Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.86 KB, 2 trang )

www.vietnameseforkorean.com
[Quyt tâm]



4.
(󲂛) : Quyt tâm (= )


[I THOI]

󲅳󰰟: 󰨋󲃓󱛗󲪇 󱖀󲺰󲃏󰳇 󱺛󱨃󲢫 󱹿󰯫 󲀫 󲺷 󰗇󱽟󱿫?
[Ngày mai là ngh ri, Asako đnh s làm gì?]
󱺛󱨃󲢫: 󲅗󰯫 󱖀󲺰 󰴰󱺟 󲺳󰛄󱌧󲂛 󱽋󱱃󳃟 󰙌󱛗󲺯󱅻 󲻋󱿫.
[Mình s hc ting Hàn chm ch trong sut k ngh này]
󲅳󰰟: 󱺛󱨃󲢫 󱹿󰯫 󲺳󰛄󱌧󲂛 󲃯󲺯󲃭󱺛󱿫. 󲌗󰝟󰴛 󲜀󱛛󲻋󱿫.
[Asako hc nói ting Hàn gii mà. Gi th là đ ri]
󱺛󱨃󲢫: 󱺛󰰟󱼧󱿫. 1 󰪛 󰴰󱺟 󲺳󰛄󱌧󲂛 󱖇󲀷󲌗󱌣 󱺛󲌘󰴛 󲃯 󱐒󲻋󱿫.
[Không đâu. Mình hc ting Hàn trong sut 1 nm mà vn cha nói đc]
󲅳󰰟 󱹿󰯫 󱖀󲺰 󰺣 󱒯 󲺯󱅻󰘷 󲻋󱿫?
[Jenny đnh làm gì trong k ngh?]
󲅳󰰟: 󲅛 󱽋󱱃󳃟 󲀋󰴰󲻋󱩳 󱨋󲂛 󱟓󰞇󱆳 󱌟󲂣󲂛 󱎐󱼟󱼋󱿫.
[Mình đã quyt tâm tp th dc chm ch đ gim cân]
󰕳󰕬󲺯󱏋 󱏿󰶧 󰞳󲌴 󰫗󱃛 󰗇󱽟󱿫. 󰞇󰱗󲺯󱪏󱿫.
[Khi mà khai ging thì mi ngi s bt ng. Hãy ch nhé]


– Câu mu

** 󰰻󲂣 󲉓󱛗󲪇 󰱋󱖇󱋓 󰦡󰞇󱆳 󱌟󲂣󲂛 󱎐󱼟󱼋󱿫.
[Mình đã quyt tâm b thuc t tun sau]



** 󲃋󱗟 󱖀󲺰󱼧󰯫 󲁷󱅔󲂓󱆳 󱖇󰨄󱽃󲻠󲂛 󰕗󰞇󱆳 󱌟󲂣󲂛 󱎐󱼟󱼋󱿫.
[Mình đã quyt tâm trong k ngh này s đi du lch ba lô  châu Âu]

󰕗: 󱰳󲼯 󲉗󱞛󰯫 󲃯 󰵓󱿫?
[Cu chun b thi ht cha?]
󰧯: 󱺛󰰟󱿫. 󱽋󱱃󳃟 󲺯󱅻󰘷 󱌟󲂣󲂛 󱎐󱼟󰯫󰳇 󱨴󰕘󲗯󱅓 󱺟 󰵓󱿫.
[Cha. Mình đã quyt tâm hc chm ch nhng không đc nh mình ngh]

Mi s sao chép phi có s đng ý ca ngi qun lý
1
www.vietnameseforkorean.com
[Quyt tâm]


󱨟
– T mi

󲜀󱛛󲺯󰰻 : , đy đ
󱨋 : M
󱟓󰰻 : B ra, loi ra, tr ra
󱨋󲂛 󱟓󰰻 : Gim cân
󱌟󲂣 : Tm lòng, tinh thn
󱎐󰰻 : n
󰕳󰕬󲺯󰰻 : Khai ging
󰞇󰱗󲺯󰰻 : Mong đi, ch đi
󰱋󱖇 : Thuc lá
󰦡󰰻 : ct đt, b, gác máy (đin thoi)
󲁷󱅔 : Châu Âu
󱖇󰨄󱽃󲻠 : Du lch ba lô

~~ 󰞇󱆳 󲺯󰰻 : Quyt đnh (làm gì đó)

Mi s sao chép phi có s đng ý ca ngi qun lý
2

×