Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ điển Korea phần 6 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.73 MB, 5 trang )

Page 26 of 55
16. Animal
고양이
cat
mèo

dog
chó

horse
ngựa
사 자
lion
sư tử
원숭이
monkey
khỉ
호랑이
tiger
hổ
돼지
pig
lợn

cow


mice
chuột
얼룩말
zebra


ngựa vằn
토끼
rabbit
thỏ
코끼리
elephant
voi
Page 27 of 55
camel
lạc đà
코뿔소
rhinoceros
tê giác
물소
buffalo
trâu
여우
fox
cáo
늑대
wolf
chó sói
거북이
turtle
rùa

dragon
rồng
기린
giraffe

hươu cao cổ
박쥐
bat
rơi
하마
hippopotamus
hà mã
악어
crocodile
cá sấu

snake
rắn
코브라
cobra
개구리
frog
도마뱀
lizard
Page 28 of 55
rắn hổ mang
ếch
thằn lằn
공룡
dinosaur
khủng long
두더지
mole
chuột chũi
17. Avian - Bird


bird
chim

chicken

암탉
hen
gà mái
수탉
cock
gà trống
오리
duck
vịt
거위
goose
ngỗng
독수리
eagle
đại bàng
까마귀
crow
quạ
앵무새
parrot
vẹt
Page 29 of 55
비둘기
pigeon

bồ câu
swift
chim én
올빼미
owl
cú vọ
참새
sparrow
chim sẻ
콘돌
condor
kền kền
백조
swan
thiên nga
기러기
sea gull
Mòng biển
까치
magpie
18. Insect
개미
ant
kiến
모기
mosquito
muỗi
메뚜기
locust
châu chấu

메뚜기
거 미
파리
Page 30 of 55
grasshopper
Châu chấu
spider
nhện
fly
ruồi

bee
ong
나비
butterfly
bướm
전갈
scorpion
bọ cạp
19. Fishes – Underwater Animals
물고기 (생선)
fish

새우
shrimp
tôm

crab
cua
바다가재

lobster
tôm hùm
문어
octopus
bạch tuộc
오징어
squid
mực ống
상어
shark
cá mập
고래
dolphin
cá heo

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×