:
:
A -
1: <>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 1
1. -
,
: , ,
,
, ,
, , ,
êng, , enthalpy, entropy, .
2. -
:
1. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 1
Stt
1
2
3
4
phân tích
5
6
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 1
tt
1
A/
B/
C/ .
D/
D
(1)
2
A/
B/
C/
D/
D
(1)
3
A/
B/
C/
D/
D
(1)
4
-ren-hai (Fahrenheit)
tF
A/ t=1,8*tF + 32.
B/ t=5*( tF + 32)/9.
C/ t=5/9*tF +32.
D/ t=5*(tF - 32)/9.
D
(1)
5
A/ 1 kG/cm2.
B/ 1 kgf/cm2.
D
(1)
C/ 10 m H2O.
D/
6
1 a
A/ 730 mmHg;
B/ 735 mmHg;
C/ 740 mmHg;
D/ 750 mmHg.
B
(1)
7
A/ 9,8 Pa;
B/ 9,8 kPa;
C/ 1 at;
D/ 1 bar.
B
(1)
8
A/ Pa.
B/ at.
C/ mm H2O.
D/ mm Hg.
C
(1)
9
1 psi qu
A/ 0,069
B/ 0,070
C/ 0,071
D/ 0,072
A
(1)
10
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
11
A/
B/
C/
D/
B
(1)
12
A/
B/
C/
D/
B
(1)
13
A/ J, kJ
B/ W, kW
C/ kW.h
D/ kW/h
A
(1)
14
Enthalpy H là:
A/
B/
C/
D/
D
(1)
15
A/
C
(1)
B/
C/ .
D/
16
A/ .
B/ .
C/ .
D/ ;
D
(1)
17
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
18
A/
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
19
A/
B/
C/
D/
D
(1)
20
Khí N2 250oC; 45bar. 1
bar. (
A/ 0,0890
B/ 33,769
C/ 0,0594
D/ 0,0337
B
(2)
21
Khí O2
A/ 0,0704
B/ 8,309
C/ 70,421
D/ 83,088
C
(2)
22
Khí CO2 40oC; 40bar. 1
bar. (ng:
A/ 0,890
B/ 0,704
C/ 14,432
D/ 0,594
C
(2)
23
50oC; 7bar. 1
bar. (
A/ 1,289
D
(2)
B/ 131,081
C/ 95,492
D/ 115,8
2: <
>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 2
1.1 -
,
1.2 -
:
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 2
Stt
1
2
riêng, cách tính công,
3
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 2
tt
Câ
1
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
2
Q
A/
B/
C/
D/ ;
D
(1)
3
A/
B/
C/
D/
C
(1)
4
A/
B/
C/
D/
C
(1)
5
A/ Thông
C
(1)
B/
C/
D/
6
A/ 9
B/ 7
C/ 5
D/ 3
C
(1)
7
A/ 3
B/ 5
C/ 7
D/ 9
C
(1)
8
A/ 3
B/ 5
C/ 7
D/ 9
D
(1)
9
A/ 9
B/ 3
C/ 7
D/ 5
B
(1)
10
A/ 3
B/ 7
C/ 5
D/ 9
C
(1)
11
ng
A/ 9
B/ 5
C/ 3
D/ 7
D
(1)
12
khí có
A/ 12,6;
B/ 20,9;
C/ 29,3;
D/ 37,4;
A
(1)
13
A/ 12,6;
B
(1)
B/ 20,9;
C/ 29,3;
D/ 37,4;
14
A/ 12,6;
B/ 20,9;
C/ 29,3;
D/ 37,4;
C
(1)
15
A/ 12,6;
B/ 29,3;
C/ 20,9;
D/ 37,4;
C
(1)
16
A/ 12,6;
B/ 20,9;
C/ 29,3;
D/ 37,4;
C
(1)
17
A/ 12,6;
B/ 20,9;
C/ 29,3;
D/ 37,4;
D
(1)
18
là:
A/
B/
C/ .
D/
C
(1)
19
A/
B/
C/
D/ ;
D
(1)
20
là:
A/
B/
C/
D/ .
D
(1)
21
, , là:
A/ ;
B/
C/
D/
A
(1)
22
A/
B/ Quá trình.
C/ Quá trình
D/
C
(1)
23
A/
B/
C/
D/
C
(1)
24
A/ Q=U + L.
B/ q=du + dl.
C/ dq=du + vdp.
D/ dq=dh - vdp.
D
(1)
<3>: <>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 3
1.1
,
1.2
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 3
Stt
1
Quá
2
trình.
3
trình.
4
phân tích
trình gì.
5
6
nh giá:
So sánh các quá trình
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 3
tt
1
nh có:
A/
B/
C/
D/ .
D
(1)
2
-
A/
B/ .
C/
D/
B
(1)
3
Trong - < s2 thì:
A/ p2 > p1;
B/ p2 < p1;
C/ p2 = p1;
D/ T1 > T2.
A
(1)
4
- < s2 thì:
A/ T2 > T1;
B/ T2 < T1;
C/ T2=T1;
D/ .
A
(1)
5
A/
B/ .
C/
D/
B
(1)
6
-
A/ .
B/ .
C/ .
D/ .
D
(1)
7
A/
B/
C/
D/
A
(1)
8
-
A/
B/
C/ .
D/
C
(1)
9
- có s2 > s1 thì:
A/ v2 > v1;
B/ v2 < v1;
C/ v2=v1;
D/ T2 < T1;
A
(1)
10
- < s2 thì:
A/ T2 > T1;
B/ T2 < T1;
C/ T2=T1;
D/ v2 < v1;
A
(1)
11
-
A/ .
B/
C/
D/
A
(1)
12
A/
B/ .
C/
D/ .
B
(1)
13
Côn-
A/
B/
C/
D/ .
D
(1)
14
A/
B/
C/
D/
B
(1)
15
-:
A/ ;
B/
A
(1)
C/
D/ q = 0.
16
-
A/
B/
C/
D/ .
D
(1)
17
-
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ q = 0.
A
(1)
18
-2
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
B
(1)
19
A/
B/
C/
D/
D
(1)
20
- < s2 thì:
A/ v2 > v1 và p2 > p1;
B/ v2 > v1 và p2 < p1;
C/ v2 < v1 và p2 > p1;
D/ v2 < v1 và p2 < p1.
B
(1)
21
-
A/
B/
C/
D/ ds = 0;
D
(1)
22
-
A/
B/
D
(1)
C/
D/ .
23
Công -
A/
B/ ;
C/
D/ l = R*(T1 - T2);
B
(1)
24
-
A/
B/
C/ l = R*(T1 - T2);
D/ ;
D
(1)
25
A/
B/ q = 0.
C/
D/
B
(1)
26
- > T2 thì:
A/ v2 > v1 và p2 > p1;
B/ v2 > v1 và p2 < p1;
C/ v2 < v1 và p2 > p1;
D/ v2 < v1 và p2 < p1.
B
(1)
27
-
A/ ;
B/ ;
C/
D/ ;
B
(1)
28
-
A/
B/
C/ .
D/
C
(1)
29
-
A/
B
(1)
B/ ;
C/
D/ ;
30
-
A/
B/ ;
C/
D/ ;
B
(1)
31
-
A/
B/
C/
D/
D
(1)
32
- > T2 và n =1 k thì:
A/ v2 > v1 và p2 > p1;
B/ v2 > v1 và p2 < p1;
C/ v2 < v1 và p2 > p1;
D/ v2 < v1 và p2 < p1;
B
(1)
33
Quá trìn
A/
B/
C/
D/
C
(1)
34
A/
B/
C/
D/
C
(1)
35
A/
B/
C/
D/
C
(1)
36
A/
B/
C/
D/
B
(1)
37
k là quá trình:
A/
B/
C/
D/
D
(1)
38
A/
B/
C/
D/
D
(1)
39
là quá trình:
A/
B/
C/
D/
A
(1)
40
A/
B/
C/
D/
B
(1)
41
n=1,2 có:
A/
B/
C/
D/
A
(1)
42
A/ lc > l;
B/ lc > l;
C/ lc=l;
D/
C
(1)
43
A/ 0.2377
B/ 0,3205
C/ 0,4185
D/ 0,1755
A
(2)
44
1kg không khí có
A/ 0,145
B/ 0,130
C/ 0,318
D/ 0,37
A
(2)
45
(m3
A/ 0,195
B/ 0,205
C/ 0,185
D/ 0,175
A
(2)
46
A/ 0,222
B/ 0,289
C/ 0,178
D/ 0,168
B
(2)
47
1kg không khí có p1=1b
A/ -251
B/ -280
C/ -225
D/ -176
A
(2)
48
A/ -312
B/ -201
C/ -245
D/ -176
B
(2)
49
A/ -212
B/ -232
C/ -222
D/ -176
C
(2)
50
1kg không khí có p1=1
A/ -147
B/ -127
D
(2)
C/ -187
D/ -167
51
A/ 1,25
B/ 1,15
C/ 1,2
D/ 1,10
52
A/ 1,36
B/ 1,26
C/ 1,16
D/ 1,06
A
(2)
53
A/ 1,30
B/ 1,26
C/ 1,15
D/ 1,16
B
(2)
54
A/ 1,25
B/ 1,21
C/ 1,15
D/ 1,05
D
(2)
55
A/ -2619
B/ -1781
C/ -2028
D/ -2302
C
(2)
56
A/ -1560
B/ -1760
C/ -1960
D/ -1360
A
(2)
57
A/ -513
B/ -723
C/ -323
D/ -1360
A
(2)
58
, n=1,25.
A/ -773
B/ -973
C/ -573
D/ -1360
A
(2)
59
p2=12bar, n=1,25.
A/ -6464
B/ -6264
C/ -6055
D/ -5837
A
(2)
60
p2=12bar, n=1,20.
A/ -6464
B/ -6264
C/ -6055
D/ -5837
B
(2)
61
p2=12bar, n=1,15.
A/ -6464
B/ -6264
C
(2)
C/ -6055
D/ -5837
62
p2=12bar, n=1,10.
A/ -6464
B/ -6264
C/ -6055
D/ -5837
D
(2)
<4>: <>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 4
1.1
,
1.2
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 4
Stt
i
1
2
các chu trình máy nén
không
nén.
3
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 4
tt
1
A/
B/
C/
D/ ;
D
(1)
2
A/
B/
C/
D/
D
(1)
3
M
A/
B/
C/
D
(1)
D/ ;
4
A/ lT=280465; ls=241665; ln=198252
B/ lT=241665; ls=198252; ln=280465
C/ lT=198252; ls=241665; ln=280465
D/ lT=198252; ls=280465; ln=241665
D
(1)
5
A/ 21,54 at
B/ 25,54 at
C/ 31,54 at
D/ 35,54 at
A
(1)
6
A/
B/
C/
D/
B
(1)
7
A/ .
B/ .
C/ n 1.
D/
A
(1)
8
A/ .
B/ .
C/ n 1.
D/
B
(1)
9
A/ .
B/ .
C
(1)
C/ n 1.
D/
<5>: < >
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 5
1.1
,
1.2
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 5
Stt
1
g, quá
và Chu trình Carnot
2
3
4
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 5
tt
1
A/
B/
C/
D/
C
(1)
2
A/
B/
C/ Chu trình sinh công;
D/
C
(1)
3
A/
B/
C
(1)
C/ ;
D/
4
A/ p-v;
B/ T-s;
C/ -v và T-s;
D/ --s.
C
(1)
5
-
A/
B/
C/ Tùy
D/
D
(1)
6
A/ p-v;
B/ T-s;
C/ p-v và T-s;
D/
B
(1)
7
A/ p-v;
B/ T-s;
C/ -v và T-s;
D/
A
(1)
8
=3 và =4 thì:
A/ chu trình có
B/ chu trình có
C/
D/
B
(1)
9
A/
B/
C/ ;
D/
C
(1)
10
A/
B/
C/
D/ y.
D
(1)
11
A/
B/
C/
D/
D
(1)
12
A/
B/
C/
D/
A
(1)
13
A/ 0,76
B/ 0,66
C/ 0,69
C
(2)
D/ 0,603
14
A/ 0,76
B/ 0,66
C/ 0,595
D/ 0,603
C
(2)
15
A/ 0,62
B/ 0,66
C/ 0,575
D/ 0,7
A
(2)
16
Chu tr
A/ 0,71
B/ 0,66
C/ 0,60
D/ 0,762
A
(2)
17
10oC.
A/ 6,29
B/ 6,89
C/ 5,19
D/ 4,93
C
(2)
18
-
A/ 5,8
B/ 6,9
C/ 4,1
D/ 4,95
A
(2)
19
A/ 7,08
B/ 6,89
C/ 5,19
D/ 5,93
A
(2)
20
= -
A/ 4,6
B/ 3,8
C/ 4,1
D/ 4,9
A
(2)
21
=650K, s=450J/(kg/).
entropy (s=0) 0oC, 1bar.
A/ 4,275
B/ 4,545
C/ 3,836
D/ 12,465
A
(2)
22
=500K, s=200J/(kg/).
entropy (s=0) 0oC, 1bar.
A/ 4,095
B/ 4,351
C/ 4,654
D/ 2,568
A
(2)
23
/).
(s=0) 0oC, 1bar.
A/ 3,593
B/ 2,593
C/ 4,369
D/ 2,568
A
(2)
24
=1250K, s=700J/(kg/).
entropy (s=0) 0oC, 1bar. :
A/ 17,465
B/ 20,465
C/ 15,465
A
(2)
D/ 12,465
25
A/ 0,125
B/ 0,155
C/ 0,085
D/ 0,201
A
(2)
26
Kh
A/ 1,050
B/ 1,582
C/ 2,652
D/ 0,682
A
(2)
27
tính
A/ 0,546
B/ 0,582
C/ 0,652
D/ 0,682
A
(2)
28
A/ 0,198
B/ 0,258
C/ 0,652
D/ 0,168
A
(2)
<6>: <>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 6
:
,
,
.
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 6
Stt
1
,
.
2
,
3
,
4
3
,
.
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 6
tt
1
-
A/
B/
C/
D/ ;
D
(1)
2
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
3
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
A
(1)
4
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
A
(1)
5
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
6
A/ .
B/ .
C/ .
D/ .
C
(1)
7
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
8
tích có 1=6; 2=7; 3=8;
4=9; t1; t2; t3; t4 thì:
A/ t1
B/ t2
C/ t3
D/ t4
D
(1)
9
tích có cùng
t1; t2; t3 thì:
A/ t1
B/ t2
A
(1)
C/ 3
D/
10
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
11
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ .
B
(1)
12
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ .
B
(1)
13
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
C
(1)
14
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
15
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
16
A/ ;
D
(1)
B/ ;
C/ ;
D/ ;
17
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
18
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
19
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
B
(1)
20
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
D
(1)
21
A/ ;
B/ ;
C/ ;
D/ ;
B
(1)
22
và ; là 1 <
2 < 3 < 4; t1; t2; t3; t4 thì:
A/ t1
B/ t2
C/ t3
D/ t4
A
(1)
23
-1 và quá trình nén 1-
tích là
áp là
t,vp thì:
C
(1)
A/ t,vp
B/ t,p
C/ t,v
D/
24
-1 và quá trình nén 1-
tích là
áp là
t,vp thì:
A/ t,p
B/ t,v
C/ t,p > t,,vp > t,v
D/ t,v > t,,vp > t,p
D
(1)
25
--4 thì
tích là t,v; chu trình
áp là
t,vp thì:
A/ t,p
B/ t,v
C/ t,p > t,,vp > t,v
D/ t,v > t,,vp > t,p
C
(1)
26
A/ 0,532
B/ 0,582
C/ 0,652
D/ 0,682
A
(2)
27
A/ 0,527
B/ 0,587
C/ 0,625
D/ 0,627
A
(2)
28
A/ 0,564
B/ 0,574
C/ 0,584
D/ 0,594
C
(2)
29
én
A/ 0,628
B/ 0,648
C/ 0,668
D/ 0,688
D
(2)
30
A/ 0,713
B/ 0,693
C/ 0,653
D/ 0,673
D
(2)
31
A/ 0,738
B/ 0,718
C/ 0,678
D/ 0,698
D
(2)
32
D
(2)
A/ 0,738
B/ 0,718
C/ 0,668
D/ 0,689
<7>: <>
1. Các nội dung kiến thức tối thiểu mà sinh viên phải nắm vững sau khi học xong chương 7
1
1
.
.
2. Các mục tiêu kiểm tra đánh giá và dạng câu hỏi kiểm tra đánh giá gợi ý chương 7
Stt
1
2
.
2
,
2
.
3
2 chu
.
4
2
.
3. Ngân hàng câu hỏi và đáp án chi tiết chương 7
tt
1
-30oC;
t2=182oC; t3=45oC; t4=-
A/ 73
B/ 212
C/ 137
D/ 148
C
(1)
2
-30oC;
t2=182oC; t3=45oC; t4=-
A/ 148
B/ 137
C/ 73
D/ 212
C
(1)
3
Cho chu t-30oC;
t2=182oC; t3=45oC; t4=-
lmn
A/ 137
B/ 73
C/ 148
D/ 212
D
(1)
4
. Cho t1=-30oC;
t2=182oC; t3=45oC; t4=-
lmdn
A/ 212
B/ 137
C/ 148
D/ 73
C
(1)
5
-30oC;
t2=182oC; t3=45oC; t4=-103
A/ 1,74
B/ 1,54
C/ 1,34
D/ 1,14
D
(1)
6
D