Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng Nhật 1 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.88 KB, 2 trang )









KANJI
BY
TOPICS

0
INDEX
NUMBERS 2
COLORS 2
い ADJECTIVES 形容詞 KEIÔSHI 2
な ADJECTIVE 3
PEOPLE 4
COUNTRIES 6
PLACES 7
THE BODY 8
SHAPES 9
MEASURE 9
COUNTERS 助数詞 JOSÛSHI, USED WITH ON YOMI, 音読み
(CHINESE READINGS)
10
DIRECTION 11
TIME 11
MONTHS AND DAYS 13
ANIMALS (2003) = ZODIAC YEAR 13


FOOD 14
DRINK 16
FRUIT 16
MEAT 17
SEAFOOD シーフード SHÎFÛDO 17
SEASONING 18
VEGETABLE AND DAIRY 18
EARTH 19
NATURE 20
LANGUAGE 21
IDEAS 22
LIVING THINGS 25


BUILDINGS 26
SCHOOL 27
TRAVEL 28
CLOTHES 29
THINGS 29
VERBS 動詞 DÔSHI 31
SIGNS 34
COMPOUNDS 36
COMPUTER 37
NAMES 人名 JINMEI 39
JAPANESE ERAS 40
COMPANIES 40
PARTICLES, JOSHI 41
1

×