Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.37 KB, 1 trang )
www.vietnameseforkorean.com
2. [Kín ming / Kín ting]
[I THOI]
: , ?
[Asako, đau đâu à?]
.
[Trông mt cu không tt lm]
: .
[T nhiên tâm trng mình không tt thôi]
: ?
[Có vic gì vy?]
.
[Có gì lo lng hãy th nói vi mình xem sao]
: .
[Không bit là nói có đc gì không n
a]
: .
[Mình kín ming lm, đng lo, th nói xem nào]
: .
[Vy thì phi gi bí mt cho mình nhé]
[Câu ví d]
.
[Min Su rt kín ming nên s không k vi ngi khác]
.
[Thích ngi kín ming và cn thn
: ?