Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Giáo án Toán 12 ban cơ bản : Tên bài dạy : KIỂM TRA CHƯƠNG II: pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.35 KB, 8 trang )

KIỂM TRA CHƯƠNG II:

I - Mục đich : Củng cố ,đánh giá mức độ tiếp thu của học sinh trong
chương II, đồng thời qua đó rút ra bài học kinh nghiệm ,để đề ra muc tiêu
giảng dạy chương kế tiếp.
II - Mục tiêu : Kiểm tra việc nắm kiến thức và kỉ năng vận dụng
của học sinh . Rút kinh nghiệm giảng dạy bài học kế tiếp.
III - Ma trận đề kiểm tra :


Nhận biết


Thông hiểu


Vận dụng

Mức
độ
Chủ
đề

TN

TL

TN

TL


TN

TL


Tổng

Lũy thừa –
Hs lũy thừa

1


0.4

2


0.8
1


1.5
4


2.7
Hs mũ – hs
Lôgarit
1



0.4
1


0.4
1


0.4
3


1.2
Pt mũ và
pt lôgarit
1


0.4





2


3

1


0.4



4


3.8
Bpt mũ và
bpt lôgarit

2


0.8
1


1.5
3


2.3

Tổng

3



1.2
5


2.0
3


4.5
2


0.8
1


1.5
14


10.0

IV - NỘI DUNG
A- TRẮC NGHIỆM : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng trong các
câu sau
Câu 1 : (NB) Số nghiệm của phương trình
2
2 7 5

2 1
x x 

là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2 : (NB):Bất đẳng thức nào sau đây Sai ?
A.
3
2 2 2 2
( 5) ( 5)
a a   B.
3
2
2 2
5
2
( 5) ( 5)
a a  
C.
5
2 2 3
9
( 5) ( 5)
a a   D.
5 4
2 2
7 5
( 5) ( 5)
a a  
Câu 3 : ( TH ) Cho hàm số

2
( ) ln(4 )
f x x x
  .Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau :
A.
'
(2) 1
f

B.
'
(2) 0
f

C.
'
(5) 1,2
f  D.
'
( 1) 1,2
f   
Câu 4 : (NB) Tập xác định của hàm số
2
2 3
x x
y e
 
 là :
A.

( ; 1] [3; )
   
B. [-1 ;

) C. [-1 ; 3 ] D. (

;
3]
Câu 5 : (TH) Đơn giản biểu thức
4
4 4 4 4
( 0; 0; )
a b a ba
T a b a b
a b a b
 
    
 
ta
được :

A. T =
4
a
B. T =
4
b
C. T =
4 4
a b

 D. T =
a b

Câu 6 : ( TH ) Tập các số x thỏa mãn
4 2
2 3
3 2
x x

   

   
   
là :
A.
2
;
3
 



 
B.
2
;
3
 
 



 
C.
2
;
5
 



 

D.
2
;
5
 



 


Câu 7 : ( TH ) Biểu thức A =
5
3
2 2 2
được viết dưới dạng lũy thừa với số
mũ hữu tỉ là :
A.

3
10
2
B.
10
3
2
C.
1
3
2
D.
11
3
2

Câu 8 : (VD) Xác định a để phương trình
2
2cos 1
2 4 3
x
a

 
có nghiệm
0;
4
x

 


 
 

A.
1
0;
2
a
 

 
 
B.
0;
2
a

 

 
 
C.
2
;1
3
a
 

 

 
D.
;
2
a


 

 
 

Câu 9: (VD) Cho hàm số
2 2
3
log ( 4 )
y m x
  , m là tham số và
0
m

.Với
những giá trị nào của m thì hàm số đã cho xác định với mọi


3;3
x
 
?
A. m > 2 B.

3
m

C.
6
m

D.
6
m


Câu 10 : (TH) Tập nghiệm của bất phương trình
2
0,5
log ( 5 6) 1
x x
   
là:
A.




;1 4;S
   
B.


1;4

S 
C.




;2 3;S
   
D.




1;2 3;4
S  


B- TỰ LUẬN :
Câu 1: (1,5đ) Rút gọn biểu thức A =
1 1 1 1 1
3 3 3 3 3
(4 10 25 )(2 5 )
  
Câu 2: (3đ) Giải các phương trình :
a)
3.4 21.2 24 0
x x
  

b)

2
lg 1 lg lg 2
4 6 2.3 0
x x x 
  

Câu 3: (1,5đ) Tìm các giá trị của m để bất phương trình sau nghiệm đúng
với mọi x.
2 2
2 2
log (7 7) log ( 4 )
x mx x m
   



HẾT


V-ĐÁP ÁN & BIỂU ĐIỂM :
A-Trắc nghiệm : ( 4 đ )

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D B A B B A C C D

B-Tự luận : ( 6 đ )
NỘI DUNG ĐIỂ
M
NỘI DUNG ĐIỂ
M

Câu 1.(1,5 điểm)
A =
2 2
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
3 3
1 1
3 3
2 2 .5 5 . 2 5
2 5
 
     
 
  
     
 
     
 
   
 
   
   


= 7

Câu 2: (3 điểm)
2a) 1đ




0,5



0,5


0,5
lg
lg
lg 2
2 9
3 4
2
2 0
3
2 9 2
3 4 3
1
lg 2
100
x
x
x
x x


 



 
 



 

  
 

 

   
  
   
   
    


Câu 3: (1,5điểm )
2 2
2 2
log (7 7) log ( 4 ) (*)
x mx x m   

Đk:


0.5




0.25


0.25

2
3.4 21.2 24 0
3.2 21.2 24 0
2 1 0
2 8
2 8
3
x x
x x
x
x
x
x
  
   

  
  



 


2b) 2 đ
2
lg 1 lg lg 2
lg lg lg
2lg lg
4 6 2.3 0
4.4 6 18.9 0
2 2
4 18 0
3 3
x x x
x x x
x x
 
  
   
   
   
   
   





0.25

0.5


0.25



0.5

0.5



2
2
4 0
0
2 (1)
4 0
mx x m x
m
m
m
    


  

 



Để bpt (*) nghiệm đúng với

mọi x thì
2 2
2
7 7 4 ;
(7 ) 4 7 0 ;
7 0 7
' 0 5 9
5
x mx x m x
m x x m x
m m
m v m
m
    
      
  
 
 
 
   
 
 

So với đk (1) kết luận:


2;5
m







0.5


0.25

0.25

0.25


0.25

HẾT

×