名称要写全称
01/03/11 002069 邀请信 1
写邀请信的要求
邀请目的如要分成几段写,那每段要空
两格
发信单位要盖公章
联系人的姓名要写在全文的右下角
写信日期要写在联系人的姓名的下一行
01/03/11 2002069 邀请信
写邀请信格式
敬请 xxxx :
为。。。。。(本公司。。。。)定
于。。。。。。。。。。。在。。。。。举办
(召开,进行)。。。。。。。。,特
邀。。。。。前来。。。。。(参观、聚会、洽
谈)
结语!
XXXXXX
XXXX 年 XX 月 XX 日
01/03/11 3002069 邀请信
规定词组

定于 年
月 日在 举办(召开、
进行)



特邀 前来(参观、聚会、洽
谈)

敬请 前来赴宴(光临指导、
届时光临)

恭候届时光临、恭候莅临、敬请光临、请光临
指导 (结尾用语)
01/03/11 4002069 邀请信
例一

交易: mua bán

定于 :định vào …

特邀 : 特别邀请

前来参加:来参加

届时: jièshí = đến lúc đó

海淀: hǎidiàn (tên riêng)
01/03/11 5002069 邀请信
例二

小交会: buổi trình diễn

应 要求: để đáp ứng nhu cầu


名优: nổi tiếng

万余种: hơn 10 ngàn mẫu

富有 : mang đầy

用料考究 : dùng chất liệu cầu kỳ

试销 : thăm dò

颇佳 : rất tốt

航班号 : số chuyến bay
01/03/11 6002069 邀请信
例三

商谈业务: shāng tán yè wù = bàn bạc công
việc

函告 : hángào = thư nói…

呼和浩特: hūhé hào tè = hohhot
展销会: zhǎn xiāo huì = hội triển lãm
01/03/11 7002069 邀请信
例四

土畜产 : tǔxùchǎn = sản phẩm thổ sản

制鞋制革: zhì xié zhì gé = chế tạo da dầy


大阪: dàbǎn = osaka

京都: jīng dū = kyoto

机械: jīxiè = cơ khí

高档: gāodàng = cao cấp

欲: yù = mong muốn

买主: mǎi zhǔ = bên mua

官方人士: guān fāng rén shì = quan chức chính quyến
01/03/11 8002069 邀请信
常用语例解

召开 : zhàokāi = mở ra

予/给予 : yǔ / gěiyǔ = cho

欣然 : xīnrán = vui vẻ

赴: fù = 去
01/03/11 9002069 邀请信
练习

松下: sōng xià = matsumoto

札幌:zhá huǎng = sapporo


鹿儿岛:lù ér dǎo = kagashima

合资:hézī = góp vốn

轻纺:qīngfǎng = dệt

堪培拉:kān péi lā = canberra

墨尔本:mò ěr běn = melbourne

毛纺: máofǎng = dệt len
………写一封邀请朋友去参加由国家举办 .
01/03/11 10002069 邀请信

×