Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Từ vựng tiếng Nhật - Cấp 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.95 KB, 4 trang )

Từ Vững Tiếng Nhật Cấp 2. (chương 1/8)
Bài viết này được tntjpvn chỉnh sửa vào lúc 2009-10-1 07:17
平仮名 漢字 ベトナム語
1441 しょるい 書類 giấy tờ, tài liệu
1442 しよう 使用 sử dụng
1443 しらが 白髪 tóc bạc
1444 しり 尻 mông
1445 しりつ 私立 tư lập( đại học dân lập)
1446 しりょう 資料 tư liệu, tài liệu
1447 しる 汁 canh
1448 しわ 皺 nếp nhăn
1449 しん 芯 bấc
1450 しんかんせん 新幹線 tàu siêu tốc của Nhật
1451 しんがく 進学 học lên cao hơn
1452 しんけい 神経 thần kinh
1453 しんけん 真剣 cẩn thận, nghiêm túc
1454 しんこう 信仰 tín ngưỡng
1455 しんこく 深刻 nghiêm khắc
1456 しんごう 信号 đèn giao thông
1457 しんさつ 診察 thẩm tra
1458 しんしん 心身 tinh thần và thể xác
1459 しんじゅう 心中 tự sát cả đôi
1460 しんせき 親戚 người thân
1461 しんせつ 親切 thân thiện, thân thiết
1462 しんせん 新鮮 tươi
1463 しんぞう 心臓 bệnh tim
1464 しんだい 寝台 giường đệm
1465 しんだん 診断 chẩn đoán
1466 しんちょう 身長 chiều cao cơ thể
1467 しんにゅう 侵入 xâm nhập
1468 しんばん 審判 xét xử


1469 しんぱい 心配 lo lắng
1470 しんぶん 新聞 tờ báo
1471 しんぽ 進歩 tiến bộ
1472 しんや 深夜 đêm
1473 しんゆう 親友 bạn thân
1474 しんよう 信用 lòng tin
1475 しんらい 信頼 tin cậy( có thể ủy thác được)
1476 しんり 心理 tâm lý
1477 しんりん 森林 rừng rậm
1478 しんろ 進路 con đường tiến lên
1479 しんわ 神話 thần thoại
1480 じいん 寺院 chùa chiền, miếu mạo
1481 じえい 自衛 tự vệ
1482 じかた 地方 địa phương
1483 じかんわり 時間割 thời gian biểu
1484 じき 時期 thời kì
1485 じけん 事件 sự kiện
1486 じこ 事故 sự cố
1487 じこく 時刻 thời gian, thời khắc
1488 じさつ 自殺 tự sát
1489 じさん 持参 đem theo, mang theo
1490 じしゃく 磁石 nam châm
1491 じしゅう 自習 tự học
1492 じしょ 辞書 từ điển
1493 じしん 自信 tự tin
1494 じしん 自身 tự thân
1495 じしん 地震 trái đất
1496 じじつ 事実 sự thật
1497 じじょう 事情 nguyên nhân, sự tình
1498 じそく 時速 tốc đọ tính theo giờ

1499 じたい 事態 trạng thái
1500 じたく 自宅 nhà riêng
1501 じだい 時代 thời đại
1502 じち 自治 tự trị
1503 じっかん 実感 cảm giác thực
1504 じっけん 実験 thực nghiệm
1505 じっこう 実行 thực hành
1506 じっさい 実際 thực tế
1507 じっし 実施 thực thi
1508 じっしゅう 実習 thực tập
1509 じっせき 実績 thành tích
1510 じつげん 実現 thực hiện
1511 じつに 実に một cách thực tế
1512 じつは 実は Thực tế là…
1513 じつぶつ 実物 vật thật
1514 じつよう 実用 thực dụng
1515 じつりょく 実力 thực lực
1516 じつれい 実例 ví dụ thực tế
1517 じてん 辞典 từ điển
1518 じどう 自動 tự động
1519 じどう 児童 nhi đồng
1520 じどうしゃ 自動車 ô tô
1521 じばん 地盤 mặt bằng, nền đất
1522 じびき 字引 từ điển
1523 じぶん 自分 tự mình
1524 じまん 自慢 tự mãn, tự kiêu
1525 じみ 地味 chất phác, giản dị
1526 じむ 事務 công việc
1527 じめん 地面 mặt đất
1528 じゃくてん 弱点 nhược điểm

1529 じゃぐち 蛇口 vòi nước
1530 じゃま 邪魔 làm phiền, phiền hà
1531 じゃんけん じゃん拳 trò chơi oẳn tù tì
1532 じゅうし 重視 chú trọng
1533 じゅうしょ 住所 địa chỉ
1534 じゅうたい 重体 trường hợp nghiêm trọng, nguy
hiểm
1535 じゅうたい 渋滞 tắc đường, kẹt xe
1536 じゅうたく 住宅 nơi ở
1537 じゅうたん 絨毯 cái thảm trải sàn
1538 じゅうだい 重大 quan trọng
1539 じゅうてん 重点 điểm quan trọng
1540 じゅうみん 住民 cư dân
1541 じゅうよう 重要 chủ yếu, trọng yếu
1542 じゅうりょう 重量 trọng lượng
1543 じゅうりょく 重力 trọng lực
1544 じゅぎょう 授業 giờ học
1545 じゅくご 熟語 từ ghép
1546 じゅけん 受験 dự thi
1547 じゅつご 述語 câu trần thuật
1548 じゅみょう 寿命 tuổi thọ
1549 じゅよう 需要 nhu cầu
1550 じゅわき 受話器 ống nghe( điện thoại)
1551 じゅん 順 trật tự, thứ tự
1552 じゅんかん 循環 tuần hoàn
1553 じゅんさ 巡査 cảnh sát, sỹ quan cảnh sát
1554 じゅんじゅん 順々 theo trình tự, theo thứ tự
1555 じゅんじょ 順序 tuần tự
1556 じゅんじょう 純情 tình cảm chân thành
1557 じゅんすい 純粋 thuần túy, tinh khiết

1558 じゅんちょう 順調 theo trình tự
1559 じゅんばん 順番 lần lượt
1560 じゆう 自由 tự do
1561 じょうかく 乗客 hành khách
1562 じょうき 蒸気 hơi nước
1563 じょうきゅう 上級 thượng cấp, cấp cao
1564 じょうきょう 上京 đi Tokyo
1565 じょうきょう 状況 tình trạng
1566 じょうぎ 定規 thước kẻ
1567 じょうけん 条件 điều kiện
1568 じょうしき 常識 kiến thức phổ thông, thường
thức
1569 じょうしゃ 乗車 đi tàu, đi xe
1570 じょうたつ 上達 tiến bộ
1571 じょうだん 冗談 trì đùa, đùa, lời nói đùa
1572 じょうとう 上等 hàng đầu, cấp 1
1573 じょうはつ 蒸発 bốc hơi, biệt tăm
1574 じょうひん 上品 hàng cao cấp
1575 じょうふ 丈夫 khỏe, mạnh
1576 じょうほう 情報 thông tin
1577 じょおう 女王 nữ hoàng
1578 じょきょうじゅ 助教授 phó giáo sư
1579 じょしゅ 助手 trợ thủ
1580 じょゆう 女優 diễn viên nữ
1581 じんこう 人口 dân số
1582 じんこう 人工 nhân tạo
1583 じんしゅ 人種 loài người
1584 じんじ 人事 nhân sự
1585 じんじゃ 神社 đền thờ thần
1586 じんせい 人生 đời người

1587 じんぶつ 人物 nhân vật
1588 じんぶんかがく 人文科学 khoa học nhân văn
1589 じんめい 人命 cuộc đời
1590 じんるい 人類 loài người
1591 す 巣 tổ, sào huyệt
1592 す 酢 giấm ăn
1593 すいさん 水産 thủy sản
1594 すいじ 炊事 nấu ăn, làm cơm
1595 すいじゅん 水準 tiêu chuẩn
1596 すいじょうき 水蒸気 hơi nước
1597 すいせん 推薦 đề cử, bầu cử
1598 すいそ 水素 khí hydro
1599 すいちょく 垂直 thẳng đứng
1600 すいてい 推定 suy đoán
tiếp theo
trần ngọc thạch

×